## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội hiện nay, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng với tỷ lệ chiếm tới 98,1% tổng số doanh nghiệp tại Việt Nam tính đến năm 2017, tương đương khoảng 507.086 doanh nghiệp. Tỉnh Tiền Giang, với tốc độ tăng trưởng kinh tế vượt mức trung bình cả nước, đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của khối doanh nghiệp dân doanh, bình quân mỗi năm có từ 700 đến 750 doanh nghiệp thành lập mới. Tính đến cuối tháng 6 năm 2020, toàn tỉnh có 5.823 doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm 97%. Tuy nhiên, DNNVV tại Tiền Giang vẫn gặp nhiều khó khăn như hạn chế về vốn, công nghệ lạc hậu, năng lực quản trị yếu và khó khăn trong tiếp cận các nguồn lực hỗ trợ.

Luận văn tập trung nghiên cứu các quy định của Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành, đồng thời đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật này trên địa bàn tỉnh Tiền Giang trong hai năm 2018 và 2019. Mục tiêu chính là hệ thống hóa các quy định pháp luật, đánh giá kết quả thực hiện và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ DNNVV, góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chính sách hỗ trợ, thực trạng triển khai và các khó khăn, vướng mắc trong quá trình thực hiện tại Tiền Giang.

Việc nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ DNNVV, giúp các doanh nghiệp phát triển ổn định, bền vững, từ đó đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế của tỉnh và cả nước.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, quản lý nhà nước và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm:

- **Lý thuyết về vai trò của DNNVV trong phát triển kinh tế**: Nhấn mạnh tầm quan trọng của DNNVV trong việc tạo việc làm, khai thác nguồn lực địa phương và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
- **Mô hình chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa**: Bao gồm các nội dung hỗ trợ về tài chính, công nghệ, thị trường, nguồn nhân lực và pháp lý.
- **Khái niệm và tiêu chí phân loại DNNVV**: Dựa trên số lao động tham gia bảo hiểm xã hội, tổng nguồn vốn và doanh thu theo quy định tại Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017 và Nghị định 39/2018/NĐ-CP.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa; hỗ trợ tiếp cận tín dụng; hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo; hỗ trợ tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị.

### Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

- **Phương pháp hệ thống, phân tích, tổng hợp**: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo của các cơ quan quản lý nhà nước, số liệu thống kê về DNNVV tại Tiền Giang trong giai đoạn 2018-2019.
- **Phương pháp lịch sử so sánh**: So sánh các quy định pháp luật trước và sau khi ban hành Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017 để đánh giá điểm mới và hiệu quả thực thi.
- **Phương pháp hỏi ý kiến chuyên gia**: Thu thập ý kiến từ các cán bộ quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm số liệu từ hơn 5.800 doanh nghiệp đang hoạt động tại Tiền Giang, cùng các báo cáo chuyên ngành và phỏng vấn các cán bộ quản lý địa phương. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hướng định tính và định lượng, tập trung vào đánh giá hiệu quả các chính sách hỗ trợ và các tồn tại, hạn chế trong thực tiễn.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Tăng trưởng số lượng doanh nghiệp**: Số doanh nghiệp thành lập mới tại Tiền Giang tăng liên tục từ 494 doanh nghiệp năm 2015 lên 750 doanh nghiệp năm 2019, với tổng vốn đăng ký tăng từ 1.792 tỷ đồng lên 7.000 tỷ đồng, cho thấy sự phát triển tích cực của khu vực DNNVV.
- **Tỷ lệ DNNVV chiếm ưu thế**: DNNVV chiếm 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Tiền Giang, đóng góp lớn vào việc tạo việc làm với gần 49% lực lượng lao động toàn tỉnh làm việc trong khu vực này.
- **Hiệu quả hỗ trợ tín dụng còn hạn chế**: Mặc dù có Quỹ bảo lãnh tín dụng và các chính sách hỗ trợ, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn do thiếu tài sản đảm bảo và phương án kinh doanh khả thi.
- **Hỗ trợ về mặt bằng và công nghệ chưa đồng bộ**: Việc bố trí quỹ đất và hỗ trợ giá thuê mặt bằng cho DNNVV còn hạn chế, chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển sản xuất kinh doanh. Hỗ trợ về công nghệ và ươm tạo doanh nghiệp cũng chưa phát huy hiệu quả tối đa.
- **Chưa phát huy hết tiềm năng khởi nghiệp sáng tạo và liên kết chuỗi giá trị**: Các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành còn ít, do thiếu thông tin, nguồn lực và chính sách hỗ trợ cụ thể.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ việc thực hiện Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017 còn nhiều bất cập, như thiếu hướng dẫn chi tiết từ các cơ quan trung ương, nguồn lực ngân sách địa phương hạn chế, và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các cơ quan quản lý. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phản ánh đúng thực trạng chung của nhiều địa phương khác tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số doanh nghiệp, bảng phân tích tỷ lệ tiếp cận tín dụng và biểu đồ so sánh các hình thức hỗ trợ được doanh nghiệp đánh giá hiệu quả. Việc nâng cao hiệu quả hỗ trợ sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV, tăng cường năng lực cạnh tranh và đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế địa phương.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Hoàn thiện khung pháp lý**: Rà soát, sửa đổi Luật Hỗ trợ DNNVV và các văn bản hướng dẫn để quy định rõ ràng, cụ thể hơn về điều kiện, mức hỗ trợ và trách nhiệm các bên liên quan, nhằm tăng tính khả thi và minh bạch trong thực thi.
- **Tăng cường hỗ trợ tiếp cận tín dụng**: Phát triển các quỹ bảo lãnh tín dụng, đơn giản hóa thủ tục vay vốn, đồng thời nâng cao năng lực quản trị tài chính cho doanh nghiệp để cải thiện khả năng tiếp cận nguồn vốn.
- **Mở rộng và nâng cao chất lượng hỗ trợ về mặt bằng và công nghệ**: Đầu tư phát triển các khu công nghiệp, cụm công nghiệp với chính sách ưu đãi về giá thuê mặt bằng; thúc đẩy các chương trình chuyển giao công nghệ, ươm tạo doanh nghiệp sáng tạo.
- **Thúc đẩy khởi nghiệp sáng tạo và liên kết chuỗi giá trị**: Xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ xúc tiến thương mại và phát triển thương hiệu cho doanh nghiệp khởi nghiệp và các cụm liên kết ngành.
- **Tăng cường phối hợp quản lý và giám sát**: Nâng cao hiệu quả phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức tư vấn và doanh nghiệp; xây dựng hệ thống đánh giá, giám sát việc thực hiện các chính sách hỗ trợ.

