Tổng quan nghiên cứu

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) tại Việt Nam đã trải qua hơn 20 năm phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn trung và dài hạn cho doanh nghiệp. Theo thống kê của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội, trong tháng 8 năm 2023, có 22 đợt phát hành trái phiếu doanh nghiệp với tổng giá trị huy động đạt khoảng 35.255 tỷ đồng, trong đó nhóm ngân hàng chiếm ưu thế với 12 mã trái phiếu, huy động 15.285 tỷ đồng, tiếp theo là nhóm bất động sản với 4 mã huy động 8.270 tỷ đồng. Tuy nhiên, thị trường vẫn tồn tại nhiều hạn chế như thiếu minh bạch, rủi ro tín dụng cao và các vi phạm pháp luật nghiêm trọng, điển hình là vụ án tại Tập đoàn Tân Hoàng Minh với số tiền chiếm đoạt lên đến hàng nghìn tỷ đồng.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về kiểm soát thị trường trái phiếu doanh nghiệp và thực tiễn thực hiện tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, đặc biệt sau khi Nghị định 65/2023/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 19/7/2023. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lý luận, phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn kiểm soát thị trường TPDN, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, góp phần xây dựng thị trường TPDN minh bạch, lành mạnh và phát triển bền vững.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào thị trường phát hành và giao dịch trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo thị trường, văn bản pháp luật và các vụ việc điển hình trong giai đoạn 2018-2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện pháp luật, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy sự phát triển ổn định của thị trường tài chính Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật kinh tế, quản lý nhà nước về thị trường tài chính, cụ thể:

  • Lý thuyết thị trường tài chính: Giải thích vai trò của thị trường trái phiếu doanh nghiệp trong huy động vốn và phân phối rủi ro tài chính.
  • Lý thuyết kiểm soát và giám sát thị trường: Định nghĩa kiểm soát là quá trình giám sát, phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trên thị trường nhằm bảo vệ quyền lợi các bên tham gia.
  • Mô hình phân loại thị trường chứng khoán: Phân chia thị trường thành thị trường sơ cấp (phát hành) và thị trường thứ cấp (giao dịch), đồng thời phân biệt thị trường tập trung và phi tập trung.
  • Khái niệm pháp luật kiểm soát thị trường TPDN: Tổng hợp các quy phạm pháp luật điều chỉnh hoạt động phát hành, giao dịch và kiểm soát các chủ thể tham gia thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm: thị trường trái phiếu doanh nghiệp, kiểm soát thị trường, chủ thể tham gia thị trường, hình thức phát hành trái phiếu, và các loại trái phiếu doanh nghiệp (có bảo đảm, không bảo đảm, chuyển đổi, kèm chứng quyền, xanh).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu khoa học pháp lý kết hợp với phân tích thực tiễn:

  • Phân tích, đánh giá pháp luật: Tổng hợp, bình luận các quy định pháp luật hiện hành về kiểm soát thị trường TPDN, bao gồm Luật Chứng khoán 2019, Nghị định 65/2023/NĐ-CP, Nghị định 153/2020/NĐ-CP và các văn bản liên quan.
  • Phân tích thống kê và tổng hợp số liệu: Thu thập dữ liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội, Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam (VBMA), các báo cáo của Bộ Tài chính và các công ty chứng khoán để đánh giá thực trạng phát hành và giao dịch TPDN.
  • Nghiên cứu trường hợp điển hình: Phân tích các vụ việc vi phạm pháp luật trên thị trường TPDN như vụ Tập đoàn Tân Hoàng Minh để làm rõ những hạn chế trong kiểm soát.
  • Phương pháp so sánh: Đối chiếu quy định pháp luật Việt Nam với các thông lệ quốc tế nhằm đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các đợt phát hành trái phiếu doanh nghiệp trong giai đoạn 2018-2023, các văn bản pháp luật và báo cáo thị trường. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các trường hợp điển hình và các văn bản pháp luật có liên quan trực tiếp đến kiểm soát thị trường TPDN.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại và quy định pháp luật về thị trường TPDN còn chưa đồng bộ
    Thị trường TPDN được phân thành thị trường phát hành (sơ cấp) và thị trường giao dịch (thứ cấp), với các hình thức phát hành riêng lẻ và phát hành ra công chúng. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành có sự chồng chéo và chưa đồng bộ trong quy định về các loại trái phiếu, chủ thể tham gia và thủ tục phát hành. Ví dụ, TPDN phát hành riêng lẻ chiếm tới 85-87% tổng giá trị phát hành trong các quý gần đây, nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro do thiếu minh bạch và kiểm soát chặt chẽ.

