Tổng quan nghiên cứu

Ngành than Việt Nam đóng vai trò trụ cột kinh tế với sản lượng than sạch năm 2020 dự kiến đạt 60-65 triệu tấn và trên 75 triệu tấn vào năm 2030 theo Quyết định phê duyệt Quy hoạch phát triển ngành than Việt Nam. Tuy nhiên, sản lượng than năm 2015 mới đạt khoảng 35 triệu tấn, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra. Điều kiện khai thác ngày càng khó khăn do các vỉa than nông cạn kiệt, buộc phải khai thác sâu với áp lực mỏ lớn, nguy cơ cháy nổ và bục nước cao hơn. Bên cạnh đó, giá than nhập khẩu ngày càng cạnh tranh, với giá CIF than năng lượng từ 42 đến 133 USD/tấn, tương đương hoặc thấp hơn giá than trong nước. Năm 2014, Việt Nam nhập khẩu khoảng 3,1 triệu tấn than, trong đó than năng lượng chiếm 2,6 triệu tấn, với hơn 120 doanh nghiệp tham gia nhập khẩu từ 17 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Trong bối cảnh đó, việc hạ giá thành sản xuất than là nhiệm vụ sống còn đối với các doanh nghiệp khai thác trong nước nhằm duy trì sức cạnh tranh. Tuy nhiên, giá thành khai thác than Việt Nam hiện còn cao so với các nước khai thác lớn như Trung Quốc và Hoa Kỳ, do hệ số bóc đất đá cao, cung độ vận chuyển xa, cùng với các chính sách thuế và phí tăng cao. Tập đoàn Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) đặt mục tiêu tiết giảm 5% tổng chỉ phí nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hạ giá thành sản phẩm tại Công ty than Khánh Hòa trong giai đoạn 2010-2015, nhằm góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về chỉ phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp khai thác khoáng sản. Khái niệm chỉ phí sản xuất được hiểu là toàn bộ chi phí về lao động sống và lao động vật hóa mà doanh nghiệp bỏ ra trong quá trình sản xuất trong một kỳ nhất định. Giá thành sản phẩm là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ chỉ phí liên quan đến sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

Phân loại chỉ phí sản xuất được thực hiện theo nhiều tiêu thức: theo nội dung kinh tế (nguyên liệu, nhân công, khấu hao, dịch vụ mua ngoài, chi phí khác), theo công dụng trong sản xuất (nguyên liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp), theo mối quan hệ với đối tượng chịu chi phí (chi phí trực tiếp và gián tiếp), theo mối quan hệ với khối lượng sản phẩm (chi phí định phí và biến phí), và theo lĩnh vực hoạt động kinh doanh.

Các phương pháp tính giá thành sản phẩm được áp dụng gồm phương pháp tính giá thành trực tiếp, phương pháp theo hệ số, phương pháp theo tỉ lệ, phương pháp loại trừ chỉ phí, phương pháp cộng chỉ phí, phương pháp liên hợp và phương pháp tính giá thành theo định mức. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp dựa trên đặc điểm tổ chức sản xuất, quy trình công nghệ và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp.

Phân tích giá thành sản phẩm được thực hiện nhằm đánh giá hiệu quả sản xuất, xác định nguyên nhân biến động chi phí và đề xuất các giải pháp tiết kiệm chi phí. Các yếu tố chi phí trọng yếu được phân tích gồm chi phí nguyên nhiên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định, chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí khác bằng tiền.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo thống kê của các phòng ban thuộc Công ty than Khánh Hòa trong giai đoạn 2010-2015. Phương pháp phân tích chủ yếu là định tính, bao gồm phân tích, tổng hợp, so sánh và dự báo. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu chi phí sản xuất than của Công ty trong 6 năm, được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và phản ánh chính xác thực trạng.

Phân tích số liệu được thực hiện theo từng khoản mục chi phí, so sánh thực tế với kế hoạch để xác định mức độ tiết kiệm hoặc vượt chi phí. Các chỉ tiêu như mức tăng giảm giá thành so với kế hoạch, tỷ lệ phần trăm thực hiện kế hoạch giá thành được tính toán để đánh giá hiệu quả quản lý chi phí. Ngoài ra, các nhân tố ảnh hưởng đến giá thành được phân tích theo nhóm nhân tố bên ngoài (giá cả thị trường, điều kiện địa lý, chính sách pháp luật) và nhóm nhân tố bên trong (công nghệ sản xuất, tổ chức nguồn nhân lực, chính sách quản lý, tổ chức sản xuất).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá thành sản xuất than tại Công ty than Khánh Hòa có xu hướng tăng trong giai đoạn 2010-2015, với mức tăng trung bình khoảng 7% mỗi năm, chủ yếu do chi phí nguyên nhiên vật liệu và chi phí động lực tăng. Tỷ trọng chi phí nguyên liệu trong giá thành chiếm khoảng 45%, chi phí nhân công chiếm 20%, chi phí khấu hao và dịch vụ mua ngoài chiếm phần còn lại.

  2. Hiệu quả quản lý chi phí chưa cao, thể hiện qua việc tỷ lệ thực hiện kế hoạch giá thành thường vượt mức 100%, nghĩa là giá thành thực tế cao hơn kế hoạch từ 3-8% mỗi năm. Nguyên nhân chính là do hệ số bóc đất đá lộ thiên tăng, cung độ vận chuyển đất đá bình quân là 3,01 km, cùng với chi phí nhiên liệu và động lực tăng cao.

  3. Nhân tố bên ngoài như điều kiện địa chất, địa lý và chính sách thuế phí tác động mạnh đến giá thành sản xuất. Ví dụ, thuế tài nguyên tăng từ 5% lên 7% đối với mỏ lộ thiên, thuế xuất khẩu tăng từ 10% lên 13% làm tăng chi phí sản xuất. Ngoài ra, điều kiện khai thác sâu với áp lực mỏ lớn làm tăng chi phí vận hành và an toàn.

  4. Nhân tố bên trong như công nghệ sản xuất và tổ chức lao động còn nhiều hạn chế. Mức độ cơ giới hóa chưa đồng đều, tổ chức lao động chưa khoa học, trình độ cán bộ công nhân viên cần được nâng cao. Việc sử dụng vật tư, phụ tùng thay thế chưa tối ưu, dẫn đến chi phí sửa chữa và bảo trì cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giá thành sản xuất than tại Công ty than Khánh Hòa chịu ảnh hưởng lớn từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Việc tăng chi phí nguyên liệu và động lực phản ánh xu hướng chung của ngành than Việt Nam trong bối cảnh giá nhiên liệu thế giới biến động và áp lực thuế phí tăng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, mức tăng giá thành của Công ty tương đương hoặc cao hơn mức trung bình của các đơn vị khai thác than trong nước.

Phân tích chi tiết từng khoản mục chi phí cho thấy chi phí nguyên liệu và nhân công là hai yếu tố chiếm tỷ trọng lớn nhất, do đó tập trung quản lý và tiết kiệm hai khoản mục này sẽ mang lại hiệu quả rõ rệt. Việc áp dụng các mô hình tối ưu hóa lượng đặt hàng vật tư, nội địa hóa phụ tùng thay thế và nâng cao trình độ lao động được đánh giá là các giải pháp khả thi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng các khoản mục chi phí trong giá thành, biểu đồ biến động giá thành so với kế hoạch qua các năm, và bảng phân tích chi tiết các nhân tố ảnh hưởng. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng và nguyên nhân biến động giá thành, hỗ trợ cho việc ra quyết định quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tiết kiệm chi phí dự trữ vật tư bằng mô hình tối ưu hóa lượng đặt hàng: Áp dụng mô hình tối ưu lượng đặt hàng cho các vật tư như lốp xe và mũi khoan nhằm giảm chi phí tồn kho và chi phí đặt hàng. Mục tiêu giảm chi phí tồn kho ít nhất 10% trong vòng 12 tháng, do phòng vật tư phối hợp với bộ phận kế hoạch thực hiện.

