Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2020

220
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU

1.1. Những nghiên cứu ở nước ngoài

1.1.1. Nhóm nghiên cứu nhân tố về môi trường kinh doanh

1.1.1.1. Các nhân tố ảnh hưởng ở phạm vi quốc tế
1.1.1.2. Các nhân tố ảnh hưởng ở phạm vi quốc gia

1.1.2. Nhóm nghiên cứu nhân tố hành vi

1.1.2.1. Những nghiên cứu vận dụng lý thuyết Đẳng cấu thể chế
1.1.2.2. Những nghiên cứu vận dụng lý thuyết hành vi dự định TPB hoặc nghiên cứu chung về nhận thức
1.1.2.3. Nhận xét các nghiên cứu ở nước ngoài

1.1.3. Những nghiên cứu tại Việt Nam

1.1.3.1. Nghiên cứu về sự hòa hợp giữa VAS với IFRS
1.1.3.2. Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS
1.1.3.3. Nhận xét về những nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

1.1.4. Khe hổng nghiên cứu

1.2. Kết luận chương 1

2. CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT

2.1. Tổng quan về IFRS

2.1.1. Quá trình phát triển của IFRS

2.1.2. Tình hình áp dụng IFRS trên thế giới

2.1.3. Tình hình thực tế áp dụng IFRS tại Việt Nam

2.1.3.1. Thực trạng áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp trong nước
2.1.3.2. Thực trạng về hệ thống kế toán doanh nghiệp tại Việt Nam
2.1.3.3. Đề án áp dụng chuẩn mực BCTC quốc tế vào Việt Nam

2.2. Những lý thuyết nền được vận dụng trong luận án

2.2.1. Lý thuyết Hành vi dự định

2.2.1.1. Lý thuyết hành động hợp lý TRA
2.2.1.2. Lý thuyết hành vi dự định TPB
2.2.1.3. Các mô hình phát triển từ mô hình TRA và mô hình TPB
2.2.1.4. Ứng dụng của mô hình TPB
2.2.1.5. Vận dụng lý thuyết TPB vào nghiên cứu việc áp dụng IFRS

2.2.2. Lý thuyết Đẳng cấu thể chế

2.2.2.1. Đặc điểm cơ bản của lý thuyết Đẳng cấu thể chế
2.2.2.2. Vận dụng lý thuyết đẳng cấu thể chế vào nghiên cứu việc áp dụng IFRS
2.2.2.3. Mô hình kết hợp lý thuyết hành vi dự định TPB và lý thuyết đẳng cấu thể chế

2.3. Giả thuyết nghiên cứu

2.3.1. Tổng hợp các khái niệm nghiên cứu sử dụng trong luận án

2.3.2. Đề xuất giả thuyết nghiên cứu

2.4. Mô hình nghiên cứu lý thuyết dự kiến

2.5. Kết luận chương 2

3. CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

3.1. Quy trình nghiên cứu

3.2. Xây dựng thang đo

3.3. Thiết kế nghiên cứu

3.3.1. Thiết kế nghiên cứu sơ bộ

3.3.1.1. Mục tiêu của nghiên cứu sơ bộ
3.3.1.2. Mẫu nghiên cứu sơ bộ
3.3.1.3. Thiết kế bảng câu hỏi

3.3.2. Thiết kế nghiên cứu định lượng chính thức

3.3.2.1. Mẫu nghiên cứu
3.3.2.2. Kỹ thuật xử lý dữ liệu

3.4. Kết luận chương 3

4. CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ BÀN LUẬN

4.1. Kết quả nghiên cứu sơ bộ

4.1.1. Nghiên cứu định tính

4.1.2. Nghiên cứu định lượng sơ bộ

4.1.2.1. Mẫu nghiên cứu
4.1.2.2. Kỹ thuật phân tích trong nghiên cứu định lượng sơ bộ
4.1.2.3. Đánh giá giá trị hội tụ và độ tin cậy nhất quán nội tại của thang đo
4.1.2.4. Đánh giá giá trị phân biệt của thang đo
4.1.2.5. Tổng kết nghiên cứu sơ bộ

4.2. Kết quả nghiên cứu chính thức

4.2.1. Mẫu nghiên cứu

4.2.2. Các thủ tục nghiên cứu chính thức

4.2.3. Đánh giá thang đo

4.2.3.1. Đánh giá độ tin cậy nhất quán nội tại
4.2.3.2. Đánh giá giá trị hội tụ
4.2.3.3. Đánh giá giá trị phân biệt
4.2.3.4. Đánh giá mô hình cấu trúc
4.2.3.4.1. Đánh giá đa cộng tuyến
4.2.3.4.2. Đánh giá hệ số xác định R2
4.2.3.4.3. Đánh giá hệ số tác động f2
4.2.3.4.4. Đánh giá sự phù hợp của các mối quan hệ
4.2.3.4.5. Đánh giá khả năng dự báo với hệ số Q2
4.2.3.4.6. Đánh giá hệ số q2

4.2.4. Tổng hợp kết quả và bàn luận

4.2.4.1. Tổng hợp kết quả
4.2.4.1.1. Tác động của các biến Thái độ, Nhận thức về ảnh hưởng xã hội, và Nhận thức về sự kiểm soát đối với Việc áp dụng IFRS
4.2.4.1.2. Tác động của các biến trong phần mở rộng của mô hình TPB gốc đối với các biến Thái độ, Nhận thức về ảnh hưởng xã hội, và Nhận thức về sự kiểm soát
4.2.4.1.3. Tác động của các thành phần mở rộng trong mô hình nghiên cứu đối với Việc áp dụng IFRS

4.3. Kết luận chương 4

5. CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý

5.1. Hàm ý lý thuyết và hàm ý quản trị

5.1.1. Hàm ý quản trị

5.2. Hạn chế của luận án và đề xuất cho các nghiên cứu tiếp theo

DANH MỤC CÔNG TRÌNH CỦA TÁC GIẢ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Giới thiệu về IFRS và tầm quan trọng của việc áp dụng

Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực kế toán toàn cầu. Việc áp dụng IFRS không chỉ giúp các doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch trong báo cáo tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh thông tin tài chính giữa các quốc gia. Tại Việt Nam, sự cần thiết phải áp dụng IFRS ngày càng trở nên cấp bách, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Theo thống kê, tính đến tháng 4/2020, đã có 166 quốc gia áp dụng IFRS, cho thấy xu hướng toàn cầu hóa trong lĩnh vực kế toán. Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam không chỉ giúp cải thiện chất lượng thông tin tài chính mà còn tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp niêm yết thu hút đầu tư nước ngoài.

1.1. Lợi ích của việc áp dụng IFRS

Việc áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, bao gồm việc giảm thiểu quản trị lợi nhuận, tăng cường tính so sánh của thông tin tài chính và nâng cao giá trị cổ phiếu. Nghiên cứu của Barth và cộng sự (2008) chỉ ra rằng IFRS giúp giảm thiểu các hành vi quản trị lợi nhuận, trong khi các nghiên cứu khác cho thấy rằng IFRS làm tăng tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp Việt Nam, nơi mà việc xây dựng lòng tin từ các nhà đầu tư là rất cần thiết. Hơn nữa, việc áp dụng IFRS cũng giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận với các thị trường quốc tế một cách dễ dàng hơn.

II. Các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp Việt Nam

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại các doanh nghiệp Việt Nam. Các nhân tố này bao gồm thái độ của các nhà quản lý, nhận thức về áp lực xã hội và nhận thức về sự kiểm soát. Thái độ tích cực đối với IFRS có thể thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực này, trong khi nhận thức về áp lực xã hội từ các bên liên quan cũng đóng vai trò quan trọng. Nghiên cứu của Ajzen (1991) về lý thuyết hành vi dự định cho thấy rằng thái độ và nhận thức về áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến ý định áp dụng IFRS. Điều này cho thấy rằng việc nâng cao nhận thức và đào tạo về IFRS là rất cần thiết để thúc đẩy quá trình áp dụng.

2.1. Thái độ và nhận thức về IFRS

Thái độ của các nhà quản lý đối với IFRS có ảnh hưởng lớn đến quyết định áp dụng chuẩn mực này. Nếu các nhà quản lý nhận thức được lợi ích của IFRS, họ sẽ có xu hướng ủng hộ việc áp dụng hơn. Nghiên cứu cho thấy rằng nhận thức về tính hữu ích của IFRS có thể làm tăng thái độ tích cực đối với việc áp dụng. Hơn nữa, việc đào tạo và cung cấp thông tin đầy đủ về IFRS cũng có thể giúp cải thiện thái độ của các nhà quản lý, từ đó thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực này tại doanh nghiệp.

