Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi và phát triển mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19, doanh nghiệp tư nhân (DNTN) giữ vai trò quan trọng trong hệ thống các thành phần kinh tế. Theo ước tính, DNTN là thành phần năng động nhất trong nền kinh tế thị trường, góp phần tạo việc làm, thúc đẩy sản xuất kinh doanh và đóng góp nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành về DNTN vẫn còn tồn tại nhiều bất cập, gây khó khăn cho sự phát triển bền vững của loại hình doanh nghiệp này. Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam trong giai đoạn từ 2015 đến nay, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện hệ thống pháp luật, góp phần nâng cao vai trò và hiệu quả hoạt động của DNTN trong nền kinh tế.

Mục tiêu nghiên cứu cụ thể bao gồm: làm rõ các vấn đề lý luận về DNTN, phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn hoạt động của DNTN, nhận diện các khó khăn, vướng mắc, từ đó đề xuất các kiến nghị hoàn thiện pháp luật nhằm thúc đẩy sự phát triển của DNTN. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật hiện hành, đặc biệt là Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan, áp dụng trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng hành lang pháp lý vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho DNTN phát triển, đồng thời bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai lý thuyết chủ đạo là phép duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh và quan điểm chỉ đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam về phát triển kinh tế tư nhân. Các khái niệm chính được làm rõ gồm: doanh nghiệp tư nhân, trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp, tư cách pháp nhân, vốn đầu tư và quản lý doanh nghiệp tư nhân. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa pháp luật và hoạt động kinh doanh của DNTN, phân tích các quy định pháp luật hiện hành và tác động của chúng đến hiệu quả hoạt động của DNTN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích quy phạm pháp luật để đánh giá các quy định pháp luật về DNTN, kết hợp với phương pháp đánh giá thực trạng pháp luật dựa trên số liệu thống kê và khảo sát thực tế tại một số địa phương. Phương pháp tổng hợp được áp dụng để kết nối các nguồn tư liệu đa chiều, bao gồm sách giáo trình, luận văn, bài báo khoa học và văn bản pháp luật. Phương pháp xã hội học được sử dụng để thu thập số liệu định lượng và định tính, phục vụ cho việc phân tích và đề xuất giải pháp. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các DNTN hoạt động trong giai đoạn 2015-2023, được chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2022 đến 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khái niệm và bản chất pháp lý của DNTN: DNTN được xác định là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động kinh doanh (Điều 188, Luật Doanh nghiệp 2020). DNTN không có tư cách pháp nhân, tài sản của doanh nghiệp và chủ sở hữu không tách bạch, điều này tạo ra sự linh hoạt nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao cho chủ doanh nghiệp.

  2. Thực trạng pháp luật về thành lập và quản lý DNTN: Luật Doanh nghiệp 2020 đã đơn giản hóa thủ tục đăng ký kinh doanh, rút ngắn thời gian cấp giấy phép xuống còn 3 ngày làm việc, tạo điều kiện thuận lợi cho cá nhân thành lập DNTN. Tuy nhiên, quy định mỗi cá nhân chỉ được thành lập một DNTN và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hay thành viên công ty hợp danh vẫn là hạn chế đáng kể, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng kinh doanh.

  3. Vai trò và đóng góp của DNTN trong nền kinh tế: DNTN đóng góp đáng kể vào việc tạo việc làm, phát triển kinh tế địa phương và đóng góp thuế cho ngân sách nhà nước. Ước tính, DNTN chiếm tỷ lệ nhỏ hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong sự đa dạng và năng động của nền kinh tế.

  4. Hạn chế và khó khăn trong hoạt động của DNTN: Do không có tư cách pháp nhân, DNTN gặp khó khăn trong việc tham gia các hoạt động kinh tế đòi hỏi pháp nhân như quỹ đầu tư chứng khoán. Trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp gây áp lực tài chính lớn, hạn chế khả năng huy động vốn và mở rộng quy mô. Ngoài ra, DNTN không được phát hành chứng khoán, làm giảm khả năng thu hút vốn từ thị trường.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ bản chất pháp lý đặc thù của DNTN, được quy định chặt chẽ nhằm bảo vệ quyền lợi của khách hàng, đối tác và chủ nợ. So với các nghiên cứu trước đây, luận văn cập nhật và phân tích sâu hơn về các quy định mới của Luật Doanh nghiệp 2020, đồng thời bổ sung số liệu thực tế từ giai đoạn 2015-2023. Kết quả nghiên cứu cho thấy, mặc dù pháp luật đã có nhiều cải cách tích cực, nhưng vẫn cần hoàn thiện để phù hợp hơn với thực tiễn phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ DNTN so với các loại hình doanh nghiệp khác theo từng năm, bảng tổng hợp các quy định pháp luật về thành lập và quản lý DNTN qua các giai đoạn, cũng như biểu đồ phân tích các khó khăn chủ yếu của DNTN dựa trên khảo sát xã hội học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định về tư cách pháp nhân của DNTN: Đề xuất nghiên cứu và xây dựng cơ chế cho phép DNTN có tư cách pháp nhân hoặc hình thức pháp lý tương đương, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNTN tham gia các hoạt động kinh tế đa dạng, nâng cao khả năng huy động vốn. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp; Thời gian: 2 năm.

