Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chịu nhiều biến động, đặc biệt là ảnh hưởng kéo dài của đại dịch Covid-19, việc quản trị nguồn nhân lực trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. VNPT trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, một trong những đơn vị viễn thông chủ lực, đang đối mặt với thách thức giữ chân nhân viên có năng lực trong môi trường cạnh tranh khốc liệt với các đối thủ như Viettel, Mobiphone và FPT. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023 với mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên VNPT Đồng Nai, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại VNPT trên địa bàn tỉnh Đồng Nai, khảo sát 220 nhân viên với 192 phiếu trả lời hợp lệ, sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ban lãnh đạo VNPT xây dựng chiến lược quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, giảm thiểu hiện tượng chảy máu chất xám, đồng thời nâng cao năng suất và hiệu quả công việc thông qua việc duy trì đội ngũ nhân viên trung thành. Các chỉ số đo lường lòng trung thành và các nhân tố tác động được đánh giá thông qua hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA), đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của nghiên cứu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và động lực làm việc nổi bật:

  • Thuyết nhu cầu cấp bậc của Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự khẳng định, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cấp thấp trước khi chuyển sang nhu cầu cấp cao hơn, từ đó ảnh hưởng đến động lực làm việc và lòng trung thành.
  • Thuyết hai nhân tố của Herzberg: Phân biệt nhân tố duy trì (điều kiện làm việc, chính sách công ty) và nhân tố thúc đẩy (công việc, sự công nhận), trong đó nhân tố thúc đẩy tạo ra sự hài lòng và lòng trung thành.
  • Thuyết mong đợi của Vroom: Lòng trung thành được hình thành khi nhân viên tin tưởng rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến kết quả tốt, kết quả đó được đền đáp xứng đáng và phần thưởng có giá trị với họ.
  • Thuyết công bằng của Adams: Nhân viên mong muốn được đối xử công bằng về phần thưởng và đãi ngộ, nếu không sẽ dẫn đến bất mãn và giảm lòng trung thành.

Nghiên cứu tập trung vào năm khái niệm chính: quan hệ lãnh đạo, công việc phù hợp, điều kiện làm việc, lương và phúc lợi, đào tạo và phát triển. Mô hình nghiên cứu đề xuất dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, phù hợp với thực tiễn VNPT Đồng Nai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 10 cán bộ, nhân viên VNPT Đồng Nai nhằm xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi sơ bộ, đảm bảo phù hợp với đặc thù tổ chức.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát chính thức với 220 nhân viên, thu về 192 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 87,27%). Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, đo lường các nhân tố ảnh hưởng và lòng trung thành.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7, đảm bảo độ tin cậy cao).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, với chỉ số KMO > 0,7 và Bartlett’s test có ý nghĩa (Sig < 0,05).
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ tác động của các nhân tố đến lòng trung thành, kiểm tra các giả định về đa cộng tuyến, phân phối chuẩn và tính độc lập của phần dư.
  • Phân tích phương sai (ANOVA) để kiểm định sự khác biệt theo các biến nhân khẩu học như độ tuổi, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác và thu nhập.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 01/2023 đến tháng 06/2023, trong đó khảo sát chính thức diễn ra trong 4 tuần từ 10/03/2023 đến 10/04/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quan hệ lãnh đạo là nhân tố ảnh hưởng mạnh nhất đến lòng trung thành với hệ số hồi quy chuẩn hóa cao nhất, thể hiện qua các chỉ số như lãnh đạo quan tâm, hỗ trợ kịp thời, lắng nghe và đối xử công bằng với nhân viên. Trung bình các biến quan sát về quan hệ lãnh đạo đạt trên 4,0 trên thang Likert 5 điểm.

  2. Công việc phù hợp đứng thứ hai về mức độ tác động, với nhân viên cảm thấy công việc ổn định, được giao quyền phù hợp và có sự yêu thích công việc. Mức độ đồng thuận về công việc phù hợp đạt trung bình khoảng 3,8.

  3. Điều kiện làm việc bao gồm môi trường làm việc sạch sẽ, trang thiết bị đầy đủ và đồng nghiệp thân thiện cũng có ảnh hưởng tích cực, với điểm trung bình khoảng 3,7.

  4. Lương và phúc lợi có tác động đáng kể, tuy không phải là yếu tố hàng đầu, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì lòng trung thành, với điểm trung bình khoảng 3,6.

  5. Đào tạo và phát triển được đánh giá là yếu tố thúc đẩy lòng trung thành, nhân viên được tạo điều kiện học hỏi và có cơ hội thăng tiến, điểm trung bình đạt khoảng 3,5.

