Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2022, Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương, thành phố Hải Phòng đã quản lý một số lượng lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN). Tổng thu thuế của Chi cục biến động tăng trưởng ổn định, với mức thu năm 2019 đạt 1.022 tỷ đồng, tăng 18,27% so với năm 2018. Tuy nhiên, năm 2020 chịu ảnh hưởng tiêu cực từ đại dịch Covid-19, khiến tổng thu giảm 4,95%. Đặc biệt, các khoản thu từ thuế ngoài quốc doanh và thuế thu nhập cá nhân có mức tăng trưởng đáng kể trong các năm trước dịch bệnh. Số lượng DNNVV trên địa bàn cũng tăng liên tục, từ 6.323 doanh nghiệp năm 2018 lên 9.454 doanh nghiệp năm 2022, trong đó công ty TNHH và công ty cổ phần chiếm tỷ trọng lớn nhất.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện công tác quản lý thuế đối với DNNVV tại Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương nhằm nâng cao hiệu quả thu ngân sách, giảm thiểu nợ thuế và tăng cường ý thức chấp hành pháp luật thuế của các doanh nghiệp. Mục tiêu cụ thể là phân tích thực trạng công tác quản lý thuế, đánh giá những thành công và hạn chế trong giai đoạn 2018-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế đến năm 2027. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương, phạm vi thời gian từ năm 2018 đến 2022, với trọng tâm là các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thuế, đảm bảo nguồn thu NSNN ổn định, đồng thời hỗ trợ phát triển bền vững các DNNVV – lực lượng quan trọng trong nền kinh tế địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan thuế và chính quyền địa phương trong việc xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý thuế phù hợp với đặc thù của DNNVV.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, tập trung vào ba khái niệm chính: thuế và vai trò của thuế trong nền kinh tế, đặc điểm doanh nghiệp nhỏ và vừa, và công tác quản lý thuế đối với DNNVV. Thuế được định nghĩa là khoản nộp bắt buộc vào NSNN, có vai trò điều tiết kinh tế, tạo nguồn thu ổn định và đảm bảo công bằng xã hội. Doanh nghiệp nhỏ và vừa được xác định theo tiêu chí vốn, lao động và doanh thu, với đặc điểm linh hoạt, quy mô nhỏ, và khả năng thích ứng nhanh với thị trường. Công tác quản lý thuế bao gồm các nội dung: lập dự toán thu thuế, tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế, đăng ký kê khai nộp thuế, kiểm tra thuế, quản lý nợ và cưỡng chế thuế.
Ngoài ra, luận văn tham khảo các mô hình quản lý thuế hiện đại, trong đó nhấn mạnh vai trò của công nghệ thông tin trong việc xây dựng cơ sở dữ liệu, quản lý thông tin người nộp thuế và kiểm soát rủi ro gian lận thuế. Các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thuế được phân tích theo hai nhóm: khách quan (tình hình kinh tế xã hội, chính sách pháp luật, cơ sở vật chất ngành thuế) và chủ quan (hiệu lực bộ máy quản lý, trình độ cán bộ thuế, công tác tuyên truyền, cơ sở dữ liệu doanh nghiệp).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, phân tích, mô tả, thống kê và so sánh để đánh giá thực trạng công tác quản lý thuế đối với DNNVV tại Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương trong giai đoạn 2018-2022. Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thu thuế, số lượng doanh nghiệp, kế hoạch thu, số liệu về đăng ký thuế, kê khai, nộp thuế, kiểm tra thuế, nợ thuế và các hoạt động tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế do Chi cục thuế cung cấp.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ DNNVV đang hoạt động và quản lý tại Chi cục trong giai đoạn nghiên cứu, với hơn 9.000 doanh nghiệp năm 2022. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ đối tượng nghiên cứu để đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm thống kê chuyên dụng, kết hợp với phân tích định tính từ các báo cáo, ý kiến cán bộ thuế và chủ doanh nghiệp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2023 đến tháng 9/2023, bao gồm các bước thu thập số liệu, phân tích, đánh giá thực trạng, xây dựng đề xuất và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn thu thuế từ DNNVV ổn định: Tổng thu thuế từ DNNVV tại Chi cục tăng từ 1.429 tỷ đồng năm 2018 lên khoảng 2.000 tỷ đồng năm 2022, với tỷ lệ tăng trung bình hàng năm khoảng 7-10%. Năm 2020, do ảnh hưởng dịch Covid-19, tổng thu giảm 4,95%, nhưng nhanh chóng phục hồi và tăng trưởng mạnh trong các năm tiếp theo.
