Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng này với doanh thu thương mại điện tử khách hàng cá nhân đạt 11,8 tỷ USD năm 2020. Cùng với đó, thanh toán trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là hình thức ví điện tử (VĐT) – một công cụ thanh toán không dùng tiền mặt tiện lợi và an toàn. Tính đến năm 2019, Việt Nam có 29 công ty cung cấp dịch vụ VĐT với hơn 10 triệu ví đã được mở, cho thấy tiềm năng phát triển lớn của thị trường này. Tuy nhiên, việc sử dụng VĐT vẫn còn nhiều thách thức do thói quen tiêu dùng truyền thống và nhận thức về rủi ro.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng Việt Nam, khảo sát tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động tích cực và tiêu cực đến ý định sử dụng VĐT, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển thị trường phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp cung ứng dịch vụ VĐT xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, giảm lượng tiền mặt lưu thông và nâng cao hiệu quả kinh tế số tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên sự kết hợp của nhiều lý thuyết và mô hình nghiên cứu hành vi sử dụng công nghệ mới, bao gồm:

  • Thuyết Hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, nhấn mạnh vai trò của niềm tin và sự ảnh hưởng xã hội trong việc hình thành ý định sử dụng.
  • Thuyết Hành vi kế hoạch (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhân tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán hành vi trong các tình huống không có sự kiểm soát hoàn toàn.
  • Mô hình Chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào hai yếu tố chính là nhận thức dễ sử dụng và nhận thức hữu ích để giải thích hành vi chấp nhận công nghệ.
  • Thuyết Nhận thức xã hội (SCT): Nhấn mạnh mối quan hệ qua lại giữa các yếu tố môi trường, cá nhân và hành vi, trong đó tính di động và tiện lợi được xem là nhân tố môi trường quan trọng.
  • Mô hình UTAUT và UTAUT-2: Hợp nhất các mô hình trước đó, bổ sung các yếu tố như động lực hưởng thụ, giá trị cảm nhận và thói quen sử dụng để giải thích ý định và hành vi sử dụng công nghệ.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: tính di động và tiện lợi, nhận thức dễ sử dụng, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan, niềm tin, nhận thức rủi ro và ý định sử dụng ví điện tử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 200 người tiêu dùng đang sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến gửi qua các kênh Facebook, Email, Twitter, Instagram trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2021.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào nhóm người đi làm và sinh viên trong độ tuổi từ 18 đến 55, nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm người tiêu dùng chính.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0 để thực hiện các phân tích thống kê gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy tuyến tính bội, kiểm định T-Test và ANOVA nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định sử dụng ví điện tử.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021, trong đó khảo sát sơ bộ với 50 mẫu để kiểm định thang đo, sau đó khảo sát chính thức với 200 mẫu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính di động và tiện lợi có ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng ví điện tử với mức độ tác động cao, phản ánh nhu cầu sử dụng dịch vụ mọi lúc mọi nơi của người tiêu dùng. Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số beta dương và ý nghĩa thống kê dưới 0,05.
  2. Nhận thức dễ sử dụng là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng, cho thấy người tiêu dùng ưu tiên các ứng dụng ví điện tử thân thiện, dễ thao tác. Chỉ số Cronbach’s Alpha cho thang đo này đạt trên 0,8, đảm bảo độ tin cậy cao.
  3. Nhận thức hữu ích cũng có tác động tích cực rõ rệt, người dùng tin rằng ví điện tử giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả thanh toán, với mức độ ảnh hưởng xếp thứ ba trong các nhân tố tích cực.
  4. Chuẩn chủ quan – tức ảnh hưởng xã hội từ gia đình, bạn bè và đồng nghiệp – góp phần thúc đẩy ý định sử dụng ví điện tử, thể hiện vai trò của truyền thông và sự lan tỏa trong cộng đồng.
  5. Niềm tin vào tính bảo mật và an toàn của ví điện tử có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn so với các nhân tố trên.
  6. Nhận thức rủi ro có ảnh hưởng tiêu cực đến ý định sử dụng, người tiêu dùng lo ngại về bảo mật thông tin và rủi ro mất tiền khi giao dịch qua ví điện tử.

