Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế toàn cầu, trong đó Việt Nam đang từng bước chuyển mình theo xu hướng này. Theo báo cáo chỉ số khởi nghiệp Việt Nam giai đoạn 2017-2018, các nền kinh tế phát triển đều trải qua ba giai đoạn: dựa vào nguồn lực, dựa vào năng suất và dựa vào đổi mới sáng tạo. Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo không chỉ tạo ra giá trị mới cho xã hội mà còn là động lực phát triển bền vững của quốc gia. Giáo dục khởi nghiệp được xem là công cụ quan trọng để trang bị kiến thức, kỹ năng và tư duy cho sinh viên, giúp họ hình thành ý định khởi nghiệp và chuẩn bị hành trang cho sự nghiệp tương lai.

Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của giáo dục khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp của sinh viên trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế trong giai đoạn 2020-2022. Đối tượng nghiên cứu là sinh viên năm 3 và năm 4 thuộc các ngành kinh tế và quản trị kinh doanh. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như phương pháp dạy học, sự hỗ trợ của giảng viên, chương trình ngoại khóa đến thái độ và ý định khởi nghiệp của sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện chương trình đào tạo, nâng cao chất lượng giáo dục khởi nghiệp, từ đó thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp trong sinh viên, góp phần phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp tại khu vực miền Trung và cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích mối quan hệ giữa giáo dục khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp của sinh viên:

  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan, trong đó thái độ tích cực và sự ủng hộ từ môi trường xã hội thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
  • Thuyết hành vi hoạch định (TPB): Phát triển từ TRA, bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, cho thấy ý định khởi nghiệp chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức về khả năng kiểm soát hành vi.
  • Lý thuyết liên quan đến thể chế (Institutional Theory): Nhấn mạnh vai trò của các chính sách, thể chế và môi trường xã hội trong việc hình thành và phát triển ý định khởi nghiệp.

Ngoài ra, luận văn còn vận dụng các khái niệm chuyên ngành như phương pháp dạy học chủ động, sự hỗ trợ của giảng viên, chương trình ngoại khóa khởi nghiệp, thái độ khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp. Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 nhân tố chính: phương pháp dạy học, sự hỗ trợ của giảng viên, chương trình ngoại khóa, thái độ khởi nghiệp và ý định khởi nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các tài liệu, báo cáo, chính sách giáo dục khởi nghiệp của Bộ Giáo dục và Đào tạo, cũng như các nghiên cứu trong và ngoài nước. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 365 sinh viên năm 3 và 4 của trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, trong đó 355 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu thuận tiện, tập trung vào sinh viên các ngành thuộc Khoa Quản trị kinh doanh. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 11/2022 đến 12/2022, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của giáo dục khởi nghiệp đến thái độ khởi nghiệp: Giáo dục khởi nghiệp có tác động tích cực đến thái độ khởi nghiệp của sinh viên với hệ số tác động 0,34. Điều này cho thấy các chương trình đào tạo, phương pháp dạy học và sự hỗ trợ của giảng viên góp phần nâng cao nhận thức và thái độ tích cực đối với khởi nghiệp.

  2. Ảnh hưởng của giáo dục khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp: Giáo dục khởi nghiệp tác động trực tiếp đến ý định khởi nghiệp với hệ số 0,18, cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục trong việc hình thành ý định khởi nghiệp, dù mức độ ảnh hưởng không quá lớn.

  3. Ảnh hưởng của thái độ khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp: Thái độ khởi nghiệp có tác động mạnh mẽ nhất đến ý định khởi nghiệp với hệ số 0,59, khẳng định vai trò trung gian của thái độ trong mối quan hệ giữa giáo dục và ý định khởi nghiệp.

  4. Đánh giá về các yếu tố giáo dục khởi nghiệp: Sinh viên đánh giá cao phương pháp dạy học chủ động, sự hỗ trợ của giảng viên và các hoạt động ngoại khóa đa dạng, có tổ chức tốt. Các hoạt động ngoại khóa như cuộc thi lập kế hoạch kinh doanh, câu lạc bộ khởi nghiệp được xem là môi trường trải nghiệm quan trọng giúp sinh viên nâng cao kỹ năng và thái độ tích cực.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định giáo dục khởi nghiệp là nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định khởi nghiệp của sinh viên. Hệ số tác động của thái độ khởi nghiệp đến ý định khởi nghiệp cao hơn nhiều so với tác động trực tiếp của giáo dục, cho thấy thái độ là cầu nối quan trọng giữa kiến thức được trang bị và hành động dự định.

Phương pháp dạy học chủ động và sự hỗ trợ của giảng viên được xem là những yếu tố then chốt tạo nên thái độ tích cực, đồng thời các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên có trải nghiệm thực tế, tăng cường vốn xã hội và kỹ năng mềm. So sánh với các trường đại học khác tại Việt Nam, trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế đã có những bước tiến trong phát triển giáo dục khởi nghiệp nhưng vẫn còn hạn chế về chương trình đào tạo chuyên sâu và đội ngũ giảng viên nguồn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số tác động trong mô hình SEM, bảng đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về các yếu tố giáo dục khởi nghiệp, giúp minh họa rõ nét mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa các biến nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thiết kế chương trình đào tạo khởi nghiệp bắt buộc và chuyên sâu: Nhà trường cần xây dựng và đưa học phần khởi nghiệp vào chương trình đào tạo chính thức, đảm bảo sinh viên được trang bị kiến thức và kỹ năng toàn diện về khởi nghiệp. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Khoa Quản trị kinh doanh chủ trì phối hợp với các chuyên gia.

  2. Đổi mới phương pháp dạy học theo hướng chủ động, trải nghiệm: Giảng viên cần áp dụng các phương pháp như dạy học theo dự án, đóng vai, thảo luận nhóm để tăng cường sự tham gia và sáng tạo của sinh viên. Đào tạo bồi dưỡng giảng viên về kỹ năng sư phạm hiện đại trong 6 tháng tới.

  3. Tăng cường sự hỗ trợ của giảng viên và xây dựng đội ngũ giảng viên nguồn: Tổ chức các khóa tập huấn, trao đổi kinh nghiệm, mời chuyên gia khởi nghiệp tham gia giảng dạy để nâng cao chất lượng giảng viên. Thực hiện trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Khoa Quản trị kinh doanh phối hợp.

  4. Phát triển các hoạt động ngoại khóa đa dạng, thiết thực: Tổ chức các cuộc thi ý tưởng kinh doanh, câu lạc bộ khởi nghiệp, hội thảo doanh nhân, chương trình thực tập tại doanh nghiệp để sinh viên có cơ hội trải nghiệm thực tế. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do Phòng Công tác sinh viên và Khoa Quản trị kinh doanh đảm nhiệm.

  5. Xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp gắn kết với doanh nghiệp và địa phương: Chủ động hợp tác với các tổ chức, doanh nghiệp để tạo môi trường hỗ trợ khởi nghiệp, đồng thời mời các bên tham gia nghiên cứu khoa học và đào tạo. Triển khai trong 2 năm tới, do Ban Giám hiệu và Trung tâm Hợp tác quốc tế phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học: Giúp hoạch định chiến lược phát triển giáo dục khởi nghiệp, xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng đổi mới sáng tạo và nhu cầu thị trường lao động.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp cho sinh viên.

  3. Sinh viên các ngành kinh tế và quản trị kinh doanh: Hiểu rõ vai trò của giáo dục khởi nghiệp trong việc hình thành thái độ và ý định khởi nghiệp, từ đó chủ động tham gia các hoạt động đào tạo và ngoại khóa.

  4. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và phát triển kinh tế: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ giáo dục khởi nghiệp, phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp bền vững, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục khởi nghiệp có thực sự ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên không?
    Có, nghiên cứu cho thấy giáo dục khởi nghiệp tác động tích cực đến ý định khởi nghiệp với hệ số 0,18, đồng thời ảnh hưởng gián tiếp qua thái độ khởi nghiệp với hệ số 0,34. Ví dụ, sinh viên được đào tạo bài bản có xu hướng tích cực hơn trong việc lập kế hoạch kinh doanh.

  2. Phương pháp dạy học nào hiệu quả nhất trong giáo dục khởi nghiệp?
    Phương pháp dạy học chủ động như dạy học theo dự án, đóng vai, thảo luận nhóm được đánh giá cao vì giúp sinh viên phát huy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Sinh viên tại Đại học Kinh tế, Đại học Huế đánh giá cao các phương pháp này trong khảo sát.

  3. Vai trò của giảng viên trong giáo dục khởi nghiệp là gì?
    Giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn truyền cảm hứng, hỗ trợ sinh viên phát triển ý tưởng và kỹ năng khởi nghiệp. Sự hỗ trợ của giảng viên có tác động tích cực đến thái độ và ý định khởi nghiệp của sinh viên.

  4. Các hoạt động ngoại khóa có quan trọng trong giáo dục khởi nghiệp không?
    Rất quan trọng. Hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ khởi nghiệp, cuộc thi ý tưởng kinh doanh giúp sinh viên trải nghiệm thực tế, nâng cao kỹ năng mềm và vốn xã hội, từ đó tăng cường ý định khởi nghiệp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giáo dục khởi nghiệp tại các trường đại học?
    Cần đồng bộ các giải pháp: xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường hỗ trợ giảng viên, phát triển hoạt động ngoại khóa và xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp gắn kết với doanh nghiệp và địa phương.

Kết luận

  • Giáo dục khởi nghiệp có tác động tích cực đến thái độ và ý định khởi nghiệp của sinh viên trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế, trong đó thái độ khởi nghiệp đóng vai trò trung gian quan trọng.
  • Phương pháp dạy học chủ động, sự hỗ trợ của giảng viên và các hoạt động ngoại khóa là những yếu tố then chốt thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
  • Nhà trường cần thiết kế chương trình đào tạo khởi nghiệp bắt buộc, đổi mới phương pháp giảng dạy và tăng cường hoạt động ngoại khóa để nâng cao hiệu quả giáo dục khởi nghiệp.
  • Hợp tác với doanh nghiệp và địa phương là giải pháp chiến lược để xây dựng hệ sinh thái khởi nghiệp bền vững.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đối tượng để nâng cao tính ứng dụng của kết quả nghiên cứu.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng thế hệ doanh nhân trẻ năng động, sáng tạo và thành công trong tương lai!