  2. Rủi ro và vi phạm pháp luật trên thị trường TPDN còn cao
    Các vụ việc vi phạm như gian lận thông tin, chiếm đoạt tài sản xảy ra liên tục, điển hình là vụ án Tập đoàn Tân Hoàng Minh với số tiền chiếm đoạt lên đến hàng nghìn tỷ đồng. Lãi suất trái phiếu doanh nghiệp có xu hướng tăng, đặc biệt trong nhóm bất động sản dao động từ 10,5% đến 14%, cao hơn nhiều so với nhóm ngân hàng (6,4%-8,6%), phản ánh rủi ro tín dụng gia tăng.

  3. Chủ thể tham gia thị trường chủ yếu là các tổ chức tài chính và doanh nghiệp lớn
    Ngân hàng thương mại và doanh nghiệp bất động sản chiếm tỷ trọng lớn trong phát hành TPDN, với nhóm ngân hàng chiếm 56% tổng giá trị phát hành năm 2022, nhóm bất động sản chiếm 23%. Nhà đầu tư cá nhân chiếm tỷ lệ thấp, do hạn chế về năng lực tài chính và kiến thức chuyên môn. Việc xác định nhà đầu tư chuyên nghiệp cũng được siết chặt nhằm bảo vệ nhà đầu tư không chuyên nghiệp.

  4. Hoạt động xếp hạng tín nhiệm còn hạn chế
    Hiện chỉ có khoảng 4 tổ chức xếp hạng tín nhiệm được cấp phép hoạt động tại Việt Nam, chưa đáp ứng được nhu cầu đánh giá tín nhiệm của thị trường. Việc xếp hạng tín nhiệm bắt buộc đối với các doanh nghiệp phát hành trái phiếu trên 500 tỷ đồng mới được áp dụng từ năm 2023, giúp tăng tính minh bạch nhưng cũng gây áp lực cho doanh nghiệp.

Thảo luận kết quả

Việc phân loại thị trường và quy định pháp luật chưa đồng bộ dẫn đến khó khăn trong kiểm soát và giám sát hoạt động phát hành, giao dịch TPDN. Sự gia tăng các vụ vi phạm pháp luật phản ánh sự thiếu chặt chẽ trong kiểm soát, đặc biệt với các đợt phát hành riêng lẻ. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định nhu cầu cấp thiết phải hoàn thiện pháp luật và tăng cường năng lực giám sát.

Chủ thể tham gia thị trường chủ yếu là các tổ chức tài chính lớn, điều này vừa tạo thuận lợi cho huy động vốn nhưng cũng làm giảm tính đa dạng và minh bạch của thị trường. Việc siết chặt điều kiện nhà đầu tư chuyên nghiệp nhằm bảo vệ nhà đầu tư cá nhân là cần thiết nhưng cũng có thể hạn chế nguồn vốn đầu tư.

Hoạt động xếp hạng tín nhiệm còn hạn chế làm giảm khả năng đánh giá rủi ro chính xác, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và sự phát triển bền vững của thị trường. Việc áp dụng quy định xếp hạng tín nhiệm bắt buộc là bước tiến quan trọng, tuy nhiên cần có lộ trình phù hợp để doanh nghiệp thích ứng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ tỷ trọng phát hành theo nhóm ngành, biểu đồ biến động lãi suất trái phiếu theo nhóm ngành, bảng thống kê số vụ vi phạm pháp luật theo năm, và biểu đồ số lượng nhà đầu tư chuyên nghiệp so với không chuyên nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về kiểm soát thị trường TPDN
    Rà soát, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng về phân loại trái phiếu, chủ thể tham gia, thủ tục phát hành và giao dịch. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

  2. Tăng cường năng lực giám sát và kiểm soát thị trường
    Nâng cao năng lực cho các cơ quan quản lý nhà nước, áp dụng công nghệ thông tin trong giám sát giao dịch, phát hiện sớm các hành vi vi phạm. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở Giao dịch Chứng khoán.

  3. Phát triển hoạt động xếp hạng tín nhiệm độc lập và minh bạch
    Khuyến khích thành lập và phát triển các tổ chức xếp hạng tín nhiệm trong nước, tăng cường hợp tác quốc tế để nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian: 12 tháng trở lên. Chủ thể: Bộ Tài chính, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm.

  4. Bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân
    Siết chặt điều kiện xác định nhà đầu tư chuyên nghiệp, tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng đầu tư cho nhà đầu tư cá nhân. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, các công ty chứng khoán.

  5. Thúc đẩy minh bạch thông tin và công bố thông tin đầy đủ
    Quy định chặt chẽ về công bố thông tin phát hành, sử dụng vốn và báo cáo định kỳ của doanh nghiệp phát hành trái phiếu. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ Tài chính, doanh nghiệp phát hành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường tài chính
    Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát thị trường TPDN.

  2. Doanh nghiệp phát hành trái phiếu
    Hiểu rõ các quy định pháp luật, nâng cao năng lực tuân thủ và quản lý rủi ro trong phát hành và sử dụng vốn.

  3. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức
    Nắm bắt thông tin về quyền lợi, rủi ro và các quy định pháp luật để đưa ra quyết định đầu tư an toàn, hiệu quả.

  4. Các tổ chức tài chính, công ty chứng khoán và tổ chức xếp hạng tín nhiệm
    Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để phát triển dịch vụ, nâng cao chất lượng đánh giá và tư vấn đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp là gì?
    Thị trường TPDN là nơi phát hành và giao dịch các loại trái phiếu do doanh nghiệp phát hành nhằm huy động vốn trung và dài hạn. Thị trường gồm hai phần: thị trường sơ cấp (phát hành) và thị trường thứ cấp (giao dịch lại).

  2. Ai được phép phát hành trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam?
    Theo pháp luật hiện hành, chỉ có công ty cổ phần và công ty trách nhiệm hữu hạn được thành lập theo pháp luật Việt Nam mới được phép phát hành TPDN. Doanh nghiệp hợp danh và tư nhân không được phép phát hành.

  3. Phân biệt phát hành trái phiếu riêng lẻ và phát hành ra công chúng?
    Phát hành riêng lẻ là phát hành cho một số nhà đầu tư chuyên nghiệp, không phải đăng ký với cơ quan quản lý, thủ tục đơn giản nhưng rủi ro cao. Phát hành ra công chúng là phát hành rộng rãi, phải đăng ký và được kiểm soát chặt chẽ hơn.

  4. Vai trò của xếp hạng tín nhiệm trong thị trường TPDN?
    Xếp hạng tín nhiệm giúp đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp phát hành, cung cấp thông tin quan trọng cho nhà đầu tư để quyết định đầu tư an toàn và hiệu quả.

  5. Nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia thị trường TPDN như thế nào?
    Nhà đầu tư cá nhân chỉ được mua trái phiếu phát hành ra công chúng hoặc mua chứng chỉ quỹ đầu tư trái phiếu, nhằm bảo vệ họ khỏi rủi ro do thiếu kiến thức và năng lực tài chính.

Kết luận

  • Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đã phát triển nhanh nhưng còn nhiều hạn chế về pháp luật và thực tiễn kiểm soát.
  • Pháp luật về kiểm soát thị trường TPDN cần được hoàn thiện để đảm bảo minh bạch, an toàn và hiệu quả.
  • Chủ thể tham gia thị trường chủ yếu là các tổ chức tài chính lớn, nhà đầu tư cá nhân còn hạn chế do rủi ro và năng lực.
  • Hoạt động xếp hạng tín nhiệm và giám sát thị trường cần được nâng cao để tăng cường niềm tin và bảo vệ nhà đầu tư.
  • Các giải pháp đề xuất cần được triển khai đồng bộ trong 1-2 năm tới nhằm xây dựng thị trường TPDN phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần phối hợp rà soát, sửa đổi pháp luật, nâng cao năng lực giám sát và tăng cường minh bạch thông tin để thúc đẩy thị trường trái phiếu doanh nghiệp phát triển lành mạnh, hiệu quả.