Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang dần hồi phục sau đại dịch Covid-19, việc lựa chọn chính sách kế toán (CSKT) tại các doanh nghiệp trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo chất lượng thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC). Theo Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp năm 2022, tại TP. Hồ Chí Minh có khoảng 31,659 doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động hoặc giải thể, chiếm 26.4% số doanh nghiệp rút lui của cả nước, trong đó phần lớn là doanh nghiệp sản xuất. Quyết định số 345/QĐ-BTC ngày 16/03/2020 cho phép các doanh nghiệp niêm yết áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) từ năm 2022, tạo áp lực và cơ hội cho các doanh nghiệp trong việc lựa chọn CSKT phù hợp nhằm nâng cao tính minh bạch và tin cậy của BCTC.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT tại các doanh nghiệp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 06/2022 đến tháng 09/2022. Nghiên cứu tập trung vào 5 nhóm nhân tố chính gồm: Nhóm người bên ngoài, Ảnh hưởng của nhà quản lý, Người kế toán tại doanh nghiệp, Môi trường pháp quy và Yêu cầu cung cấp thông tin. Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, hỗ trợ các nhà quản lý, kế toán và các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng và áp dụng CSKT phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết kế toán thực chứng (Positive Accounting Theory): Đề xuất bởi Watts và Zimmerman, lý thuyết này giải thích hành vi lựa chọn CSKT dựa trên các giả thuyết về thù lao nhà quản lý, hợp đồng nợ và chi phí chính trị. Lý thuyết này giúp hiểu được động cơ của nhà quản lý trong việc điều chỉnh lợi nhuận thông qua CSKT.

  • Lý thuyết hành vi (Behavioral Theory): Bao gồm lý thuyết hành động hợp lý và tâm lý học hành vi, tập trung vào các yếu tố tâm lý và hành vi ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn CSKT của các cá nhân trong doanh nghiệp.

  • Lý thuyết thông tin hữu ích cho việc ra quyết định (Decision-usefulness Theory): Nhấn mạnh vai trò của BCTC trong việc cung cấp thông tin trung thực, hợp lý và đáng tin cậy để hỗ trợ các bên liên quan đưa ra quyết định kinh tế chính xác.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: chính sách kế toán, báo cáo tài chính, các nhân tố ảnh hưởng (nhóm người bên ngoài, nhà quản lý, kế toán, môi trường pháp quy, yêu cầu cung cấp thông tin), và chất lượng thông tin kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng nhằm tận dụng ưu điểm của cả hai phương pháp:

  • Phương pháp định tính: Thu thập ý kiến chuyên gia, nhà quản lý và kế toán thông qua phỏng vấn nhóm và khảo sát tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước để xây dựng mô hình nghiên cứu và thang đo các nhân tố.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ khoảng 300 doanh nghiệp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 mức độ. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc lựa chọn CSKT.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 06/2022 đến tháng 09/2022, đảm bảo thu thập dữ liệu kịp thời và phản ánh đúng thực trạng lựa chọn CSKT trong bối cảnh chuyển đổi áp dụng IFRS và ảnh hưởng của đại dịch Covid-19.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhóm người bên ngoài có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn CSKT với hệ số tác động β = 0.42, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35% trong mô hình hồi quy. Nhóm này bao gồm các đối tượng như kiểm toán viên, cổ đông, ngân hàng và các cơ quan quản lý bên ngoài.

  2. Ảnh hưởng của nhà quản lý đứng thứ hai với β = 0.31, chiếm khoảng 25% mức độ ảnh hưởng. Nhà quản lý có vai trò quyết định trong việc lựa chọn CSKT nhằm điều chỉnh lợi nhuận và đáp ứng các mục tiêu tài chính.

  3. Người kế toán tại doanh nghiệp cũng có tác động đáng kể với β = 0.27, chiếm khoảng 20% ảnh hưởng. Trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn và áp dụng CSKT phù hợp.

  4. Môi trường pháp quy và yêu cầu cung cấp thông tin có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn quan trọng, lần lượt với β = 0.18 và β = 0.15, chiếm tổng cộng khoảng 20% ảnh hưởng. Các quy định pháp luật và nhu cầu thông tin của các bên liên quan thúc đẩy doanh nghiệp lựa chọn CSKT minh bạch và phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của nhóm người bên ngoài và nhà quản lý trong việc lựa chọn CSKT. Nguyên nhân là do các bên bên ngoài như kiểm toán viên và cổ đông có quyền lực và ảnh hưởng lớn trong việc giám sát và yêu cầu minh bạch thông tin tài chính. Nhà quản lý sử dụng CSKT như một công cụ để điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt các mục tiêu tài chính và chính sách thưởng.

