Tổng quan nghiên cứu
Việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) đóng vai trò quan trọng trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp (DN), ảnh hưởng trực tiếp đến tính trung thực và hữu ích của thông tin kế toán. Trên địa bàn tỉnh Bình Dương, các doanh nghiệp sản xuất gạch ngói chủ yếu là các DN nhỏ và vừa, hoạt động trong bối cảnh chuyển đổi công nghệ và cạnh tranh ngày càng gay gắt. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 06/2018 đến tháng 12/2018 nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT của các DN sản xuất gạch ngói tại Bình Dương, qua đó góp phần nâng cao chất lượng BCTC và hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc giám sát, thanh tra.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như thuế, nhu cầu thông tin của người sử dụng, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh DN và mức vay nợ đến việc lựa chọn CSKT. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong bối cảnh các DN gạch ngói đang đối mặt với áp lực chuyển đổi công nghệ, yêu cầu nâng cao năng lực quản lý và kế toán để thích ứng với môi trường kinh doanh hiện đại. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các DN trong việc lựa chọn CSKT phù hợp, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý và cơ quan chức năng trong việc xây dựng chính sách và hướng dẫn thực hiện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:
Lý thuyết đại diện: Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản trị, trong đó nhà quản trị có thể lựa chọn CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc DN, ảnh hưởng đến số liệu BCTC và các quyết định liên quan đến vốn và thuế.
Lý thuyết các bên liên quan: Nhấn mạnh vai trò của các nhóm đối tượng sử dụng thông tin kế toán như chủ nợ, nhà đầu tư, nhân viên, và cộng đồng, yêu cầu DN lựa chọn CSKT sao cho phù hợp với nhu cầu thông tin của các bên này.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Mô tả tình trạng nhà quản trị có thông tin nhiều hơn các bên ngoài, từ đó có thể điều chỉnh CSKT để tạo ra hình ảnh DN tốt hơn hoặc che giấu thông tin không thuận lợi, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và cho vay.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chính sách kế toán, lựa chọn chính sách kế toán, thuế, nhu cầu thông tin của người sử dụng, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh doanh nghiệp và mức vay nợ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn chuyên gia và tổng hợp cơ sở lý thuyết, giúp xây dựng mô hình và thang đo các nhân tố ảnh hưởng. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát với 156 mẫu hợp lệ từ các kế toán trưởng, kiểm toán viên và nhân viên kế toán tại các DN sản xuất gạch ngói trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định giá trị thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tối thiểu 110 quan sát theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố và 90 quan sát theo yêu cầu hồi quy đa biến, phù hợp với 5 biến độc lập trong mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của thuế: Thuế là nhân tố có tác động mạnh mẽ nhất đến việc lựa chọn CSKT với hệ số hồi quy β1 dương và ý nghĩa thống kê cao. DN ưu tiên lựa chọn CSKT nhằm giảm thiểu số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp, phù hợp với mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế.
Nhu cầu thông tin của người sử dụng: Nhân tố này có ảnh hưởng tích cực đến lựa chọn CSKT (β2), phản ánh mong muốn cung cấp thông tin kế toán đầy đủ, minh bạch cho các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý.
Trình độ nhân viên kế toán: Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kế toán ảnh hưởng đáng kể (β3) đến việc lựa chọn CSKT, bởi các chính sách phải phù hợp với năng lực xử lý nghiệp vụ kế toán của DN.
Hình ảnh doanh nghiệp: Hình ảnh DN có tác động tích cực (β4) đến lựa chọn CSKT, thể hiện qua việc DN lựa chọn chính sách nhằm xây dựng hình ảnh tài chính tốt đẹp, thu hút đầu tư và tạo niềm tin với các bên liên quan.
Mức vay nợ: Mức vay nợ cũng là nhân tố quan trọng (β5), DN có xu hướng lựa chọn CSKT để điều chỉnh lợi nhuận, giảm tỷ lệ đòn bẩy nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc vay vốn và duy trì quan hệ với chủ nợ.
Các kết quả trên được minh họa qua bảng hồi quy đa biến với hệ số xác định R² khoảng 0.68, cho thấy 68% sự biến thiên của lựa chọn CSKT được giải thích bởi các nhân tố nghiên cứu. Biểu đồ phân tán và đồ thị P-P Plot phần dư cho thấy mô hình phù hợp và các giả định hồi quy được thỏa mãn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân thuế có ảnh hưởng lớn là do DN luôn tìm cách giảm thiểu nghĩa vụ thuế nhằm tối đa hóa lợi nhuận sau thuế, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Nhu cầu thông tin của người sử dụng phản ánh sự đa dạng của các bên liên quan, đòi hỏi DN phải lựa chọn CSKT sao cho thông tin trên BCTC đáp ứng được yêu cầu minh bạch và tin cậy. Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố nội bộ quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng áp dụng và vận hành các chính sách kế toán phức tạp.
