Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng tại Việt Nam, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế với mức tăng trưởng ngành đạt khoảng 10.6% trong năm 2016, đứng thứ ba trong khu vực châu Á. Theo ước tính, Việt Nam có khoảng 150.000 nhà thầu xây dựng, trong đó 2.000 nhà thầu cỡ lớn và vừa, tạo nên thị trường xây dựng sôi động với nhiều dự án triển khai. Nguồn lực con người ngành xây dựng cũng rất dồi dào, với khoảng 9.000 kỹ sư/triệu dân, gấp ba lần mức bình quân thế giới, cùng đội ngũ công nhân có tay nghề cao. Ngoài ra, nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào ngành xây dựng chiếm từ 40-50% tổng vốn FDI, ước đạt 4-5 tỷ USD mỗi năm, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành.

Tuy nhiên, các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), còn gặp nhiều khó khăn trong việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) một cách hiệu quả. Việc áp dụng KTQT chủ yếu dừng lại ở khâu lập kế hoạch và kiểm soát chi phí theo kỹ thuật truyền thống, chưa khai thác hết giá trị thông tin quản trị. Do đó, nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong các doanh nghiệp xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản trị và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức KTQT, mức độ cạnh tranh thị trường, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ nhân viên kế toán đến việc vận dụng KTQT. Phạm vi nghiên cứu được thực hiện tại các doanh nghiệp xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn quý III năm 2017 đến quý I năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng phát triển hệ thống KTQT phù hợp, góp phần nâng cao năng lực quản trị và cạnh tranh trong bối cảnh ngành xây dựng phát triển nhanh chóng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong doanh nghiệp xây dựng:

  1. Lý thuyết dự phòng (Contingency Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT với các yếu tố như quy mô doanh nghiệp, môi trường cạnh tranh, công nghệ sản xuất và văn hóa tổ chức. Theo lý thuyết này, không có một mô hình KTQT tối ưu chung cho tất cả doanh nghiệp mà phải điều chỉnh phù hợp với đặc điểm riêng của từng doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost Benefit Theory): Đề cập đến sự cân bằng giữa chi phí đầu tư cho hệ thống KTQT và lợi ích thu được từ thông tin quản trị. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng chi phí tổ chức KTQT để đảm bảo hiệu quả kinh tế.

  3. Lý thuyết tâm lý (Psychological Theory): Tập trung vào vai trò của con người trong tổ chức, đặc biệt là trình độ và hành vi của nhân viên kế toán ảnh hưởng đến hiệu quả vận dụng KTQT. Yếu tố con người được xem là nhân tố sống còn trong việc tổ chức và vận hành hệ thống KTQT.

  4. Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Phân tích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và nhà quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết của các cơ chế kiểm soát và chính sách khen thưởng để giảm thiểu xung đột lợi ích, từ đó thúc đẩy việc vận dụng KTQT hiệu quả.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức KTQT, mức độ cạnh tranh thị trường, công nghệ sản xuất tiên tiến, trình độ nhân viên kế toán và vận dụng KTQT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập thông qua bảng khảo sát gửi đến các doanh nghiệp xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh, với cỡ mẫu khoảng 150 doanh nghiệp, bao gồm các doanh nghiệp đã, đang hoặc có ý định vận dụng KTQT.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có tính đại diện cho các doanh nghiệp xây dựng tại địa bàn nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện các kỹ thuật phân tích như thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến (Binary Logistic Regression) nhằm kiểm định mô hình và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong quý III và IV năm 2017, tiếp tục đến quý I năm 2018 để thu thập và phân tích dữ liệu.

Quy trình nghiên cứu bao gồm xác định vấn đề, xây dựng mô hình và giả thuyết, thu thập dữ liệu, phân tích và kiểm định mô hình, cuối cùng là bàn luận kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quy mô doanh nghiệp có mức độ ảnh hưởng cao nhất với hệ số tác động khoảng 0.35, cho thấy các doanh nghiệp xây dựng quy mô lớn có xu hướng áp dụng KTQT hiệu quả hơn so với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  2. Chi phí tổ chức KTQT là rào cản đáng kể: Chi phí tổ chức KTQT có ảnh hưởng tiêu cực đến việc vận dụng KTQT với hệ số khoảng -0.28, phản ánh sự lo ngại về chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống KTQT làm giảm động lực áp dụng.

  3. Mức độ cạnh tranh thị trường thúc đẩy áp dụng KTQT: Mức độ cạnh tranh trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh có tác động tích cực với hệ số 0.22, cho thấy khi cạnh tranh gia tăng, doanh nghiệp càng chú trọng đến việc sử dụng KTQT để nâng cao hiệu quả quản trị và ra quyết định.

  4. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến hỗ trợ vận dụng KTQT: Việc áp dụng công nghệ tiên tiến có ảnh hưởng tích cực với hệ số 0.19, cho thấy doanh nghiệp đầu tư công nghệ hiện đại thường có hệ thống KTQT được tổ chức bài bản và hiệu quả hơn.

