Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây dựng tại Việt Nam được đánh giá là một trong những lĩnh vực có tỷ lệ tai nạn lao động cao nhất, chiếm khoảng 30-35% số vụ tai nạn lao động nghiêm trọng trên toàn quốc. Theo số liệu của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, từ năm 2005 đến 2014, cả nước đã xảy ra hơn 58.000 vụ tai nạn lao động, trong đó có gần 6.000 vụ nghiêm trọng gây tử vong gần 5.800 người. Riêng năm 2015, số vụ tai nạn lao động lên tới 7.620 vụ, làm chết 629 người, trong đó ngành xây dựng chiếm 37,9% số người chết. Thiệt hại vật chất do tai nạn lao động trong năm này ước tính gần 154 tỷ đồng, cùng với gần 100.000 ngày nghỉ do tai nạn.
Vấn đề an toàn lao động trong xây dựng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng người lao động mà còn tác động tiêu cực đến tiến độ, chi phí và uy tín của các dự án xây dựng. Mặc dù đã có các quy định pháp luật như Luật Xây dựng 2014 và Nghị định 12/2009 về quản lý an toàn lao động, tình trạng tai nạn vẫn gia tăng qua các năm. Nguyên nhân chủ yếu được xác định là do hành vi làm việc không an toàn của người lao động và sự thiếu hiệu quả trong quản lý an toàn.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến trạng thái an toàn trong các dự án xây dựng tại Việt Nam, từ đó xây dựng mô hình dự đoán hành vi làm việc an toàn của công nhân trên công trường bằng hai công cụ: mạng nơ ron nhân tạo (ANN) và hồi quy đa biến (MLR). Nghiên cứu được thực hiện trên các công trường xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, với dữ liệu thu thập từ 148 phản hồi hợp lệ. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nhà thầu và quản lý dự án nâng cao hiệu quả công tác an toàn lao động, giảm thiểu tai nạn và cải thiện hành vi làm việc an toàn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về văn hóa an toàn, trạng thái an toàn và hành vi làm việc an toàn. Văn hóa an toàn được hiểu là tập hợp các giá trị, niềm tin và chuẩn mực của tổ chức liên quan đến an toàn lao động. Trạng thái an toàn là nhận thức chung của người lao động về môi trường làm việc an toàn, phản ánh qua các yếu tố như hệ thống quản lý, quy trình, sự tham gia của người lao động và môi trường giám sát. Hành vi làm việc an toàn là các hành động của người lao động nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình thi công.
Nghiên cứu xác định 7 yếu tố trạng thái an toàn chính gồm: (1) hệ thống quản lý; (2) khả năng; (3) nguyên tắc và quy trình an toàn; (4) nhận thức cá nhân về rủi ro; (5) môi trường giám sát; (6) môi trường hỗ trợ; (7) sự tham gia của người lao động. Các yếu tố này được lựa chọn dựa trên tổng hợp các nghiên cứu quốc tế và điều chỉnh phù hợp với môi trường xây dựng Việt Nam.
Mô hình dự đoán hành vi làm việc an toàn được xây dựng dựa trên mối quan hệ giữa các yếu tố trạng thái an toàn và hành vi làm việc an toàn. Hai phương pháp được áp dụng là mạng nơ ron nhân tạo (ANN) – một kỹ thuật hiện đại có khả năng xử lý các mối quan hệ phi tuyến và phức tạp, và hồi quy đa biến (MLR) – phương pháp truyền thống dùng để phân tích mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát 44 thuộc tính thuộc 8 yếu tố trạng thái an toàn, được thiết kế dựa trên nghiên cứu của Mohamed (2002) và hiệu chỉnh bởi các chuyên gia trong ngành xây dựng Việt Nam. Bảng câu hỏi gồm ba phần: đánh giá các yếu tố trạng thái an toàn theo thang đo Likert 5 điểm, phần trăm thời gian tuân thủ quy trình an toàn, và thông tin cá nhân người tham gia.