Mô hình hồi quy tuyến tính bội cho thấy hệ số xác định (Adjusted R²) đạt khoảng 0,68, cho thấy 68% biến thiên lòng trung thành được giải thích bởi năm nhân tố trên. Kiểm định đa cộng tuyến cho thấy các biến độc lập không có hiện tượng đa cộng tuyến (VIF < 3). Các giả định về phân phối chuẩn và tính độc lập của phần dư đều được thỏa mãn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các doanh nghiệp viễn thông trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của quan hệ lãnh đạo trong việc tạo dựng lòng trung thành. Lãnh đạo có thái độ quan tâm, hỗ trợ và công bằng sẽ tạo ra môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy nhân viên gắn bó lâu dài.

Công việc phù hợp và điều kiện làm việc cũng là những yếu tố then chốt, phản ánh nhu cầu an toàn và xã hội theo Maslow, đồng thời phù hợp với thuyết hai nhân tố của Herzberg. Lương và phúc lợi, mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, nhưng vẫn là cơ sở vật chất cần thiết để duy trì sự hài lòng và cam kết của nhân viên.

Đào tạo và phát triển giúp nhân viên nâng cao năng lực, tạo cơ hội thăng tiến, từ đó tăng động lực và lòng trung thành. Điều này phù hợp với lý thuyết mong đợi của Vroom và thuyết công bằng của Adams, khi nhân viên cảm nhận được sự đầu tư và công nhận từ tổ chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy chuẩn hóa) và bảng thống kê mô tả điểm trung bình các biến quan sát, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân viên: Xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng nhằm nâng cao kỹ năng và sự hài lòng của nhân viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo VNPT Đồng Nai phối hợp phòng nhân sự.

  2. Cải thiện quan hệ lãnh đạo: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý cấp trung, tăng cường giao tiếp, lắng nghe và hỗ trợ nhân viên kịp thời. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và các trưởng phòng.

  3. Tối ưu điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cải thiện môi trường làm việc sạch sẽ, thoáng mát và xây dựng văn hóa đồng nghiệp thân thiện. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất và phòng hành chính.

  4. Xây dựng chính sách lương và phúc lợi cạnh tranh: Rà soát, điều chỉnh mức lương và các khoản phúc lợi để đảm bảo công bằng, minh bạch và phù hợp với đóng góp của nhân viên. Thời gian: 3 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng tài chính.

  5. Tăng cường truyền thông nội bộ: Thông báo rõ ràng về các chính sách, cơ hội phát triển và thành tựu của nhân viên để tạo sự gắn kết và minh bạch. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Phòng truyền thông nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Đồng Nai: Để xây dựng chiến lược quản trị nguồn nhân lực hiệu quả, nâng cao sự gắn bó và giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc.

  2. Phòng nhân sự các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để cải thiện chính sách đào tạo, phúc lợi và môi trường làm việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các lý thuyết quản trị nhân sự hiện đại.

  4. Các tổ chức đào tạo và tư vấn quản trị: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo lãnh đạo, phát triển nhân viên và tư vấn chiến lược giữ chân nhân tài.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lòng trung thành của nhân viên được định nghĩa như thế nào?
    Lòng trung thành là sự gắn bó của nhân viên với tổ chức, thể hiện qua việc họ muốn ở lại và không có ý định nghỉ việc, đồng thời sẵn sàng nỗ lực vì sự thành công chung.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lòng trung thành tại VNPT Đồng Nai?
    Quan hệ lãnh đạo, công việc phù hợp và điều kiện làm việc là ba nhân tố có tác động lớn nhất, theo kết quả hồi quy tuyến tính bội.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bằng bảng câu hỏi), phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội.

  4. Làm thế nào để cải thiện lòng trung thành của nhân viên?
    Tăng cường đào tạo, cải thiện quan hệ lãnh đạo, điều kiện làm việc, chính sách lương và phúc lợi, cùng với truyền thông nội bộ hiệu quả.

  5. Kích thước mẫu và phạm vi khảo sát của nghiên cứu là bao nhiêu?
    Khảo sát 220 nhân viên VNPT Đồng Nai, thu về 192 phiếu hợp lệ, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng đến lòng trung thành của nhân viên VNPT Đồng Nai: quan hệ lãnh đạo, công việc phù hợp, điều kiện làm việc, lương và phúc lợi, đào tạo và phát triển.
  • Quan hệ lãnh đạo được đánh giá là nhân tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo trong việc giữ chân nhân viên.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính bội giải thích được khoảng 68% biến thiên lòng trung thành, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình.
  • Đề xuất các giải pháp quản trị cụ thể nhằm nâng cao lòng trung thành, góp phần phát triển bền vững VNPT Đồng Nai trong giai đoạn tới.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quản trị nguồn nhân lực trong ngành viễn thông và các lĩnh vực công nghệ cao khác.

Ban lãnh đạo và các nhà quản trị được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, đồng thời tiếp tục theo dõi và đánh giá tác động của các giải pháp đã triển khai nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.