Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, trong đó doanh nghiệp vừa chiếm 2,2%, doanh nghiệp nhỏ chiếm 29,6%, còn lại là doanh nghiệp vi mô. DNNVV đóng góp hơn 40% GDP quốc gia và sử dụng tới 51% lực lượng lao động xã hội, tạo ra trên một triệu việc làm mới hàng năm. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là vốn vay từ ngân hàng thương mại, do hạn chế về quy mô, năng lực tài chính và thủ tục vay vốn phức tạp.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển hoạt động cho vay DNNVV tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Kinh Bắc (BIDV Kinh Bắc) trong giai đoạn 2017-2019. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng cho vay DNNVV tại chi nhánh, đánh giá kết quả và tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động cho vay nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và tăng trưởng tín dụng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa các tổ chức tín dụng, giúp BIDV Kinh Bắc mở rộng thị phần và nâng cao năng lực phục vụ khách hàng DNNVV.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc, dựa trên số liệu thực tế từ năm 2017 đến 2019, đồng thời tham khảo các chính sách, môi trường kinh tế xã hội và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách tín dụng và nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay đối với DNNVV tại chi nhánh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển cho vay DNNVV trong ngân hàng thương mại, bao gồm:

  • Lý thuyết về doanh nghiệp nhỏ và vừa: Định nghĩa, phân loại theo quy mô lao động, doanh thu và vốn theo Nghị định 39/2018/NĐ-CP, đặc điểm tổ chức, nguồn nhân lực, tài chính và công nghệ của DNNVV.
  • Lý thuyết về hoạt động cho vay ngân hàng thương mại: Khái niệm cho vay, đặc điểm cho vay DNNVV như quy mô nhỏ, rủi ro cao, chi phí thẩm định lớn, khả năng sinh lời và phân loại cho vay theo phương thức, thời hạn, tài sản đảm bảo.
  • Mô hình đo lường phát triển cho vay DNNVV: Các chỉ tiêu về dư nợ cho vay, tỷ trọng dư nợ, tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu, lãi thu được từ cho vay DNNVV, cơ cấu dư nợ theo thời hạn và tài sản đảm bảo.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển cho vay DNNVV: Yếu tố chủ quan như chính sách tín dụng, năng lực quản lý, trình độ cán bộ, mô hình tổ chức, năng lực phát triển thị trường; yếu tố khách quan như môi trường chính trị, pháp lý, kinh tế xã hội và chính sách hỗ trợ của Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thực tế từ BIDV Kinh Bắc về hoạt động cho vay DNNVV giai đoạn 2017-2019; số liệu tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam - Chi nhánh Bắc Ninh; các báo cáo kinh tế xã hội, tài liệu pháp luật và nghiên cứu liên quan.
  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Quan sát, thu thập số liệu thứ cấp, phân tích tài liệu, phỏng vấn cán bộ ngân hàng và khách hàng doanh nghiệp.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh theo thời gian và không gian với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn; phân tích chi tiết các chỉ tiêu phát triển cho vay; đánh giá nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào toàn bộ dữ liệu cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc trong giai đoạn nghiên cứu, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ năm 2017 đến 2019; đề xuất giải pháp áp dụng cho giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô dư nợ cho vay DNNVV tăng trưởng ổn định: Dư nợ cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc tăng từ khoảng 1.500 tỷ đồng năm 2017 lên 2.463,8 tỷ đồng năm 2019, đạt tốc độ tăng trưởng khoảng 55% trong ba năm. Tỷ trọng dư nợ cho vay DNNVV chiếm khoảng 3,05% thị phần dư nợ cho vay các tổ chức tín dụng trên địa bàn Bắc Ninh.

  2. Cơ cấu cho vay theo thời hạn và tài sản đảm bảo: Cho vay ngắn hạn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, phù hợp với đặc điểm nhu cầu vốn lưu động của DNNVV. Tỷ trọng cho vay có tài sản đảm bảo chiếm trên 70%, giúp giảm thiểu rủi ro tín dụng. Tuy nhiên, cho vay không có tài sản đảm bảo vẫn chiếm một phần đáng kể, phản ánh khó khăn trong việc tiếp cận vốn của DNNVV.

  3. Chất lượng tín dụng được cải thiện nhưng còn tồn tại hạn chế: Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trong cho vay DNNVV giảm qua các năm, năm 2019 tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, cho thấy chất lượng cho vay được nâng cao. Tuy nhiên, thu nhập từ hoạt động cho vay DNNVV vẫn còn thấp so với tiềm năng, chiếm khoảng 15-20% tổng thu nhập từ tín dụng của chi nhánh.

  4. Số lượng khách hàng DNNVV tăng nhưng chưa tương xứng với quy mô thị trường: Số lượng khách hàng vay vốn DNNVV tăng trung bình 10-15% mỗi năm, tuy nhiên tỷ lệ này còn thấp so với số lượng DNNVV trên địa bàn, cho thấy BIDV Kinh Bắc chưa khai thác hết tiềm năng khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trong phát triển cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc bao gồm: chính sách tín dụng còn chặt chẽ, thủ tục vay vốn phức tạp; năng lực cán bộ tín dụng chưa đồng đều; hạn chế trong hoạt động marketing và phát triển thị trường; và sự cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng thương mại khác. So với kinh nghiệm của Techcombank và Vietinbank tại Bắc Ninh, BIDV Kinh Bắc cần nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, mở rộng mạng lưới khách hàng và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV, bảng phân tích cơ cấu dư nợ theo thời hạn và tài sản đảm bảo, cùng biểu đồ tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và chất lượng tín dụng. Việc so sánh tỷ lệ tăng trưởng và chất lượng tín dụng với các ngân hàng khác trên địa bàn cũng giúp đánh giá vị thế cạnh tranh của BIDV Kinh Bắc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả công tác khách hàng: Tăng cường đào tạo cán bộ tín dụng về kỹ năng thẩm định và quản lý rủi ro, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý khách hàng, nhằm rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ và nâng cao chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng DNNVV sử dụng dịch vụ lên 20% trong giai đoạn 2021-2025.

