Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp được xem là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam năm 2016 – năm bản lề của phong trào khởi nghiệp quốc gia. Tại thành phố Hồ Chí Minh, nơi tập trung nhiều trường đại học và nguồn nhân lực trẻ, ý định khởi nghiệp của sinh viên được xem là yếu tố then chốt để phát triển hệ sinh thái doanh nghiệp mới. Tuy nhiên, các nghiên cứu về tác động của các giá trị xã hội, đặc biệt là giá trị gần gũi trong môi trường gia đình và bạn bè, đến ý định khởi nghiệp của sinh viên còn hạn chế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định mức độ ảnh hưởng của giá trị gần gũi đến ý định khởi nghiệp của sinh viên năm cuối tại các trường đại học trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 10 năm 2016. Nghiên cứu cũng xem xét tác động của các yếu tố thu hút cá nhân, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi đến ý định khởi nghiệp. Với mẫu khảo sát 476 sinh viên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về các yếu tố ảnh hưởng, góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn quản trị khởi nghiệp trong bối cảnh Việt Nam. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách hỗ trợ và phát triển tinh thần khởi nghiệp cho sinh viên, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội tại TP. Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính: Lý thuyết hành động hợp lý (TRA), Lý thuyết hành vi dự định (TPB) và Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (EET).

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen & Fishbein (1975) nhấn mạnh ý định hành vi là nhân tố trung tâm dự đoán hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan – nhận thức về áp lực xã hội.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB) mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ tự tin và khả năng kiểm soát hành vi khởi nghiệp.
  • Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp (EET) của Shapero & Sokol (1982) tập trung vào nhận thức sự mong muốn và nhận thức tính khả thi, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và cá nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Giá trị gần gũi (tác động từ gia đình, bạn bè, người quan trọng)
  • Thu hút cá nhân (thái độ tích cực đối với khởi nghiệp)
  • Chuẩn chủ quan (áp lực xã hội từ người thân, bạn bè)
  • Nhận thức kiểm soát hành vi (tự tin và khả năng kiểm soát hành vi khởi nghiệp)
  • Ý định khởi nghiệp (mức độ quyết tâm và kế hoạch thực hiện khởi nghiệp)

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.

  • Nghiên cứu sơ bộ sử dụng phương pháp định tính thảo luận tay đôi với 10 đối tượng gồm giảng viên, sinh viên và doanh nhân để điều chỉnh thang đo phù hợp với bối cảnh TP. Hồ Chí Minh. Tiếp đó, khảo sát định lượng sơ bộ với 115 sinh viên nhằm kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha.
  • Nghiên cứu chính thức tiến hành khảo sát 476 sinh viên năm cuối tại 5 trường đại học lớn ở TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa. Dữ liệu được phân tích bằng các công cụ: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm sinh viên năm cuối có ý định khởi nghiệp. Cỡ mẫu 476 đáp ứng yêu cầu tối thiểu theo tiêu chuẩn phân tích SEM (tỷ lệ 5:1 giữa số quan sát và biến quan sát).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá trị gần gũi có tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp: Kết quả SEM cho thấy hệ số hồi quy chuẩn hóa của giá trị gần gũi đến ý định khởi nghiệp đạt mức 0.35, có ý nghĩa thống kê (p < 0.01). Điều này chứng tỏ sự ủng hộ và đánh giá cao của gia đình, bạn bè và người thân góp phần nâng cao mong muốn khởi nghiệp của sinh viên.

  2. Thu hút cá nhân ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý định khởi nghiệp: Thu hút cá nhân có hệ số tác động 0.42 đến ý định khởi nghiệp, cho thấy thái độ tích cực và sự hài lòng khi trở thành doanh nhân là động lực quan trọng thúc đẩy sinh viên quyết tâm khởi nghiệp.

  3. Chuẩn chủ quan tác động gián tiếp và trực tiếp đến ý định khởi nghiệp: Chuẩn chủ quan ảnh hưởng trực tiếp đến ý định khởi nghiệp với hệ số 0.28 và đồng thời tác động tích cực đến thu hút cá nhân (0.31) và nhận thức kiểm soát hành vi (0.25). Điều này phản ánh vai trò của áp lực xã hội và sự kỳ vọng từ người thân, bạn bè trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.

  4. Nhận thức kiểm soát hành vi đóng vai trò quan trọng trong ý định khởi nghiệp: Hệ số tác động của nhận thức kiểm soát hành vi đến ý định khởi nghiệp là 0.30, cho thấy sự tự tin và khả năng kiểm soát các yếu tố liên quan đến khởi nghiệp giúp sinh viên tăng cường quyết tâm thực hiện kế hoạch kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết TPB và EET, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về ý định khởi nghiệp. Việc giá trị gần gũi tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp cho thấy môi trường xã hội gần gũi là nguồn động viên quan trọng, nhất là trong văn hóa Việt Nam coi trọng gia đình và mối quan hệ xã hội. Thu hút cá nhân và nhận thức kiểm soát hành vi là những yếu tố tâm lý then chốt, phản ánh thái độ và năng lực cá nhân trong quá trình khởi nghiệp.

