Tổng quan nghiên cứu

Việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS), đặc biệt là chuẩn mực số 2 về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, đang trở thành yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Tại Việt Nam, các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) hiện chưa áp dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong hệ thống báo cáo tài chính, gây khó khăn trong việc minh bạch và so sánh thông tin tài chính với các quốc gia khác. Nghiên cứu này tập trung khảo sát các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng IPSAS 2 tại các đơn vị HCSN ở thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh phía Nam trong quý 3 năm 2015. Mục tiêu chính là xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố như nhận thức người quản lý, trình độ kế toán viên, cộng đồng kế toán, công tác thanh tra kiểm tra, kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin đến việc vận dụng chuẩn mực này. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ xây dựng chính sách, hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán công phù hợp với điều kiện Việt Nam, góp phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và thu hút đầu tư nước ngoài. Theo ước tính, việc áp dụng IPSAS 2 sẽ giúp tăng tính toàn vẹn thông tin và khả năng so sánh báo cáo tài chính của các đơn vị HCSN, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính. Thứ nhất, Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Lý thuyết hành vi dự định (TPB) giải thích rằng ý định thực hiện hành vi chịu ảnh hưởng bởi thái độ, tiêu chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, giúp lý giải tác động của nhận thức người quản lý và trình độ kế toán viên đến việc vận dụng IPSAS 2. Thứ hai, Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics) nhấn mạnh vai trò của các quy tắc chính thức và phi chính thức, chi phí giao dịch và thông tin bất đối xứng trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế, hỗ trợ phân tích các yếu tố như công tác thanh tra, kiểm tra, kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin. Thứ ba, chuẩn mực kế toán công quốc tế số 2 (IPSAS 2) cung cấp hướng dẫn chi tiết về lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp trực tiếp và gián tiếp, phân loại luồng tiền từ hoạt động vận hành, đầu tư và tài chính, đồng thời nhấn mạnh tính minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Sự kỳ vọng lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ: mong muốn và nhu cầu áp dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IPSAS 2.
  • Nhận thức của người quản lý đơn vị: mức độ quan tâm và sử dụng thông tin kế toán trong quản lý.
  • Trình độ kế toán viên: kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm và khả năng tiếp cận chuẩn mực quốc tế.
  • Cộng đồng kế toán: vai trò của các tổ chức nghề nghiệp, đồng nghiệp và các cơ quan tư vấn trong hỗ trợ vận dụng chuẩn mực.
  • Công tác thanh tra, kiểm tra: hoạt động giám sát, kiểm tra nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán.
  • Kinh nghiệm ban hành chuẩn mực: quá trình và phương pháp ban hành chuẩn mực kế toán công phù hợp với điều kiện Việt Nam.
  • Hệ thống thông tin: cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hỗ trợ thu thập, xử lý và tổng hợp dữ liệu kế toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với cỡ mẫu khoảng 200 người làm việc trong ngành kế toán, kiểm toán và các đơn vị hành chính sự nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh và một số tỉnh phía Nam. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi thiết kế theo thang đo Likert 5 điểm, bao gồm 4 biến quan sát cho biến phụ thuộc và 22 biến quan sát cho 6 biến độc lập.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xây dựng thang đo dựa trên lý thuyết và nghiên cứu trước, thu thập dữ liệu khảo sát, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các thang đo đều đạt trên 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến việc vận dụng IPSAS 2. Phần mềm SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong quý 3 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của người quản lý đơn vị có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến việc vận dụng IPSAS 2 với hệ số hồi quy beta khoảng 0.35 (p < 0.01). Điều này cho thấy người quản lý có nhận thức cao về vai trò của báo cáo lưu chuyển tiền tệ sẽ thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực này trong đơn vị.

  2. Trình độ kế toán viên cũng có tác động tích cực đáng kể với hệ số beta khoảng 0.28 (p < 0.05). Kế toán viên có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế tốt sẽ giúp việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IPSAS 2 trở nên chính xác và hiệu quả hơn.

  3. Cộng đồng kế toán đóng vai trò hỗ trợ quan trọng, ảnh hưởng tích cực với hệ số beta 0.22 (p < 0.05). Các tổ chức nghề nghiệp, đồng nghiệp và cơ quan tư vấn giúp nâng cao nhận thức và kỹ năng cho kế toán viên.

  4. Công tác thanh tra, kiểm tra có tác động tích cực với hệ số beta 0.18 (p < 0.05), cho thấy việc giám sát chặt chẽ giúp đảm bảo tuân thủ và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.

  5. Kinh nghiệm ban hành chuẩn mựchệ thống thông tin cũng có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn, lần lượt với hệ số beta 0.15 và 0.12 (p < 0.1), phản ánh tầm quan trọng của việc có hướng dẫn chi tiết và hệ thống công nghệ hỗ trợ trong quá trình áp dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy nhận thức và trình độ nhân lực là yếu tố quyết định thành công trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế. Việc người quản lý đơn vị quan tâm và sử dụng thông tin kế toán giúp tạo động lực cho kế toán viên thực hiện đúng quy trình và chuẩn mực. Cộng đồng kế toán và công tác thanh tra kiểm tra tạo ra môi trường hỗ trợ và giám sát, giảm thiểu sai sót và nâng cao tính minh bạch.