Các giải pháp cần được triển khai trong vòng 3-5 năm tới, với sự chủ trì của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang phối hợp cùng các sở, ngành liên quan và cộng đồng doanh nghiệp.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Cơ quan quản lý nhà nước địa phương**: Giúp xây dựng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ DNNVV, nâng cao hiệu quả quản lý và triển khai các chương trình hỗ trợ.
- **Các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Tiền Giang**: Nắm bắt các chính sách hỗ trợ, tận dụng các cơ hội tiếp cận nguồn lực tài chính, công nghệ và thị trường.
- **Các tổ chức tài chính, quỹ bảo lãnh tín dụng**: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của DNNVV để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật kinh tế, Quản lý kinh tế**: Tham khảo các phân tích, đánh giá thực tiễn và đề xuất chính sách liên quan đến phát triển DNNVV tại địa phương.

Mỗi nhóm đối tượng có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác quản lý, phát triển doanh nghiệp và nghiên cứu khoa học.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 quy định những nội dung hỗ trợ chính nào?**  
Luật quy định hỗ trợ tiếp cận tín dụng, hỗ trợ tài chính, mặt bằng sản xuất, công nghệ, thị trường, tư vấn pháp lý, phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị.

2. **Tình hình thực hiện Luật tại Tiền Giang trong 2 năm 2018-2019 ra sao?**  
Tiền Giang đã đạt được nhiều kết quả tích cực như tăng số lượng doanh nghiệp thành lập mới, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về tiếp cận vốn, hỗ trợ công nghệ và mặt bằng sản xuất.

3. **Nguyên nhân chính dẫn đến hạn chế trong hỗ trợ DNNVV là gì?**  
Nguyên nhân gồm thiếu hướng dẫn chi tiết từ trung ương, nguồn lực địa phương hạn chế, phối hợp quản lý chưa hiệu quả và năng lực doanh nghiệp còn yếu.

4. **Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể nhận được những hỗ trợ nào khi chuyển đổi từ hộ kinh doanh?**  
Hỗ trợ tư vấn miễn phí về thủ tục, miễn lệ phí đăng ký doanh nghiệp, miễn lệ phí môn bài trong 3 năm, hỗ trợ thuế và đất đai theo quy định.

5. **Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận được nguồn vốn vay ưu đãi?**  
Doanh nghiệp cần xây dựng phương án kinh doanh khả thi, đáp ứng điều kiện về tài sản đảm bảo, không có nợ thuế quá hạn và liên hệ với Quỹ bảo lãnh tín dụng hoặc tổ chức tín dụng có chính sách hỗ trợ.

## Kết luận

- Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa năm 2017 là chính sách đúng đắn, thể hiện cam kết của Nhà nước trong phát triển DNNVV.  
- Tỉnh Tiền Giang đã có nhiều nỗ lực trong triển khai chính sách, góp phần tăng trưởng số lượng và chất lượng doanh nghiệp.  
- Thực tiễn cho thấy còn nhiều tồn tại, hạn chế cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả hỗ trợ.  
- Các giải pháp hoàn thiện pháp luật và tăng cường hỗ trợ thực tiễn được đề xuất nhằm thúc đẩy phát triển bền vững DNNVV.  
- Đề nghị các cơ quan chức năng và doanh nghiệp phối hợp chặt chẽ để triển khai các chính sách hỗ trợ trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các kiến nghị đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và cả nước. Các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.