Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện nay, chất lượng cơ sở vật chất (CSVC) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả đào tạo và sự hài lòng của sinh viên. Tại Trường Đại học Hồng Đức, với số lượng sinh viên chính quy lớn và đa ngành nghề, việc đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên về CSVC là một vấn đề cấp thiết. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 10/2018 đến tháng 01/2019, sử dụng số liệu sơ cấp thu thập từ 320 sinh viên chính quy tại cơ sở chính của trường, cùng với số liệu thứ cấp từ năm 2016 đến 2018. Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá sự hài lòng của sinh viên về CSVC, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng CSVC nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ giáo dục mà còn hỗ trợ công tác quản lý và phát triển CSVC tại trường, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ sở giáo dục đại học khác trong khu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết hệ thống nhu cầu của Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người theo thứ bậc từ nhu cầu sinh lý, an toàn, giao tiếp, tôn trọng đến tự thể hiện. Áp dụng trong nghiên cứu để hiểu nhu cầu CSVC của sinh viên, từ các nhu cầu cơ bản như phòng học, ký túc xá đến nhu cầu nâng cao như môi trường học tập hiện đại, tiện nghi.
Mô hình hành vi mua hàng của Philip Kotler: Giúp phân tích quá trình sinh viên nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá và quyết định sử dụng dịch vụ CSVC tại trường.
Mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL: Đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên 5 thành phần chính: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự cảm thông và cơ sở vật chất hữu hình. Mô hình này được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh CSVC trong giáo dục đại học.
Mô hình thỏa mãn khách hàng theo chức năng và quan hệ: Phân tích sự hài lòng của sinh viên dựa trên sự thỏa mãn chức năng (chất lượng CSVC, giá cả) và mối quan hệ (thái độ nhân viên, năng lực giảng viên).
Mô hình chỉ số hài lòng khách hàng (CSI): Đo lường sự hài lòng tổng thể của sinh viên dựa trên các biến số như sự mong đợi, chất lượng cảm nhận, giá trị cảm nhận và sự trung thành.
Các khái niệm chính bao gồm: tình trạng CSVC, năng lực giảng viên, năng lực nhân viên, nhu cầu CSVC của sinh viên, công tác quản lý CSVC của nhà trường và sự hài lòng của sinh viên chính quy.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 10 lãnh đạo và nhân viên phòng quản trị vật tư - thiết bị của Trường Đại học Hồng Đức nhằm xác định các nhân tố cấu thành CSVC và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên. Kết quả giúp xây dựng bộ câu hỏi khảo sát phù hợp.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 320 sinh viên chính quy tại các khoa có số lượng sinh viên đông như Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh, Khoa Nông lâm - Nông nghiệp, Khoa Công nghệ thông tin - Truyền thông, Khoa Giáo dục tiểu học, Khoa Giáo dục mầm non, Khoa Tâm lý giáo dục và Khoa Ngoại ngữ. Cỡ mẫu được xác định theo quy tắc tối thiểu 5 lần số biến quan sát (31 biến), đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để thực hiện các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến, kiểm định sự khác biệt bằng ANOVA và Independent-Samples T-test. Các kiểm định giả thuyết được thực hiện với mức ý nghĩa 95% (p < 0.05).
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu sơ bộ và thiết kế công cụ khảo sát trong tháng 10-11/2018; thu thập dữ liệu và phân tích từ tháng 12/2018 đến tháng 01/2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ hài lòng chung của sinh viên về CSVC: Trung bình điểm hài lòng đạt khoảng 3.5 trên thang điểm 5, cho thấy mức độ hài lòng ở mức khá. Trong đó, các yếu tố như phòng học, phòng thí nghiệm và thư viện được đánh giá cao hơn so với các yếu tố như ký túc xá và khu vực thể thao.
Ảnh hưởng của tình trạng CSVC: Tình trạng vật lý, tính đầy đủ và tính cập nhật của CSVC có tác động tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy β = 0.42, p < 0.01, chiếm tỷ lệ giải thích biến phụ thuộc khoảng 42%.
Năng lực giảng viên và nhân viên: Năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ của giảng viên (β = 0.25) và nhân viên phục vụ CSVC (β = 0.18) đều có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.05.
Nhu cầu CSVC của sinh viên: Nhu cầu về CSVC hiện đại, tiện nghi và phù hợp với chương trình học có ảnh hưởng đáng kể (β = 0.20, p < 0.05) đến sự hài lòng, phản ánh mong muốn ngày càng cao của sinh viên đối với điều kiện học tập.
Công tác quản lý CSVC của nhà trường: Công tác quản lý, bảo trì và nâng cấp CSVC được đánh giá là yếu tố quan trọng, tác động tích cực đến sự hài lòng (β = 0.22, p < 0.05).
Sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân: Kiểm định ANOVA và T-test cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng theo giới tính (p > 0.05), tuy nhiên có sự khác biệt theo năm học và khoa đào tạo (p < 0.05), cho thấy sinh viên năm cuối và các khoa kỹ thuật có mức độ hài lòng cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của CSVC trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất lượng dịch vụ giáo dục. Tình trạng CSVC hiện tại của Trường Đại học Hồng Đức đã đáp ứng được phần lớn nhu cầu học tập, tuy nhiên vẫn còn hạn chế ở một số khu vực như ký túc xá và sân thể thao, cần được cải thiện. Năng lực giảng viên và nhân viên phục vụ cũng là yếu tố không thể thiếu, góp phần tạo nên trải nghiệm tích cực cho sinh viên. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo năm học và khoa đào tạo phản ánh sự đa dạng trong nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên, đòi hỏi nhà trường cần có chính sách quản lý và đầu tư phù hợp theo từng nhóm đối tượng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố CSVC và bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện tình trạng CSVC hiện có: Tập trung nâng cấp phòng học, phòng thí nghiệm, thư viện và đặc biệt là ký túc xá, sân thể thao nhằm đáp ứng nhu cầu sinh viên. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng lên trên 4.0 trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý CSVC và Ban giám hiệu.
Nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn và kỹ năng phục vụ, tăng cường thái độ hỗ trợ sinh viên. Mục tiêu cải thiện điểm đánh giá năng lực lên 4.5/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Nhân sự.
Tăng cường công tác quản lý và bảo trì CSVC: Xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ, nâng cấp trang thiết bị theo chuẩn quốc gia, đảm bảo tính ổn định và hiện đại của CSVC. Mục tiêu giảm tỷ lệ hư hỏng xuống dưới 5% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản trị thiết bị - vật tư.
Đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên: Thường xuyên khảo sát ý kiến sinh viên theo từng khoa, năm học để điều chỉnh và bổ sung CSVC phù hợp. Mục tiêu thực hiện khảo sát định kỳ 6 tháng/lần. Chủ thể thực hiện: Ban Đào tạo và Ban Thanh tra - Phản biện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên về CSVC, từ đó xây dựng chiến lược phát triển cơ sở vật chất phù hợp.
Phòng quản lý cơ sở vật chất và thiết bị: Áp dụng các phương pháp đánh giá và quản lý CSVC hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ phục vụ đào tạo.
Giảng viên và nhân viên phục vụ: Hiểu rõ vai trò của năng lực cá nhân trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên, từ đó cải thiện kỹ năng và thái độ phục vụ.
Sinh viên và các tổ chức sinh viên: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá CSVC, tham gia đóng góp ý kiến xây dựng môi trường học tập tốt hơn.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao CSVC lại quan trọng đối với sự hài lòng của sinh viên?
CSVC tạo điều kiện vật chất cần thiết cho quá trình học tập và nghiên cứu, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm và hiệu quả học tập của sinh viên. Ví dụ, phòng học hiện đại giúp sinh viên tiếp thu kiến thức tốt hơn.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên về CSVC?
Tình trạng CSVC, năng lực giảng viên và nhân viên, nhu cầu của sinh viên và công tác quản lý nhà trường đều có ảnh hưởng tích cực và đáng kể, trong đó tình trạng CSVC có tác động mạnh nhất.Làm thế nào để đo lường sự hài lòng của sinh viên về CSVC?
Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với các biến quan sát liên quan đến các khía cạnh CSVC, sau đó phân tích bằng các phương pháp thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến để đánh giá mức độ hài lòng và các nhân tố ảnh hưởng.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
Có sự khác biệt theo năm học và khoa đào tạo, sinh viên năm cuối và các khoa kỹ thuật thường có mức độ hài lòng cao hơn, trong khi không có sự khác biệt đáng kể theo giới tính.Nhà trường có thể làm gì để nâng cao sự hài lòng của sinh viên?
Cải thiện CSVC hiện có, nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và nhân viên, tăng cường công tác quản lý và bảo trì, đồng thời thường xuyên khảo sát và đáp ứng nhu cầu đa dạng của sinh viên.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên chính quy về CSVC tại Trường Đại học Hồng Đức: tình trạng CSVC, năng lực giảng viên, năng lực nhân viên, nhu cầu CSVC của sinh viên và công tác quản lý của nhà trường.
- Mức độ hài lòng chung của sinh viên đạt mức khá, với điểm trung bình khoảng 3.5/5, phản ánh sự cần thiết phải tiếp tục nâng cấp CSVC.
- Có sự khác biệt về sự hài lòng theo năm học và khoa đào tạo, cho thấy nhu cầu và kỳ vọng đa dạng của sinh viên.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện CSVC, nâng cao năng lực đội ngũ và tăng cường quản lý nhằm nâng cao sự hài lòng trong vòng 1-2 năm tới.
- Khuyến nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để phát triển CSVC phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và trải nghiệm học tập của sinh viên.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo nhà trường và các phòng ban liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức khảo sát định kỳ để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời.