Tổng quan nghiên cứu

Ngành điện gia dụng tại Việt Nam đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với mức tăng trưởng bình quân khoảng 27% mỗi năm trong giai đoạn 2009-2014. Công ty TNHH Điện tử Sharp Việt Nam, thành lập năm 2009, đã nhanh chóng khẳng định vị thế trên thị trường với các sản phẩm chủ lực như nồi cơm điện và lò vi sóng, chiếm lần lượt 26.9% và 32.9% thị phần năm 2013. Tuy nhiên, thị trường điện gia dụng ngày càng cạnh tranh gay gắt với sự tham gia của nhiều thương hiệu lớn như Philips, Electrolux, LG, Samsung, Mitsubishi và Haier.

Luận văn tập trung nghiên cứu các giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm điện gia dụng của Sharp tại Việt Nam đến năm 2020, nhằm duy trì và phát triển vị thế dẫn đầu trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Phạm vi nghiên cứu bao gồm đánh giá thực trạng kinh doanh từ 2009 đến 2014, phân tích các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến việc mở rộng thị trường, đồng thời đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp. Mục tiêu cụ thể là đề xuất các giải pháp mở rộng thị trường theo chiều rộng và chiều sâu, nâng cao thị phần và doanh số tiêu thụ sản phẩm điện gia dụng của Sharp tại Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Sharp tận dụng các cơ hội thị trường, khắc phục điểm yếu nội bộ, đồng thời thích ứng với các biến động của môi trường kinh doanh nhằm đạt được mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh liên quan đến thị trường và chiến lược mở rộng thị trường, bao gồm:

  • Khái niệm thị trường và phân khúc thị trường: Thị trường được định nghĩa là tập hợp khách hàng tiềm năng có nhu cầu và khả năng mua sản phẩm, trong khi phân khúc thị trường là việc chia nhỏ thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm tương đồng để tối ưu hóa nguồn lực kinh doanh.

  • Chiến lược mở rộng thị trường: Bao gồm hai hướng chính là mở rộng theo chiều rộng (tìm kiếm thị trường mới, địa bàn mới hoặc nhóm khách hàng mới) và mở rộng theo chiều sâu (tăng cường tiêu thụ sản phẩm trong thị trường hiện tại thông qua cải tiến sản phẩm, phân phối, marketing).

  • Các tiêu thức đánh giá mức độ mở rộng thị trường: Thị phần, sản lượng tiêu thụ, tổng doanh thu, lợi nhuận và uy tín thương hiệu.

  • Phân tích môi trường kinh doanh: Sử dụng các công cụ phân tích như ma trận đánh giá yếu tố bên trong (IFE), ma trận đánh giá yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận hình ảnh cạnh tranh và ma trận SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.

  • Quy trình xây dựng giải pháp mở rộng thị trường: Từ việc xác định sứ mệnh, phân tích thực trạng, đánh giá các yếu tố môi trường đến hình thành và lựa chọn chiến lược phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo kinh doanh hàng năm của Sharp, các báo cáo nghiên cứu thị trường uy tín, sách, bài báo và thông tin trực tuyến. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát cá nhân với 105 người tiêu dùng, thảo luận nhóm nhằm phát hiện nhu cầu và phân khúc thị trường chưa được khai thác.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng và định tính. Phân tích định lượng dựa trên số liệu doanh số, thị phần, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng. Phân tích định tính dựa trên đánh giá chuyên gia, thảo luận nhóm và phân tích SWOT.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát cá nhân với 105 người tiêu dùng được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu của Sharp.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong khoảng thời gian 2009-2014, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược mở rộng thị trường đến năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số và thị phần vượt trội: Sharp đạt mức tăng trưởng doanh số bình quân 27%/năm trong giai đoạn 2009-2014, với thị phần nồi cơm điện chiếm 26.9% và lò vi sóng chiếm 32.9% năm 2013, dẫn đầu thị trường Việt Nam.

  2. Hệ thống phân phối rộng khắp: Số lượng nhà phân phối chính tăng từ 68 đại lý năm 2010 lên 126 đại lý năm 2014, giúp Sharp phủ sóng sản phẩm trên toàn quốc và tiếp cận người tiêu dùng hiệu quả.

  3. Chất lượng sản phẩm và sự hài lòng khách hàng cao: 64.6% người tiêu dùng khảo sát hài lòng với chất lượng sản phẩm Sharp, với điểm đánh giá trung bình 3.8 trên thang Likert 5 mức độ.

  4. Hoạt động marketing còn hạn chế: Mặc dù thương hiệu Sharp được nhận biết rộng rãi, các hoạt động marketing chỉ đạt mức độ trung bình, chưa phát huy tối đa hiệu quả do ngân sách hạn chế và sự phụ thuộc vào chiến lược tập đoàn.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên cho thấy Sharp đã tận dụng tốt các điểm mạnh nội bộ như năng lực tài chính, hệ thống phân phối và chất lượng sản phẩm để chiếm lĩnh thị trường điện gia dụng tại Việt Nam. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các thương hiệu lớn và mới gia nhập đòi hỏi Sharp phải có chiến lược mở rộng thị trường hiệu quả hơn.

Việc mở rộng thị trường theo chiều rộng có thể tập trung vào các phân khúc địa lý chưa khai thác hết như các vùng miền núi, đồng bằng sông Hồng, Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long. Đồng thời, mở rộng theo chiều sâu bằng cách tăng cường các chính sách bán hàng, cải tiến sản phẩm và nâng cao hoạt động marketing sẽ giúp tăng cường sự trung thành của khách hàng hiện tại và thu hút khách hàng mới.