So sánh với nghiên cứu tại các quốc gia phát triển và đang phát triển, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tại Việt Nam tương đồng, tuy nhiên còn hạn chế về kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin do chi phí đầu tư và nguồn lực còn hạn chế. Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ hồi quy và bảng phân tích nhân tố sẽ giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động của từng nhân tố, hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc ưu tiên giải pháp cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của người quản lý đơn vị: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về IPSAS 2 cho lãnh đạo các đơn vị HCSN nhằm tăng cường hiểu biết và khuyến khích áp dụng báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Bộ Tài chính phối hợp với các trường đại học và tổ chức nghề nghiệp.

  2. Đào tạo và nâng cao trình độ kế toán viên: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về kế toán công quốc tế, đặc biệt là kỹ năng lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo IPSAS 2. Triển khai các khóa bồi dưỡng thường xuyên và cấp chứng chỉ chuyên ngành trong vòng 18 tháng, do các trường đại học và hiệp hội kế toán thực hiện.

  3. Phát triển cộng đồng kế toán chuyên nghiệp: Tăng cường vai trò của các tổ chức nghề nghiệp trong việc tư vấn, hỗ trợ và cập nhật thông tin về chuẩn mực kế toán công quốc tế. Khuyến khích tổ chức các diễn đàn, hội thảo chuyên đề hàng quý nhằm trao đổi kinh nghiệm và giải pháp thực tiễn.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra: Cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất việc áp dụng IPSAS 2 tại các đơn vị HCSN, đồng thời xử lý nghiêm các vi phạm để nâng cao tính tuân thủ. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan thanh tra tài chính và Bộ Tài chính.

  5. Hoàn thiện kinh nghiệm ban hành chuẩn mực: Ban hành các thông tư hướng dẫn chi tiết kèm theo chuẩn mực kế toán công quốc tế, đồng thời áp dụng giai đoạn thử nghiệm trước khi chính thức triển khai. Thời gian dự kiến 24 tháng, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các chuyên gia trong và ngoài nước.

  6. Xây dựng và nâng cấp hệ thống thông tin kế toán: Đầu tư phát triển hệ thống quản lý tài chính công tích hợp, kết nối dữ liệu giữa các đơn vị và cấp quản lý nhằm hỗ trợ việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ chính xác và kịp thời. Kế hoạch triển khai trong 36 tháng, do Bộ Tài chính phối hợp với các đơn vị công nghệ thông tin thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và kế toán: Giúp xây dựng chính sách, hoàn thiện hệ thống chuẩn mực kế toán công phù hợp với điều kiện Việt Nam, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

  2. Lãnh đạo và quản lý các đơn vị hành chính sự nghiệp: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IPSAS 2 để chủ động điều chỉnh chiến lược quản lý, nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  3. Kế toán viên và chuyên gia kế toán công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về chuẩn mực kế toán công quốc tế, hỗ trợ nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

  4. Các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội kế toán: Là cơ sở để phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ các thành viên trong việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế lại quan trọng với các đơn vị hành chính sự nghiệp?
    Việc áp dụng IPSAS giúp nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các đơn vị và quốc gia, từ đó hỗ trợ quản lý tài chính công hiệu quả hơn và thu hút đầu tư nước ngoài.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng IPSAS 2 tại Việt Nam?
    Nhận thức của người quản lý và trình độ kế toán viên là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số beta lần lượt là 0.35 và 0.28.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ kế toán viên trong lĩnh vực kế toán công?
    Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng thường xuyên, cấp chứng chỉ chuyên ngành và tạo điều kiện tham gia các hội thảo, diễn đàn chuyên môn về kế toán công quốc tế.

  4. Vai trò của công tác thanh tra, kiểm tra trong việc áp dụng IPSAS 2 là gì?
    Thanh tra, kiểm tra giúp đảm bảo các đơn vị tuân thủ quy định, phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, từ đó nâng cao chất lượng và độ tin cậy của báo cáo tài chính.

  5. Hệ thống thông tin có ảnh hưởng như thế nào đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế?
    Hệ thống thông tin tích hợp và kết nối dữ liệu giúp thu thập, xử lý và tổng hợp thông tin kế toán nhanh chóng, chính xác, hỗ trợ việc lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo chuẩn mực quốc tế hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế số 2 tại các đơn vị hành chính sự nghiệp ở Việt Nam.
  • Nhận thức của người quản lý và trình độ kế toán viên là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong quá trình áp dụng.
  • Cộng đồng kế toán, công tác thanh tra kiểm tra, kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả vận dụng IPSAS 2.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách đào tạo, hoàn thiện hệ thống chuẩn mực và phát triển hạ tầng công nghệ thông tin phục vụ kế toán công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, hoàn thiện hệ thống pháp lý và đầu tư phát triển hệ thống thông tin kế toán công trong vòng 1-3 năm tới nhằm thúc đẩy áp dụng IPSAS 2 hiệu quả tại Việt Nam.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao chất lượng quản lý tài chính công, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững.