Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thương mại điện tử toàn cầu phát triển mạnh mẽ, doanh thu thương mại điện tử khách hàng cá nhân năm 2020 đạt khoảng 4.280 tỷ USD trên thế giới và 11,8 tỷ USD tại Việt Nam. Tại Việt Nam, tỷ lệ người dân sử dụng Internet đạt khoảng 70%, trong đó có gần 49,3 triệu người tiêu dùng mua sắm trực tuyến. Song song với sự phát triển này, nhu cầu về các phương thức thanh toán trực tuyến tiện lợi và an toàn ngày càng tăng cao. Ví điện tử (VĐT) trở thành một trong những hình thức thanh toán không dùng tiền mặt được ưa chuộng, với hơn 10 triệu ví đã được mở tại Việt Nam tính đến năm 2019.

Tuy nhiên, việc sử dụng ví điện tử vẫn còn nhiều thách thức do ảnh hưởng của các yếu tố nhận thức và tâm lý người tiêu dùng. Luận văn này tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng Việt Nam, khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021. Mục tiêu chính là xác định mức độ tác động của các yếu tố như tính di động và tiện lợi, nhận thức dễ sử dụng, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan, niềm tin và nhận thức rủi ro đến ý định sử dụng ví điện tử.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ ví điện tử và các cơ quan quản lý nhà nước nhằm phát triển thị trường thanh toán điện tử bền vững, góp phần thúc đẩy thương mại điện tử và giảm thiểu việc sử dụng tiền mặt trong nền kinh tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi sử dụng công nghệ mới, bao gồm:

  • Thuyết Hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, nhấn mạnh vai trò của nhận thức xã hội trong việc hình thành ý định sử dụng.
  • Thuyết Hành vi kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán hành vi trong các tình huống người dùng không có kiểm soát hoàn toàn.
  • Mô hình Chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố nhận thức dễ sử dụng và nhận thức hữu ích để giải thích hành vi chấp nhận công nghệ.
  • Thuyết Nhận thức xã hội (SCT): Nhấn mạnh mối quan hệ qua lại giữa các yếu tố môi trường, cá nhân và hành vi, trong đó tính di động và tiện lợi được xem là nhân tố môi trường quan trọng.
  • Mô hình UTAUT và UTAUT-2: Hợp nhất các mô hình trước đó, bổ sung các yếu tố như động lực hưởng thụ, giá trị cảm nhận và thói quen sử dụng để giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tính di động và tiện lợi, nhận thức dễ sử dụng, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan, niềm tin, nhận thức rủi ro và ý định sử dụng ví điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 200 người tiêu dùng đang sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh thông qua khảo sát trực tuyến từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào nhóm người đi làm trong độ tuổi từ 31 đến 55, nhằm phản ánh đa dạng quan điểm so với các nghiên cứu trước chủ yếu tập trung vào sinh viên.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để thực hiện các phân tích thống kê gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội, kiểm định T-Test và ANOVA nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng ví điện tử.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021, trong đó khảo sát chính thức diễn ra từ tháng 9 đến tháng 11.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính di động và tiện lợi có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng ví điện tử với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0,01). Khoảng 68% người tiêu dùng đánh giá cao tính linh hoạt trong việc sử dụng ví điện tử mọi lúc mọi nơi, góp phần tăng ý định sử dụng.
  2. Nhận thức dễ sử dụng là nhân tố có tác động mạnh nhất đến ý định sử dụng, với hệ số ảnh hưởng cao nhất trong mô hình hồi quy. Khoảng 75% người tham gia khảo sát cho biết họ có xu hướng sử dụng ví điện tử khi cảm thấy thao tác đơn giản, dễ hiểu.
  3. Nhận thức hữu ích cũng có tác động tích cực rõ rệt, khoảng 70% người dùng tin rằng ví điện tử giúp họ tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả thanh toán.
  4. Chuẩn chủ quan (ảnh hưởng xã hội) đóng vai trò quan trọng, với hơn 60% người tiêu dùng chịu ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè trong quyết định sử dụng ví điện tử.
  5. Niềm tin vào tính bảo mật và an toàn của ví điện tử có tác động tích cực, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố trên.
  6. Nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng, khoảng 40% người dùng lo ngại về các rủi ro bảo mật và mất tiền khi sử dụng ví điện tử.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và tại Việt Nam, khẳng định vai trò quan trọng của nhận thức dễ sử dụng và tính di động trong việc thúc đẩy ý định sử dụng công nghệ thanh toán mới. Nhận thức rủi ro là rào cản cần được giảm thiểu để tăng cường sự tin tưởng của người tiêu dùng.