Số lượng DNNVV tăng liên tục: Số doanh nghiệp nhỏ và vừa tăng từ 6.323 doanh nghiệp năm 2018 lên 9.454 doanh nghiệp năm 2022, tương đương mức tăng 49,5%. Trong đó, công ty TNHH và công ty cổ phần chiếm tỷ trọng lớn nhất, lần lượt chiếm trên 60% tổng số doanh nghiệp.
Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế chưa đồng đều: Số buổi tập huấn và tuyên truyền có sự biến động qua các năm, năm 2020 giảm mạnh do dịch bệnh, nhưng đã tăng trở lại trong các năm sau. Tổng số buổi tuyên truyền trong giai đoạn là 14 buổi, tập huấn 7 buổi, với hơn 300 lượt hỗ trợ trực tiếp và qua điện thoại, văn bản.
Quản lý đăng ký và kê khai thuế hiệu quả: Số lượng cấp mã số thuế mới cho DNNVV tăng từ 489 doanh nghiệp năm 2018 lên 792 doanh nghiệp năm 2022, với tỷ lệ tăng trung bình 15-20% mỗi năm. Tuy nhiên, số doanh nghiệp giải thể, phá sản và bỏ trốn cũng tăng, gây khó khăn cho công tác quản lý và thu hồi nợ thuế.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân tăng trưởng nguồn thu thuế từ DNNVV được lý giải bởi sự gia tăng số lượng doanh nghiệp và sự cải thiện trong công tác quản lý thuế, đặc biệt là việc áp dụng công nghệ thông tin trong kê khai, nộp thuế và quản lý thông tin doanh nghiệp. Tuy nhiên, sự giảm sút trong năm 2020 phản ánh tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 đến hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng nộp thuế của các doanh nghiệp.
Công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế có vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế, nhưng còn chưa đồng đều và chưa phát huy hết hiệu quả do hạn chế về nguồn lực và ảnh hưởng của dịch bệnh. Việc tăng cường các hình thức tuyên truyền đa dạng và thường xuyên sẽ giúp cải thiện tình hình này.
Quản lý đăng ký và kê khai thuế được thực hiện theo cơ chế một cửa liên thông, giúp giảm thời gian và thủ tục cho doanh nghiệp, đồng thời nâng cao tính chính xác và minh bạch trong quản lý. Tuy nhiên, số lượng doanh nghiệp giải thể và bỏ trốn tăng lên đặt ra thách thức lớn trong việc thu hồi nợ thuế và xử lý vi phạm.
So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác cho thấy Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương đã có nhiều tiến bộ trong công tác quản lý thuế đối với DNNVV, nhưng vẫn cần hoàn thiện hơn về mặt phối hợp liên ngành, nâng cao trình độ cán bộ và ứng dụng công nghệ thông tin.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tăng trưởng thu thuế, số lượng doanh nghiệp theo năm, số buổi tuyên truyền và hỗ trợ, cũng như bảng tổng hợp số lượng cấp mã số thuế và doanh nghiệp giải thể để minh họa rõ nét các xu hướng và biến động.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập dự toán thu thuế: Cần xây dựng kế hoạch thu thuế dựa trên phân tích dữ liệu thực tế, dự báo biến động của DNNVV và tình hình kinh tế xã hội. Đề xuất áp dụng mô hình dự báo dựa trên dữ liệu lớn (big data) để nâng cao độ chính xác. Thời gian thực hiện: từ năm 2024, chủ thể: Chi cục Thuế phối hợp với các phòng ban liên quan.
Tăng cường công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Đa dạng hóa hình thức tuyên truyền (trực tiếp, trực tuyến, qua mạng xã hội), tổ chức các buổi tập huấn định kỳ, nâng cao chất lượng tư vấn hỗ trợ. Mục tiêu tăng số buổi tuyên truyền ít nhất 20% mỗi năm. Thời gian thực hiện: 2024-2027, chủ thể: Đội Tuyên truyền – Hỗ trợ người nộp thuế.
Chú trọng công tác đăng ký, kê khai và quản lý thông tin doanh nghiệp: Nâng cấp hệ thống quản lý thông tin, đảm bảo cập nhật kịp thời các biến động của DNNVV, tăng cường kiểm tra, xác minh thông tin đăng ký thuế. Thực hiện đồng bộ với Sở Kế hoạch Đầu tư và các cơ quan liên quan. Thời gian: 2024-2025, chủ thể: Đội Kê khai – Kế toán thuế.