  2. Nới lỏng giới hạn về số lượng DNTN do một cá nhân thành lập: Xem xét điều chỉnh quy định mỗi cá nhân chỉ được thành lập một DNTN, tạo điều kiện cho chủ doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh đa ngành, đa lĩnh vực. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tư pháp; Thời gian: 1-2 năm.

  3. Tăng cường minh bạch và quản lý tài sản của DNTN: Xây dựng hệ thống kê khai tài sản và báo cáo tài chính minh bạch, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi các bên liên quan. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Cơ quan đăng ký kinh doanh; Thời gian: 1 năm.

  4. Hỗ trợ nâng cao năng lực quản trị và tiếp cận vốn cho DNTN: Phát triển các chương trình đào tạo quản trị doanh nghiệp, hỗ trợ tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong DNTN. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Ngân hàng Nhà nước; Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hiểu rõ thực trạng pháp luật về DNTN, từ đó xây dựng chính sách, pháp luật phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế tư nhân.

  2. Chủ doanh nghiệp tư nhân và nhà đầu tư cá nhân: Cung cấp kiến thức pháp lý toàn diện về quyền và nghĩa vụ, giúp chủ doanh nghiệp vận dụng pháp luật hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.

  3. Học giả, sinh viên ngành Luật Kinh tế và Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về pháp luật doanh nghiệp tư nhân, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.

  4. Tổ chức tài chính, ngân hàng và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ đặc điểm và khó khăn của DNTN để thiết kế các sản phẩm tài chính, dịch vụ hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp tư nhân là gì theo pháp luật Việt Nam?
    DNTN là doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình về mọi hoạt động kinh doanh (Điều 188, Luật Doanh nghiệp 2020). Đây là loại hình doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân.

  2. DNTN có được phát hành chứng khoán không?
    Theo quy định hiện hành, DNTN không được phát hành bất kỳ loại chứng khoán nào do không có tư cách pháp nhân và trách nhiệm vô hạn của chủ doanh nghiệp, nhằm bảo vệ quyền lợi các bên liên quan.

  3. Một cá nhân có thể thành lập bao nhiêu DNTN?
    Luật Doanh nghiệp 2020 quy định mỗi cá nhân chỉ được thành lập một DNTN và không được đồng thời là chủ hộ kinh doanh hay thành viên công ty hợp danh, nhằm hạn chế rủi ro tài chính.

  4. DNTN có tư cách pháp nhân không?
    DNTN không có tư cách pháp nhân vì tài sản của doanh nghiệp và chủ sở hữu không tách bạch, chủ doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.

  5. Thủ tục thành lập DNTN hiện nay như thế nào?
    Thủ tục đăng ký thành lập DNTN được thực hiện qua Phòng Đăng ký kinh doanh hoặc trực tuyến trên hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, thời gian cấp giấy chứng nhận là 3 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

Kết luận

  • DNTN là loại hình doanh nghiệp do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, không có tư cách pháp nhân theo quy định Luật Doanh nghiệp 2020.
  • Pháp luật về DNTN đã có nhiều cải cách tích cực, đơn giản hóa thủ tục thành lập và quản lý, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế tư nhân.
  • Tuy nhiên, vẫn tồn tại các hạn chế như giới hạn số lượng DNTN do một cá nhân thành lập, không được phát hành chứng khoán, và khó khăn trong huy động vốn.
  • Đề xuất hoàn thiện pháp luật nhằm nâng cao tư cách pháp lý, mở rộng quyền thành lập, tăng cường minh bạch tài sản và hỗ trợ quản trị doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm nghiên cứu sâu hơn về mô hình pháp lý phù hợp cho DNTN và triển khai các giải pháp hỗ trợ thực tiễn nhằm thúc đẩy phát triển bền vững của DNTN tại Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu này để góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật và phát triển kinh tế tư nhân hiệu quả hơn.