Cỡ mẫu khảo sát là 148 phản hồi hợp lệ, thu thập từ các kỹ sư công trường, giám sát, nhân viên an toàn và các cán bộ liên quan tại các công trường xây dựng ở TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Độ tin cậy của thang đo được kiểm định bằng hệ số Cronbach’s alpha, tất cả các yếu tố đều đạt giá trị trên 0,7, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) được sử dụng để xác định cấu trúc các yếu tố trạng thái an toàn, kết quả rút gọn từ 8 yếu tố ban đầu còn 7 yếu tố với tổng phương sai trích đạt 67,857%. Dữ liệu sau đó được sử dụng để xây dựng mô hình dự đoán hành vi làm việc an toàn bằng hai phương pháp ANN và MLR. Mô hình ANN được huấn luyện bằng thuật toán lan truyền ngược (back-propagation) với cấu trúc mạng nhiều lớp, trong khi mô hình MLR được xây dựng bằng phần mềm SPSS với phương pháp stepwise để chọn biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 7 yếu tố trạng thái an toàn ảnh hưởng đến hành vi làm việc an toàn: Qua phân tích nhân tố, 7 yếu tố gồm hệ thống quản lý, khả năng, nguyên tắc và quy trình an toàn, nhận thức rủi ro cá nhân, môi trường giám sát, môi trường hỗ trợ và sự tham gia của người lao động được xác nhận là các nhân tố chính ảnh hưởng đến trạng thái an toàn trên công trường xây dựng Việt Nam.
Mô hình dự đoán hành vi làm việc an toàn bằng ANN và MLR đều có độ chính xác cao: Mô hình ANN đạt sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE) là 9,5%, trong khi mô hình hồi quy đa biến có MAPE là 10,4%. Hệ số xác định (R²) của mô hình ANN cao hơn mô hình MLR, cho thấy ANN có khả năng dự đoán tốt hơn trong việc xử lý các mối quan hệ phi tuyến và phức tạp giữa các yếu tố.
Mối tương quan tuyến tính yếu giữa một số yếu tố trạng thái an toàn và hành vi làm việc an toàn: Một số yếu tố trong mô hình hồi quy đa biến có tương quan tuyến tính yếu với biến phụ thuộc, làm giảm hiệu quả dự đoán của mô hình MLR so với ANN.
Phân bố kinh nghiệm và vị trí công tác của người tham gia khảo sát: 70,3% người tham gia làm việc tại doanh nghiệp tư nhân, 33,1% có kinh nghiệm dưới 5 năm, 39,9% từ 5-10 năm, cho thấy mẫu nghiên cứu tập trung vào nhóm lao động trẻ và trung niên trong ngành xây dựng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc dự đoán hành vi làm việc an toàn dựa trên các yếu tố trạng thái an toàn là khả thi và có ý nghĩa thực tiễn cao. Mô hình ANN thể hiện ưu thế vượt trội trong việc xử lý các mối quan hệ phi tuyến, phù hợp với tính chất phức tạp của các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lao động trong xây dựng. Điều này đồng nhất với các nghiên cứu quốc tế cho thấy ANN là công cụ hiệu quả trong dự đoán hành vi an toàn.
Việc gom nhóm hai yếu tố cam kết quản lý và thông tin liên lạc thành một nhân tố duy nhất phản ánh thực tế quản lý an toàn tại các công trường xây dựng Việt Nam, nơi mà sự quan tâm và truyền đạt thông tin từ quản lý đóng vai trò quyết định trong việc hình thành trạng thái an toàn.
So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này củng cố quan điểm rằng cải thiện trạng thái an toàn sẽ thúc đẩy hành vi làm việc an toàn, từ đó giảm thiểu tai nạn lao động. Việc tập trung vào các yếu tố như sự tham gia của người lao động, môi trường giám sát và hỗ trợ cũng là điểm nhấn quan trọng, cho thấy vai trò của cả tổ chức và cá nhân trong việc nâng cao an toàn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố trạng thái an toàn, biểu đồ đường so sánh sai số dự đoán của hai mô hình ANN và MLR, cũng như bảng phân bố đặc điểm người tham gia khảo sát để minh họa tính đại diện của mẫu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống quản lý an toàn: Các nhà thầu cần xây dựng và duy trì hệ thống quản lý an toàn chặt chẽ, bao gồm việc khen thưởng, kỷ luật và truyền thông rõ ràng về các vấn đề an toàn. Mục tiêu là nâng cao điểm số trạng thái an toàn hệ thống quản lý lên ít nhất 20% trong vòng 12 tháng.
Đào tạo nâng cao năng lực và nhận thức: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng an toàn và nhận thức rủi ro cho công nhân và cán bộ quản lý, nhằm cải thiện khả năng nhận biết và xử lý nguy cơ. Mục tiêu đạt 90% nhân viên tham gia đào tạo trong 6 tháng.
