Tổng quan nghiên cứu

Xây dựng nông thôn mới (NTM) là một chương trình mục tiêu quốc gia quan trọng tại Việt Nam, nhằm phát triển kinh tế - xã hội, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân nông thôn. Tính đến năm 2019, huyện Châu Thành, tỉnh Long An đã có 12 xã đạt chuẩn NTM, với dân số khoảng 110.241 người, mật độ dân số 655 người/km², trong đó dân số đô thị chiếm gần 6%. Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của nhân dân trong việc xây dựng huyện NTM tại huyện Châu Thành, nhằm nâng cao chất lượng chương trình và sự tham gia của người dân. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2020, khảo sát 450 người dân tại 12 xã, sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc cải tiến chính sách, đồng thời góp phần nâng cao sự hài lòng và hiệu quả xây dựng NTM, qua đó thúc đẩy phát triển bền vững vùng nông thôn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về xây dựng nông thôn mới và sự hài lòng của người dân. Khái niệm nông thôn được hiểu là vùng lãnh thổ ngoài đô thị, nơi cư dân chủ yếu sống bằng sản xuất nông nghiệp với đặc trưng văn hóa, xã hội riêng biệt. Xây dựng NTM hướng tới phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, phát triển sản xuất hàng hóa, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần, bảo vệ môi trường và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc. Sự hài lòng của người dân được định nghĩa là cảm xúc thỏa mãn khi kỳ vọng về dịch vụ, sản phẩm được đáp ứng hoặc vượt qua. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng là cơ sở để đánh giá hiệu quả xây dựng NTM. Mô hình nghiên cứu gồm 11 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Quy hoạch, Hệ thống giao thông, Hệ thống điện nước, Chăm sóc sức khỏe, Văn hóa thể thao, Cơ sở vật chất giáo dục, Hợp tác xã, Môi trường, An ninh trật tự xã hội, Thu nhập và Thủ tục hành chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 10 cán bộ Ban chỉ đạo xây dựng NTM huyện Châu Thành để hoàn thiện thang đo và xác định các nhân tố nghiên cứu. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 450 người dân tại 12 xã, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để thu thập dữ liệu. Mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các nhóm dân cư. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích thống kê mô tả và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng. Thời gian thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 01 đến tháng 03 năm 2020, dữ liệu thứ cấp thu thập trong giai đoạn 2010-2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Văn hóa, thể thao là nhân tố được người dân đánh giá cao nhất với mức độ hài lòng trung bình vượt 4,2 trên thang 5, phản ánh sự quan tâm và đầu tư hiệu quả vào các hoạt động văn hóa, thể thao tại địa phương.

  2. Quy hoạch là nhân tố có mức độ hài lòng thấp nhất, trung bình khoảng 3,1, cho thấy người dân còn nhiều băn khoăn về tính khả thi và sự phù hợp của các kế hoạch phát triển nông thôn mới.

  3. Các nhân tố như hệ thống giao thông, hệ thống điện nướcchăm sóc sức khỏe đều có mức độ hài lòng trên 3,8, thể hiện sự cải thiện rõ rệt về hạ tầng và dịch vụ y tế trong huyện.

  4. Thu nhậpthủ tục hành chính cũng ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng, với tỷ lệ người dân hài lòng lần lượt đạt khoảng 75% và 70%, cho thấy vai trò quan trọng của cải cách hành chính và phát triển kinh tế trong xây dựng NTM.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân mức độ hài lòng cao về văn hóa, thể thao có thể do huyện đã đầu tư xây dựng nhà văn hóa, sân vận động và duy trì các hoạt động văn hóa truyền thống, góp phần nâng cao đời sống tinh thần. Mức độ hài lòng thấp về quy hoạch phản ánh sự chưa đồng thuận hoặc thiếu thông tin minh bạch trong quá trình lập và thực hiện quy hoạch, điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước cho thấy vai trò của sự tham gia của người dân trong quy hoạch là rất cần thiết. Các kết quả về hạ tầng giao thông, điện nước và y tế phù hợp với xu hướng đầu tư phát triển đồng bộ của chính quyền địa phương. Sự hài lòng về thu nhập và thủ tục hành chính cho thấy hiệu quả của các chính sách hỗ trợ sản xuất và cải cách hành chính trong việc nâng cao đời sống và tạo thuận lợi cho người dân. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng trung bình của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác quy hoạch minh bạch và dân chủ: Chủ động tổ chức các buổi lấy ý kiến người dân, công khai bản đồ quy hoạch và kế hoạch phát triển, nhằm nâng cao sự đồng thuận và tính khả thi. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do UBND huyện và Ban chỉ đạo NTM chủ trì.

  2. Đẩy mạnh đầu tư phát triển hạ tầng giao thông và điện nước: Ưu tiên nâng cấp các tuyến đường liên xã, đảm bảo 100% đường giao thông đạt chuẩn kỹ thuật, đồng thời mở rộng mạng lưới điện an toàn, ổn định. Kế hoạch 2 năm, phối hợp giữa Sở Giao thông Vận tải và ngành điện lực.

  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe: Tăng cường trang thiết bị y tế, đào tạo nhân lực và mở rộng bảo hiểm y tế cho người dân, phấn đấu tỷ lệ tham gia bảo hiểm y tế trên 85%. Thực hiện trong 18 tháng, do Sở Y tế và UBND huyện phối hợp.

  4. Cải cách thủ tục hành chính và nâng cao thu nhập người dân: Rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, áp dụng cơ chế một cửa liên thông, đồng thời hỗ trợ phát triển hợp tác xã và các mô hình sản xuất hàng hóa để tăng thu nhập. Thời gian 1 năm, do UBND huyện và các phòng ban liên quan thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và Ban chỉ đạo xây dựng NTM: Sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và tổ chức thực hiện chương trình.

  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Phát triển nông thôn: Tham khảo mô hình nghiên cứu và phương pháp phân tích để phát triển các đề tài liên quan.

  3. Các tổ chức xã hội và hợp tác xã nông thôn: Áp dụng các giải pháp nâng cao sự hài lòng của người dân, tăng cường vai trò tham gia của cộng đồng trong xây dựng NTM.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Dựa trên kết quả để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển bền vững nông thôn, cải thiện đời sống người dân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân trong xây dựng NTM?
    Văn hóa, thể thao được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với mức độ hài lòng trung bình trên 4,2/5, nhờ các hoạt động văn hóa được duy trì và phát triển hiệu quả.

  2. Tại sao quy hoạch lại có mức độ hài lòng thấp nhất?
    Nguyên nhân chính là do thiếu sự tham gia của người dân trong quá trình lập quy hoạch và thông tin chưa được công khai minh bạch, dẫn đến sự không đồng thuận và băn khoăn về tính khả thi.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn sâu cán bộ Ban chỉ đạo) và định lượng (khảo sát 450 người dân, phân tích thống kê đa biến như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến).

  4. Làm thế nào để nâng cao sự hài lòng về thủ tục hành chính?
    Cải cách thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa liên thông, rút ngắn thời gian giải quyết hồ sơ, nâng cao năng lực cán bộ và minh bạch quy trình là các giải pháp hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các huyện, tỉnh khác trong việc xây dựng NTM, đặc biệt là các địa phương có điều kiện tương đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 11 nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của người dân trong xây dựng huyện NTM tại Châu Thành, trong đó văn hóa, thể thao được đánh giá cao nhất, quy hoạch thấp nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 450 người dân đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc cải tiến chính sách và nâng cao hiệu quả xây dựng NTM tại địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường minh bạch quy hoạch, phát triển hạ tầng, nâng cao dịch vụ y tế và cải cách hành chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và mở rộng nghiên cứu sang các huyện khác để so sánh và hoàn thiện mô hình.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng nông thôn mới bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân!