Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế số, thanh toán điện tử ngày càng trở thành xu hướng tất yếu, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Tại Việt Nam, dịch vụ VNPT Money – một hệ sinh thái tài chính số toàn diện – đã được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán không dùng tiền mặt, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa. Tuy nhiên, tỷ lệ khách hàng sử dụng dịch vụ này tại tỉnh Ninh Thuận còn thấp, chỉ đạt khoảng 19% so với kế hoạch đề ra năm 2022, với tỷ lệ thuê bao di động cài đặt dịch vụ chỉ đạt 11,9%. Điều này đặt ra vấn đề nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money của khách hàng tại địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố tác động đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money của khách hàng tại tỉnh Ninh Thuận trong giai đoạn từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2023. Nghiên cứu tập trung khảo sát 200 khách hàng, trong đó 100 khách hàng cư trú tại khu vực thành thị và 100 khách hàng tại khu vực nông thôn. Qua đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế số tại địa phương.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin định hướng cho VNPT và các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện chính sách, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng thị trường. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng đóng góp vào kho tàng lý luận về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh phát triển dịch vụ tài chính số tại các tỉnh ven biển miền Trung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình kết hợp C-TAM-TPB (Combined Technology Acceptance Model and Theory of Planned Behavior), tích hợp các lý thuyết hành vi có hoạch định (TPB) và mô hình chấp nhận công nghệ (TAM). Mô hình này bao gồm các thành phần chính như thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, đồng thời bổ sung các yếu tố xã hội và công nghệ để giải thích hành vi sử dụng dịch vụ.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Nhận thức sự hữu ích (Perceived Usefulness): Mức độ tin tưởng dịch vụ VNPT Money giúp cải thiện hiệu quả và tiện ích trong thanh toán.
- Nhận thức tính dễ sử dụng (Perceived Ease of Use): Mức độ người dùng cảm nhận dịch vụ dễ dàng sử dụng, không tốn nhiều công sức.
- Nhận thức sự tin tưởng (Perceived Trust): Niềm tin của khách hàng vào độ an toàn và bảo mật của dịch vụ.
- Ảnh hưởng xã hội (Social Influence): Tác động từ người thân, bạn bè và môi trường xã hội đến quyết định sử dụng dịch vụ.
- Điều kiện hạ tầng công nghệ (Technology Infrastructure): Mức độ sẵn có và thuận tiện của các điểm giao dịch, thiết bị hỗ trợ sử dụng dịch vụ.
- Các yếu tố nhân khẩu học: Độ tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 200 khách hàng tại tỉnh Ninh Thuận, chia đều giữa khu vực thành thị và nông thôn nhằm đảm bảo tính đại diện. Cỡ mẫu được lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn nghiên cứu định lượng nhằm đảm bảo độ tin cậy và khả năng tổng quát hóa kết quả.
Phương pháp phân tích chính là hồi quy Binary Logistic, được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money. Quá trình phân tích bao gồm kiểm định độ tin cậy của thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các biến, và kiểm định sự phù hợp của mô hình.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2021 đến tháng 4/2023, đảm bảo thu thập dữ liệu trong bối cảnh dịch vụ VNPT Money đang được triển khai và phát triển tại địa phương.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức sự hữu ích (HUUICH) là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money với hệ số hồi quy B = 1,404. Điều này cho thấy khách hàng đánh giá cao tiện ích và lợi ích mà dịch vụ mang lại trong việc nâng cao hiệu quả thanh toán.
Độ tuổi (TUOI) đứng thứ hai về mức độ tác động với hệ số B = 1,097. Khách hàng trẻ tuổi có xu hướng sử dụng dịch vụ nhiều hơn, phản ánh sự năng động và khả năng tiếp cận công nghệ cao hơn nhóm tuổi lớn.
Trình độ học vấn (HOCVAN) có ảnh hưởng tích cực với hệ số B = 0,821, cho thấy người có trình độ học vấn cao dễ dàng tiếp nhận và tin tưởng sử dụng dịch vụ tài chính số.
Nhận thức tính dễ sử dụng (DESUDUNG) với hệ số B = 0,715 cho thấy sự thuận tiện trong thao tác và trải nghiệm người dùng là yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định sử dụng.
Nhận thức sự tin tưởng (TINTUONG) có hệ số B = 0,709, khẳng định vai trò của niềm tin vào độ an toàn và bảo mật trong việc quyết định sử dụng dịch vụ.
Điều kiện hạ tầng công nghệ (HTCN) với hệ số B = 0,703 cho thấy sự phát triển và phủ sóng hạ tầng công nghệ là điều kiện cần thiết để khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ.
Nghề nghiệp (NGHE) và Ảnh hưởng xã hội (AHXH) có mức độ tác động thấp hơn với hệ số lần lượt là 0,213 và 0,191, nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong quyết định sử dụng.
Nhận thức về phí dịch vụ (PDV) có hệ số âm (-0,095), cho thấy chi phí dịch vụ là rào cản nhỏ nhưng có ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định sử dụng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hành vi sử dụng dịch vụ thanh toán điện tử, trong đó nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng luôn là những yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến quyết định sử dụng. Độ tuổi và trình độ học vấn phản ánh sự khác biệt về khả năng tiếp cận và chấp nhận công nghệ giữa các nhóm khách hàng.