2.2. Áp lực xã hội và sự kiểm soát

Nhận thức về áp lực xã hội từ các bên liên quan cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS. Các doanh nghiệp có thể cảm thấy áp lực từ các nhà đầu tư, khách hàng và các cơ quan quản lý trong việc tuân thủ các chuẩn mực quốc tế. Ngoài ra, nhận thức về sự kiểm soát, bao gồm các nguồn lực và điều kiện cần thiết để áp dụng IFRS, cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu doanh nghiệp cảm thấy có đủ nguồn lực và điều kiện để áp dụng IFRS, họ sẽ có xu hướng thực hiện việc này một cách hiệu quả hơn.

III. Thách thức trong việc áp dụng IFRS tại Việt Nam

Mặc dù việc áp dụng IFRS mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng tồn tại nhiều thách thức mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt. Một trong những thách thức lớn nhất là sự thiếu hụt về kiến thức và kỹ năng trong việc áp dụng IFRS. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều kế toán viên và kiểm toán viên tại Việt Nam chưa được đào tạo đầy đủ về IFRS, điều này có thể dẫn đến việc áp dụng không chính xác các chuẩn mực này. Hơn nữa, sự khác biệt giữa IFRS và các chuẩn mực kế toán hiện hành tại Việt Nam (VAS) cũng tạo ra khó khăn trong quá trình chuyển đổi.

3.1. Thiếu hụt kiến thức và kỹ năng

Sự thiếu hụt về kiến thức và kỹ năng trong việc áp dụng IFRS là một trong những thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt. Nhiều kế toán viên và kiểm toán viên chưa được đào tạo đầy đủ về IFRS, dẫn đến việc áp dụng không chính xác và không đồng nhất. Để giải quyết vấn đề này, cần có các chương trình đào tạo và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán. Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng báo cáo tài chính mà còn tạo ra sự tin tưởng từ các nhà đầu tư và các bên liên quan.

3.2. Khác biệt giữa IFRS và VAS

Sự khác biệt giữa IFRS và các chuẩn mực kế toán hiện hành tại Việt Nam (VAS) cũng tạo ra nhiều khó khăn trong quá trình chuyển đổi. Các doanh nghiệp cần phải điều chỉnh quy trình kế toán và báo cáo tài chính của mình để phù hợp với IFRS. Điều này có thể đòi hỏi thời gian và nguồn lực đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Do đó, cần có sự hỗ trợ từ các cơ quan quản lý và các tổ chức chuyên môn để giúp các doanh nghiệp vượt qua những thách thức này.

25/01/2025
Luận án tiến sĩ nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ifrs tại các doanh nghiệp việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng ifrs tại các doanh nghiệp việt nam

Bài luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại doanh nghiệp Việt Nam" của tác giả Lê Việt, dưới sự hướng dẫn của PGS. Mai Thị Hoàng Minh, được thực hiện tại Trường Đại Học Kinh Tế Tp. Hồ Chí Minh vào năm 2020. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các yếu tố tác động đến việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS trong bối cảnh doanh nghiệp Việt Nam. Bài viết không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức mà các doanh nghiệp phải đối mặt khi áp dụng IFRS, mà còn đưa ra những lợi ích tiềm năng từ việc áp dụng chuẩn mực này, như cải thiện tính minh bạch và khả năng so sánh tài chính.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến kế toán và chuẩn mực quốc tế, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên cứu các nhân tố tác động đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS/IFRS tại Việt Nam", nơi cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IAS/IFRS. Ngoài ra, bài viết "Luận án tiến sĩ về công bố thông tin phát triển bền vững và chất lượng thông tin kế toán tại Việt Nam" cũng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chất lượng thông tin kế toán và hiệu quả hoạt động doanh nghiệp. Cuối cùng, bài viết "Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến công bố thông tin trên báo cáo tài chính của ngân hàng thương mại niêm yết tại Việt Nam" sẽ cung cấp thêm thông tin về công bố thông tin tài chính trong lĩnh vực ngân hàng, một khía cạnh quan trọng trong việc áp dụng IFRS.

Những tài liệu này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức mà còn cung cấp nhiều góc nhìn khác nhau về các vấn đề liên quan đến kế toán và chuẩn mực quốc tế.