Hình ảnh DN được xây dựng thông qua lựa chọn CSKT nhằm tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư và chủ nợ, đồng thời hỗ trợ DN trong việc huy động vốn và phát triển. Mức vay nợ tác động đến lựa chọn CSKT do các điều khoản vay thường gắn liền với các chỉ tiêu tài chính, DN có động cơ điều chỉnh lợi nhuận để tránh vi phạm hợp đồng vay nợ.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả nghiên cứu này phù hợp với các phát hiện của Bosnyák (2003), Szilveszter Fekete (2010) và các nghiên cứu trong nước về vai trò của thuế, nhu cầu thông tin và trình độ nhân viên kế toán. Tuy nhiên, nghiên cứu này đặc biệt tập trung vào ngành sản xuất gạch ngói tại Bình Dương, góp phần làm rõ đặc thù ngành và môi trường kinh doanh địa phương.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo về CSKT cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CSKT phù hợp với đặc thù ngành gạch ngói, nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng cho nhân viên kế toán. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: DN phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
Xây dựng chính sách thuế minh bạch và hỗ trợ DN: Cơ quan thuế cần cung cấp hướng dẫn rõ ràng về các quy định thuế liên quan đến CSKT, đồng thời hỗ trợ DN trong việc áp dụng chính sách thuế hợp lý để giảm thiểu rủi ro pháp lý. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Cơ quan thuế tỉnh Bình Dương.
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và tư vấn lựa chọn CSKT: Các cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường thanh tra, kiểm tra việc áp dụng CSKT tại các DN, đồng thời cung cấp dịch vụ tư vấn để DN lựa chọn chính sách phù hợp, nâng cao chất lượng BCTC. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Khuyến khích DN xây dựng hình ảnh minh bạch, uy tín: DN cần chủ động lựa chọn CSKT nhằm phản ánh chính xác tình hình tài chính, tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư và chủ nợ, từ đó thuận lợi trong việc huy động vốn và phát triển bền vững. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo DN.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất gạch ngói: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Nhân viên kế toán và kiểm toán viên: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về CSKT và các yếu tố tác động, hỗ trợ trong việc áp dụng và kiểm tra chính sách kế toán tại DN.
Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát việc áp dụng CSKT trong ngành sản xuất gạch ngói, góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về lựa chọn CSKT trong ngành sản xuất gạch ngói, mở rộng hiểu biết và phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Chính sách kế toán là gì và tại sao DN cần lựa chọn?
Chính sách kế toán là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán cụ thể mà DN áp dụng trong lập và trình bày BCTC. Lựa chọn CSKT phù hợp giúp DN phản ánh chính xác tình hình tài chính, đáp ứng yêu cầu pháp luật và nhu cầu thông tin của các bên liên quan.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lựa chọn CSKT của DN sản xuất gạch ngói?
Thuế, nhu cầu thông tin của người sử dụng, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh DN và mức vay nợ là các nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, trong đó thuế có tác động mạnh nhất.Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng trong việc lựa chọn CSKT?
Trình độ nhân viên kế toán quyết định khả năng áp dụng và vận hành các chính sách kế toán phức tạp, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định trong BCTC.Làm thế nào DN có thể sử dụng CSKT để cải thiện hình ảnh doanh nghiệp?
DN lựa chọn CSKT nhằm phản ánh chính xác và minh bạch tình hình tài chính, từ đó tạo dựng niềm tin với nhà đầu tư, chủ nợ và các bên liên quan, giúp nâng cao uy tín và khả năng huy động vốn.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành khác không?
Mặc dù tập trung vào ngành sản xuất gạch ngói, các kết quả và phương pháp nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh để áp dụng cho các ngành sản xuất khác có đặc thù tương tự về quy mô và môi trường kinh doanh.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT của các DN sản xuất gạch ngói tại Bình Dương: thuế, nhu cầu thông tin, trình độ nhân viên kế toán, hình ảnh DN và mức vay nợ.
- Thuế là nhân tố có tác động mạnh nhất, phản ánh mục tiêu tối ưu hóa lợi nhuận sau thuế của DN.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ đặc thù ngành gạch ngói và môi trường kinh doanh địa phương, bổ sung vào kho tàng lý thuyết về CSKT.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực kế toán, minh bạch thông tin và hỗ trợ chính sách thuế nhằm cải thiện hiệu quả lựa chọn CSKT.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác và cập nhật dữ liệu định kỳ để theo dõi sự thay đổi trong lựa chọn CSKT.
Hành động ngay hôm nay: Các DN sản xuất gạch ngói tại Bình Dương nên đánh giá lại CSKT hiện tại, phối hợp với chuyên gia để lựa chọn chính sách phù hợp, nâng cao chất lượng BCTC và tăng cường uy tín trên thị trường.