Tổng quan nghiên cứu
Khởi nghiệp của thanh niên đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và tạo việc làm tại Việt Nam. Theo số liệu năm 2022, số doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tăng mạnh với 148,5 nghìn doanh nghiệp đăng ký thành lập mới, đóng góp khoảng 40% GDP và sử dụng gần một nửa tổng số lao động. Tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, từ năm 2018 đến 2022, đã tổ chức 11 lớp tập huấn khởi nghiệp với 576 thanh niên tham gia, đồng thời hỗ trợ vốn cho 29 dự án khởi nghiệp với tổng kinh phí 12,5 tỷ đồng. Tuy nhiên, thanh niên tại đây vẫn gặp nhiều khó khăn như hạn chế về vốn, kỹ năng quản trị, cơ sở vật chất và thủ tục hành chính.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao ý định khởi nghiệp. Nghiên cứu khảo sát 237 thanh niên trong độ tuổi 18-34, sử dụng các phương pháp kiểm định Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và mô hình hồi quy tuyến tính để xác định các nhân tố tác động. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách và phát triển chương trình khởi nghiệp phù hợp với đặc thù địa phương, góp phần thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp và phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính:
- Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991), tập trung vào ba nhân tố: thái độ, chuẩn mực chủ quan (gia đình và bạn bè), và nhận thức kiểm soát hành vi ảnh hưởng đến ý định hành động.
- Lý thuyết sự kiện khởi sự kinh doanh (SEE) của Shapero và Sokol (1982), nhấn mạnh vai trò của mong muốn khởi nghiệp, cảm nhận tính khả thi và khuynh hướng hành động trong quyết định khởi nghiệp.
- Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: ý định khởi nghiệp, đam mê kinh doanh, nguồn vốn, chính sách hỗ trợ, giáo dục và đào tạo.
Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 7 nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp: thái độ, đam mê kinh doanh, nguồn vốn, gia đình và bạn bè, chính sách hỗ trợ, nhận thức kiểm soát hành vi, giáo dục và đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.
Nguồn dữ liệu:
- Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Thành Đoàn Phan Rang - Tháp Chàm giai đoạn 2018-2022, các tài liệu pháp luật và nghiên cứu liên quan.
- Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 237 thanh niên trong độ tuổi 18-34 tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm bằng phương pháp chọn mẫu thuận tiện.
Phương pháp phân tích:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả thang đo đều đạt trên 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, với KMO = 0,818 và tổng phương sai trích đạt 72,57%.
- Phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định khởi nghiệp, mô hình giải thích 68,7% biến thiên của biến phụ thuộc.
- Kiểm định t-test và ANOVA để đánh giá sự khác biệt ý định khởi nghiệp theo các nhóm nhân khẩu học.
Timeline nghiên cứu:
- Thu thập dữ liệu thứ cấp: 2018-2022
- Khảo sát sơ cấp: tháng 4-5/2023
- Phân tích và báo cáo kết quả: tháng 6-10/2023
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thái độ là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp với hệ số hồi quy chuẩn hóa B = 0,428 (p < 0,01). Thanh niên có thái độ tích cực về khởi nghiệp sẽ có ý định mạnh mẽ hơn.
- Đam mê kinh doanh đứng thứ hai với B = 0,298 (p < 0,01), thể hiện sự thôi thúc nội tại và quyết tâm của cá nhân trong việc khởi nghiệp.
- Nguồn vốn có tác động tích cực với B = 0,184 (p < 0,01), tuy nhiên đây cũng là nhân tố được đánh giá thấp nhất về mức độ sẵn sàng do khó khăn trong tiếp cận vốn.
- Gia đình và bạn bè (B = 0,165, p < 0,01) đóng vai trò hỗ trợ tinh thần và vật chất, tạo động lực cho thanh niên khởi nghiệp.
- Chính sách hỗ trợ (B = 0,142, p < 0,01) và nhận thức kiểm soát hành vi (B = 0,139, p < 0,05) cũng có ảnh hưởng tích cực, cho thấy môi trường pháp lý và cảm nhận về khả năng kiểm soát hành vi là yếu tố quan trọng.
- Giáo dục và đào tạo có ảnh hưởng thấp nhất nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (B = 0,103, p < 0,05), nhấn mạnh vai trò của kiến thức và kỹ năng trong khởi nghiệp.
- Có sự khác biệt ý nghĩa về ý định khởi nghiệp theo kinh nghiệm làm việc; thanh niên có kinh nghiệm làm việc càng nhiều thì ý định khởi nghiệp càng cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của thái độ và đam mê kinh doanh trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Nguồn vốn và sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè là những yếu tố thiết yếu giúp thanh niên vượt qua rào cản tài chính và tâm lý. Chính sách hỗ trợ và nhận thức kiểm soát hành vi tạo môi trường thuận lợi, nâng cao sự tự tin và khả năng thực hiện ý định khởi nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số Beta chuẩn hóa) và bảng so sánh ý định khởi nghiệp theo nhóm kinh nghiệm làm việc. Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ tập trung nguồn lực vào các nhân tố trọng yếu nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp của thanh niên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tuyên truyền, nâng cao thái độ tích cực về khởi nghiệp: Tổ chức các chương trình truyền thông, hội thảo, câu lạc bộ khởi nghiệp nhằm tạo động lực và khích lệ thanh niên phát triển tinh thần khởi nghiệp. Chủ thể thực hiện: Thành Đoàn, các trường đại học; Thời gian: 6-12 tháng.
