I. Tổng Quan Nghiên Cứu Ý Định Khởi Nghiệp Của Sinh Viên
Nghiên cứu về ý định khởi nghiệp của sinh viên tại các trường đại học đang trở nên cấp thiết trong bối cảnh Việt Nam đặt mục tiêu có 1 triệu doanh nghiệp hoạt động vào năm 2020. Tỷ lệ doanh nghiệp trên dân số còn thấp so với các nước khác, đòi hỏi sự gia tăng số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp. Sinh viên với kiến thức nền tảng và sự nhạy bén là lực lượng tiềm năng. Tuy nhiên, tỷ lệ khởi nghiệp thực tế của sinh viên còn thấp so với tiềm năng. Nghiên cứu này tập trung vào việc khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp và hành vi khởi nghiệp của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy khởi nghiệp trong môi trường đại học.
1.1. Bối Cảnh Nghiên Cứu Ý Định Khởi Nghiệp Hiện Nay
Tại Việt Nam, khởi nghiệp đang là chủ đề được quan tâm với mục tiêu của Chính phủ là có ít nhất 1 triệu doanh nghiệp hoạt động giai đoạn 2016-2020. Tỷ lệ DN/dân số Việt Nam còn thấp so với các nước khác. Việc gia tăng số lượng các DN khởi nghiệp luôn là mối bận tâm chính của các chính phủ, nhà hoạch định chính sách và các học giả, vì tăng trưởng kinh tế và giảm thất nghiệp. Sinh viên là đối tượng được đào tạo bài bản tại các trường ĐH, có các kiến thức nền về quản trị.
1.2. Tầm Quan Trọng Của Nghiên Cứu Ý Định Khởi Nghiệp
GEM (2016) cho rằng, độ tuổi thích hợp để khởi nghiệp là 18 – 36, lứa tuổi có khát khao làm giàu, không sợ rủi ro, nhạy bén với các cơ hội kinh doanh, mạo hiểm hơn và có ý định khởi nghiệp cao hơn. Thống kê cho thấy, tỷ lệ người nhận thức được cơ hội và khả năng khởi nghiệp tại VN năm 2015 là 56,8%. Tuy nhiên, tỷ lệ này có giảm một chút so với 2014 vì những lo ngại cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
II. Thách Thức Về Ý Định Khởi Nghiệp Của Sinh Viên Hiện Nay
Mặc dù có tiềm năng lớn, ý định khởi nghiệp của sinh viên tại các trường đại học Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Tỷ lệ khởi nghiệp thực tế còn thấp so với tỷ lệ sinh viên có ý định khởi nghiệp. Các hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp tại các trường đại học còn mang tính hình thức, chưa thực sự hiệu quả. Nhiều sinh viên lo ngại về rủi ro thất bại và thiếu kiến thức, kỹ năng cần thiết. Nghiên cứu này sẽ đi sâu vào phân tích các rào cản này, từ đó đề xuất các giải pháp khắc phục.
2.1. Rào Cản Từ Môi Trường Hỗ Trợ Khởi Nghiệp
Báo diễn đàn doanh nghiệp (2017), trong báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo về hoạt động khởi nghiệp và hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp tại 120 trường ĐH, 115 trường Cao đẳng hầu như chưa được triển khai. “Có đến 62% sinh viên được hỏi cho rằng các hoạt động khởi nghiệp hiện nay đang mang tính phong trào, chưa thực sự hiệu quả. Tuy nhiên, khi hỏi về khả năng kinh doanh có đến 89% sinh viên cho rằng bản thân có khả năng kinh doanh và 80% sinh viên có ý định sẽ tham gia các hoạt động kinh doanh sau khi tốt nghiệp.
2.2. Khoảng Cách Giữa Ý Định Và Hành Vi Khởi Nghiệp
Tại các nước đang phát triển, tỷ lệ người nhận thức khả năng khởi nghiệp cao, dẫn đến tỷ lệ người có ý định khởi nghiệp cao (trung bình là 36,5% có ý định). Riêng tại VN, tỷ lệ khởi nghiệp thật sự là rất thấp nếu so với tỷ lệ người nhận thức được cơ hội, khả năng khởi nghiệp và có ý định khởi nghiệp (GEM, 2016). Điều gì làm cho tỷ lệ khởi nghiệp trong sinh viên thấp như vậy? Nói một cách khác, câu hỏi đặt ra ở đậy là tại sao giữa ý định khởi nghiệp và hành vi khởi nghiệp vẫn còn một khoảng cách nhất định?