Thúc đẩy sự tham gia của người lao động: Khuyến khích công nhân chủ động báo cáo nguy cơ và tham gia vào các hoạt động an toàn, tạo môi trường hỗ trợ và giám sát tích cực. Nhà thầu cần thiết lập các kênh phản hồi và trao đổi thông tin an toàn hiệu quả trong 3 tháng tới.
Ứng dụng mô hình dự đoán hành vi an toàn: Các đơn vị quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng mô hình ANN để dự đoán và giám sát hành vi làm việc an toàn, từ đó có các biện pháp can thiệp kịp thời. Việc triển khai mô hình cần hoàn thành trong vòng 6 tháng và được cập nhật định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà thầu xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi an toàn của công nhân, từ đó xây dựng các chính sách quản lý và đào tạo phù hợp nhằm giảm thiểu tai nạn lao động.
Quản lý dự án và kỹ sư công trường: Cung cấp công cụ dự đoán hành vi làm việc an toàn, hỗ trợ giám sát và điều chỉnh các hoạt động thi công nhằm đảm bảo an toàn tối đa trên công trường.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động: Tham khảo để hoàn thiện các quy định, hướng dẫn và chương trình kiểm tra, giám sát an toàn lao động trong ngành xây dựng.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mạng nơ ron nhân tạo và hồi quy đa biến trong nghiên cứu hành vi an toàn lao động, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Mô hình mạng nơ ron nhân tạo (ANN) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
Mạng nơ ron nhân tạo là mô hình tính toán mô phỏng cấu trúc và chức năng của hệ thần kinh con người, có khả năng xử lý các mối quan hệ phi tuyến phức tạp. Trong nghiên cứu, ANN được sử dụng để dự đoán hành vi làm việc an toàn vì nó cho kết quả chính xác hơn so với phương pháp hồi quy truyền thống khi dữ liệu có tính phi tuyến.Các yếu tố trạng thái an toàn được xác định như thế nào?
Các yếu tố được xác định thông qua tổng hợp nghiên cứu quốc tế, điều chỉnh phù hợp với môi trường xây dựng Việt Nam và kiểm định bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) trên dữ liệu khảo sát thực tế từ 148 người tham gia.Sai số phần trăm tuyệt đối trung bình (MAPE) có ý nghĩa gì trong đánh giá mô hình?
MAPE đo lường mức độ sai lệch trung bình giữa giá trị dự đoán và giá trị thực tế dưới dạng phần trăm. MAPE thấp cho thấy mô hình dự đoán chính xác, trong nghiên cứu này, MAPE của ANN là 9,5% cho thấy mô hình có độ chính xác cao.Tại sao mô hình hồi quy đa biến (MLR) có hiệu quả thấp hơn ANN?
MLR giả định mối quan hệ tuyến tính giữa các biến, trong khi thực tế các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi an toàn có thể phi tuyến và phức tạp. Do đó, MLR không thể nắm bắt hết các mối quan hệ này, dẫn đến hiệu quả dự đoán thấp hơn so với ANN.Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý an toàn?
Các nhà thầu và quản lý dự án có thể sử dụng mô hình dự đoán để đánh giá mức độ an toàn hiện tại và dự báo hành vi làm việc an toàn của công nhân, từ đó thiết kế các chương trình đào tạo, cải thiện hệ thống quản lý và tăng cường sự tham gia của người lao động nhằm nâng cao hiệu quả an toàn lao động.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 yếu tố trạng thái an toàn chính ảnh hưởng đến hành vi làm việc an toàn trên công trường xây dựng Việt Nam.
- Mô hình dự đoán hành vi làm việc an toàn bằng mạng nơ ron nhân tạo (ANN) cho kết quả chính xác hơn so với mô hình hồi quy đa biến (MLR).
- Kết quả nghiên cứu cung cấp công cụ hỗ trợ nhà thầu và quản lý dự án trong việc nâng cao hiệu quả quản lý an toàn lao động.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện hệ thống quản lý, đào tạo năng lực, thúc đẩy sự tham gia của người lao động và ứng dụng mô hình dự đoán.
- Nghiên cứu mở ra hướng phát triển ứng dụng các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo trong quản lý an toàn xây dựng, với kế hoạch triển khai và cập nhật mô hình trong các dự án thực tế.
Hãy áp dụng các kết quả và đề xuất từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả công tác an toàn lao động, giảm thiểu tai nạn và xây dựng môi trường làm việc an toàn, bền vững trong ngành xây dựng Việt Nam.