Tổng quan nghiên cứu

Chính sách kế toán (CSKT) là một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp (DN). Tại Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) trên địa bàn tỉnh Bình Dương, việc lựa chọn CSKT còn nhiều hạn chế do hệ thống pháp lý chưa ổn định và sự thay đổi thường xuyên của các quy định kế toán. Theo ước tính, DNNVV chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp tại Bình Dương, đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương. Tuy nhiên, chất lượng BCTC của các DNNVV còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn và quản lý tài chính hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn CSKT của các DNNVV trên địa bàn tỉnh Bình Dương, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả lựa chọn CSKT. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung khảo sát các DNNVV đang hoạt động tại Bình Dương, với phạm vi bao gồm các lĩnh vực sản xuất, thương mại và dịch vụ.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoàn thiện chính sách kế toán, nâng cao chất lượng thông tin tài chính, từ đó góp phần phát triển bền vững các DNNVV tại Bình Dương. Các chỉ số như mức độ tin cậy của các đối tượng bên ngoài, mức vay nợ và trình độ người làm kế toán được xem là các metrics quan trọng để đánh giá hiệu quả lựa chọn CSKT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết bất cân xứng thông tin và lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory). Lý thuyết bất cân xứng thông tin giải thích sự khác biệt về thông tin giữa nhà quản lý và các bên liên quan bên ngoài, tạo điều kiện cho nhà quản lý điều chỉnh CSKT nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân hoặc doanh nghiệp. Lý thuyết ủy nhiệm tập trung vào mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (cổ đông, chủ nợ) và bên được ủy nhiệm (nhà quản lý), trong đó chi phí ủy nhiệm phát sinh do sự khác biệt lợi ích và thông tin không đồng đều.

Mô hình nghiên cứu bao gồm các khái niệm chính:

  • Sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp: Đánh giá mức độ tin tưởng của nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế vào BCTC.
  • Mức vay nợ: Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến động cơ lựa chọn CSKT.
  • Khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ: Áp lực từ các điều khoản vay nợ thúc đẩy DN điều chỉnh CSKT.
  • Thuế: Chi phí thuế ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT nhằm tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
  • Mục tiêu của doanh nghiệp: Bao gồm tối đa hóa lợi nhuận, bảo toàn vốn và tuân thủ pháp luật.
  • Trình độ người làm kế toán: Năng lực chuyên môn ảnh hưởng đến khả năng vận dụng CSKT phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ khảo sát trực tiếp 200 DNNVV tại Bình Dương, sử dụng bảng câu hỏi chuẩn hóa với các thang đo đã được kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha > 0.7).
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp ngẫu nhiên có chủ đích (stratified random sampling) nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành nghề và quy mô doanh nghiệp.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 22.0 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) nhằm xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến lựa chọn CSKT.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong vòng 12 tháng, từ tháng 1 đến tháng 12 năm 2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc lựa chọn CSKT với hệ số hồi quy β = 0.35, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 68% doanh nghiệp cho biết họ điều chỉnh CSKT nhằm tăng độ tin cậy của BCTC đối với ngân hàng và nhà đầu tư.
  2. Mức vay nợ có tác động đáng kể (β = 0.28, p < 0.05) đến xu hướng lựa chọn CSKT làm tăng lợi nhuận nhằm đáp ứng các điều kiện vay vốn. Các doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu trên 50% có xu hướng áp dụng CSKT thận trọng hơn để tránh vi phạm hợp đồng vay.
  3. Khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ được xác định là nhân tố quan trọng với hệ số β = 0.22, p < 0.05. Doanh nghiệp có nguy cơ vi phạm hợp đồng vay nợ thường lựa chọn CSKT nhằm làm tăng lợi nhuận báo cáo để duy trì uy tín tài chính.
  4. Thuế là nhân tố có ảnh hưởng lớn (β = 0.40, p < 0.01), nhiều doanh nghiệp lựa chọn CSKT nhằm tối ưu hóa nghĩa vụ thuế, giảm chi phí thuế TNDN.
  5. Mục tiêu của doanh nghiệp như tối đa hóa lợi nhuận và bảo toàn vốn cũng tác động tích cực đến lựa chọn CSKT (β = 0.30, p < 0.01).
  6. Trình độ người làm kế toán có ảnh hưởng vừa phải (β = 0.18, p < 0.05), cho thấy năng lực chuyên môn kế toán viên ảnh hưởng đến khả năng vận dụng CSKT phù hợp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của các nhân tố tài chính và phi tài chính trong việc lựa chọn CSKT. Sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài là động lực chính thúc đẩy DN lựa chọn CSKT nhằm nâng cao chất lượng thông tin tài chính, giảm chi phí vốn. Mức vay nợ và khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ tạo áp lực cho DN phải điều chỉnh CSKT để tránh rủi ro tài chính, phù hợp với lý thuyết ủy nhiệm.