Phát triển các khóa đào tạo kỹ năng và kiến thức kinh doanh: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về quản trị, marketing, tài chính dành cho thanh niên khởi nghiệp. Chủ thể thực hiện: Trung tâm đào tạo nghề, trường đại học; Thời gian: 12 tháng.
Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn ưu đãi: Tăng cường các quỹ hỗ trợ, chính sách vay vốn ưu đãi, đồng thời đơn giản hóa thủ tục vay vốn cho thanh niên. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Chính sách xã hội, UBND tỉnh; Thời gian: 12-24 tháng.
Xây dựng mạng lưới hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng: Tổ chức các hoạt động kết nối, tư vấn, hỗ trợ tinh thần và vật chất từ gia đình, bạn bè và cộng đồng doanh nhân trẻ. Chủ thể thực hiện: Hội Liên hiệp Thanh niên, các tổ chức xã hội; Thời gian: liên tục.
Cải thiện chính sách hỗ trợ khởi nghiệp: Rà soát, hoàn thiện các chính sách pháp lý, hỗ trợ kỹ thuật và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho thanh niên. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND tỉnh; Thời gian: 12-18 tháng.
Khuyến khích tích lũy kinh nghiệm làm việc: Tạo điều kiện cho thanh niên tham gia thực tập, làm việc tại các doanh nghiệp để tích lũy kinh nghiệm trước khi khởi nghiệp. Chủ thể thực hiện: Doanh nghiệp, trường đại học; Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà hoạch định chính sách: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng và điều chỉnh các chính sách hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp phù hợp với đặc thù địa phương.
- Các tổ chức Đoàn Thanh niên và Hội Liên hiệp Thanh niên: Tận dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, hỗ trợ và truyền thông nhằm nâng cao tinh thần khởi nghiệp cho thanh niên.
- Giảng viên và sinh viên ngành Quản lý kinh tế, Kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp và phát triển mô hình nghiên cứu tương tự.
- Doanh nhân trẻ và thanh niên có ý định khởi nghiệp: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn về mặt tâm lý, kỹ năng và nguồn lực để thành công.
Câu hỏi thường gặp
Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao quan trọng?
Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của cá nhân để bắt đầu hoạt động kinh doanh. Nó là bước đầu tiên quyết định sự thành công của doanh nghiệp mới, giúp cá nhân chuẩn bị tâm lý và nguồn lực cần thiết.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của thanh niên?
Thái độ tích cực và đam mê kinh doanh là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo sau là nguồn vốn, gia đình và bạn bè, chính sách hỗ trợ, nhận thức kiểm soát hành vi và giáo dục đào tạo.Tại sao nguồn vốn lại là rào cản lớn đối với thanh niên khởi nghiệp?
Thanh niên thường thiếu tài sản đảm bảo và kinh nghiệm tín dụng, khó tiếp cận các khoản vay ngân hàng hoặc quỹ đầu tư, dẫn đến hạn chế trong việc huy động vốn để triển khai dự án.Kinh nghiệm làm việc ảnh hưởng thế nào đến ý định khởi nghiệp?
Kinh nghiệm làm việc giúp thanh niên tích lũy kỹ năng, kiến thức thực tiễn và sự tự tin, từ đó tăng ý định và khả năng thành công khi khởi nghiệp.Chính sách hỗ trợ nào cần được cải thiện để thúc đẩy khởi nghiệp thanh niên?
Cần hoàn thiện các chính sách về hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng, đơn giản hóa thủ tục hành chính và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi nhằm giảm rào cản và tăng cơ hội thành công cho thanh niên.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của thanh niên tại thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, trong đó thái độ và đam mê kinh doanh có tác động mạnh nhất.
- Mô hình hồi quy giải thích 68,7% sự biến thiên của ý định khởi nghiệp, khẳng định tính phù hợp và độ tin cậy của nghiên cứu.
- Kinh nghiệm làm việc là yếu tố phân biệt ý định khởi nghiệp, thanh niên có kinh nghiệm cao hơn có ý định mạnh mẽ hơn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao thái độ tích cực, phát triển kỹ năng, hỗ trợ vốn và hoàn thiện chính sách hỗ trợ.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách, tổ chức Đoàn và thanh niên trong việc thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và theo dõi hiệu quả chính sách trong thực tiễn.
Call to action: Các cơ quan quản lý, tổ chức thanh niên và cộng đồng doanh nhân cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường thuận lợi, hỗ trợ thanh niên phát huy tiềm năng khởi nghiệp, góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.