Tổng quan nghiên cứu

Việc áp dụng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IFRS), đặc biệt là IFRS 10 và IFRS 12, tại các doanh nghiệp niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (SGDCK TP.HCM) đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Từ năm 2014 đến 2017, các doanh nghiệp niêm yết tại TP.HCM đã bắt đầu tiếp cận và triển khai áp dụng IFRS nhằm nâng cao tính minh bạch và đồng bộ trong báo cáo tài chính. Tuy nhiên, việc áp dụng các chuẩn mực này còn gặp nhiều khó khăn do tính phức tạp và yêu cầu cao về năng lực chuyên môn cũng như hệ thống pháp lý hỗ trợ.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK TP.HCM, đồng thời đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố để từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK TP.HCM trong giai đoạn 2014-2017, với khảo sát thực hiện từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2018.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao năng lực lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực quốc tế, góp phần thu hút đầu tư nước ngoài, giảm chi phí vốn và tăng cường tính cạnh tranh trên thị trường vốn quốc tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ áp dụng IFRS tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng sau để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12:

  • Lý thuyết thông tin hữu ích: Nhấn mạnh vai trò của báo cáo tài chính trong việc cung cấp thông tin minh bạch, kịp thời và có thể so sánh cho các nhà đầu tư và các bên liên quan, từ đó nâng cao hiệu quả thị trường vốn.
  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Phân tích mối quan hệ giữa nhà quản trị và cổ đông, trong đó việc áp dụng IFRS giúp giảm thiểu xung đột lợi ích và tăng cường trách nhiệm giải trình.
  • Lý thuyết thông tin bất cân xứng: Giải thích sự cần thiết của các quy định về công bố thông tin chi tiết theo IFRS 12 nhằm giảm thiểu sự bất cân xứng thông tin giữa các bên liên quan.
  • Lý thuyết tiết kiệm chi phí thông tin: Mô tả cách thức áp dụng IFRS giúp giảm chi phí thu thập và xử lý thông tin cho nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy đầu tư hiệu quả hơn.

Ba khái niệm chính được tập trung nghiên cứu gồm: tính kỷ luật trong IFRS 10, tính trừng phạt trong IFRS 12 và các nhân tố ảnh hưởng như quy mô doanh nghiệp, trình độ chuyên môn nhân sự, hệ thống pháp luật và tính minh bạch thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  1. Nghiên cứu định tính: Tổng hợp và phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về áp dụng IFRS, đồng thời phỏng vấn chuyên gia trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính nhằm làm rõ các nhân tố ảnh hưởng và bối cảnh áp dụng IFRS tại Việt Nam.

  2. Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ khảo sát các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK TP.HCM trong giai đoạn 2014-2017, với cỡ mẫu khoảng 150 người tham gia là kế toán viên, kiểm toán viên và nhà quản lý tài chính. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và AMOS, sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, và mô hình hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Quá trình nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2018, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng tích cực đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12: Kết quả hồi quy cho thấy quy mô doanh nghiệp có hệ số tác động 0.42 với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy các doanh nghiệp lớn có xu hướng áp dụng chuẩn mực quốc tế tốt hơn so với doanh nghiệp nhỏ và vừa.

  2. Trình độ chuyên môn của nhân sự kế toán là nhân tố quan trọng: Độ tin cậy thang đo trình độ chuyên môn đạt hệ số Cronbach’s Alpha 0.87, và nhân tố này có tác động tích cực với hệ số hồi quy 0.35 (p < 0.05), phản ánh sự cần thiết của đội ngũ nhân sự có kiến thức chuyên sâu về IFRS.

  3. Hệ thống pháp luật và chính sách hỗ trợ còn nhiều hạn chế: Khoảng 60% doanh nghiệp phản ánh chưa có khung pháp lý đầy đủ và rõ ràng để hướng dẫn áp dụng IFRS 10 và IFRS 12, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng áp dụng chuẩn mực này.

  4. Tính minh bạch và trách nhiệm giải trình được cải thiện khi áp dụng IFRS: Các doanh nghiệp áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 báo cáo mức độ minh bạch thông tin tăng trung bình 25% so với trước khi áp dụng, góp phần nâng cao niềm tin của nhà đầu tư.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự khác biệt trong khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 giữa các doanh nghiệp là do quy mô và năng lực nhân sự. Doanh nghiệp lớn thường có nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn để đầu tư vào đào tạo và hệ thống kế toán phù hợp với IFRS. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế cho thấy quy mô doanh nghiệp là nhân tố quyết định trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế.

Hạn chế về khung pháp lý và chính sách hỗ trợ là một rào cản lớn tại Việt Nam, làm giảm tính kỷ luật và hiệu quả trong việc áp dụng IFRS. Điều này phù hợp với nhận định của các chuyên gia về sự cần thiết phải hoàn thiện hệ thống pháp luật để thúc đẩy áp dụng IFRS đồng bộ và hiệu quả.

