Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS) trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính công. Năm 2017, vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đạt 35,88 tỷ USD, cao nhất từ năm 2009, cho thấy nhu cầu minh bạch hóa thông tin tài chính ngày càng tăng để thu hút đầu tư. Tuy nhiên, hệ thống kế toán hành chính sự nghiệp (HCSN) tại Việt Nam hiện còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong quản lý hàng tồn kho – tài sản chiếm tỷ trọng lớn và nhạy cảm trong các đơn vị công. Việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế số 12 (IPSAS 12) về hàng tồn kho được xem là giải pháp quan trọng để hoàn thiện hệ thống báo cáo tài chính công, đáp ứng yêu cầu hội nhập và nâng cao hiệu quả quản lý tài sản công.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng IPSAS 12 trong các đơn vị HCSN tại thành phố Hồ Chí Minh, khảo sát trong quý 1 năm 2018. Nghiên cứu nhằm đo lường mức độ tác động của các nhân tố như trình độ chuyên môn kế toán viên, hệ thống pháp lý, hệ thống thông tin, kinh nghiệm ban hành chuẩn mực, công tác thanh tra kiểm tra và cộng đồng kế toán. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các chính sách thúc đẩy áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính công và tạo dựng niềm tin với các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng:

  • Lý thuyết quản lý công mới (NPM): Nhấn mạnh hiệu quả sử dụng nguồn lực công, trách nhiệm giải trình và minh bạch trong quản lý tài chính công. Lý thuyết này giải thích vai trò của hệ thống pháp lý, công tác thanh tra kiểm tra và hệ thống thông tin trong việc thúc đẩy áp dụng IPSAS.

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Cho rằng ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ và chuẩn chủ quan. Áp dụng để giải thích sự ảnh hưởng của trình độ chuyên môn kế toán viên và cộng đồng kế toán đến ý định vận dụng chuẩn mực.

  • Thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, giúp giải thích tác động của kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và các yếu tố tổ chức đến việc áp dụng IPSAS 12.

Các khái niệm chính bao gồm: chuẩn mực kế toán công quốc tế IPSAS 12, hàng tồn kho, trình độ chuyên môn kế toán viên, hệ thống pháp lý, hệ thống thông tin, công tác thanh tra kiểm tra và cộng đồng kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Phương pháp định tính: Tổng hợp các nghiên cứu trước, so sánh quy định kế toán hàng tồn kho tại Việt Nam với IPSAS 12, từ đó nhận diện 7 nhân tố ảnh hưởng chính.

  • Phương pháp định lượng: Thiết kế bảng câu hỏi khảo sát ý kiến của kế toán viên và người sử dụng thông tin kế toán tại các đơn vị HCSN ở TP. Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 200 người, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp phân tầng để đảm bảo tính đại diện.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến việc vận dụng IPSAS 12.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2018, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ chuyên môn kế toán viên: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy trình độ chuyên môn có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng IPSAS 12, với hệ số hồi quy đạt khoảng 0,45 (p < 0.01). Khoảng 78% kế toán viên có trình độ chuyên môn cao thể hiện ý định áp dụng chuẩn mực này.

  2. Hệ thống pháp lý: Hệ thống pháp lý được đánh giá là nhân tố quan trọng thứ hai, với mức độ tác động khoảng 0,38 (p < 0.05). Khoảng 70% người tham gia khảo sát cho rằng sự hoàn thiện pháp luật sẽ thúc đẩy việc áp dụng IPSAS 12.

  3. Kinh nghiệm ban hành chuẩn mực: Nhân tố này có tác động tích cực với hệ số hồi quy khoảng 0,32, phản ánh vai trò của kinh nghiệm trong việc xây dựng và triển khai các chuẩn mực kế toán công.

  4. Hệ thống thông tin: Mức độ ảnh hưởng của hệ thống thông tin được xác định với hệ số khoảng 0,29, cho thấy việc đầu tư và quản lý hệ thống thông tin kế toán hiệu quả góp phần nâng cao khả năng áp dụng IPSAS 12.

  5. Cộng đồng kế toán: Tác động của cộng đồng kế toán cũng được ghi nhận với hệ số khoảng 0,25, thể hiện vai trò hỗ trợ, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm trong quá trình vận dụng chuẩn mực.

  6. Công tác thanh tra, kiểm tra: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố khác, với hệ số khoảng 0,20.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò then chốt của trình độ chuyên môn kế toán viên và hệ thống pháp lý trong việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế. Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật tạo điều kiện pháp lý vững chắc, giảm thiểu rủi ro và tăng cường trách nhiệm giải trình. Hệ thống thông tin kế toán hiện đại giúp nâng cao tính chính xác và kịp thời của dữ liệu, hỗ trợ quá trình lập báo cáo tài chính theo IPSAS 12.

Kinh nghiệm ban hành chuẩn mực kế toán công và sự hỗ trợ từ cộng đồng kế toán tạo ra môi trường thuận lợi cho việc tiếp nhận và áp dụng các quy định mới. Công tác thanh tra, kiểm tra tuy có tác động nhưng cần được tăng cường để đảm bảo tính tuân thủ và minh bạch.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng. So sánh với các nghiên cứu tại các quốc gia Đông Âu và châu Á cho thấy các nhân tố này có tính phổ quát nhưng mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy theo điều kiện kinh tế xã hội.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao trình độ chuyên môn kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IPSAS 12, cập nhật kiến thức mới và kỹ năng thực hành cho kế toán viên trong các đơn vị HCSN. Mục tiêu đạt 90% kế toán viên được đào tạo trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  2. Hoàn thiện hệ thống pháp lý: Ban hành các văn bản pháp luật và hướng dẫn chi tiết về áp dụng IPSAS 12, đồng thời xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp với điều kiện Việt Nam. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

  3. Đầu tư phát triển hệ thống thông tin kế toán: Cải tiến và tích hợp hệ thống quản lý tài chính công, đảm bảo cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời và minh bạch. Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý hàng tồn kho trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các đơn vị HCSN phối hợp với các nhà cung cấp công nghệ.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra: Thiết lập quy trình kiểm tra định kỳ và đột xuất về việc áp dụng IPSAS 12, nâng cao trách nhiệm giải trình và giảm thiểu sai sót, thất thoát tài sản công. Thời gian triển khai ngay và liên tục. Chủ thể thực hiện: Thanh tra Bộ Tài chính, các cơ quan kiểm toán nhà nước.

  5. Phát huy vai trò cộng đồng kế toán: Tổ chức các diễn đàn, hội thảo chuyên đề để trao đổi kinh nghiệm, giải đáp vướng mắc và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình áp dụng IPSAS 12. Mục tiêu tạo môi trường học tập liên tục cho kế toán viên. Chủ thể thực hiện: Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam, các tổ chức nghề nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Tài chính, các sở tài chính và đơn vị hành chính sự nghiệp cần tham khảo để xây dựng chính sách, hoàn thiện hệ thống pháp lý và quản lý tài chính công hiệu quả.

  2. Kế toán viên và chuyên gia tài chính công: Nâng cao nhận thức, trình độ chuyên môn và kỹ năng vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế trong thực tiễn công tác kế toán tại các đơn vị HCSN.

  3. Các tổ chức đào tạo và nghiên cứu: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu tham khảo để phát triển chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu hơn về kế toán công và IPSAS tại Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và tổ chức tài trợ quốc tế: Hiểu rõ hơn về môi trường kế toán công tại Việt Nam, đánh giá tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các đơn vị công, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế IPSAS 12 tại Việt Nam?
    Việc áp dụng IPSAS 12 giúp nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả quản lý tài sản công, đặc biệt là hàng tồn kho – tài sản chiếm tỷ trọng lớn trong các đơn vị hành chính sự nghiệp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc vận dụng IPSAS 12?
    Trình độ chuyên môn kế toán viên và hệ thống pháp lý được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, theo sau là kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ chuyên môn kế toán viên trong áp dụng IPSAS 12?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới và thực hành, đồng thời tạo điều kiện cho kế toán viên tham gia các diễn đàn, hội thảo chuyên ngành.

  4. Hệ thống pháp lý hiện nay có đáp ứng được yêu cầu áp dụng IPSAS 12 không?
    Hệ thống pháp lý còn nhiều hạn chế, cần được hoàn thiện và ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể để tạo hành lang pháp lý vững chắc cho việc áp dụng chuẩn mực.

  5. Vai trò của công tác thanh tra, kiểm tra trong việc áp dụng IPSAS 12 là gì?
    Thanh tra, kiểm tra giúp đảm bảo việc tuân thủ các quy định, nâng cao trách nhiệm giải trình và giảm thiểu sai sót, thất thoát tài sản công, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế IPSAS 12 về hàng tồn kho tại các đơn vị hành chính sự nghiệp ở TP. Hồ Chí Minh.
  • Trình độ chuyên môn kế toán viên và hệ thống pháp lý là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong quá trình áp dụng.
  • Kinh nghiệm ban hành chuẩn mực, hệ thống thông tin, cộng đồng kế toán và công tác thanh tra kiểm tra cũng góp phần quan trọng thúc đẩy việc vận dụng IPSAS 12.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế tại Việt Nam.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện pháp luật, đầu tư hệ thống thông tin và tăng cường kiểm tra, nhằm thúc đẩy tiến trình hội nhập kế toán công quốc tế.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và đơn vị HCSN cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, góp phần xây dựng nền hành chính công minh bạch, hiệu quả và bền vững.