Tổng quan nghiên cứu

Khởi nghiệp sáng tạo đóng vai trò then chốt trong thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, năm 2016 được chọn là “Năm Quốc gia khởi nghiệp”, với nhiều chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp được ban hành. Theo báo cáo của VCCI năm 2018, 46,6% người dân Việt Nam nhận thức được tiềm năng khởi nghiệp, trong đó tỷ lệ mong muốn khởi nghiệp tăng lên 25% vào năm 2017. Tỉnh Quảng Ngãi cũng đã chú trọng phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo với các kế hoạch hỗ trợ cụ thể giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030. Tuy nhiên, các hoạt động khởi nghiệp tại địa phương vẫn còn hạn chế về quy mô và số lượng doanh nghiệp do thanh niên làm chủ, đồng thời thanh niên còn gặp nhiều khó khăn về vốn, kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp.

Nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên tỉnh Quảng Ngãi, khảo sát 317 thanh niên trong độ tuổi 16-35, sử dụng phương pháp định lượng với công cụ SPSS 22. Mục tiêu cụ thể gồm xác định các yếu tố ảnh hưởng, đánh giá mức độ tác động và đề xuất hàm ý quản trị nhằm nâng cao ý định khởi nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi, dữ liệu thu thập từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2023. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách phát triển khởi nghiệp, góp phần tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho thanh niên cũng như xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  1. Lý thuyết sự kiện khởi nghiệp của Shapero và Sokol (1982): Quyết định khởi nghiệp bị ảnh hưởng bởi các sự kiện cuộc sống và thái độ cá nhân đối với việc kinh doanh.
  2. Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991): Ý định hành vi được dự đoán bởi ba yếu tố gồm thái độ đối với hành vi, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
  3. Lý thuyết dự định khởi nghiệp của Krueger và cộng sự (2000): Mô hình SEE kết hợp xu hướng hành động, cảm nhận về tính khả thi và mong muốn khởi nghiệp.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Thái độ khởi nghiệp: Tư duy tích cực, sáng tạo, chấp nhận rủi ro và tự tin trong khởi nghiệp.
  • Chuẩn chủ quan: Ảnh hưởng của môi trường xã hội, gia đình, bạn bè đến quyết định khởi nghiệp.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi: Đánh giá cá nhân về khả năng và nguồn lực để thực hiện khởi nghiệp.
  • Kinh nghiệm bản thân: Kiến thức và kỹ năng tích lũy từ kinh nghiệm làm việc và học tập liên quan đến khởi nghiệp.
  • Hỗ trợ của Chính phủ: Các chính sách, quỹ hỗ trợ, đào tạo và tạo điều kiện thuận lợi cho thanh niên khởi nghiệp.
  • Nguồn vốn khởi nghiệp: Vốn tự có, vay mượn từ gia đình, bạn bè hoặc các nguồn hỗ trợ khác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên gia và 6 thanh niên khởi nghiệp để hoàn thiện mô hình và thang đo.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát chính thức 317 thanh niên tỉnh Quảng Ngãi, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu từ tháng 02 đến tháng 04 năm 2023.
  • Cỡ mẫu: 350 phiếu khảo sát phát ra, sau khi loại bỏ phiếu không hợp lệ còn 317 mẫu, đảm bảo tính đại diện theo phương pháp lấy mẫu có mục đích.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22, thực hiện thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson, hồi quy đa biến, kiểm định T-Test và ANOVA.
  • Timeline nghiên cứu: Giai đoạn chuẩn bị và nghiên cứu định tính từ tháng 01 đến tháng 02/2023; khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 02 đến tháng 04/2023; phân tích và báo cáo kết quả từ tháng 05 đến tháng 06/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ khởi nghiệp có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp với hệ số hồi quy β = 0,38, mức độ đồng thuận trung bình 4,12/5, cho thấy thanh niên Quảng Ngãi rất tích cực và tự tin trong việc khởi nghiệp.
  2. Hỗ trợ của Chính phủ cũng có tác động tích cực đáng kể (β = 0,25), với điểm trung bình 3,85, phản ánh sự quan tâm và kỳ vọng của thanh niên vào các chính sách hỗ trợ như đào tạo, quỹ vốn và ưu đãi thuế.
  3. Nhận thức kiểm soát hành vi có ảnh hưởng tích cực (β = 0,22), cho thấy thanh niên đánh giá cao khả năng và nguồn lực bản thân trong việc thực hiện ý tưởng kinh doanh.
  4. Chuẩn chủ quankinh nghiệm bản thân có tác động vừa phải (β lần lượt 0,18 và 0,15), cho thấy sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và kinh nghiệm thực tế góp phần thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
  5. Nguồn vốn khởi nghiệp có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn (β = 0,12), phản ánh khó khăn về vốn vẫn là rào cản lớn đối với thanh niên.

Mô hình hồi quy giải thích được 68% biến thiên của ý định khởi nghiệp (R² hiệu chỉnh = 0,68), cho thấy các yếu tố nghiên cứu có sức mạnh dự báo cao. Kết quả kiểm định ANOVA cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (Sig. < 0,001). Kiểm định T-Test và phân tích tương quan Pearson đều hỗ trợ các giả thuyết đề xuất.

Thảo luận kết quả

Thái độ khởi nghiệp là yếu tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy sự tự tin và tinh thần dấn thân là nền tảng cho ý định khởi nghiệp. Hỗ trợ của Chính phủ được đánh giá cao, phản ánh hiệu quả của các chính sách như Nghị quyết số 08-NQ/TƯ và các kế hoạch hỗ trợ khởi nghiệp tại Quảng Ngãi. Nhận thức kiểm soát hành vi và chuẩn chủ quan cũng đóng vai trò quan trọng, phù hợp với lý thuyết TPB của Ajzen (1991).

Nguồn vốn khởi nghiệp tuy có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy thanh niên vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn, nhất là vốn vay ưu đãi. Kinh nghiệm bản thân tuy có ảnh hưởng nhưng chưa mạnh, cho thấy cần tăng cường đào tạo và thực hành khởi nghiệp thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết. Bảng tương quan Pearson minh họa mối liên hệ chặt chẽ giữa các biến độc lập và ý định khởi nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nâng cao thái độ khởi nghiệp cho thanh niên thông qua các chương trình đào tạo kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo và quản trị rủi ro, nhằm nâng điểm trung bình thái độ khởi nghiệp lên trên 4,5 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, Tỉnh Đoàn Quảng Ngãi.
  2. Mở rộng và hoàn thiện chính sách hỗ trợ của Chính phủ như tăng quỹ hỗ trợ vốn, giảm thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp, phát triển các trung tâm hỗ trợ đổi mới sáng tạo, nhằm tăng mức độ hài lòng của thanh niên lên 4,2/5 trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  3. Nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi bằng cách tổ chức các khóa huấn luyện thực hành khởi nghiệp, tạo cơ hội trải nghiệm thực tế, giúp thanh niên tự tin hơn trong việc triển khai ý tưởng kinh doanh. Mục tiêu tăng điểm nhận thức kiểm soát lên 4,0 trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Bồi dưỡng chính trị, các trường đại học, cao đẳng.
  4. Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn khởi nghiệp đa dạng qua việc phát triển các kênh huy động vốn cộng đồng, quỹ đầu tư mạo hiểm dành cho thanh niên, đồng thời tư vấn tài chính và quản lý vốn hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ thanh niên tiếp cận vốn lên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng, Quỹ đầu tư, Tỉnh Đoàn.
  5. Tăng cường truyền thông và xây dựng mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp nhằm tạo môi trường xã hội tích cực, nâng cao chuẩn chủ quan và khuyến khích sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè. Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Thanh niên, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp phù hợp với đặc thù địa phương.
  2. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và đào tạo nghề: Áp dụng mô hình và các yếu tố ảnh hưởng để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ kỹ năng cho thanh niên.
  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản trị kinh doanh, khởi nghiệp: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc giảng dạy.
  4. Thanh niên và doanh nhân trẻ tại Quảng Ngãi và các tỉnh lân cận: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chủ động chuẩn bị kiến thức, kỹ năng và nguồn lực để hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là kế hoạch và mong muốn của cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp mới. Nó là yếu tố quyết định hành vi khởi nghiệp và giúp dự báo khả năng thành công trong kinh doanh.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên Quảng Ngãi?
    Thái độ khởi nghiệp và sự hỗ trợ của Chính phủ là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số β lần lượt là 0,38 và 0,25.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng khảo sát 317 thanh niên, phân tích dữ liệu bằng SPSS 22 với các kỹ thuật như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy đa biến, T-Test và ANOVA.

  4. Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp của thanh niên?
    Cần tăng cường đào tạo kỹ năng, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi, hỗ trợ tiếp cận vốn và xây dựng môi trường xã hội tích cực.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng địa phương nhằm phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp cho thanh niên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên Quảng Ngãi: thái độ khởi nghiệp, hỗ trợ của Chính phủ, nhận thức kiểm soát hành vi, chuẩn chủ quan, kinh nghiệm bản thân và nguồn vốn khởi nghiệp.
  • Thái độ khởi nghiệp là yếu tố tác động mạnh nhất, chiếm vai trò quyết định trong việc hình thành ý định khởi nghiệp.
  • Mô hình nghiên cứu giải thích 68% biến thiên ý định khởi nghiệp, cho thấy tính phù hợp và sức mạnh dự báo cao.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao thái độ, hoàn thiện chính sách hỗ trợ, tăng cường đào tạo và cải thiện tiếp cận vốn cho thanh niên.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, tổ chức hỗ trợ và thanh niên trong việc thúc đẩy khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp tại Quảng Ngãi và các vùng lân cận.