Sự tin tưởng và hạ tầng công nghệ được xem là nền tảng quan trọng để khách hàng yên tâm sử dụng dịch vụ, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng và gian lận tài chính ngày càng gia tăng. Mức độ ảnh hưởng xã hội tuy thấp nhưng vẫn có vai trò trong việc tạo động lực sử dụng thông qua các mối quan hệ cá nhân và cộng đồng.
Chi phí dịch vụ tuy có tác động tiêu cực nhưng không phải là yếu tố quyết định chính, điều này cho thấy khách hàng sẵn sàng chấp nhận mức phí hợp lý nếu dịch vụ mang lại giá trị thiết thực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp trực quan hóa thứ tự ưu tiên các yếu tố cần tập trung cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông về lợi ích dịch vụ: Tập trung nâng cao nhận thức sự hữu ích của VNPT Money thông qua các chiến dịch quảng bá, đào tạo sử dụng dịch vụ, đặc biệt nhấn mạnh tính tiện lợi và an toàn nhằm thu hút khách hàng mới. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: VNPT Ninh Thuận phối hợp với các cơ quan truyền thông địa phương.
Phát triển hạ tầng công nghệ và điểm giao dịch: Mở rộng mạng lưới điểm giao dịch, nâng cấp hạ tầng viễn thông tại các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa để đảm bảo khách hàng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ mọi lúc, mọi nơi. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: VNPT, chính quyền địa phương.
Đào tạo và hỗ trợ khách hàng theo nhóm độ tuổi và trình độ học vấn: Thiết kế các chương trình hướng dẫn sử dụng dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng, đặc biệt là người lớn tuổi và người có trình độ học vấn thấp nhằm giảm bớt rào cản tiếp cận công nghệ. Thời gian: 6-9 tháng; Chủ thể: VNPT phối hợp với các tổ chức xã hội.
Tăng cường bảo mật và xây dựng niềm tin: Đẩy mạnh các biện pháp bảo mật, minh bạch trong giao dịch, đồng thời xây dựng các chính sách bảo vệ quyền lợi khách hàng để nâng cao nhận thức sự tin tưởng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: VNPT, cơ quan quản lý nhà nước.
Chính sách ưu đãi và giảm phí dịch vụ: Triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm hoặc miễn phí dịch vụ trong giai đoạn đầu sử dụng để thu hút khách hàng, đặc biệt là nhóm khách hàng nhạy cảm với chi phí. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: VNPT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý VNPT tại các tỉnh, thành: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với từng địa bàn.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển thanh toán điện tử, thúc đẩy tài chính toàn diện.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thông tin: Là tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực tài chính số và thanh toán điện tử.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính số và viễn thông: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến khách hàng, từ đó cải tiến sản phẩm, dịch vụ và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định sử dụng VNPT Money?
Nhận thức sự hữu ích và độ tuổi là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 1,404 và 1,097, cho thấy khách hàng đánh giá cao tiện ích dịch vụ và nhóm tuổi trẻ có xu hướng sử dụng nhiều hơn.Tại sao chi phí dịch vụ lại có tác động tiêu cực?
Chi phí dịch vụ có hệ số âm (-0,095), cho thấy khách hàng nhạy cảm với mức phí, tuy nhiên tác động này không lớn, nghĩa là khách hàng sẵn sàng trả phí nếu dịch vụ mang lại giá trị tương xứng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy Binary Logistic để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money dựa trên dữ liệu khảo sát 200 khách hàng.Làm thế nào để nâng cao sự tin tưởng của khách hàng vào dịch vụ?
Cần tăng cường các biện pháp bảo mật, minh bạch trong giao dịch, xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi khách hàng và truyền thông rõ ràng về các cam kết an toàn.Tại sao hạ tầng công nghệ lại quan trọng trong việc sử dụng dịch vụ?
Hạ tầng công nghệ đảm bảo khách hàng có thể tiếp cận dịch vụ dễ dàng, đặc biệt tại các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng và mở rộng thị trường.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 9 nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ VNPT Money tại tỉnh Ninh Thuận, trong đó nhận thức sự hữu ích và độ tuổi có tác động mạnh nhất.
- Phương pháp hồi quy Binary Logistic được áp dụng hiệu quả để phân tích mức độ ảnh hưởng của các nhân tố dựa trên khảo sát 200 khách hàng.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực thanh toán điện tử tại địa phương, đồng thời bổ sung lý thuyết về mô hình C-TAM-TPB.
- Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng dịch vụ, bao gồm tăng cường truyền thông, phát triển hạ tầng, đào tạo khách hàng và cải thiện chính sách bảo mật.
- Các bước tiếp theo cần tập trung triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để nâng cao tính tổng quát của kết quả.
Hành động ngay: Các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển dịch vụ VNPT Money, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số và phát triển kinh tế số tại tỉnh Ninh Thuận.