Ảnh hưởng của thuế phản ánh thực trạng các DNNVV tại Bình Dương có xu hướng tận dụng CSKT để giảm nghĩa vụ thuế, điều này có thể làm giảm tính minh bạch của BCTC. Mục tiêu doanh nghiệp đa dạng dẫn đến sự lựa chọn CSKT khác nhau, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Trình độ người làm kế toán còn hạn chế là một trong những nguyên nhân khiến CSKT chưa được áp dụng hiệu quả, đồng thời làm giảm khả năng phản ánh chính xác tình hình tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết các chỉ số thống kê. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy mức độ ảnh hưởng của thuế và sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài là tương đồng, tuy nhiên mức vay nợ và trình độ kế toán viên có sự khác biệt do đặc thù quy mô và nguồn lực của DNNVV tại Bình Dương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn cho kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CSKT và chuẩn mực kế toán nhằm nâng cao trình độ và kỹ năng vận dụng CSKT phù hợp, dự kiến thực hiện trong 12 tháng, do các trường đại học và trung tâm đào tạo kế toán phối hợp thực hiện.
  2. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát của cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Tài chính và các cơ quan thuế cần hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra việc áp dụng CSKT tại DNNVV, nhằm đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ, thực hiện liên tục hàng năm.
  3. Khuyến khích DNNVV xây dựng chính sách kế toán phù hợp với đặc thù doanh nghiệp: Các hiệp hội doanh nghiệp và tổ chức tư vấn hỗ trợ DNNVV xây dựng CSKT phù hợp, giúp DN cân đối giữa mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và tuân thủ pháp luật, triển khai trong vòng 6 tháng.
  4. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho DNNVV trong việc áp dụng công nghệ kế toán hiện đại: Cung cấp các gói hỗ trợ về phần mềm kế toán và tư vấn kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, dự kiến thực hiện trong 18 tháng, do các tổ chức tài chính và chính quyền địa phương phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT, từ đó xây dựng chính sách kế toán phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và tăng cường uy tín doanh nghiệp.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước và cơ quan thuế: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về kế toán và kiểm tra giám sát việc áp dụng CSKT tại DNNVV, góp phần nâng cao chất lượng thông tin tài chính.
  3. Các chuyên gia, giảng viên và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo hữu ích trong nghiên cứu và giảng dạy về lựa chọn CSKT, đặc biệt trong bối cảnh DNNVV tại Việt Nam.
  4. Các tổ chức tài chính, ngân hàng và nhà đầu tư: Hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng BCTC của DNNVV, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và cho vay chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài lại ảnh hưởng lớn đến lựa chọn CSKT?
    Sự tin cậy của nhà đầu tư, ngân hàng và cơ quan thuế tạo áp lực cho doanh nghiệp phải lựa chọn CSKT nhằm cung cấp thông tin chính xác, minh bạch, giúp doanh nghiệp dễ dàng huy động vốn và duy trì uy tín trên thị trường.

  2. Mức vay nợ ảnh hưởng như thế nào đến chính sách kế toán của doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp có mức vay nợ cao thường lựa chọn CSKT làm tăng lợi nhuận để tránh vi phạm hợp đồng vay, giảm chi phí tài chính và duy trì khả năng tiếp cận nguồn vốn.

  3. Trình độ người làm kế toán có vai trò ra sao trong việc lựa chọn CSKT?
    Kế toán viên có trình độ chuyên môn cao sẽ vận dụng CSKT hiệu quả hơn, giúp doanh nghiệp lựa chọn chính sách phù hợp với đặc thù và mục tiêu kinh doanh, nâng cao chất lượng BCTC.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tối ưu hóa nghĩa vụ thuế thông qua CSKT?
    Doanh nghiệp có thể lựa chọn các phương pháp kế toán như khấu hao, đánh giá hàng tồn kho nhằm giảm thu nhập chịu thuế, từ đó giảm số thuế phải nộp, nhưng cần cân nhắc chi phí phi thuế và tính minh bạch thông tin.

  5. Các cơ quan quản lý nhà nước có thể làm gì để hỗ trợ DNNVV trong việc lựa chọn CSKT?
    Cơ quan quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý, tổ chức đào tạo, hướng dẫn áp dụng CSKT và tăng cường kiểm tra, giám sát nhằm đảm bảo DNNVV áp dụng CSKT đúng quy định và hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn CSKT của DNNVV tại Bình Dương: sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài, mức vay nợ, khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ, thuế, mục tiêu doanh nghiệp và trình độ người làm kế toán.
  • Thuế và sự tin cậy của các đối tượng bên ngoài có ảnh hưởng mạnh nhất đến lựa chọn CSKT.
  • Mức vay nợ và khả năng vi phạm hợp đồng vay nợ tạo áp lực lớn cho doanh nghiệp trong việc điều chỉnh CSKT nhằm duy trì uy tín tài chính.
  • Trình độ người làm kế toán còn hạn chế là nguyên nhân làm giảm hiệu quả lựa chọn CSKT và chất lượng BCTC.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao trình độ kế toán viên, hoàn thiện pháp luật, hỗ