Tổng quan nghiên cứu

Ngành xây dựng Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu cấp thiết về nhà ở xã hội (NOXH), đặc biệt tại các đô thị với dự báo tăng dân số lên đến 45% vào năm 2030. Theo ước tính, cần xây dựng khoảng 70 triệu mét vuông nhà ở đô thị mỗi năm để đáp ứng nhu cầu này. Hiện tại, số lượng công nhân làm việc tại 370 khu công nghiệp là khoảng 7 triệu người, trong đó có khoảng 4,2 triệu người có nhu cầu về nhà ở tương ứng với tổng diện tích 34 triệu m2. Tuy nhiên, nguồn cung NOXH hiện chỉ đạt khoảng 7,8 triệu m2 với 155.800 căn, tạo ra khoảng cách lớn so với nhu cầu thực tế.

Dự án xây dựng tích hợp module (Modular Integrated Construction - MiC) được xem là giải pháp công nghệ tiên tiến, thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian thi công, đồng thời nâng cao chất lượng và an toàn lao động. Các quốc gia phát triển như Trung Quốc, Malaysia, Anh và Singapore đã áp dụng MiC thành công để giải quyết vấn đề thiếu hụt nhà ở. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc triển khai MiC vẫn còn nhiều rào cản, khiến các dự án như Vinhome Ocean Park hay ID Junction chỉ dừng lại ở giai đoạn thử nghiệm và quay lại phương pháp truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu là nhận diện và đánh giá các rào cản cản trở dự án MiC tại Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp vượt qua nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ này. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, phân tích quan điểm của các chuyên gia, nhà quản lý dự án, nhà thầu, nhà sản xuất và các bên liên quan. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu học thuật và thực tiễn hỗ trợ chính phủ, doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về rào cản gia nhập và rào cản rút lui trong ngành xây dựng, kết hợp với khái niệm Modular Integrated Construction (MiC). MiC được định nghĩa là phương pháp xây dựng trong đó các module cấu kiện được sản xuất hoàn chỉnh ngoài công trường và lắp dựng tại công trường, giúp giảm thiểu công việc hoàn thiện tại chỗ.

Hai loại rào cản chính được phân tích gồm:

  • Rào cản gia nhập: Những trở ngại khiến công nghệ MiC khó thâm nhập thị trường, bao gồm rào cản tự nhiên (quy mô ngành, chi phí R&D, nguồn nguyên liệu) và rào cản nhân tạo (chiến lược thị trường, thương hiệu, phí chuyển đổi).
  • Rào cản rút lui: Những khó khăn ngăn doanh nghiệp rút khỏi thị trường, như danh tiếng ngành, đầu tư lớn.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về chuỗi cung ứng, đổi mới công nghệ và chính sách thị trường để phân tích các nhóm rào cản ảnh hưởng đến dự án MiC.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phân tích định lượng với cỡ mẫu 164 bảng khảo sát hợp lệ, thu thập từ các chuyên gia, nhà quản lý dự án, nhà thầu, nhà sản xuất tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện và tuyết lăn được áp dụng nhằm đảm bảo đa dạng đối tượng.

Quy trình nghiên cứu gồm:

  1. Tổng hợp 31 rào cản tiềm năng từ tài liệu và ý kiến chuyên gia.
  2. Thiết kế bảng khảo sát đánh giá mức độ ảnh hưởng của các rào cản theo thang Likert 5 mức độ.
  3. Phân tích dữ liệu bằng các công cụ SPSS và AMOS với các kỹ thuật:
    • Thống kê mô tả, kiểm định T-Test để so sánh nhóm quan tâm và không quan tâm MiC.
    • Phân tích độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s alpha.
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và nhóm các rào cản.
    • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm rào cản.
  4. Đánh giá và đề xuất giải pháp dựa trên kết quả phân tích.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2022 đến tháng 6/2023, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh ngành xây dựng Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xếp hạng rào cản theo mức độ ảnh hưởng: Trong 31 rào cản khảo sát, 5 rào cản có trị trung bình cao nhất gồm:

    • Thiếu niềm tin vào công nghệ MiC dẫn đến miễn cưỡng thay đổi.
    • Khách hàng và chuyên gia thiếu kinh nghiệm, kiến thức về MiC.
    • Chi phí vốn ban đầu cao so với phương pháp xây dựng truyền thống.
    • Thiếu khung tiêu chuẩn thành phần cho MiC.
    • Mô hình thông tin công trình (BIM) hạn chế.
  2. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Rút gọn các rào cản thành 4 nhóm chính:

    • Chính sách thị trường.
    • Kiến thức và chuyên gia MiC.
    • Chuỗi cung ứng.
    • Đổi mới công nghệ.
  3. Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM):

    • Nhóm "Kiến thức và chuyên gia MiC" có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhóm "Đổi mới công nghệ".
    • Nhóm "Đổi mới công nghệ" ảnh hưởng đến nhóm "Chính sách thị trường".
    • Mối quan hệ này cho thấy sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nhóm rào cản, trong đó kiến thức và chuyên gia là yếu tố then chốt.
  4. So sánh nhóm quan tâm và không quan tâm MiC: Kiểm định T-Test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhận thức và đánh giá rào cản giữa hai nhóm, đặc biệt về chi phí và kiến thức chuyên môn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phản ánh thực trạng ngành xây dựng Việt Nam đang thiếu hụt nguồn nhân lực có kiến thức chuyên sâu về MiC, dẫn đến sự miễn cưỡng trong việc áp dụng công nghệ mới. Chi phí vốn ban đầu cao và thiếu khung tiêu chuẩn là những rào cản kỹ thuật và tài chính lớn, làm giảm sức hấp dẫn của MiC đối với các nhà đầu tư và nhà thầu.

Mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm rào cản cho thấy việc nâng cao năng lực chuyên môn và đào tạo chuyên gia MiC sẽ thúc đẩy đổi mới công nghệ, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho chính sách thị trường hỗ trợ phát triển MiC. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về rào cản công nghệ xây dựng ngoại vi và nhấn mạnh vai trò của chính phủ trong việc xây dựng khung pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột xếp hạng rào cản theo trị trung bình và sơ đồ mô hình SEM thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm rào cản, giúp trực quan hóa các yếu tố cần ưu tiên giải quyết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên gia MiC

    • Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về MiC cho kỹ sư, nhà quản lý và công nhân xây dựng trong vòng 1-2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Xây dựng phối hợp với các trường đại học và doanh nghiệp xây dựng.
  2. Xây dựng và hoàn thiện khung tiêu chuẩn kỹ thuật cho MiC

    • Nghiên cứu, ban hành tiêu chuẩn quốc gia về thiết kế, sản xuất và lắp dựng module trong 1-3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Xây dựng, Hội đồng công trình xanh Việt Nam.
  3. Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho dự án MiC

    • Cung cấp các gói vay ưu đãi, giảm thuế và hỗ trợ đầu tư ban đầu nhằm giảm áp lực chi phí vốn.
    • Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, các tổ chức tín dụng.
  4. Phát triển hệ thống thông tin công trình (BIM) và chuỗi cung ứng đồng bộ

    • Đầu tư phát triển công nghệ BIM tích hợp cho dự án MiC, đồng thời xây dựng mạng lưới cung ứng vật liệu và module hiệu quả.
    • Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp xây dựng, nhà cung cấp công nghệ, các tổ chức nghiên cứu.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3-5 năm để tạo đà phát triển bền vững cho công nghệ MiC tại Việt Nam, góp phần giải quyết nhu cầu nhà ở xã hội và nâng cao năng lực cạnh tranh ngành xây dựng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách ngành xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các rào cản và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ MiC.
    • Use case: Xây dựng khung pháp lý, chính sách ưu đãi cho dự án MiC.
  2. Doanh nghiệp xây dựng và nhà thầu

    • Lợi ích: Nắm bắt các thách thức và cơ hội khi áp dụng MiC, từ đó tối ưu hóa quy trình thi công và quản lý dự án.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, đào tạo nhân lực và đổi mới công nghệ.
  3. Các chuyên gia, kỹ sư và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xây dựng

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu, đào tạo chuyên môn.
  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài chính

    • Lợi ích: Đánh giá rủi ro và tiềm năng đầu tư vào các dự án xây dựng tích hợp module.
    • Use case: Quyết định cấp vốn, hỗ trợ tài chính cho các dự án MiC.

Câu hỏi thường gặp

  1. MiC là gì và có điểm khác biệt gì so với xây dựng truyền thống?
    MiC là phương pháp xây dựng sử dụng các module cấu kiện được sản xuất hoàn chỉnh ngoài công trường và lắp dựng tại công trường, giúp giảm thời gian thi công, chi phí và tăng chất lượng so với phương pháp truyền thống.

  2. Những rào cản lớn nhất khi áp dụng MiC tại Việt Nam là gì?
    Các rào cản chính gồm thiếu niềm tin vào công nghệ, thiếu chuyên gia và kiến thức, chi phí vốn ban đầu cao, thiếu khung tiêu chuẩn và hạn chế trong mô hình thông tin công trình.

  3. Làm thế nào để vượt qua rào cản về kiến thức và chuyên gia MiC?
    Cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu, xây dựng trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ MiC, đồng thời tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và trường đại học.

  4. Chi phí đầu tư ban đầu cho dự án MiC có cao hơn xây dựng truyền thống không?
    Có, chi phí vốn ban đầu thường cao hơn do đầu tư vào nhà máy sản xuất module và công nghệ mới, nhưng chi phí vận hành và thi công giảm đáng kể, giúp tiết kiệm tổng thể.

  5. Chính sách nào cần thiết để thúc đẩy phát triển MiC tại Việt Nam?
    Cần có chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế, xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, khung pháp lý rõ ràng và thúc đẩy hợp tác giữa các bên liên quan trong ngành xây dựng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 31 rào cản tiềm năng ảnh hưởng đến dự án xây dựng tích hợp module (MiC) tại Việt Nam, trong đó 5 rào cản nghiêm trọng nhất liên quan đến niềm tin công nghệ, kiến thức chuyên môn, chi phí vốn, tiêu chuẩn kỹ thuật và mô hình thông tin công trình.
  • Phân tích nhân tố khám phá và khẳng định cho thấy 4 nhóm rào cản chính gồm chính sách thị trường, kiến thức và chuyên gia MiC, chuỗi cung ứng và đổi mới công nghệ, với nhóm kiến thức và chuyên gia có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Mối quan hệ nhân quả giữa các nhóm rào cản giúp xác định ưu tiên giải quyết nhằm thúc đẩy ứng dụng MiC hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng tiêu chuẩn, hỗ trợ tài chính và phát triển công nghệ thông tin nhằm vượt qua các rào cản.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và khung phân tích quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc phát triển công nghệ xây dựng hiện đại tại Việt Nam.

Tiếp theo, cần triển khai các chương trình đào tạo và xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật trong vòng 1-3 năm, đồng thời thúc đẩy chính sách hỗ trợ tài chính và phát triển chuỗi cung ứng. Các bên liên quan được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả dự án MiC, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.