Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp sản xuất giày tại Việt Nam hiện có khoảng 500 doanh nghiệp hoạt động, trong đó phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chủ yếu gia công cho các tập đoàn lớn toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực giày thể thao. Sản phẩm giày dép Việt Nam chủ yếu thuộc phân khúc trung bình và có xuất khẩu đáng kể sang thị trường EU, Nhật Bản và nhiều quốc gia khác, đóng góp quan trọng vào kinh tế quốc gia. Tỉnh Đồng Nai là một trong những trung tâm sản xuất giày lớn, với nhiều doanh nghiệp sản xuất giày hoạt động sôi động.

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0, việc nâng cao hệ thống kế toán quản trị (KTQT) tại các doanh nghiệp sản xuất giày (DNSX) là yếu tố then chốt để cung cấp thông tin quản lý chính xác, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định hiệu quả, tối ưu hóa nguồn lực và tăng cường sức cạnh tranh. Tuy nhiên, các DNSX giày tại Đồng Nai đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc tổ chức và vận hành hệ thống KTQT phù hợp với đặc thù ngành và quy mô doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến KTQT tại các DNSX giày trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện và tối ưu hóa hệ thống KTQT. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2023, tập trung khảo sát các doanh nghiệp sản xuất giày trên địa bàn tỉnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, hỗ trợ phát triển bền vững ngành công nghiệp giày tại địa phương và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết tình huống (Contingency Theory): Nhấn mạnh rằng không có một mô hình tổ chức duy nhất phù hợp cho mọi doanh nghiệp. Hiệu quả của hệ thống KTQT phụ thuộc vào các yếu tố đặc thù như quy mô, chiến lược, môi trường hoạt động của doanh nghiệp.

  • Lý thuyết tâm lý học: Tập trung vào vai trò của cá nhân trong tổ chức, cho rằng hiệu quả công việc phụ thuộc vào động lực, niềm tin và sự tương tác giữa cá nhân với tổ chức. KTQT cần được thiết kế để tạo động lực và nâng cao hiệu suất làm việc của nhân viên.

  • Lý thuyết quan hệ lợi ích: Phân tích chi phí-lợi ích trong việc áp dụng KTQT, đảm bảo chi phí tổ chức hợp lý và mang lại giá trị kinh tế cho doanh nghiệp.

  • Lý thuyết thể chế: Giải thích hành vi doanh nghiệp và quá trình ra quyết định dựa trên cấu trúc xã hội và các quy định pháp luật, giúp hiểu rõ các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến KTQT.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: quy mô doanh nghiệp, trình độ nhận thức và quản lý của nhà quản trị, trình độ đội ngũ nhân viên kế toán, hiệu quả kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp. Mô hình nghiên cứu đề xuất mối quan hệ giữa các nhân tố này và mức độ vận dụng KTQT tại các DNSX giày.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn chuyên gia, kế toán trưởng tại các DNSX giày để thu thập ý kiến, đánh giá và điều chỉnh các biến quan sát trong mô hình nghiên cứu. Qua đó, xây dựng bảng câu hỏi khảo sát chính thức.

  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu sơ cấp qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến gửi đến 198 đối tượng là nhân viên lâu năm và quản lý tại các DNSX giày trên địa bàn tỉnh Đồng Nai. Sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ, thu được 149 mẫu đủ tiêu chuẩn phân tích.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến KTQT.

  • Cỡ mẫu: 149 mẫu khảo sát, đảm bảo tối thiểu 5 mẫu cho mỗi biến quan sát, phù hợp với yêu cầu phân tích EFA và hồi quy.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Văn hóa doanh nghiệp là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến KTQT với hệ số hồi quy β = 0.545, cho thấy môi trường văn hóa tích cực thúc đẩy việc áp dụng KTQT hiệu quả.

  2. Trình độ đội ngũ nhân viên kế toán có ảnh hưởng lớn thứ hai (β = 0.301). Nhân viên có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng quản lý thông tin tốt giúp tổ chức KTQT hiệu quả hơn.

  3. Quy mô doanh nghiệp đứng thứ ba về mức độ ảnh hưởng (β = 0.231). Doanh nghiệp quy mô lớn có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để triển khai hệ thống KTQT.

  4. Trình độ nhận thức và quản lý của nhà quản trị có ảnh hưởng tích cực (β = 0.129). Nhà quản trị có nhận thức cao về KTQT sẽ thúc đẩy việc áp dụng và sử dụng thông tin quản trị hiệu quả.

  5. Hiệu quả kinh doanh cũng tác động tích cực đến KTQT (β = 0.122), cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả có xu hướng đầu tư và cải tiến hệ thống KTQT.

Mô hình hồi quy đa biến cho thấy các biến độc lập giải thích được 80.1% sự biến thiên của biến phụ thuộc KTQT, chứng tỏ mô hình phù hợp và các nhân tố được lựa chọn có ý nghĩa thực tiễn cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, đồng thời làm rõ đặc thù của ngành sản xuất giày tại Đồng Nai. Văn hóa doanh nghiệp được xác định là yếu tố quan trọng nhất, phản ánh vai trò của môi trường làm việc, sự hỗ trợ và đồng thuận trong tổ chức đối với việc vận dụng KTQT. Điều này được minh họa qua các biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, trong đó văn hóa doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn nhất.

Trình độ nhân viên kế toán là yếu tố then chốt thứ hai, cho thấy sự cần thiết của đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác kế toán quản trị. Quy mô doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng, vì các doanh nghiệp lớn có điều kiện đầu tư hệ thống và nhân lực tốt hơn.