So sánh với các nghiên cứu về các thương hiệu điện tử khác tại Việt Nam cho thấy Sharp có lợi thế về thị phần và chất lượng sản phẩm nhưng cần cải thiện năng lực marketing và nghiên cứu phát triển sản phẩm để duy trì vị thế cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số, bảng phân tích SWOT và ma trận đánh giá các yếu tố môi trường để minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng thị trường theo chiều rộng: Tăng cường thâm nhập các phân khúc thị trường chưa khai thác như vùng miền núi, đồng bằng sông Hồng, Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long. Chủ thể thực hiện là bộ phận kinh doanh và phân phối, với mục tiêu tăng độ phủ thị trường lên ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới.

  2. Tăng cường hoạt động marketing: Đầu tư ngân sách marketing hợp lý, phát triển các chiến dịch quảng cáo đa kênh (ATL và BTL), nâng cao nhận thức và sự yêu thích thương hiệu Sharp. Ban Marketing cần xây dựng kế hoạch chi tiết với mục tiêu tăng mức độ nhận biết thương hiệu lên vị trí thứ 2 trong ngành điện gia dụng trong 2 năm tới.

  3. Cải tiến và đa dạng hóa sản phẩm: Tăng cường nghiên cứu và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Việt Nam, đặc biệt là các sản phẩm tiện ích mới như máy pha trà, máy ép trái cây, máy hút bụi. Bộ phận R&D phối hợp với nhà máy sản xuất để đưa ra ít nhất 3 sản phẩm mới mỗi năm từ 2016 đến 2020.

  4. Nâng cao năng lực nhân sự và quản lý: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và quản lý cho nhân viên, đặc biệt là đội ngũ marketing và bán hàng. Ban nhân sự cần xây dựng chương trình đào tạo định kỳ, với mục tiêu cải thiện năng lực nhân viên lên 80% đạt chuẩn trong vòng 2 năm.

  5. Tối ưu hóa chính sách bán hàng và chăm sóc khách hàng: Cải thiện kiểm soát việc sử dụng quà tặng khuyến mãi, tăng cường chăm sóc đại lý và khách hàng cuối cùng để nâng cao sự trung thành và doanh số. Bộ phận bán hàng cần triển khai chính sách P300 hiệu quả hơn, với mục tiêu tăng doanh số bán hàng qua kênh đại lý lên 15% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý công ty Sharp Việt Nam: Nhận diện các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội để xây dựng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả kinh doanh ngành điện gia dụng.

  2. Các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và marketing: Tham khảo mô hình phân tích thị trường, phương pháp đánh giá môi trường kinh doanh và đề xuất giải pháp mở rộng thị trường thực tiễn.

  3. Các doanh nghiệp trong ngành điện tử và điện gia dụng tại Việt Nam: Học hỏi kinh nghiệm mở rộng thị trường, phát triển sản phẩm và xây dựng thương hiệu trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Nắm bắt kiến thức lý thuyết kết hợp với nghiên cứu thực tiễn về chiến lược mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sharp đã đạt được những thành tựu gì trong ngành điện gia dụng tại Việt Nam?
    Sharp đã dẫn đầu thị trường với thị phần nồi cơm điện 26.9% và lò vi sóng 32.9% năm 2013, đồng thời duy trì mức tăng trưởng doanh số bình quân 27%/năm trong giai đoạn 2009-2014.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc mở rộng thị trường của Sharp?
    Các yếu tố quan trọng gồm năng lực tài chính, hệ thống phân phối rộng khắp, chất lượng sản phẩm, hoạt động marketing và sự thay đổi nhân sự cấp cao.

  3. Sharp nên tập trung mở rộng thị trường theo chiều rộng hay chiều sâu?
    Cần kết hợp cả hai hướng: mở rộng theo chiều rộng vào các phân khúc địa lý chưa khai thác và mở rộng theo chiều sâu bằng cách tăng cường tiêu thụ sản phẩm trong thị trường hiện tại thông qua cải tiến sản phẩm và marketing.

  4. Hoạt động marketing của Sharp hiện tại có điểm gì cần cải thiện?
    Marketing của Sharp còn hạn chế do ngân sách thấp, phụ thuộc vào chiến lược tập đoàn và năng lực nhân viên non trẻ, cần đầu tư bài bản hơn để nâng cao hiệu quả.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp Sharp duy trì vị thế dẫn đầu như thế nào?
    Bằng cách mở rộng thị trường mới, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao năng lực nhân sự và tối ưu hóa chính sách bán hàng, Sharp sẽ tăng doanh số, củng cố thương hiệu và giữ vững vị trí số một trong ngành điện gia dụng tại Việt Nam.

Kết luận

  • Sharp Việt Nam đã đạt được tăng trưởng ấn tượng với mức doanh số tăng bình quân 27%/năm và chiếm lĩnh thị phần lớn trong ngành điện gia dụng.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài ảnh hưởng đến việc mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • Đề xuất các giải pháp mở rộng thị trường theo chiều rộng và chiều sâu, tập trung vào phát triển sản phẩm, marketing, phân phối và nâng cao năng lực nhân sự.
  • Các giải pháp được kỳ vọng giúp Sharp duy trì vị thế dẫn đầu và phát triển bền vững đến năm 2020.
  • Khuyến nghị Sharp triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời theo dõi và điều chỉnh chiến lược phù hợp với biến động thị trường.

Hành động ngay hôm nay để tận dụng cơ hội mở rộng thị trường và củng cố vị thế thương hiệu Sharp tại Việt Nam!