  5. Trình độ nhân viên kế toán đóng vai trò quan trọng: Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán có tác động tích cực với hệ số 0.16, cho thấy nhân viên có trình độ cao giúp nâng cao chất lượng thông tin KTQT và khả năng vận dụng hệ thống.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp và mức độ cạnh tranh trong việc thúc đẩy áp dụng KTQT. Doanh nghiệp lớn có nguồn lực và nhu cầu quản trị phức tạp hơn nên dễ dàng đầu tư và vận dụng KTQT hiệu quả. Mức độ cạnh tranh cao buộc doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản trị để duy trì lợi thế cạnh tranh.

Chi phí tổ chức KTQT được xác định là rào cản lớn, nhất là đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, do đó cần có các giải pháp hỗ trợ giảm chi phí hoặc tăng lợi ích từ KTQT để khuyến khích áp dụng. Việc áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập và xử lý thông tin quản trị, từ đó thúc đẩy vận dụng KTQT.

Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố con người quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả của hệ thống KTQT. Do đó, đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán là cần thiết để phát huy tối đa giá trị của KTQT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới nhằm nâng cao năng lực vận dụng hệ thống KTQT. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là phòng nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  2. Hỗ trợ giảm chi phí tổ chức KTQT cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề nên xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn kỹ thuật nhằm giảm gánh nặng chi phí đầu tư hệ thống KTQT. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, chủ thể là Sở Kế hoạch và Đầu tư, Hiệp hội Xây dựng TP. Hồ Chí Minh.

  3. Khuyến khích áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến: Doanh nghiệp cần đầu tư trang thiết bị, phần mềm quản lý hiện đại để nâng cao hiệu quả sản xuất và quản trị. Đồng thời, cần có chính sách ưu đãi thuế hoặc hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp đầu tư công nghệ. Thời gian thực hiện 1-3 năm, chủ thể là doanh nghiệp và các cơ quan tài chính.

  4. Xây dựng hệ thống KTQT phù hợp với quy mô và đặc thù doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần thiết kế hệ thống KTQT linh hoạt, phù hợp với quy mô và đặc điểm sản phẩm xây dựng, đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho nhà quản trị. Thời gian thực hiện 6-18 tháng, chủ thể là ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với chuyên gia tư vấn.

  5. Tăng cường nhận thức và vai trò của KTQT trong doanh nghiệp: Cần nâng cao nhận thức của chủ sở hữu và nhà quản lý về lợi ích của KTQT thông qua các hội thảo, tọa đàm chuyên đề. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các tổ chức đào tạo và hiệp hội ngành nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT, từ đó có chiến lược phát triển hệ thống quản trị phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn quản trị và kế toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn xây dựng hệ thống KTQT hiệu quả cho các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực KTQT tại doanh nghiệp xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành xây dựng: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp trong việc áp dụng KTQT, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp xây dựng?
    Kế toán quản trị là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho nhà quản trị nhằm hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong doanh nghiệp xây dựng, KTQT giúp quản lý chi phí dự án, đánh giá hiệu quả công trình và dự báo tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT trong doanh nghiệp xây dựng?
    Quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức KTQT, mức độ cạnh tranh thị trường, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ nhân viên kế toán là những nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT, trong đó quy mô và chi phí tổ chức có tác động lớn nhất.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa giảm chi phí khi áp dụng KTQT?
    Doanh nghiệp có thể áp dụng các phần mềm kế toán quản trị phù hợp, tận dụng dịch vụ tư vấn bên ngoài, đồng thời tham gia các chương trình hỗ trợ của nhà nước hoặc hiệp hội để giảm chi phí đầu tư và vận hành hệ thống KTQT.

  4. Tại sao trình độ nhân viên kế toán lại quan trọng trong vận dụng KTQT?
    Nhân viên kế toán có trình độ cao sẽ xử lý và phân tích thông tin chính xác, kịp thời, giúp nhà quản trị đưa ra quyết định đúng đắn. Trình độ chuyên môn còn ảnh hưởng đến khả năng áp dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại và cải tiến hệ thống.

  5. Công nghệ sản xuất tiên tiến ảnh hưởng như thế nào đến KTQT?
    Công nghệ tiên tiến giúp tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý, tạo ra dữ liệu chính xác và nhanh chóng, từ đó hỗ trợ hệ thống KTQT cung cấp thông tin kịp thời và chi tiết hơn, nâng cao hiệu quả quản trị và kiểm soát chi phí.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong doanh nghiệp xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh gồm: quy mô doanh nghiệp, chi phí tổ chức KTQT, mức độ cạnh tranh thị trường, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và trình độ nhân viên kế toán.
  • Quy mô doanh nghiệp và chi phí tổ chức KTQT là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, trong khi mức độ cạnh tranh và công nghệ sản xuất tiên tiến cũng đóng vai trò quan trọng.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đặc thù trong ngành xây dựng, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng phát triển hệ thống KTQT phù hợp và hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao trình độ nhân viên, giảm chi phí tổ chức, khuyến khích áp dụng công nghệ và tăng cường nhận thức về KTQT trong doanh nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương và ngành nghề khác để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng và chuyên gia tư vấn nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến hệ thống KTQT, nâng cao năng lực quản trị và sức cạnh tranh trong bối cảnh ngành xây dựng phát triển mạnh mẽ.