Trình độ quản lý và hiệu quả kinh doanh mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn là những yếu tố không thể bỏ qua, góp phần tạo nên sự thành công trong vận dụng KTQT. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này khẳng định tính nhất quán và phù hợp với bối cảnh thực tế tại Đồng Nai.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp:

    • Thúc đẩy ý thức trách nhiệm và tinh thần làm việc chủ động trong nhân viên.
    • Tổ chức các chương trình đào tạo, sự kiện nhằm nâng cao nhận thức và động lực làm việc.
    • Áp dụng chính sách thưởng phạt hợp lý, vinh danh thành tích để tạo động lực bền vững.
    • Thời gian thực hiện: dài hạn, liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
  2. Nâng cao trình độ đội ngũ nhân viên kế toán:

    • Tổ chức đào tạo liên tục, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới về KTQT.
    • Hỗ trợ nhân viên học tập nâng cao trình độ chuyên môn, chứng chỉ kế toán.
    • Tạo điều kiện thực hành qua các dự án thực tế để nâng cao kinh nghiệm.
    • Thời gian thực hiện: trung hạn (6-12 tháng); Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
  3. Tăng cường nhận thức và năng lực quản lý của nhà quản trị:

    • Đào tạo về quản lý tài chính, KTQT cho nhà quản trị cấp cao và trung gian.
    • Khuyến khích nhà quản trị áp dụng các kỹ thuật KTQT hiện đại trong quản lý.
    • Thời gian thực hiện: trung hạn; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng đào tạo.
  4. Phát triển hệ thống KTQT phù hợp với quy mô doanh nghiệp:

    • Doanh nghiệp quy mô nhỏ và vừa nên áp dụng mô hình KTQT kết hợp, đơn giản và hiệu quả.
    • Doanh nghiệp lớn cần đầu tư hệ thống KTQT tách biệt hoặc hỗn hợp, có sự phân công rõ ràng.
    • Thời gian thực hiện: ngắn đến trung hạn; Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng kế toán.
  5. Tăng cường hiệu quả kinh doanh để hỗ trợ KTQT:

    • Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí để tăng nguồn lực đầu tư KTQT.
    • Sử dụng thông tin KTQT để ra quyết định kinh doanh chính xác, nâng cao lợi nhuận.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban giám đốc, phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất giày:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp cải tiến KTQT phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
  2. Phòng kế toán và tài chính các doanh nghiệp sản xuất giày:

    • Lợi ích: Nâng cao kiến thức chuyên môn, cải thiện kỹ năng vận hành hệ thống KTQT.
    • Use case: Thiết kế và vận hành hệ thống kế toán chi phí, dự toán ngân sách hiệu quả.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính:

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến KTQT trong ngành sản xuất.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến KTQT để xây dựng chính sách hỗ trợ.
    • Use case: Xây dựng chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật cho các DNSX giày.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp sản xuất giày?
    Kế toán quản trị là hệ thống cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính hỗ trợ nhà quản trị trong lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hoạt động. Trong doanh nghiệp sản xuất giày, KTQT giúp quản lý chi phí sản xuất, dự toán ngân sách và đánh giá hiệu quả kinh doanh, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp sản xuất giày?
    Văn hóa doanh nghiệp và trình độ đội ngũ nhân viên kế toán là hai nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là quy mô doanh nghiệp, trình độ quản lý và hiệu quả kinh doanh. Môi trường văn hóa tích cực và nhân viên có trình độ cao giúp hệ thống KTQT hoạt động hiệu quả hơn.

  3. Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến KTQT?
    Doanh nghiệp quy mô lớn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để đầu tư vào hệ thống KTQT, đồng thời hoạt động kinh doanh đa dạng hơn nên nhu cầu thông tin quản trị cao hơn, thúc đẩy việc áp dụng KTQT hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao trình độ đội ngũ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo liên tục, hỗ trợ nhân viên học tập nâng cao trình độ chuyên môn và tạo điều kiện thực hành qua các dự án thực tế. Việc này giúp nhân viên cập nhật kiến thức mới và nâng cao kỹ năng xử lý thông tin kế toán quản trị.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các ngành sản xuất khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung vào ngành sản xuất giày tại Đồng Nai, các nhân tố như văn hóa doanh nghiệp, trình độ nhân viên và quy mô doanh nghiệp có thể có ảnh hưởng tương tự trong các ngành sản xuất khác. Tuy nhiên, cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng ngành và môi trường kinh doanh cụ thể.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến kế toán quản trị tại các doanh nghiệp sản xuất giày tỉnh Đồng Nai: văn hóa doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, quy mô doanh nghiệp, trình độ quản lý và hiệu quả kinh doanh.
  • Văn hóa doanh nghiệp có ảnh hưởng mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc và sự đồng thuận trong tổ chức.
  • Trình độ nhân viên kế toán và quy mô doanh nghiệp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả KTQT.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với 149 mẫu khảo sát, đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.
  • Các đề xuất giải pháp tập trung vào xây dựng văn hóa doanh nghiệp, nâng cao trình độ nhân viên, phát triển năng lực quản lý và tối ưu hóa hệ thống KTQT phù hợp với quy mô doanh nghiệp.

Next steps: Các doanh nghiệp nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà nghiên cứu có thể mở rộng nghiên cứu sang các ngành sản xuất khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Call-to-action: Các doanh nghiệp sản xuất giày tại Đồng Nai và các bên liên quan nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị tài chính, góp phần phát triển bền vững ngành công nghiệp giày Việt Nam.