Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp là một trong những chủ đề được quan tâm sâu sắc trong bối cảnh phát triển kinh tế hiện nay, đặc biệt tại Việt Nam khi năm 2016 được Chính phủ chọn là Năm quốc gia khởi nghiệp. Theo số liệu của Tổng cục Thống kê năm 2015, có tới 93% doanh nghiệp phá sản là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, trong khi đó, 6 tháng đầu năm 2017, mỗi tháng có khoảng 7.300 doanh nghiệp đóng cửa theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Tỷ lệ thất bại của các công ty khởi nghiệp trên thế giới được ước tính trên 90%, đa số đóng cửa sau khoảng 20 tháng hoạt động. Dù vậy, tinh thần khởi nghiệp vẫn lan tỏa mạnh mẽ, thu hút nhiều đối tượng ở các độ tuổi khác nhau, trong đó có những người đã từng khởi nghiệp nhưng thất bại.

Nghiên cứu tập trung vào ý định khởi nghiệp lại của những người đã từng thất bại trong khởi nghiệp, nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tái khởi nghiệp. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các yếu tố tác động, đánh giá mức độ ảnh hưởng, kiểm định sự khác biệt theo nhóm tuổi, giới tính, trình độ học vấn, và đề xuất các khuyến nghị giúp giảm thiểu rủi ro thất bại. Nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh trong tháng 4 năm 2020, khảo sát 378 cá nhân từng khởi nghiệp thất bại. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cộng đồng khởi nghiệp, góp phần nâng cao tỷ lệ thành công và phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính: Thuyết hành vi hợp lý (TRA), Thuyết hành vi dự định (TPB) và Mô hình dự đoán hành vi của Shapero và Sokol (1982). TRA nhấn mạnh vai trò của thái độ và ảnh hưởng xã hội trong quyết định hành vi. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, phản ánh khả năng và nguồn lực để thực hiện hành vi. Mô hình của Shapero và Sokol tập trung vào nhận thức về mong muốn và tính khả thi, cùng với xu hướng hành động của cá nhân trong việc khởi nghiệp.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm sáu yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp lại: Kiến thức khởi nghiệp, Thái độ khởi nghiệp, Môi trường khởi nghiệp, Kinh nghiệm, Tố chất cá nhân và Nguồn vốn. Các khái niệm chính được định nghĩa rõ ràng, ví dụ, kiến thức khởi nghiệp là tập hợp kiến thức tích lũy từ học tập và thực tiễn; thái độ khởi nghiệp là sự sẵn sàng và cam kết của cá nhân; môi trường khởi nghiệp bao gồm các yếu tố thể chế và xã hội; kinh nghiệm là kinh nghiệm thực tế trong khởi nghiệp; tố chất cá nhân là các đặc điểm như sáng tạo, khả năng chịu rủi ro; nguồn vốn là khả năng huy động tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm nghiên cứu định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm phỏng vấn sâu 3 chuyên gia khởi nghiệp và phỏng vấn nhóm 10 người từng khởi nghiệp thất bại nhằm hiệu chỉnh mô hình và bảng hỏi. Giai đoạn định lượng gồm khảo sát sơ bộ 100 người và khảo sát chính thức 378 người tại thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng bảng hỏi với 53 biến quan sát đo lường 7 khái niệm chính, áp dụng thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm kiểm tra độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha ≥ 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và mô hình hồi quy tuyến tính bội để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, phát bảng hỏi trực tiếp và qua email, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của các yếu tố đến ý định khởi nghiệp lại: Kết quả hồi quy tuyến tính bội cho thấy năm trong sáu yếu tố nghiên cứu có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến ý định khởi nghiệp lại, bao gồm Kiến thức khởi nghiệp, Thái độ khởi nghiệp, Kinh nghiệm, Tố chất cá nhân và Nguồn vốn. Môi trường khởi nghiệp không có ảnh hưởng đáng kể.

  2. Mức độ ảnh hưởng: Kinh nghiệm và Tố chất cá nhân là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số chuẩn hóa β lần lượt khoảng 0.35 và 0.32, trong khi Kiến thức khởi nghiệp, Thái độ khởi nghiệp và Nguồn vốn có mức ảnh hưởng thấp hơn, β dao động từ 0.12 đến 0.18.

  3. Sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học: Kiểm định ANOVA và T-Test cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về ý định khởi nghiệp lại giữa các nhóm tuổi, giới tính và trình độ học vấn, cho thấy ý định này mang tính phổ quát trong nhóm đối tượng nghiên cứu.

  4. Độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo: Các thang đo đều đạt hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao. Phân tích nhân tố khám phá xác nhận các biến quan sát nhóm đúng theo từng khái niệm nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kinh nghiệm và tố chất cá nhân đóng vai trò quyết định trong việc thúc đẩy ý định khởi nghiệp lại, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm thực tiễn và đặc điểm cá nhân trong thành công khởi nghiệp. Việc môi trường khởi nghiệp không ảnh hưởng có thể do vai trò hỗ trợ từ các tổ chức, chính sách chưa thực sự rõ nét hoặc chưa được nhận thức đầy đủ bởi người khởi nghiệp thất bại.

Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của kiến thức khởi nghiệp, thái độ và nguồn vốn cho thấy dù các yếu tố này quan trọng, nhưng không phải là yếu tố quyết định duy nhất, đặc biệt khi người khởi nghiệp đã có kinh nghiệm thất bại trước đó. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố, hoặc bảng tổng hợp kết quả hồi quy để minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Hutasuhut (2018) và Kristandya & Aldiantob (2015) về vai trò của tố chất cá nhân và kinh nghiệm. Tuy nhiên, sự khác biệt về môi trường khởi nghiệp cho thấy cần có nghiên cứu sâu hơn về bối cảnh địa phương và chính sách hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kiến thức khởi nghiệp: Các cơ sở đào tạo và tổ chức hỗ trợ cần thiết kế các chương trình đào tạo thực tiễn, tập trung vào kỹ năng quản lý, lập kế hoạch kinh doanh và xử lý rủi ro, nhằm nâng cao kiến thức cho người khởi nghiệp lại trong vòng 6-12 tháng tới.

  2. Phát triển các chương trình hỗ trợ kinh nghiệm thực tế: Tạo điều kiện cho người khởi nghiệp thất bại được tham gia các dự án thực tế, mentoring từ các doanh nhân thành công để tích lũy kinh nghiệm, thực hiện trong 1-2 năm, do các tổ chức khởi nghiệp và doanh nghiệp lớn phối hợp thực hiện.

  3. Xây dựng môi trường hỗ trợ tích cực: Mặc dù môi trường khởi nghiệp chưa ảnh hưởng rõ rệt, cần đẩy mạnh các chính sách hỗ trợ tài chính, pháp lý và mạng lưới kết nối doanh nhân, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người khởi nghiệp lại, triển khai trong 2 năm tới bởi chính quyền địa phương và các hiệp hội doanh nghiệp.

  4. Hỗ trợ tài chính linh hoạt và đa dạng: Phát triển các quỹ hỗ trợ, chương trình vay vốn ưu đãi, đồng thời khuyến khích sự tham gia của các nhà đầu tư thiên thần, quỹ đầu tư mạo hiểm để cung cấp nguồn vốn phù hợp, thực hiện trong 1-3 năm, do các ngân hàng và tổ chức tài chính phối hợp.

  5. Tăng cường phát triển tố chất cá nhân: Tổ chức các khóa huấn luyện về kỹ năng lãnh đạo, quản lý rủi ro, tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng, giúp người khởi nghiệp phát triển tố chất cá nhân, thực hiện liên tục và định kỳ, do các trung tâm đào tạo kỹ năng và doanh nhân thành đạt đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Người đã từng khởi nghiệp thất bại: Luận văn cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp lại, giúp họ nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và chuẩn bị tốt hơn cho lần khởi nghiệp tiếp theo.

  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan hỗ trợ khởi nghiệp: Các kết quả nghiên cứu giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, tập trung vào phát triển kinh nghiệm và tố chất cá nhân, đồng thời cải thiện môi trường khởi nghiệp.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu về khởi nghiệp, đặc biệt là khởi nghiệp lại, cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn phong phú.

  4. Các tổ chức tài chính và nhà đầu tư: Hiểu rõ hơn về nhu cầu, khó khăn và động lực của người khởi nghiệp lại để thiết kế các sản phẩm tài chính, chương trình đầu tư phù hợp, giảm thiểu rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp lại là gì?
    Ý định khởi nghiệp lại là mong muốn và kế hoạch của một cá nhân đã từng thất bại trong khởi nghiệp để bắt đầu lại một doanh nghiệp mới. Ví dụ, một doanh nhân sau khi đóng cửa công ty cũ vẫn quyết tâm thành lập doanh nghiệp mới dựa trên kinh nghiệm tích lũy.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp lại?
    Kinh nghiệm và tố chất cá nhân được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất, bởi chúng giúp người khởi nghiệp tự tin và có khả năng xử lý các thách thức trong quá trình tái khởi nghiệp.

  3. Tại sao môi trường khởi nghiệp không ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp lại?
    Có thể do người khởi nghiệp thất bại chưa nhận thức đầy đủ hoặc môi trường hỗ trợ chưa thực sự hiệu quả, dẫn đến yếu tố này không có tác động rõ ràng trong nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp lại?
    Cần tập trung phát triển kiến thức, kinh nghiệm, tố chất cá nhân và đảm bảo nguồn vốn, đồng thời xây dựng môi trường hỗ trợ tích cực thông qua đào tạo, mentoring và chính sách hỗ trợ tài chính.

  5. Nghiên cứu có áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại thành phố Hồ Chí Minh, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các địa phương khác có bối cảnh tương tự về khởi nghiệp và phát triển kinh tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định sáu yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp lại, trong đó Kinh nghiệm và Tố chất cá nhân có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất.
  • Môi trường khởi nghiệp không có tác động đáng kể trong bối cảnh nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh.
  • Không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về ý định khởi nghiệp lại theo nhóm tuổi, giới tính và trình độ học vấn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp hỗ trợ người khởi nghiệp thất bại tái khởi nghiệp hiệu quả hơn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính và xây dựng môi trường khởi nghiệp tích cực nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp lại trong cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, doanh nhân và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của hệ sinh thái khởi nghiệp tại Việt Nam.