Tổng quan nghiên cứu

Ngành da giày Việt Nam đã trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển, đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu. Năm 2011, sản lượng giày dép sản xuất trong nước đạt gần 70 triệu đôi, chiếm khoảng 50% nhu cầu tiêu thụ nội địa ước tính từ 130 đến 140 triệu đôi mỗi năm. Mặc dù là một trong năm nước xuất khẩu giày dép lớn nhất thế giới, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn trong việc chiếm lĩnh thị trường nội địa, khi sản phẩm nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, chiếm tới 50% thị phần. Tình trạng nhập lậu sản phẩm da giày diễn ra tràn lan, gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp trong nước.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng phát triển thị trường nội địa ngành da giày Việt Nam đến năm 2015, nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, chỉ ra thành tựu và hạn chế, từ đó đề xuất giải pháp phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp sản xuất giày dép, da thuộc, cặp túi ví trên toàn quốc, với dữ liệu thu thập từ năm 2000 đến 2011. Mục tiêu chính là nâng cao tỷ lệ cung ứng sản phẩm trong nước, tăng cường khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người Việt.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động, xuất khẩu gặp khó khăn, đồng thời hưởng ứng chủ trương “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”. Việc phát triển thị trường nội địa không chỉ giúp ổn định sản xuất mà còn góp phần nâng cao giá trị gia tăng, xây dựng thương hiệu ngành da giày Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình kinh tế thị trường, marketing và quản trị kinh doanh để phân tích thị trường nội địa ngành da giày. Hai khung lý thuyết chính bao gồm:

  1. Lý thuyết thị trường và thị trường nội địa: Thị trường được định nghĩa là tập hợp các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, bao gồm các yếu tố vi mô như doanh nghiệp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh, trung gian phân phối và các yếu tố vĩ mô như môi trường kinh tế, chính trị, văn hóa. Thị trường nội địa được xem là nền tảng quan trọng để phát triển kinh tế bền vững.

  2. Mô hình phân đoạn và định vị thị trường: Phân đoạn thị trường dựa trên tiêu chí địa lý, nhân khẩu học, tâm lý học và hành vi tiêu dùng nhằm xác định thị trường mục tiêu phù hợp. Định vị thị trường giúp doanh nghiệp tạo ra hình ảnh sản phẩm khác biệt, đáp ứng nhu cầu khách hàng và nâng cao sức cạnh tranh.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: thị trường đầu vào, thị trường đầu ra, kênh phân phối, hành vi người tiêu dùng, năng lực cạnh tranh, SWOT, marketing mix, dự báo cầu thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính, dựa trên các nguồn dữ liệu chính thức và khảo sát thực tế:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương, Viện Nghiên cứu Da – Giày, Hiệp hội Da – Giày Việt Nam; báo cáo ngành và các văn bản pháp luật liên quan; khảo sát thị trường nội địa và xuất khẩu ngành da giày giai đoạn 2000-2011.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, phân tích SWOT, mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, phân tích hành vi người tiêu dùng và doanh nghiệp, dự báo nhu cầu tiêu dùng sản phẩm da giày đến năm 2015.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào 812 doanh nghiệp sản xuất ngành da giày trên toàn quốc, trong đó có khoảng 30 doanh nghiệp lớn và hơn 1.000 cơ sở sản xuất nhỏ lẻ phục vụ thị trường nội địa. Mẫu được chọn đại diện cho các vùng kinh tế trọng điểm như Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng, Duyên hải miền Trung.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu từ năm 2009 đến 2011, phân tích thực trạng và dự báo đến năm 2015.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với mục tiêu đề tài, giúp đưa ra các giải pháp phát triển thị trường nội địa ngành da giày Việt Nam hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu doanh nghiệp ngành da giày chuyển dịch tích cực: Tính đến năm 2011, có 812 doanh nghiệp sản xuất da giày, trong đó doanh nghiệp ngoài nhà nước chiếm 74,6%, doanh nghiệp nhà nước giảm còn 1,9%, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài chiếm 23,5%. Sự chuyển dịch này phản ánh xu hướng cổ phần hóa và phát triển kinh tế tư nhân.