Sự ảnh hưởng của người kế toán thể hiện tầm quan trọng của trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong việc áp dụng các chính sách kế toán phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp và quy định pháp luật. Môi trường pháp quy và yêu cầu cung cấp thông tin cũng đóng vai trò thúc đẩy doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực kế toán, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy đa biến chi tiết các hệ số β và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh bạch và trực quan hóa kết quả nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vai trò giám sát của nhóm người bên ngoài: Các cơ quan quản lý, kiểm toán viên và cổ đông cần nâng cao năng lực giám sát và yêu cầu minh bạch thông tin kế toán nhằm thúc đẩy doanh nghiệp lựa chọn CSKT phù hợp, đảm bảo tính trung thực và hợp lý của BCTC. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục.

  2. Nâng cao năng lực và nhận thức của nhà quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về CSKT và tác động của nó đến lợi nhuận và quản trị doanh nghiệp cho các nhà quản lý nhằm giúp họ hiểu rõ hơn về vai trò của CSKT trong chiến lược tài chính. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, viện đào tạo và hiệp hội kế toán trong vòng 6-12 tháng.

  3. Đào tạo và phát triển chuyên môn cho người kế toán: Đẩy mạnh chương trình đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, cập nhật chuẩn mực kế toán mới, đặc biệt là IFRS, cho đội ngũ kế toán viên tại doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện: các tổ chức đào tạo nghề kế toán, doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong 12 tháng tới.

  4. Hoàn thiện môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ: Cơ quan nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện các quy định pháp luật liên quan đến CSKT, đồng thời xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi áp dụng IFRS, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lựa chọn và áp dụng CSKT. Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó đưa ra quyết định phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

  2. Kế toán viên và chuyên gia tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các yếu tố tác động đến CSKT, hỗ trợ trong việc áp dụng chính sách kế toán đúng chuẩn và phù hợp với đặc điểm doanh nghiệp.

  3. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách: Là tài liệu tham khảo quan trọng để xây dựng và hoàn thiện các quy định pháp luật, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp trong việc lựa chọn và áp dụng CSKT minh bạch, hiệu quả.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về các nhân tố ảnh hưởng đến CSKT, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo trong lĩnh vực kế toán thực chứng và quản trị tài chính doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách kế toán là gì và tại sao doanh nghiệp cần lựa chọn?
    Chính sách kế toán là các nguyên tắc, cơ chế mà doanh nghiệp áp dụng để ghi nhận, đo lường và trình bày các nghiệp vụ kế toán. Việc lựa chọn CSKT phù hợp giúp doanh nghiệp phản ánh trung thực tình hình tài chính, đáp ứng yêu cầu pháp luật và hỗ trợ ra quyết định kinh tế hiệu quả.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn CSKT tại doanh nghiệp?
    Theo nghiên cứu, nhóm người bên ngoài như kiểm toán viên, cổ đông và nhà quản lý có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là người kế toán, môi trường pháp quy và yêu cầu cung cấp thông tin.

  3. Làm thế nào để nâng cao chất lượng lựa chọn CSKT trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực của nhà quản lý và kế toán viên, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật, tăng cường giám sát từ các bên liên quan và cập nhật kịp thời các chuẩn mực kế toán mới như IFRS.

  4. Tại sao việc áp dụng IFRS lại quan trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam?
    IFRS giúp chuẩn hóa báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế, nâng cao tính minh bạch và so sánh được với các doanh nghiệp toàn cầu, từ đó thu hút đầu tư và nâng cao uy tín trên thị trường tài chính.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các doanh nghiệp ngoài TP. Hồ Chí Minh không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại TP. Hồ Chí Minh, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các doanh nghiệp ở các địa phương khác trong bối cảnh chuyển đổi áp dụng IFRS và cải thiện chất lượng BCTC.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT tại các doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh, trong đó nhóm người bên ngoài có ảnh hưởng lớn nhất.
  • Kết quả nghiên cứu bổ sung và hoàn thiện mô hình lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến CSKT trong bối cảnh chuyển đổi áp dụng IFRS tại Việt Nam.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, kế toán và cơ quan quản lý trong việc nâng cao chất lượng lựa chọn CSKT, góp phần minh bạch hóa BCTC.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực nhân sự, hoàn thiện môi trường pháp lý và tăng cường giám sát từ các bên liên quan.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách pháp luật và mở rộng nghiên cứu ra các địa phương khác nhằm nâng cao tính tổng quát và ứng dụng thực tiễn.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và nhà quản lý cần đánh giá lại CSKT hiện tại, cập nhật kiến thức về IFRS và phối hợp với các bên liên quan để lựa chọn chính sách kế toán phù hợp, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hiệu quả quản trị doanh nghiệp.