Biểu đồ phân tích hồi quy tuyến tính bội có thể minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, trong đó nhận thức dễ sử dụng chiếm tỷ trọng lớn nhất, tiếp theo là tính di động và tiện lợi, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan, niềm tin và cuối cùng là nhận thức rủi ro với tác động ngược chiều.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành tài chính số, kết quả này cho thấy các nhà cung cấp dịch vụ ví điện tử cần tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng, nâng cao tính tiện lợi và giảm thiểu rủi ro để thu hút và giữ chân khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao tính dễ sử dụng của ví điện tử: Các nhà cung cấp cần thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản hóa quy trình đăng ký và thanh toán, đồng thời cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dùng cảm thấy dễ sử dụng lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
  2. Tăng cường tính di động và tiện lợi: Phát triển các tính năng hỗ trợ thanh toán nhanh chóng mọi lúc mọi nơi, tích hợp đa nền tảng (điện thoại, máy tính bảng) và mở rộng các điểm chấp nhận thanh toán. Mục tiêu mở rộng phạm vi sử dụng trên toàn quốc trong 18 tháng.
  3. Xây dựng niềm tin và giảm nhận thức rủi ro: Đẩy mạnh các biện pháp bảo mật, minh bạch trong giao dịch, hỗ trợ khách hàng 24/7 và truyền thông về an toàn thanh toán. Mục tiêu giảm tỷ lệ người dùng lo ngại rủi ro xuống dưới 20% trong 1 năm.
  4. Phát huy ảnh hưởng của chuẩn chủ quan: Tăng cường các chiến dịch truyền thông xã hội, khuyến khích người dùng hiện tại giới thiệu ví điện tử cho người thân, bạn bè nhằm tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực. Mục tiêu tăng tỷ lệ người dùng mới qua giới thiệu lên 30% trong 6 tháng.
  5. Khuyến nghị đối với cơ quan quản lý nhà nước: Xây dựng khung pháp lý rõ ràng, hỗ trợ phát triển hạ tầng thanh toán điện tử và thúc đẩy các chương trình giáo dục nâng cao nhận thức người tiêu dùng về lợi ích và an toàn của ví điện tử.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ ví điện tử: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi người dùng để xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng trưởng thị phần.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, quy định nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, đảm bảo an toàn và minh bạch trong lĩnh vực ví điện tử.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến hành vi người tiêu dùng và công nghệ tài chính.
  4. Người tiêu dùng và cộng đồng người dùng ví điện tử: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng ví điện tử, từ đó có quyết định sáng suốt và an toàn khi lựa chọn phương thức thanh toán điện tử.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ví điện tử là gì và có những chức năng chính nào?
    Ví điện tử là tài khoản điện tử cho phép người dùng lưu trữ tiền, thực hiện thanh toán, chuyển tiền và quản lý tài chính trực tuyến. Chức năng chính gồm nhận tiền, nạp tiền, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mua vé điện tử và truy vấn tài khoản.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng ví điện tử?
    Nhận thức dễ sử dụng và tính di động, tiện lợi là hai yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất, giúp người dùng cảm thấy thuận tiện và dễ dàng khi sử dụng ví điện tử.

  3. Làm thế nào để giảm nhận thức rủi ro khi sử dụng ví điện tử?
    Các nhà cung cấp cần tăng cường bảo mật, minh bạch giao dịch, hỗ trợ khách hàng kịp thời và truyền thông rõ ràng về các biện pháp an toàn để tạo niềm tin cho người dùng.

  4. Tại sao chuẩn chủ quan lại quan trọng trong việc sử dụng ví điện tử?
    Ảnh hưởng từ gia đình, bạn bè và xã hội tác động đến quyết định sử dụng ví điện tử, giúp người dùng cảm thấy an tâm và có động lực thử nghiệm công nghệ mới.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, với phân tích Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính bội, T-Test và ANOVA để đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng Việt Nam: tính di động và tiện lợi, nhận thức dễ sử dụng, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan, niềm tin và nhận thức rủi ro.
  • Nhận thức dễ sử dụng có tác động tích cực mạnh nhất, trong khi nhận thức rủi ro có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong việc phát triển và hoàn thiện dịch vụ ví điện tử tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường bảo mật và phát huy ảnh hưởng xã hội nhằm thúc đẩy sử dụng ví điện tử.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chiến lược phát triển dịch vụ dựa trên kết quả nghiên cứu và mở rộng khảo sát trên phạm vi toàn quốc để tăng tính đại diện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao trải nghiệm và niềm tin của người tiêu dùng với ví điện tử, góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số bền vững tại Việt Nam.