Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp kinh doanh đang trở thành xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế, đặc biệt là đối với sinh viên đại học – lực lượng trẻ có tiềm năng đổi mới sáng tạo và năng lực thích ứng cao. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, theo báo cáo của ngành giáo dục và đào tạo, khoảng 41% sinh viên các trường đại học có ý định khởi nghiệp trong tương lai gần. Tuy nhiên, ý định này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố đa dạng như môi trường xã hội, kinh nghiệm cá nhân, nhận thức về khởi nghiệp và sự hỗ trợ từ nhà trường.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên đại học tại TP.HCM, đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tiềm năng khởi nghiệp cho sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 434 sinh viên thuộc 4 trường đại học lớn tại TP.HCM gồm: Đại học Ngân hàng TP.HCM, Đại học Bách khoa TP.HCM, Đại học Công nghệ Sài Gòn và Đại học Kinh tế TP.HCM, trong năm học 2022-2023.
Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn, giúp các nhà quản lý giáo dục và các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp xây dựng chính sách phù hợp, đồng thời giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các yếu tố thúc đẩy và cản trở ý định khởi nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả các chương trình đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba mô hình lý thuyết chính:
Mô hình ý định khởi nghiệp của Ajzen (1991): Nhấn mạnh vai trò của thái độ cá nhân, nhận thức về khả năng thực hiện và áp lực xã hội trong việc hình thành ý định hành vi khởi nghiệp.
Mô hình Shapero và Sokol (1982): Tập trung vào ba yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp gồm: mong muốn cá nhân, khả năng thực hiện và các yếu tố môi trường xã hội.
Mô hình Luthje & Franke (2003): Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên, bao gồm: ý kiến của người xung quanh, vị trí xã hội của cộng đồng doanh nhân, kinh nghiệm kinh doanh, nhận thức về hỗ trợ và các yếu tố cá nhân.
Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: ý định khởi nghiệp, thái độ đối với khởi nghiệp, nhận thức về khả năng thực hiện, áp lực xã hội, kinh nghiệm kinh doanh và sự hỗ trợ từ môi trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 434 sinh viên tại 4 trường đại học lớn ở TP.HCM. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các ngành học và giới tính. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy, đảm bảo độ tin cậy và độ chính xác của kết quả.
Phương pháp phân tích bao gồm:
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
- Phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ tác động của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp.
- Phân tích ANOVA để kiểm định sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa các nhóm sinh viên theo giới tính, ngành học, và nhận thức về doanh nhân thành công.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năm yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa đến ý định khởi nghiệp gồm: ý kiến của người xung quanh, vị trí xã hội của cộng đồng doanh nhân, chủ thể khởi nghiệp, kinh nghiệm kinh doanh và sự hỗ trợ từ các doanh nhân tiền bối. Các yếu tố này giải thích được khoảng 48.2% biến thiên của ý định khởi nghiệp (R² = 0.482, p < 0.01).
Kinh nghiệm kinh doanh và ý kiến người xung quanh là hai yếu tố có hệ số hồi quy cao nhất, lần lượt là 0.525 và 0.513, cho thấy vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp của sinh viên.
Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa nam và nữ (p > 0.05), nhưng sinh viên có cha mẹ tự kinh doanh có ý định khởi nghiệp cao hơn sinh viên có cha mẹ làm công ăn lương (p < 0.05).
Sinh viên ngành quản trị kinh doanh có ý định khởi nghiệp cao hơn sinh viên ngành kỹ thuật (p < 0.05), đồng thời sinh viên nhận thức được các doanh nhân thành công cũng có ý định khởi nghiệp cao hơn (p < 0.01).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây của Ajzen (1991) và Shapero & Sokol (1982) khi xác định thái độ cá nhân và áp lực xã hội là những nhân tố quan trọng thúc đẩy ý định khởi nghiệp. Ý kiến của người xung quanh và vị trí xã hội của cộng đồng doanh nhân phản ánh rõ vai trò của môi trường xã hội trong việc hình thành ý định này.
Kinh nghiệm kinh doanh được xem là yếu tố then chốt, giúp sinh viên có cái nhìn thực tế và tự tin hơn khi bắt đầu khởi nghiệp. Điều này cũng đồng nhất với nghiên cứu của Peterman & Kennedy (2003) và Luthje & Franke (2003).
Sự khác biệt về ý định khởi nghiệp giữa các nhóm ngành học và nhóm sinh viên có cha mẹ tự kinh doanh cho thấy vai trò của môi trường gia đình và chuyên ngành đào tạo trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Đây là cơ sở để các trường đại học thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo nhóm giới tính, ngành học và nhận thức về doanh nhân thành công.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chương trình đào tạo kỹ năng khởi nghiệp: Các trường đại học cần xây dựng và mở rộng các khóa học về khởi nghiệp, đặc biệt là các chương trình thực hành, mô phỏng kinh doanh nhằm nâng cao kinh nghiệm thực tế cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia khóa học lên 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và khoa quản trị kinh doanh.
Phát triển mạng lưới cố vấn và doanh nhân hỗ trợ: Thiết lập các chương trình kết nối sinh viên với các doanh nhân thành công, cố vấn khởi nghiệp để truyền cảm hứng và hỗ trợ về mặt kiến thức, kinh nghiệm. Mục tiêu đạt ít nhất 10 doanh nhân tham gia cố vấn mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp của trường.
Tăng cường truyền thông và tạo môi trường khởi nghiệp tích cực: Tổ chức các sự kiện, hội thảo, cuộc thi khởi nghiệp nhằm nâng cao nhận thức và tạo động lực cho sinh viên. Mục tiêu tăng số lượng sự kiện lên 5 sự kiện/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng công tác sinh viên và các câu lạc bộ khởi nghiệp.
Hỗ trợ tài chính và cơ sở vật chất cho dự án khởi nghiệp của sinh viên: Cung cấp quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, không gian làm việc chung và các dịch vụ tư vấn pháp lý, kế toán. Mục tiêu hỗ trợ ít nhất 20 dự án khởi nghiệp mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án khởi nghiệp và các đối tác doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên đại học và cao đẳng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó có kế hoạch phát triển bản thân và lựa chọn ngành học phù hợp.
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo và các hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả.
Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng các chương trình cố vấn, hỗ trợ tài chính và kết nối mạng lưới doanh nhân với sinh viên.
Nhà nghiên cứu và sinh viên cao học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về khởi nghiệp, phát triển nguồn nhân lực và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
Kinh nghiệm kinh doanh và ý kiến của người xung quanh là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.525 và 0.513, cho thấy vai trò quan trọng của trải nghiệm thực tế và môi trường xã hội.Giới tính có ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp không?
Phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp giữa nam và nữ sinh viên (p > 0.05), điều này đồng nghĩa cả hai giới đều có tiềm năng khởi nghiệp tương đương.Ngành học có ảnh hưởng như thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Sinh viên ngành quản trị kinh doanh có ý định khởi nghiệp cao hơn sinh viên ngành kỹ thuật (p < 0.05), do chương trình đào tạo và môi trường học tập có sự khác biệt về kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp.Làm thế nào để tăng cường ý định khởi nghiệp cho sinh viên?
Các trường đại học nên tăng cường đào tạo kỹ năng thực hành, xây dựng mạng lưới cố vấn doanh nhân, tổ chức các sự kiện truyền cảm hứng và hỗ trợ tài chính cho dự án khởi nghiệp.Ý định khởi nghiệp có liên quan đến môi trường gia đình không?
Sinh viên có cha mẹ tự kinh doanh có ý định khởi nghiệp cao hơn so với sinh viên có cha mẹ làm công ăn lương, cho thấy môi trường gia đình có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và động lực khởi nghiệp.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên tại TP.HCM, giải thích được gần 50% biến thiên ý định.
- Kinh nghiệm kinh doanh và ý kiến người xung quanh là hai nhân tố có tác động mạnh nhất.
- Không có sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo giới tính, nhưng có sự khác biệt theo ngành học và môi trường gia đình.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học và tổ chức hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao tiềm năng khởi nghiệp cho sinh viên trong vòng 2-3 năm tới.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả hỗ trợ khởi nghiệp trong sinh viên.