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Ý Định Khởi Nghiệp Của Sinh Viên
Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng để có cái nhìn toàn diện về ý định khởi nghiệp của sinh viên. Nghiên cứu định tính sử dụng kỹ thuật thảo luận nhóm để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp. Nghiên cứu định lượng sử dụng khảo sát để thu thập dữ liệu từ một mẫu lớn sinh viên, sau đó phân tích thống kê để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Phương pháp này đảm bảo tính tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu.
3.1. Nghiên Cứu Định Tính Về Động Lực Khởi Nghiệp
Nghiên cứu định tính thông qua kỹ thuật thảo luận nhóm, nghiên cứu định lượng sơ bộ và nghiên cứu định lượng chính thức. Nghiên cứu định lượng chính thức được thu thập bằng phỏng vấn trực tiếp thông qua bảng câu hỏi với 1367 sinh viên có ý định khởi nghiệp.
3.2. Nghiên Cứu Định Lượng Về Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
Kết quả nghiên cứu đã có những đóng góp về mặt học thuật, lý luận và thực tiễn như sau: Thứ nhất, giúp cho những nhà nghiên cứu có những gợi ý về hệ thống thang đo về ý định khởi nghiệp của sinh viên để thực hiện các nghiên cứu tiếp theo tại thị trường Việt Nam.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Về Ý Định Khởi Nghiệp Của Sinh Viên
Kết quả nghiên cứu cho thấy tư duy khởi nghiệp, gắn kết với khởi nghiệp, nhận thức mong muốn khởi nghiệp và nhận thức khả năng khởi nghiệp đều có tác động tích cực đến ý định hành động khởi nghiệp của sinh viên. Yếu tố thời gian cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nhận thức khởi nghiệp và ý định hành động khởi nghiệp. Nghiên cứu cũng chỉ ra các yếu tố cần được cải thiện để nâng cao ý định khởi nghiệp của sinh viên.
4.1. Tác Động Của Tư Duy Khởi Nghiệp Đến Ý Định
Luận án đã bổ sung 2 yếu tố trung gian giữa nhận thức và ý định hành động khởi nghiệp, đó là, tư duy khởi nghiệp và gắn kết với khởi nghiệp.
4.2. Vai Trò Của Yếu Tố Thời Gian Trong Khởi Nghiệp
Thứ tư, yếu tố thời gian được cho là có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa mong muốn và khả năng khởi nghiệp đến ý định hành động khởi nghiệp.
V. Hàm Ý Chính Sách Nâng Cao Ý Định Khởi Nghiệp Sinh Viên
Nghiên cứu này đưa ra các hàm ý chính sách quan trọng nhằm nâng cao ý định hành động khởi nghiệp của sinh viên. Các trường đại học cần tăng cường các hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp, cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sinh viên. Chính phủ cần tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, giảm thiểu rủi ro và chi phí cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để thúc đẩy khởi nghiệp trong sinh viên.
5.1. Giải Pháp Cho Các Trường Đại Học
Cuối cùng, luận án này cũng đã rút ra được các hàm ý chính sách dành cho các trường đại học, các nhà hoạch định chính sách về khởi nghiệp.
5.2. Giải Pháp Cho Chính Phủ Và Nhà Hoạch Định Chính Sách
Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan để thúc đẩy khởi nghiệp trong sinh viên.
VI. Hạn Chế Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Khởi Nghiệp
Nghiên cứu này có một số hạn chế, như phạm vi nghiên cứu giới hạn trong một số trường đại học và phương pháp nghiên cứu chủ yếu dựa trên khảo sát. Các nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu, sử dụng các phương pháp nghiên cứu khác nhau và tập trung vào các yếu tố khác ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên. Cần có thêm các nghiên cứu về khởi nghiệp trong các lĩnh vực cụ thể và các giai đoạn khác nhau của quá trình khởi nghiệp.
6.1. Các Hạn Chế Của Nghiên Cứu Hiện Tại
Một số hạn chế. Hướng nghiên cứu tiếp theo.
6.2. Đề Xuất Cho Các Nghiên Cứu Tương Lai
Cần có thêm các nghiên cứu về khởi nghiệp trong các lĩnh vực cụ thể và các giai đoạn khác nhau của quá trình khởi nghiệp.