Việc cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình qua áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 góp phần giảm thiểu thông tin bất cân xứng, nâng cao hiệu quả thị trường vốn và thu hút đầu tư nước ngoài. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ minh bạch trước và sau khi áp dụng IFRS, hoặc bảng so sánh các nhân tố ảnh hưởng với hệ số tác động tương ứng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Các doanh nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IFRS 10 và IFRS 12 cho đội ngũ kế toán và kiểm toán viên nhằm nâng cao trình độ chuyên môn. Mục tiêu đạt được trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các tổ chức đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hướng dẫn áp dụng IFRS: Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần nhanh chóng xây dựng và ban hành các văn bản pháp luật, hướng dẫn chi tiết về áp dụng IFRS 10 và IFRS 12, đảm bảo tính đồng bộ và minh bạch. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, phối hợp với các chuyên gia và hiệp hội nghề nghiệp.

  3. Xây dựng hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ lập báo cáo tài chính theo IFRS: Doanh nghiệp cần đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán và hệ thống quản lý dữ liệu để đáp ứng yêu cầu thu thập, xử lý và trình bày thông tin theo chuẩn mực quốc tế. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do ban quản lý dự án CNTT và phòng kế toán phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích của IFRS: Các hiệp hội nghề nghiệp và cơ quan quản lý cần tổ chức các hội thảo, tọa đàm nhằm nâng cao nhận thức của nhà đầu tư, doanh nghiệp và các bên liên quan về lợi ích và yêu cầu của IFRS. Thời gian triển khai liên tục, tập trung trong 12 tháng đầu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực báo cáo tài chính hợp nhất.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật và hướng dẫn áp dụng IFRS phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

  3. Các tổ chức kiểm toán và tư vấn tài chính: Hỗ trợ tư vấn, đào tạo và kiểm toán báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế, nâng cao chất lượng dịch vụ.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kế toán – tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá để nghiên cứu, giảng dạy và phát triển chuyên môn về IFRS, đặc biệt là IFRS 10 và IFRS 12.

Câu hỏi thường gặp

  1. IFRS 10 và IFRS 12 khác gì so với các chuẩn mực kế toán Việt Nam?
    IFRS 10 tập trung vào nguyên tắc kiểm soát để xác định công ty con và lập báo cáo tài chính hợp nhất, trong khi IFRS 12 yêu cầu công bố thông tin chi tiết về lợi ích trong các công ty con, liên doanh và các thực thể khác. Chuẩn mực Việt Nam chưa đầy đủ và chi tiết như IFRS, dẫn đến khó khăn trong việc so sánh và minh bạch thông tin.

  2. Những khó khăn chính khi áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn bao gồm thiếu hụt nhân sự có trình độ chuyên môn cao, hệ thống pháp lý chưa hoàn thiện, chi phí áp dụng lớn và sự phức tạp trong việc thu thập, xử lý thông tin theo yêu cầu của IFRS.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp nâng cao khả năng áp dụng IFRS?
    Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo nhân sự, nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin, phối hợp với các tổ chức tư vấn chuyên nghiệp và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan.

  4. Việc áp dụng IFRS có lợi ích gì cho nhà đầu tư?
    IFRS giúp tăng tính minh bạch, giảm thông tin bất cân xứng, cung cấp thông tin tài chính chính xác và kịp thời, từ đó giảm rủi ro đầu tư và nâng cao hiệu quả quyết định đầu tư.

  5. Thời gian dự kiến để doanh nghiệp hoàn toàn áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 là bao lâu?
    Theo ước tính, doanh nghiệp cần khoảng 2-3 năm để hoàn thiện hệ thống, đào tạo nhân sự và thích nghi với các yêu cầu của IFRS, tùy thuộc vào quy mô và năng lực của từng doanh nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được các nhân tố chính ảnh hưởng đến khả năng áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 tại các doanh nghiệp niêm yết trên SGDCK TP.HCM, trong đó quy mô doanh nghiệp và trình độ chuyên môn nhân sự là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Hệ thống pháp luật và chính sách hỗ trợ hiện còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng tiêu cực đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế.
  • Việc áp dụng IFRS 10 và IFRS 12 góp phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả thị trường vốn tại Việt Nam.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực áp dụng IFRS, bao gồm đào tạo nhân sự, hoàn thiện pháp luật, đầu tư công nghệ và tăng cường truyền thông.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về áp dụng IFRS tại các thị trường chứng khoán khác và các ngành nghề khác nhau, đồng thời kêu gọi các bên liên quan hành động để thúc đẩy quá trình hội nhập kế toán quốc tế tại Việt Nam.