  2. Sản lượng sản phẩm phục vụ thị trường nội địa đạt gần 70 triệu đôi giày dép năm 2011, chiếm khoảng 50% nhu cầu tiêu thụ nội địa ước tính 130-140 triệu đôi. Trong đó, 57,3% sản lượng do các doanh nghiệp gia công xuất khẩu cung cấp, 34,8% do các làng nghề truyền thống và doanh nghiệp nhỏ lẻ. Tỷ lệ này cho thấy thị trường nội địa vẫn còn nhiều tiềm năng để khai thác.

  3. Phân bố doanh nghiệp và năng lực sản xuất tập trung chủ yếu tại Đông Nam Bộ (70,9%) và Đồng bằng sông Hồng (18,2%), với năng lực sản xuất giày dép chiếm 77,4% toàn ngành tại Đông Nam Bộ. Sự tập trung này tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển chuỗi cung ứng và logistics.

  4. Thị trường nội địa bị chi phối bởi sản phẩm nhập khẩu và nhập lậu: Khoảng 50% thị phần giày dép nội địa thuộc về hàng nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc với giá rẻ, mẫu mã đa dạng nhưng chất lượng thấp. Tình trạng nhập lậu diễn ra tràn lan, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong nước trong việc mở rộng thị phần.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên bao gồm:

  • Hạn chế về năng lực sản xuất và công nghệ: Phần lớn doanh nghiệp quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu về chất lượng và mẫu mã đa dạng của thị trường nội địa ngày càng phát triển.

  • Chiến lược kinh doanh tập trung xuất khẩu: Doanh nghiệp ưu tiên gia công xuất khẩu với giá thành thấp, chưa chú trọng phát triển thương hiệu và thị trường nội địa, dẫn đến mất thị phần trong nước.

  • Cạnh tranh khốc liệt từ hàng nhập khẩu và nhập lậu: Sản phẩm giá rẻ, mẫu mã bắt mắt từ Trung Quốc và các nước láng giềng chiếm ưu thế, trong khi doanh nghiệp trong nước chưa có chiến lược marketing và phân phối hiệu quả.

  • Chính sách và môi trường pháp lý chưa đủ mạnh: Việc kiểm soát nhập lậu, bảo vệ thương hiệu và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển thị trường nội địa còn hạn chế.

So sánh với kinh nghiệm các nước Đông Á như Hàn Quốc, Thái Lan, Malaysia cho thấy, chính sách kích cầu tiêu dùng nội địa, điều chỉnh cơ cấu sản xuất và đầu tư phát triển thị trường nội địa là những yếu tố then chốt giúp các nước này vượt qua khủng hoảng và phát triển bền vững. Việt Nam cần học hỏi và áp dụng các biện pháp tương tự để phát triển ngành da giày.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố doanh nghiệp theo vùng, bảng cơ cấu doanh nghiệp theo thành phần kinh tế, biểu đồ sản lượng sản phẩm phục vụ thị trường nội địa qua các năm, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm

    • Động từ hành động: Đầu tư, nâng cấp
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn chất lượng quốc tế lên 70% vào năm 2015
    • Timeline: 2012-2015
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, phối hợp với Viện nghiên cứu và Bộ Công Thương
  2. Xây dựng và phát triển thương hiệu sản phẩm da giày Việt Nam

    • Động từ hành động: Xây dựng, quảng bá
    • Target metric: Tăng nhận diện thương hiệu trong nước lên 60%
    • Timeline: 2012-2015
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, Hiệp hội Da giày Việt Nam
  3. Mở rộng và hoàn thiện hệ thống phân phối, kênh bán hàng nội địa

    • Động từ hành động: Mở rộng, phát triển
    • Target metric: Tăng số lượng điểm bán sản phẩm trong nước lên 30%
    • Timeline: 2012-2014
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, nhà phân phối, các đại lý
  4. Tăng cường kiểm soát nhập lậu và bảo vệ thị trường nội địa

    • Động từ hành động: Kiểm soát, xử lý
    • Target metric: Giảm 40% lượng hàng nhập lậu vào năm 2015
    • Timeline: 2012-2015
    • Chủ thể thực hiện: Nhà nước, Bộ Công an, Hải quan
  5. Khuyến khích tiêu dùng hàng Việt Nam và nâng cao nhận thức người tiêu dùng

