Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường công nghệ thông tin, động lực làm việc của nhân viên trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty Cổ phần Phát triển Giải pháp và Công nghệ thông tin Việt Nam, với lực lượng lao động chủ yếu là thế hệ trẻ Gen Z (độ tuổi từ 23-29), đang đối mặt với thách thức giữ chân nhân tài và nâng cao hiệu suất làm việc. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2024 tại trụ sở Hà Nội nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của nhân viên tại công ty này. Mục tiêu cụ thể bao gồm: xác định các yếu tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao động lực làm việc, từ đó góp phần tăng năng suất lao động và sự hài lòng của nhân viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, đồng thời đóng góp vào kho tàng kiến thức về quản trị nhân sự trong ngành công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các học thuyết động lực làm việc nổi bật như:

  • Học thuyết thứ bậc nhu cầu của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ sinh lý đến tự thể hiện, nhấn mạnh sự thỏa mãn nhu cầu là động lực thúc đẩy hành vi làm việc.
  • Học thuyết hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt yếu tố duy trì (lương, phúc lợi, điều kiện làm việc) và yếu tố động viên (thành tựu, công nhận, thăng tiến) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
  • Học thuyết kỳ vọng của Victor Vroom: Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng của nhân viên về mối liên hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng.
  • Học thuyết công bằng của Adams: Nhấn mạnh nhận thức về sự công bằng trong phân phối phần thưởng và công việc ảnh hưởng đến thái độ và hành vi của nhân viên.

Các khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm: lương thưởng và phúc lợi, sự cân bằng cuộc sống và công việc, công nhận thành tích, mối quan hệ trong tổ chức, đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Phần định tính tiến hành phỏng vấn sâu 16 quản lý cấp trung và cấp cao tại công ty nhằm thu thập quan điểm và đánh giá về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc. Phần định lượng khảo sát 100 nhân viên với bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, tập trung vào 6 yếu tố độc lập và biến phụ thuộc là động lực làm việc. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2024 tại Hà Nội.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Lương, thưởng và phúc lợi có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến động lực làm việc với hệ số hồi quy β = 0.35, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 35%. Nhân viên đánh giá cao các chính sách thưởng công bằng và phúc lợi đa dạng.
  • Sự cân bằng cuộc sống và công việc được xem là yếu tố mới và quan trọng, ảnh hưởng 28% đến động lực làm việc. Nhân viên cảm thấy hài lòng khi có thời gian linh hoạt và hỗ trợ từ công ty để duy trì cân bằng này.
  • Công nhận thành tích đóng vai trò thúc đẩy động lực với mức ảnh hưởng 20%, qua các hoạt động vinh danh và đánh giá công khai thành tích.
  • Mối quan hệ trong tổ chứcđào tạo, thăng tiến lần lượt chiếm khoảng 10% và 7% ảnh hưởng, thể hiện tầm quan trọng của môi trường làm việc tích cực và cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • Lãnh đạo có ảnh hưởng đáng kể, với vai trò tạo động lực và truyền cảm hứng, chiếm khoảng 15% mức độ tác động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy lương thưởng và phúc lợi vẫn là động lực chủ đạo, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Sự cân bằng cuộc sống và công việc được bổ sung như một yếu tố mới, phản ánh đặc thù ngành công nghệ và nhu cầu của thế hệ Gen Z. Công nhận thành tích và mối quan hệ trong tổ chức góp phần tạo môi trường làm việc tích cực, tăng sự gắn bó của nhân viên. Đào tạo và thăng tiến giúp phát triển năng lực, nâng cao cam kết lâu dài. Lãnh đạo có vai trò then chốt trong việc truyền cảm hứng và duy trì động lực. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp trực quan hóa mức độ tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  • Tăng cường chính sách lương thưởng và phúc lợi: Cải thiện mức lương cơ bản và đa dạng hóa các chính sách phúc lợi nhằm nâng cao sự hài lòng, thực hiện trong 6 tháng tới, do phòng Nhân sự chủ trì.
  • Xây dựng chương trình cân bằng cuộc sống và công việc: Áp dụng chính sách làm việc linh hoạt, hỗ trợ sức khỏe tinh thần, triển khai trong vòng 3 tháng, phối hợp giữa Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự.
  • Phát triển hệ thống công nhận thành tích minh bạch: Tổ chức các sự kiện vinh danh định kỳ, công khai đánh giá thành tích, thực hiện hàng quý, do phòng Truyền thông và Quản lý nhân sự đảm nhiệm.
  • Tăng cường đào tạo và cơ hội thăng tiến: Xây dựng kế hoạch đào tạo kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, tạo lộ trình thăng tiến rõ ràng, triển khai trong 1 năm, do phòng Đào tạo và Ban lãnh đạo phối hợp thực hiện.
  • Nâng cao năng lực lãnh đạo: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo, khuyến khích phong cách quản lý hỗ trợ và truyền cảm hứng, thực hiện liên tục, do Ban Giám đốc và phòng Nhân sự tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Nhà quản lý doanh nghiệp công nghệ: Áp dụng các giải pháp nâng cao động lực làm việc, cải thiện hiệu suất và giữ chân nhân tài.
  • Chuyên gia nhân sự và đào tạo: Tham khảo mô hình và phương pháp nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo và phát triển nhân viên phù hợp.
  • Nhà nghiên cứu quản trị kinh doanh: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở cho các đề tài tiếp theo về động lực làm việc trong ngành công nghệ.
  • Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh: Học hỏi phương pháp nghiên cứu thực tiễn và ứng dụng lý thuyết động lực trong môi trường doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì?
    Động lực làm việc là các yếu tố kích thích nhân viên làm việc tích cực, sáng tạo và đạt hiệu quả cao, bao gồm cả yếu tố vật chất và tinh thần.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc?
    Lương, thưởng và phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm khoảng 35% mức độ tác động trong nghiên cứu.

  3. Tại sao sự cân bằng cuộc sống và công việc lại quan trọng?
    Sự cân bằng giúp nhân viên giảm căng thẳng, duy trì sức khỏe tinh thần và tăng khả năng tập trung, từ đó nâng cao động lực và hiệu suất làm việc.

  4. Lãnh đạo ảnh hưởng thế nào đến động lực làm việc?
    Lãnh đạo truyền cảm hứng, hỗ trợ và tạo môi trường làm việc tích cực, góp phần quan trọng vào việc duy trì và nâng cao động lực của nhân viên.

  5. Làm thế nào để công nhận thành tích hiệu quả?
    Công nhận thành tích hiệu quả thông qua các hoạt động vinh danh công khai, đánh giá minh bạch và khen thưởng kịp thời, giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và động viên.

Kết luận

  • Động lực làm việc của nhân viên tại Công ty Cổ phần Phát triển Giải pháp và Công nghệ thông tin Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi 6 yếu tố chính: lương thưởng và phúc lợi, sự cân bằng cuộc sống và công việc, công nhận thành tích, mối quan hệ trong tổ chức, đào tạo và thăng tiến, lãnh đạo.
  • Sự cân bằng cuộc sống và công việc là yếu tố mới được bổ sung, phù hợp với đặc thù ngành công nghệ và thế hệ Gen Z.
  • Các yếu tố này có mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó lương thưởng và phúc lợi chiếm tỷ trọng lớn nhất.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, nâng cao năng suất và sự hài lòng của nhân viên.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện động lực làm việc, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 6-12 tháng để điều chỉnh phù hợp. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị nhân sự trong doanh nghiệp.