I. Giới thiệu
Tiền mặt là tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của doanh nghiệp. Việc nắm giữ tiền mặt không chỉ giúp doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ đến hạn mà còn tạo điều kiện cho các cơ hội đầu tư trong tương lai. Tuy nhiên, việc xác định lượng tiền mặt cần nắm giữ là một thách thức lớn. Doanh nghiệp cần cân nhắc giữa việc duy trì đủ tiền mặt để đáp ứng nhu cầu thanh toán và việc tối ưu hóa chi phí cơ hội của việc giữ tiền. Nghiên cứu này nhằm phân tích các yếu tố tài chính ảnh hưởng đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2018.
II. Khung lý thuyết
Khung lý thuyết của nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: lý thuyết đánh đổi, lý thuyết trật tự phân hạng và lý thuyết dòng tiền tự do. Lý thuyết đánh đổi cho rằng doanh nghiệp cần cân nhắc giữa lợi ích và chi phí khi quyết định mức độ nắm giữ tiền mặt. Các lợi ích bao gồm giảm thiểu rủi ro tài chính và khả năng thực hiện các kế hoạch đầu tư. Chi phí chủ yếu là chi phí cơ hội của việc giữ tiền. Lý thuyết trật tự phân hạng cho rằng doanh nghiệp sẽ ưu tiên sử dụng nguồn vốn nội bộ trước khi tìm kiếm nguồn vốn bên ngoài. Cuối cùng, lý thuyết dòng tiền tự do nhấn mạnh rằng doanh nghiệp có dòng tiền dồi dào sẽ có xu hướng nắm giữ nhiều tiền mặt hơn để phòng ngừa rủi ro.
III. Dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ 198 công ty phi tài chính niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2013-2018. Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các biến độc lập như khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, tỷ lệ chi trả cổ tức, và quy mô doanh nghiệp. Phương pháp hồi quy OLS, fixed-effects và random-effects được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Kết quả cho thấy rằng các yếu tố tài chính có tác động đáng kể đến quyết định nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
IV. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tiền mặt trên tổng tài sản của các doanh nghiệp Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu dao động từ 11,36% đến 15,11%. Các yếu tố như khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính và quy mô doanh nghiệp có mối quan hệ trái chiều với tỷ lệ nắm giữ tiền mặt. Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thường nắm giữ ít tiền mặt hơn, trong khi doanh nghiệp có đòn bẩy cao có xu hướng nắm giữ nhiều tiền mặt hơn để giảm thiểu rủi ro tài chính. Ngoài ra, lĩnh vực kinh doanh và thời gian hoạt động cũng ảnh hưởng đến quyết định nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp.
V. Kết luận và ứng dụng
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng các yếu tố tài chính như khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, và quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nắm giữ tiền mặt của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có thể giúp các nhà quản lý doanh nghiệp đưa ra quyết định hợp lý về việc nắm giữ tiền mặt, từ đó tối ưu hóa chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh. Hạn chế của nghiên cứu là chỉ tập trung vào các doanh nghiệp phi tài chính, do đó cần mở rộng nghiên cứu cho các lĩnh vực khác trong tương lai.