Kết quả phân tích ANOVA và T-Test cho thấy sự khác biệt ý định sử dụng ví điện tử giữa các nhóm tuổi và trình độ học vấn, trong đó nhóm tuổi trẻ và có trình độ học vấn cao có xu hướng sử dụng nhiều hơn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các phát hiện trên có thể giải thích bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di động và nhu cầu thanh toán tiện lợi trong cuộc sống hiện đại. Nhận thức dễ sử dụng đứng đầu về mức độ ảnh hưởng cho thấy việc thiết kế giao diện thân thiện và đơn giản là yếu tố then chốt để thu hút người dùng mới. Tính di động và tiện lợi phản ánh xu hướng sử dụng dịch vụ mọi lúc mọi nơi, phù hợp với lối sống năng động tại các đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu sử dụng mô hình TAM và UTAUT, khẳng định tính ứng dụng của các lý thuyết này trong bối cảnh Việt Nam. Nhận thức rủi ro vẫn là rào cản lớn, đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ cần tăng cường bảo mật và truyền thông để giảm thiểu lo ngại của người dùng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số beta) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải thiện trải nghiệm người dùng: Các nhà cung cấp ví điện tử cần tập trung phát triển giao diện thân thiện, dễ sử dụng nhằm nâng cao nhận thức dễ sử dụng, qua đó tăng ý định sử dụng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận phát triển sản phẩm và thiết kế UX/UI.
  2. Mở rộng tính năng và nâng cao tính di động: Phát triển các tính năng thanh toán đa dạng, hỗ trợ nhiều thiết bị di động và nền tảng để đáp ứng nhu cầu sử dụng mọi lúc mọi nơi. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp cung ứng dịch vụ.
  3. Tăng cường truyền thông và xây dựng niềm tin: Triển khai các chiến dịch truyền thông về tính an toàn, bảo mật và lợi ích của ví điện tử, đồng thời minh bạch các quy trình bảo vệ người dùng. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước.
  4. Giảm thiểu nhận thức rủi ro: Áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, hỗ trợ khách hàng nhanh chóng khi gặp sự cố, đồng thời xây dựng chính sách bảo vệ quyền lợi người dùng rõ ràng. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
  5. Khuyến khích sự tham gia của các nhóm đối tượng khác nhau: Tổ chức các chương trình đào tạo, hướng dẫn sử dụng ví điện tử cho người lớn tuổi và nhóm chưa quen với công nghệ để mở rộng thị trường. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Doanh nghiệp, tổ chức xã hội và cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ví điện tử: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng để điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng thị phần.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước: Xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, bảo vệ người tiêu dùng và đảm bảo an toàn hệ thống thanh toán điện tử.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi người tiêu dùng trong lĩnh vực công nghệ tài chính.
  4. Người tiêu dùng và tổ chức đào tạo: Hiểu rõ các lợi ích, rủi ro và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng ví điện tử, từ đó nâng cao nhận thức và kỹ năng sử dụng công nghệ thanh toán hiện đại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ví điện tử là gì và có những chức năng chính nào?
    Ví điện tử là tài khoản điện tử cho phép người dùng lưu trữ tiền, thực hiện thanh toán, chuyển tiền và quản lý tài khoản trực tuyến. Chức năng chính gồm nạp/rút tiền, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, mua vé điện tử và truy vấn lịch sử giao dịch.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng tích cực đến ý định sử dụng ví điện tử?
    Các yếu tố chính gồm nhận thức dễ sử dụng, tính di động và tiện lợi, nhận thức hữu ích, chuẩn chủ quan và niềm tin. Trong đó, nhận thức dễ sử dụng có ảnh hưởng mạnh nhất.

  3. Tại sao nhận thức rủi ro lại ảnh hưởng tiêu cực đến việc sử dụng ví điện tử?
    Người tiêu dùng lo ngại về bảo mật thông tin cá nhân và nguy cơ mất tiền khi giao dịch qua ví điện tử, điều này làm giảm ý định sử dụng dịch vụ.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp tăng cường niềm tin của người dùng đối với ví điện tử?
    Doanh nghiệp cần minh bạch quy trình bảo mật, cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, đồng thời truyền thông rõ ràng về các biện pháp bảo vệ và quyền lợi người dùng.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, với phân tích Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), hồi quy tuyến tính bội, T-Test và ANOVA để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng ví điện tử của người tiêu dùng Việt Nam tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó nhận thức dễ sử dụng có tác động mạnh nhất.
  • Nhận thức rủi ro là nhân tố duy nhất có ảnh hưởng tiêu cực, cho thấy cần có biện pháp giảm thiểu lo ngại của người dùng.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần hoàn thiện mô hình lý thuyết về hành vi sử dụng công nghệ thanh toán điện tử trong bối cảnh Việt Nam.
  • Các đề xuất giải pháp hướng tới cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng cường niềm tin và mở rộng tính năng ví điện tử nhằm thúc đẩy phát triển thị trường.
  • Bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và mở rộng nghiên cứu ra các khu vực khác để đánh giá tính tổng quát và hiệu quả thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp triển khai các chiến lược nâng cao nhận thức và bảo mật để thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt, góp phần phát triển kinh tế số bền vững tại Việt Nam.