Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, tỷ lệ thất nghiệp ở trình độ đại học và cao đẳng có xu hướng gia tăng, trong khi các doanh nghiệp lại thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Theo ước tính, nhiều sinh viên sau khi tốt nghiệp không đáp ứng được yêu cầu công việc tại các doanh nghiệp xây dựng, dẫn đến chất lượng nguồn nhân lực ngành xây dựng còn hạn chế. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực làm việc của kỹ sư thiết kế xây dựng mới tốt nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 02/2020 đến tháng 07/2020. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố quan trọng tác động đến năng lực làm việc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả làm việc của kỹ sư mới ra trường. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện chất lượng nguồn nhân lực ngành xây dựng, góp phần nâng cao năng suất lao động và đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội. Qua khảo sát 180 phiếu, thu thập 164 bảng khảo sát hợp lệ với 31 yếu tố ảnh hưởng, nghiên cứu sử dụng các phương pháp phân tích thống kê hiện đại nhằm đánh giá và xác định các nhóm yếu tố quan trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực làm việc (employability), quản lý nguồn nhân lực và mô hình đào tạo song hành. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Năng lực làm việc của kỹ sư thiết kế xây dựng mới tốt nghiệp: Khả năng vận dụng kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm và thái độ làm việc để hoàn thành công việc hiệu quả.
  • Nguồn nhân lực trí thức: Tập hợp các cá nhân có kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với yêu cầu công việc trong ngành xây dựng.
  • Đào tạo song hành: Mô hình đào tạo kết hợp giữa lý thuyết và thực hành tại doanh nghiệp nhằm nâng cao kỹ năng nghề nghiệp.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA): Các phương pháp thống kê dùng để xác định và kiểm định cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực làm việc.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 164 kỹ sư thiết kế xây dựng mới tốt nghiệp và các chuyên gia trong ngành tại TP. Hồ Chí Minh. Phương pháp chọn mẫu là thuận tiện (convenience sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi trong điều kiện thời gian và chi phí. Nghiên cứu sử dụng phần mềm SPSS 20 và AMOS 24 để phân tích dữ liệu theo các bước:

  • Thống kê mô tả các biến quan sát.
  • Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (kết quả > 0.7 cho thấy dữ liệu tin cậy).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và nhóm các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình lý thuyết.
  • Kiểm định sự khác biệt trung bình giữa các nhóm theo thâm niên làm việc và loại hình doanh nghiệp bằng One-Way ANOVA và Tukey post-hoc test.

Thời gian nghiên cứu từ tháng 02/2020 đến tháng 07/2020, phạm vi khảo sát tập trung tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 5 nhóm yếu tố ảnh hưởng chính đến năng lực làm việc gồm: kiến thức chuyên môn, thái độ và kỹ năng mềm, kiến thức cơ bản, kỹ năng làm việc, và quản lý công việc. Trong đó, nhóm kiến thức chuyên môn và thái độ kỹ năng mềm có mức độ ảnh hưởng cao nhất với điểm trung bình lần lượt là 6.753 và 6.847 trên thang đo Likert 7 điểm.

  2. 27/31 yếu tố được đánh giá có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến năng lực làm việc, trong khi 4 yếu tố còn lại được xem là chưa đạt yêu cầu. Ví dụ, khả năng vận dụng phần mềm xây dựng như AutoCAD, Sap 2000, Etab, Revit có điểm trung bình 6.814, cho thấy đây là kỹ năng quan trọng trong thực tế.

  3. Sự khác biệt về nhận thức các yếu tố theo thâm niên làm việc và loại hình doanh nghiệp được kiểm định bằng ANOVA cho thấy có 6 yếu tố có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (sig < 0.05). Cụ thể, kỹ năng quản lý áp lực công việc và tinh thần trách nhiệm có sự khác biệt rõ rệt giữa các nhóm thâm niên.

  4. Mô hình CFA cho thấy các nhóm yếu tố có mối quan hệ chặt chẽ, đặc biệt là sự tương tác giữa nhóm kiến thức chuyên môn và kiến thức cơ bản, góp phần giải thích hơn 70% biến thiên của năng lực làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về vai trò quan trọng của kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm trong ngành xây dựng. Việc kỹ sư mới ra trường thiếu kỹ năng thực hành và áp lực công việc cao là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả làm việc. So sánh với các nghiên cứu trước đây, mức độ ảnh hưởng của kỹ năng sử dụng phần mềm xây dựng được đánh giá cao hơn, phản ánh xu hướng ứng dụng công nghệ hiện đại trong ngành. Biểu đồ phân tích nhân tố và bảng so sánh điểm trung bình minh họa rõ ràng sự phân bố và mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp các nhà quản lý và đào tạo có cơ sở để điều chỉnh chương trình đào tạo phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng mô hình đào tạo song hành (vocational training) kết hợp giữa nhà trường và doanh nghiệp nhằm nâng cao kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên môn cho kỹ sư mới ra trường. Thời gian thực hiện dự kiến trong 1-2 năm, do các trường đại học phối hợp với doanh nghiệp xây dựng.