  2. Cải thiện điều kiện cho vay liên quan đến tài sản bảo đảm: Đa dạng hóa các hình thức tài sản đảm bảo, hỗ trợ khách hàng trong việc hoàn thiện thủ tục thế chấp, giảm thiểu rào cản tiếp cận vốn. Thực hiện trong vòng 2 năm đầu của giai đoạn đề xuất.

  3. Mở rộng quy mô và tăng cường hoạt động marketing: Phối hợp với Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa để tổ chức các chương trình giới thiệu sản phẩm, tư vấn tài chính, tạo dựng uy tín và thu hút khách hàng mới. Đặt mục tiêu tăng trưởng dư nợ cho vay DNNVV tối thiểu 15% mỗi năm.

  4. Nâng cao trình độ cán bộ tín dụng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tín dụng, kỹ năng giao tiếp và xử lý rủi ro, đồng thời xây dựng chính sách thu hút và giữ chân nhân tài. Thực hiện liên tục trong toàn bộ giai đoạn 2021-2025.

  5. Khuyến nghị với các cơ quan quản lý và doanh nghiệp: Đề xuất Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ DNNVV; đồng thời khuyến khích doanh nghiệp nâng cao năng lực quản trị và minh bạch tài chính để tăng khả năng tiếp cận vốn ngân hàng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và cán bộ tín dụng ngân hàng: Giúp hiểu rõ thực trạng, các chỉ tiêu đánh giá và giải pháp phát triển cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách hỗ trợ DNNVV và phát triển hệ thống ngân hàng thương mại.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các điều kiện, quy trình vay vốn ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận nguồn vốn và phát triển sản xuất kinh doanh.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng đối với DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn vay ngân hàng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tài sản đảm bảo, quy trình quản lý tài chính chưa chuyên nghiệp, cùng với thủ tục vay vốn phức tạp và yêu cầu thẩm định nghiêm ngặt từ ngân hàng. Ví dụ, nhiều DNNVV không đáp ứng được các tiêu chí về dự án khả thi hoặc tài sản thế chấp.

  2. Các chỉ tiêu nào dùng để đánh giá phát triển cho vay DNNVV?
    Các chỉ tiêu chính gồm dư nợ cho vay, tỷ trọng dư nợ DNNVV trong tổng dư nợ, tốc độ tăng trưởng dư nợ, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và lãi thu được từ hoạt động cho vay DNNVV. Những chỉ tiêu này phản ánh quy mô, chất lượng và hiệu quả của hoạt động cho vay.

  3. Làm thế nào để giảm rủi ro trong cho vay DNNVV?
    Ngân hàng cần nâng cao chất lượng thẩm định tín dụng, yêu cầu tài sản đảm bảo phù hợp, áp dụng công nghệ quản lý rủi ro và đào tạo cán bộ tín dụng chuyên sâu. Đồng thời, đa dạng hóa sản phẩm cho vay và tăng cường giám sát sau cho vay.

  4. Vai trò của chính sách hỗ trợ Nhà nước đối với phát triển cho vay DNNVV?
    Chính sách hỗ trợ giúp tạo môi trường pháp lý ổn định, cung cấp các ưu đãi về lãi suất, giảm thủ tục hành chính và hỗ trợ đào tạo nâng cao năng lực quản trị cho DNNVV, từ đó tăng khả năng tiếp cận vốn và phát triển bền vững.

  5. BIDV Kinh Bắc có thể học hỏi gì từ các ngân hàng khác?
    BIDV Kinh Bắc có thể học hỏi kinh nghiệm về chính sách lãi suất ưu đãi, chăm sóc khách hàng, nâng cao trình độ cán bộ tín dụng và phát triển hoạt động marketing từ các ngân hàng như Techcombank và Vietinbank tại Bắc Ninh để nâng cao hiệu quả cho vay DNNVV.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa lý thuyết và thực trạng phát triển cho vay DNNVV tại BIDV Kinh Bắc trong giai đoạn 2017-2019, chỉ rõ những thành tựu và hạn chế trong hoạt động tín dụng đối với nhóm khách hàng này.
  • Phân tích các chỉ tiêu quan trọng như dư nợ cho vay, tỷ lệ nợ xấu, cơ cấu cho vay và thu nhập từ tín dụng giúp đánh giá toàn diện chất lượng và quy mô cho vay DNNVV.
  • Đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả công tác khách hàng, cải thiện điều kiện cho vay, mở rộng quy mô và nâng cao trình độ cán bộ tín dụng, phù hợp với định hướng phát triển của chi nhánh đến năm 2025.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, góp phần hỗ trợ BIDV Kinh Bắc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực cho vay DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp với diễn biến thị trường và nhu cầu khách hàng.

Khuyến nghị: Các nhà quản lý ngân hàng, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nhỏ và vừa nên phối hợp chặt chẽ để tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển tín dụng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.