Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng chuẩn mực kế toán IFRS 10 và IFRS 12 tại doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán TP HCM

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

2018

128
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu tổng quan về vấn đề nghiên cứu

Luận văn thạc sĩ này tập trung vào việc phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE. Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam. Các báo cáo tài chính được lập theo IFRS sẽ giúp tăng tính minh bạch và đồng bộ, đặc biệt là trong việc quản trị doanh nghiệpquản lý tài chính.

1.1. Các nghiên cứu liên quan đến nhân tố ảnh hưởng

Các nghiên cứu trước đây như của Leuz và Verrechia (2000) đã chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp, nhu cầu tài chính, và hiệu quả tài chính là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế. Nghiên cứu của Zeghal và Mhedhbi (2006) cũng nhấn mạnh rằng các quốc gia có thị trường vốn phát triển, trình độ giáo dục cao, và tăng trưởng kinh tế mạnh có xu hướng áp dụng IFRS nhiều hơn.

1.2. Các nghiên cứu liên quan đến tính kỷ luật và xử phạt

Nghiên cứu của Michel Foucault (1977) đã đề cập đến vai trò của quyền lựchình phạt trong việc kiểm soát hành vi. Trong bối cảnh kế toán tài chính, việc áp dụng các quy định kế toán nghiêm ngặt như IFRS 10 và IFRS 12 giúp tăng cường tính kỷ luậttính trừng phạt đối với các vi phạm, từ đó đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính.

II. Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu này dựa trên các lý thuyết nền như lý thuyết thông tin hữu ích, lý thuyết đại diện, và lý thuyết thông tin bất cân xứng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12. Phương pháp nghiên cứu bao gồm nghiên cứu định tínhnghiên cứu định lượng, với việc thu thập dữ liệu từ các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE.

2.1. Lý thuyết thông tin hữu ích

Lý thuyết này nhấn mạnh rằng thông tin trong báo cáo tài chính phải hữu ích cho việc ra quyết định của các bên liên quan. Việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 giúp cải thiện chất lượng thông tin, từ đó tăng tính hữu ích của báo cáo tài chính.

2.2. Phương pháp nghiên cứu định lượng

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích nhân tốhồi quy để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như tính bắt buộc, mức độ phức tạp, và lợi ích áp dụng đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết.

III. Phân tích kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy các yếu tố như tính bắt buộc, mức độ phức tạp, và lợi ích áp dụng có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12. Các doanh nghiệp niêm yết có quy mô lớn và hoạt động trong lĩnh vực tài chính có xu hướng áp dụng các chuẩn mực này nhiều hơn.

3.1. Đánh giá thang đo và độ tin cậy

Các thang đo như nhu cầu cung cấp thông tin, tính bắt buộc, và mức độ phức tạp được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s alpha, cho thấy độ tin cậy cao. Điều này khẳng định tính chính xác của các biến được sử dụng trong mô hình nghiên cứu.

3.2. Kiểm định mô hình và giả thuyết

Kết quả kiểm định mô hình hồi quy cho thấy các giả thuyết nghiên cứu đều được chấp nhận. Các yếu tố như tính minh bạchtính kỷ luật có tác động tích cực đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết.

IV. Kết luận và kiến nghị

Nghiên cứu này đã xác định được các nhân tố ảnh hưởng chính đến việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE. Các kiến nghị được đưa ra nhằm tăng cường khả năng áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.

4.1. Kiến nghị đối với doanh nghiệp

Các doanh nghiệp niêm yết cần đầu tư vào đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức về lợi ích của việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12. Điều này sẽ giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính và tăng tính minh bạch trong quản trị doanh nghiệp.

4.2. Kiến nghị đối với Bộ Tài chính

Bộ Tài chính cần xây dựng các quy định kế toán rõ ràng và hỗ trợ các doanh nghiệp niêm yết trong việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12. Điều này sẽ giúp thúc đẩy sự hội nhập của thị trường chứng khoán Việt Nam với các chuẩn mực quốc tế.

23/02/2025
Luận văn thạc sĩ kinh tế các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng chuẩn mực kế toán ifrs 10 ifrs 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán tp hcm
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kinh tế các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng chuẩn mực kế toán ifrs 10 ifrs 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên sở giao dịch chứng khoán tp hcm

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận văn thạc sĩ: Nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại doanh nghiệp niêm yết HOSE là một nghiên cứu chuyên sâu về các yếu tố tác động đến việc áp dụng hai chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS 10 (Báo cáo tài chính hợp nhất) và IFRS 12 (Thông tin về các bên liên quan) tại các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HOSE. Nghiên cứu này không chỉ phân tích các rào cản và thuận lợi trong quá trình chuyển đổi sang IFRS mà còn đưa ra các giải pháp thiết thực để thúc đẩy việc áp dụng hiệu quả. Đây là tài liệu hữu ích cho các nhà quản lý, kế toán viên và nhà nghiên cứu quan tâm đến lĩnh vực kế toán quốc tế.

Để mở rộng kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo thêm Luận án tiến sĩ kinh tế các nhân tố tác động đến áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS IFRS tại Việt Nam, nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng ở cả cấp độ quốc gia và doanh nghiệp. Ngoài ra, Luận văn thạc sĩ đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS tại Việt Nam cũng là một tài liệu tham khảo quan trọng, giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và thách thức trong quá trình áp dụng IFRS. Cuối cùng, Luận án tiến sĩ nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam sẽ mang đến những phân tích chi tiết về các yếu tố cụ thể tác động đến doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam.

Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về việc áp dụng IFRS, từ đó nâng cao hiểu biết và kỹ năng trong lĩnh vực kế toán và báo cáo tài chính.