Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học (GDĐH) tại Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ, chất lượng dịch vụ đào tạo trở thành yếu tố then chốt quyết định sự hài lòng của sinh viên (SV) và uy tín của các cơ sở giáo dục. Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu (BVU) là một trong những trường đại học trẻ, nổi bật về các ngành kinh tế biển, logistics và du lịch, đã đạt chuẩn chất lượng QS Star 4 sao Anh Quốc vào năm 2021. Tuy nhiên, sự gia tăng nhanh chóng về số lượng trường đại học và đa dạng hóa các hình thức đào tạo cũng đặt ra nhiều thách thức về chất lượng đào tạo và sự hài lòng của SV.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV về chất lượng dịch vụ đào tạo tại BVU trong giai đoạn từ tháng 11/2021 đến tháng 5/2022. Mục tiêu cụ thể gồm: xác định các nhân tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng của SV, đồng thời đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để BVU cải tiến dịch vụ đào tạo, tăng cường sự hài lòng của SV, từ đó nâng cao vị thế và uy tín của trường trên thị trường giáo dục đại học.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, được điều chỉnh phù hợp với lĩnh vực giáo dục đại học. Các lý thuyết chính bao gồm:

  • Lý thuyết chất lượng dịch vụ của Parasuraman và cộng sự (1985, 1988): Chất lượng dịch vụ được định nghĩa là khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ. Mô hình SERVQUAL với 5 yếu tố: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, sự thấu cảm và tính hữu hình được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ.
  • Lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng (Oliver, 1980; Kano, 1984): Sự hài lòng là kết quả của quá trình so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế, chịu ảnh hưởng bởi các nhu cầu cơ bản, rõ ràng và tiềm ẩn của khách hàng.
  • Mô hình HEdPERF (Abdullah, 2006): Được điều chỉnh để đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo đại học, bao gồm các yếu tố học thuật, phi học thuật, chương trình đào tạo, cơ sở vật chất và sự tiếp cận dịch vụ.
  • Các khái niệm chuyên ngành: Chương trình đào tạo (CTĐT), đội ngũ giảng viên (ĐNGV), tổ chức đào tạo (TCĐT), cơ sở vật chất (CSVC), công tác hành chính (CTHC), sự hài lòng (SHL).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với SV và phỏng vấn chuyên gia nhằm khám phá và xác nhận các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV về chất lượng dịch vụ đào tạo. Qua đó, bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế và hiệu chỉnh phù hợp.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 245 SV đang học tại BVU thông qua bảng câu hỏi gồm 35 biến quan sát thuộc 5 nhân tố độc lập và 1 biến phụ thuộc (sự hài lòng). Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Cỡ mẫu: 245 phiếu khảo sát hợp lệ, đảm bảo vượt mức tối thiểu theo quy tắc 5 mẫu trên một biến quan sát (35 biến × 5 = 175 mẫu).
  • Phương pháp chọn mẫu: Phân bổ mẫu theo tỷ lệ phù hợp với từng khoa, năm học và cân bằng giới tính nhằm đảm bảo tính đại diện cho tổng thể SV BVU.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của chương trình đào tạo (CTĐT): CTĐT có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của SV với hệ số hồi quy Beta chưa chuẩn hóa đạt mức cao. Các yếu tố như sự phù hợp của CTĐT với mục tiêu đào tạo, cập nhật nội dung theo nhu cầu xã hội và chú trọng kỹ năng mềm được SV đánh giá cao, với trung bình điểm trên 4,0/5.

  2. Đội ngũ giảng viên (ĐNGV): ĐNGV là nhân tố quan trọng thứ hai ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV. Các tiêu chí như phương pháp giảng dạy sinh động, sử dụng công nghệ thông tin, thái độ thân thiện và công bằng trong đánh giá học tập đều nhận được đánh giá tích cực, trung bình điểm khoảng 3,9/5.

  3. Tổ chức đào tạo (TCĐT): TCĐT bao gồm các yếu tố như số lượng SV trong lớp, hỗ trợ tìm nơi thực tập, tổ chức thi cử nghiêm túc và hiệu quả của cố vấn học tập. Yếu tố này có ảnh hưởng tích cực với mức độ trung bình điểm 3,7/5.

  4. Cơ sở vật chất (CSVC): CSVC được SV đánh giá khá tốt với các tiêu chí về phòng học rộng rãi, trang thiết bị đầy đủ, thư viện đa dạng tài liệu và tiện ích Internet hiệu quả. Trung bình điểm đạt khoảng 3,8/5.

  5. Công tác hành chính (CTHC): CTHC với các hoạt động hỗ trợ SV, giải quyết kịp thời các vấn đề học vụ và thái độ phục vụ thân thiện của cán bộ được đánh giá tích cực, trung bình điểm 3,6/5.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng của SV về chất lượng dịch vụ đào tạo tại BVU chịu ảnh hưởng đồng thời từ nhiều yếu tố cấu thành. CTĐT và ĐNGV là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của chương trình đào tạo phù hợp và đội ngũ giảng viên chất lượng trong việc nâng cao trải nghiệm học tập của SV.

TCĐT, CSVC và CTHC cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho SV trong quá trình học tập và sinh hoạt tại trường. Các yếu tố này góp phần tạo nên môi trường học tập tích cực, hỗ trợ SV phát triển toàn diện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá trung bình của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy để minh họa mức độ ảnh hưởng tương đối của các nhân tố đến sự hài lòng của SV. So sánh với các nghiên cứu tương tự cho thấy BVU đã đạt được nhiều thành tựu trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, tuy nhiên vẫn cần tiếp tục cải tiến các yếu tố tổ chức đào tạo và công tác hành chính để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của SV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chương trình đào tạo (CTĐT): Tăng cường cập nhật nội dung đào tạo theo nhu cầu thị trường lao động và xã hội, chú trọng phát triển kỹ năng mềm cho SV. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.

  2. Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên (ĐNGV): Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ sư phạm, khuyến khích ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và tăng cường tương tác với SV. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự, khoa chuyên môn.

  3. Tối ưu hóa tổ chức đào tạo (TCĐT): Điều chỉnh quy mô lớp học phù hợp, tăng cường hỗ trợ SV trong việc tìm kiếm thực tập, nâng cao hiệu quả công tác cố vấn học tập. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng đào tạo, khoa.

  4. Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất (CSVC): Cải thiện phòng học, trang thiết bị giảng dạy, thư viện và hạ tầng công nghệ thông tin nhằm tạo môi trường học tập hiện đại, tiện nghi. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng quản lý cơ sở vật chất.

  5. Cải thiện công tác hành chính (CTHC): Đào tạo cán bộ phục vụ SV chuyên nghiệp, xây dựng quy trình giải quyết vấn đề minh bạch, nhanh chóng và tăng cường kênh thông tin phản hồi. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng hành chính, phòng công tác SV.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của SV để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ đào tạo, từ đó tăng uy tín và thu hút SV.

  2. Phòng đào tạo và quản lý chất lượng giáo dục: Áp dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chương trình đào tạo, tổ chức đào tạo và đánh giá hiệu quả giảng dạy.

  3. Giảng viên và cán bộ hỗ trợ SV: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến trải nghiệm học tập của SV, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy và hỗ trợ SV hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ đào tạo và sự hài lòng của SV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên tại BVU?
    Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với mức độ tác động được xác định qua phân tích hồi quy đa biến.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm, phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 245 sinh viên, phân tích dữ liệu bằng SPSS).

  3. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của sinh viên dựa trên kết quả nghiên cứu?
    Cần tập trung cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giảng viên, tối ưu tổ chức đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao công tác hành chính.

  4. Kích thước mẫu khảo sát có đảm bảo tính đại diện không?
    Với 245 phiếu khảo sát hợp lệ, mẫu nghiên cứu vượt mức tối thiểu theo quy tắc 5 mẫu trên một biến quan sát, được phân bổ đồng đều theo khoa, năm học và giới tính, đảm bảo tính đại diện.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các trường đại học khác có đặc điểm tương tự về quy mô và ngành đào tạo.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về chất lượng dịch vụ đào tạo tại BVU: chương trình đào tạo, đội ngũ giảng viên, tổ chức đào tạo, cơ sở vật chất và công tác hành chính.
  • Chương trình đào tạo và đội ngũ giảng viên là hai nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để BVU và các cơ sở giáo dục đại học khác cải tiến dịch vụ đào tạo, nâng cao trải nghiệm học tập của sinh viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện từng nhân tố trong vòng 1-3 năm tới, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và uy tín nhà trường.
  • Khuyến khích các nhà quản lý giáo dục, giảng viên và nhà nghiên cứu tiếp tục ứng dụng và phát triển mô hình nghiên cứu để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường giáo dục hiện đại.

Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu BVU và các phòng ban liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiến hành khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời nhằm duy trì và nâng cao sự hài lòng của sinh viên.