    • Động từ hành động: Tuyên truyền, vận động
    • Target metric: Tăng tỷ lệ người tiêu dùng ưu tiên dùng hàng Việt lên 70%
    • Timeline: 2012-2015
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, các tổ chức xã hội, truyền thông

Các giải pháp trên cần được phối hợp đồng bộ giữa nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng để phát huy hiệu quả, góp phần phát triển thị trường nội địa ngành da giày bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh ngành da giày

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng thị trường nội địa, áp dụng giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần.
    • Use case: Xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm phù hợp với thị trường nội địa.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành, kiểm soát nhập lậu, thúc đẩy tiêu dùng nội địa.
    • Use case: Thiết kế chương trình kích cầu, chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp trong ngành.
  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo kinh tế, quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về thị trường nội địa, mô hình phân tích và dự báo ngành da giày.
    • Use case: Phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về marketing và quản trị ngành da giày.
  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành da giày

    • Lợi ích: Đánh giá tiềm năng thị trường nội địa, cơ hội đầu tư và hợp tác phát triển sản phẩm.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, mở rộng kinh doanh tại thị trường Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thị trường nội địa ngành da giày Việt Nam chưa phát triển tương xứng với tiềm năng?
    Thị trường nội địa bị chi phối bởi hàng nhập khẩu giá rẻ và nhập lậu, doanh nghiệp trong nước chưa tập trung phát triển thương hiệu và hệ thống phân phối. Ngoài ra, hạn chế về công nghệ và chất lượng sản phẩm cũng là nguyên nhân chính.

  2. Các doanh nghiệp da giày Việt Nam nên làm gì để chiếm lĩnh thị trường nội địa?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng mẫu mã, xây dựng thương hiệu, mở rộng kênh phân phối và tăng cường marketing. Ví dụ, Công ty Biti’s đã thành công nhờ chiến lược phủ sóng thị trường rộng khắp và chính sách giá đồng nhất.

  3. Chính phủ đã có những chính sách gì hỗ trợ phát triển thị trường nội địa ngành da giày?
    Chính phủ vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”, kiểm soát nhập lậu, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất và phát triển thương hiệu. Tuy nhiên, cần tăng cường hơn nữa các biện pháp kiểm soát và hỗ trợ tài chính.

  4. Làm thế nào để dự báo nhu cầu tiêu dùng sản phẩm da giày trong tương lai?
    Dự báo dựa trên phân tích số liệu tiêu thụ hiện tại, xu hướng kinh tế vĩ mô, khảo sát ý định người tiêu dùng và đánh giá thị trường mục tiêu. Phương pháp này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch sản xuất và marketing hiệu quả.

  5. Kinh nghiệm phát triển thị trường nội địa từ các nước Đông Á có thể áp dụng như thế nào?
    Các nước Đông Á đã áp dụng chính sách kích cầu tiêu dùng nội địa, điều chỉnh cơ cấu sản xuất và đầu tư phát triển thị trường nội địa. Việt Nam có thể học hỏi bằng cách tăng chi tiêu công, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ và phát triển thị trường nội địa bền vững.

Kết luận

  • Ngành da giày Việt Nam có tiềm năng lớn với quy mô thị trường nội địa trên 86 triệu dân và nhu cầu tiêu thụ khoảng 130-140 triệu đôi giày dép mỗi năm.
  • Thị trường nội địa hiện chiếm khoảng 50% nhu cầu, còn lại phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu và nhập lậu, gây khó khăn cho doanh nghiệp trong nước.
  • Cơ cấu doanh nghiệp chuyển dịch tích cực, doanh nghiệp ngoài nhà nước và có vốn đầu tư nước ngoài ngày càng chiếm ưu thế.
  • Các doanh nghiệp cần tập trung nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu, mở rộng kênh phân phối và phối hợp với nhà nước kiểm soát nhập lậu.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển thị trường nội địa đến năm 2015 nhằm tăng tỷ lệ cung ứng sản phẩm trong nước, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.

Next steps: Triển khai các giải pháp đồng bộ, tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà nước, tiếp tục nghiên cứu cập nhật xu hướng thị trường.

Call-to-action: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để phát triển thị trường nội địa ngành da giày, góp phần nâng cao giá trị ngành và phát triển kinh tế bền vững.