Biểu đồ mô hình SEM minh họa các mối quan hệ nhân quả giữa các biến cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa giá trị gần gũi, chuẩn chủ quan, thu hút cá nhân, nhận thức kiểm soát hành vi và ý định khởi nghiệp. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA khẳng định độ tin cậy và tính hợp lệ của các thang đo, đảm bảo kết quả nghiên cứu có tính khoa học và thực tiễn cao.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chương trình giáo dục khởi nghiệp tích hợp giá trị xã hội: Các trường đại học cần xây dựng chương trình đào tạo khởi nghiệp gắn liền với việc phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng, nhằm nâng cao giá trị gần gũi và chuẩn chủ quan tích cực trong sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Ban giám hiệu và khoa đào tạo.

  2. Phát triển các hoạt động hỗ trợ nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng quản lý, lập kế hoạch kinh doanh và quản trị rủi ro giúp sinh viên tự tin hơn trong việc khởi nghiệp. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: Trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp và các tổ chức đối tác.

  3. Xây dựng mạng lưới cố vấn và người mẫu khởi nghiệp: Kết nối sinh viên với các doanh nhân thành công, người cố vấn để tạo động lực và hỗ trợ tinh thần, từ đó tăng thu hút cá nhân và chuẩn chủ quan tích cực. Thời gian: liên tục; chủ thể: Nhà trường, các câu lạc bộ khởi nghiệp.

  4. Chính sách hỗ trợ tài chính và tạo điều kiện thực tiễn khởi nghiệp: Hỗ trợ vay vốn, không gian làm việc chung và các chương trình ươm tạo doanh nghiệp giúp sinh viên hiện thực hóa ý định khởi nghiệp. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Chính quyền địa phương, các tổ chức tài chính và nhà trường.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục đại học: Để thiết kế và triển khai các chương trình đào tạo khởi nghiệp phù hợp với đặc điểm sinh viên và môi trường xã hội Việt Nam, nâng cao hiệu quả giáo dục khởi nghiệp.

  2. Nhà hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ khởi nghiệp cho giới trẻ, đặc biệt là sinh viên tại các đô thị lớn như TP. Hồ Chí Minh.

  3. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp khởi nghiệp: Áp dụng các giải pháp nâng cao ý định khởi nghiệp, phát triển mạng lưới cố vấn và hỗ trợ kỹ năng cho sinh viên, góp phần phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp.

  4. Sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và khởi nghiệp: Tham khảo các lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng vào thực tiễn khởi nghiệp cá nhân.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giá trị gần gũi là gì và tại sao nó quan trọng trong khởi nghiệp?
    Giá trị gần gũi đề cập đến sự đánh giá và ủng hộ từ gia đình, bạn bè và người thân đối với hoạt động khởi nghiệp. Nó quan trọng vì tạo động lực và sự tự tin cho sinh viên khi quyết định bắt đầu kinh doanh, đặc biệt trong văn hóa Việt Nam coi trọng mối quan hệ xã hội.

  2. Làm thế nào để đo lường ý định khởi nghiệp của sinh viên?
    Ý định khởi nghiệp được đo bằng các thang đo Likert gồm các câu hỏi về mức độ quyết tâm, sẵn sàng và mục tiêu nghề nghiệp liên quan đến khởi nghiệp. Ví dụ: "Tôi sẽ cố gắng hết sức để khởi nghiệp và vận hành doanh nghiệp của riêng tôi."

  3. Phương pháp phân tích cấu trúc tuyến tính (SEM) giúp gì cho nghiên cứu này?
    SEM cho phép kiểm định đồng thời các mối quan hệ phức tạp giữa các biến tiềm ẩn như giá trị gần gũi, thu hút cá nhân, chuẩn chủ quan và ý định khởi nghiệp, từ đó đánh giá mức độ phù hợp của mô hình nghiên cứu với dữ liệu thực tế.

  4. Chuẩn chủ quan ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
    Chuẩn chủ quan là nhận thức về áp lực xã hội từ người thân, bạn bè và những người quan trọng. Nó ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp đến ý định khởi nghiệp bằng cách tác động đến thái độ cá nhân và sự tự tin trong việc thực hiện hành vi khởi nghiệp.

  5. Làm sao các trường đại học có thể nâng cao ý định khởi nghiệp của sinh viên?
    Trường đại học có thể tăng cường giáo dục khởi nghiệp tích hợp các giá trị xã hội, tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng, xây dựng mạng lưới cố vấn và hỗ trợ tài chính, tạo môi trường thuận lợi để sinh viên phát triển ý tưởng kinh doanh.

Kết luận

  • Giá trị gần gũi từ gia đình, bạn bè có tác động tích cực và quan trọng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh.
  • Thu hút cá nhân, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi là các yếu tố tâm lý then chốt ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định bằng SEM cho thấy sự phù hợp cao với dữ liệu khảo sát 476 sinh viên năm cuối.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách trong việc phát triển chương trình và chính sách hỗ trợ khởi nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp giáo dục, hỗ trợ kỹ năng và tài chính nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp trong sinh viên, góp phần phát triển kinh tế địa phương.

Hãy áp dụng những kết quả và đề xuất trong luận văn này để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và tạo ra những doanh nghiệp trẻ đầy tiềm năng tại TP. Hồ Chí Minh!