  2. Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm và thái độ làm việc như quản lý áp lực, tinh thần trách nhiệm, kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm thông qua các khóa học ngắn hạn và workshop định kỳ. Chủ thể thực hiện là các trung tâm đào tạo kỹ năng nghề và phòng đào tạo của doanh nghiệp.

  3. Đầu tư trang thiết bị và phần mềm hiện đại trong đào tạo để sinh viên có cơ hội làm quen và thành thạo các công cụ thiết kế xây dựng như AutoCAD, Revit, Sap 2000. Thời gian triển khai trong vòng 6 tháng đến 1 năm, do các trường đại học và doanh nghiệp phối hợp thực hiện.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực làm việc định kỳ cho kỹ sư mới ra trường tại doanh nghiệp nhằm theo dõi tiến độ và hiệu quả đào tạo, từ đó điều chỉnh kịp thời các chương trình phát triển năng lực. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự và quản lý dự án của doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành xây dựng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến chương trình đào tạo, tăng cường thực hành và kỹ năng mềm cho sinh viên.

  2. Doanh nghiệp xây dựng và quản lý dự án: Áp dụng các giải pháp đào tạo song hành và đánh giá năng lực nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm thiểu chi phí đào tạo lại.

  3. Các nhà quản lý nguồn nhân lực trong ngành xây dựng: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chính sách tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân sự phù hợp.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về năng lực làm việc và phát triển nguồn nhân lực trong ngành xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực làm việc của kỹ sư thiết kế xây dựng mới tốt nghiệp được định nghĩa như thế nào?
    Năng lực làm việc là khả năng vận dụng kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm và thái độ làm việc để hoàn thành công việc hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp xây dựng.

  2. Phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và khẳng định (CFA) có vai trò gì trong nghiên cứu?
    EFA giúp rút gọn và nhóm các yếu tố ảnh hưởng chính, trong khi CFA kiểm định tính phù hợp của mô hình lý thuyết với dữ liệu thực tế, đảm bảo kết quả nghiên cứu có độ tin cậy cao.

  3. Tại sao mô hình đào tạo song hành được đề xuất?
    Mô hình này giúp sinh viên vừa học lý thuyết vừa thực hành tại doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng thực tế và khả năng thích nghi với môi trường làm việc, giảm khoảng cách giữa đào tạo và thực tế.

  4. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến năng lực làm việc của kỹ sư mới ra trường?
    Kiến thức chuyên môn, thái độ làm việc và kỹ năng mềm được xác định là nhóm yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm điểm trung bình trên 6.7 trên thang đo 7 điểm.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp đánh giá năng lực làm việc của kỹ sư mới?
    Doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên các tiêu chí về kiến thức chuyên môn, kỹ năng thực hành, thái độ và khả năng quản lý công việc để theo dõi và phát triển nhân sự hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 5 nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực làm việc của kỹ sư thiết kế xây dựng mới tốt nghiệp, trong đó kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm là quan trọng nhất.
  • 164 bảng khảo sát tại TP. Hồ Chí Minh cho thấy phần lớn kỹ sư mới ra trường có kiến thức chuyên môn tốt nhưng còn hạn chế về kỹ năng thực hành và quản lý áp lực công việc.
  • Mô hình phân tích nhân tố khẳng định (CFA) chứng minh mối quan hệ chặt chẽ giữa các nhóm yếu tố, đặc biệt là giữa kiến thức chuyên môn và kiến thức cơ bản.
  • Đề xuất mô hình đào tạo song hành và các giải pháp nâng cao kỹ năng mềm, kỹ năng sử dụng phần mềm xây dựng nhằm cải thiện năng lực làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai mô hình đào tạo tại các trường đại học và doanh nghiệp, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá năng lực định kỳ.

Hành động ngay hôm nay: Các trường đại học và doanh nghiệp trong ngành xây dựng nên phối hợp triển khai mô hình đào tạo song hành để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của ngành.