Đẩy mạnh công tác kiểm tra thuế đối với các doanh nghiệp: Xây dựng kế hoạch kiểm tra dựa trên phân tích rủi ro, tập trung vào các doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm, gian lận thuế. Tăng tỷ lệ kiểm tra ít nhất 15% so với giai đoạn trước. Thời gian: 2024-2027, chủ thể: Đội Kiểm tra thuế.
Thực hiện tốt công tác quản lý và xử lý nợ thuế: Áp dụng công nghệ để theo dõi, phân loại nợ thuế, triển khai các biện pháp cưỡng chế phù hợp, đồng thời có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khó khăn để giảm nợ xấu. Thời gian: 2024-2026, chủ thể: Đội Quản lý nợ và cưỡng chế thuế.
Nâng cao phẩm chất đạo đức, năng lực cán bộ thuế: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho cán bộ thuế. Thời gian: liên tục từ 2024, chủ thể: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế.
Tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, phối hợp xử lý vi phạm, hỗ trợ doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý thuế. Thời gian: 2024-2025, chủ thể: Ban lãnh đạo Chi cục Thuế và các phòng ban chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thuế và công chức thuế: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác quản lý thuế đối với DNNVV, giúp nâng cao năng lực chuyên môn, cải thiện quy trình làm việc và áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả.
Lãnh đạo các cơ quan thuế địa phương: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý thuế phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời học hỏi kinh nghiệm và bài học từ Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính – thuế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý thuế doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ hơn về quy trình, nghĩa vụ thuế và các chính sách hỗ trợ, từ đó nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quản lý thuế đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa lại quan trọng?
Quản lý thuế giúp đảm bảo nguồn thu ngân sách ổn định, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế của doanh nghiệp, đồng thời hỗ trợ phát triển kinh tế địa phương. DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế, nên quản lý hiệu quả nhóm này có tác động lớn đến tổng thu NSNN.Các khó khăn chính trong quản lý thuế đối với DNNVV là gì?
Khó khăn bao gồm sự biến động lớn về số lượng doanh nghiệp, trình độ hiểu biết pháp luật thuế còn hạn chế, bộ máy kế toán yếu kém, tình trạng nợ thuế và bỏ trốn, cũng như hạn chế trong ứng dụng công nghệ thông tin.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền thuế?
Cần đa dạng hóa hình thức tuyên truyền, tổ chức tập huấn thường xuyên, sử dụng công nghệ số và mạng xã hội, phối hợp với các cơ quan, hiệp hội doanh nghiệp để tiếp cận rộng rãi và hiệu quả hơn.Phương pháp kiểm tra thuế nào hiệu quả đối với DNNVV?
Kiểm tra dựa trên phân tích rủi ro, tập trung vào các doanh nghiệp có dấu hiệu bất thường về doanh thu, kê khai thuế, sử dụng hóa đơn, kết hợp kiểm tra tại trụ sở và qua hồ sơ điện tử để giảm phiền hà cho doanh nghiệp.Làm sao để giảm thiểu nợ thuế và xử lý nợ hiệu quả?
Áp dụng công nghệ quản lý nợ, phân loại nợ rõ ràng, thực hiện cưỡng chế thuế đúng quy trình, đồng thời có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khó khăn để tránh phát sinh nợ mới và giảm nợ xấu.
Kết luận
- Công tác quản lý thuế đối với DNNVV tại Chi cục Thuế Khu vực Hồng Bàng – An Dương đã đạt được nhiều kết quả tích cực, góp phần tăng trưởng nguồn thu NSNN ổn định trong giai đoạn 2018-2022.
- Số lượng DNNVV tăng nhanh, đặc biệt là các công ty TNHH và công ty cổ phần, tạo ra thách thức và cơ hội cho công tác quản lý thuế.
- Công tác tuyên truyền, hỗ trợ người nộp thuế và quản lý đăng ký, kê khai thuế đã được cải thiện nhưng cần tiếp tục nâng cao hiệu quả và tính đồng bộ.
- Các hạn chế về quản lý nợ thuế, xử lý vi phạm và ứng dụng công nghệ thông tin cần được khắc phục để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thuế đến năm 2027 nhằm đảm bảo nguồn thu, nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế và hỗ trợ phát triển bền vững DNNVV.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn. Các cơ quan thuế và doanh nghiệp được khuyến khích phối hợp chặt chẽ nhằm xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, hiệu quả và phát triển bền vững.