  2. Nâng cao trình độ cán bộ công nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng vận hành thiết bị, quản lý chi phí và an toàn lao động. Mục tiêu tăng năng suất lao động 5% trong 18 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo thực hiện.

  3. Tổ chức lao động khoa học, hợp lý: Rà soát và sắp xếp lại quy trình sản xuất, phân công lao động đa năng, giảm lao động dôi dư. Mục tiêu giảm chi phí nhân công trên một tấn than 7% trong 2 năm, do ban quản lý sản xuất chủ trì.

  4. Nội địa hóa vật tư phụ tùng thay thế và sửa chữa thiết bị khai thác: Tăng tỷ lệ sử dụng vật tư trong nước để giảm chi phí nhập khẩu và chi phí vận chuyển. Mục tiêu nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 60% trong 3 năm, do phòng kỹ thuật và mua sắm phối hợp thực hiện.

  5. Cải tiến công nghệ khai thác và vận chuyển: Đầu tư nâng cấp thiết bị, áp dụng công nghệ tiên tiến để giảm hệ số bóc đất đá và tăng năng suất. Mục tiêu giảm hệ số bóc đất đá 5% trong 3 năm, do ban kỹ thuật và đầu tư thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty than Khánh Hòa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sản xuất, từ đó xây dựng chiến lược quản lý chi phí hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các doanh nghiệp khai thác than trong nước: Áp dụng các phương pháp phân tích chi phí và giải pháp tiết kiệm chi phí phù hợp với điều kiện sản xuất của từng đơn vị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị doanh nghiệp và kỹ thuật khai thác mỏ: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và thực trạng quản lý chi phí trong ngành than.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến ngành than: Cung cấp thông tin thực tiễn về chi phí sản xuất than, hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giá thành sản xuất than tại Việt Nam cao hơn so với các nước khác?
    Giá thành cao do điều kiện địa chất khó khăn, hệ số bóc đất đá lớn, chi phí vận chuyển xa, cùng với các chính sách thuế và phí tăng cao. Ngoài ra, mức độ cơ giới hóa và công nghệ khai thác còn hạn chế so với các nước phát triển.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến giá thành sản xuất than?
    Chi phí nguyên nhiên vật liệu, chi phí nhân công, chi phí khấu hao tài sản cố định và chi phí dịch vụ mua ngoài là các yếu tố chính. Ngoài ra, điều kiện địa chất, chính sách thuế và tổ chức sản xuất cũng có ảnh hưởng đáng kể.

  3. Làm thế nào để giảm chi phí nguyên liệu trong sản xuất than?
    Có thể giảm chi phí nguyên liệu bằng cách tối ưu hóa quy trình mua sắm, lựa chọn nhà cung cấp có giá tốt, áp dụng công nghệ tiết kiệm vật tư và nâng cao hiệu quả sử dụng nguyên liệu trong sản xuất.

  4. Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp khai thác than?
    Phương pháp tính giá thành trực tiếp thường được áp dụng do đặc điểm sản xuất giản đơn, số lượng mặt hàng ít và chu kỳ sản xuất ngắn. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể kết hợp các phương pháp khác tùy theo đặc điểm sản xuất.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao năng suất lao động tại Công ty than Khánh Hòa?
    Nâng cao trình độ cán bộ công nhân viên qua đào tạo, tổ chức lao động khoa học, áp dụng công nghệ hiện đại và cải tiến quy trình sản xuất là các giải pháp hiệu quả để tăng năng suất lao động.

Kết luận

  • Giá thành sản xuất than tại Công ty than Khánh Hòa trong giai đoạn 2010-2015 có xu hướng tăng do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, trong đó chi phí nguyên liệu và nhân công chiếm tỷ trọng lớn.
  • Hiệu quả quản lý chi phí còn hạn chế, với tỷ lệ thực hiện kế hoạch giá thành thường vượt mức 100%, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.
  • Các nhân tố bên ngoài như điều kiện địa chất, chính sách thuế phí và nhân tố bên trong như công nghệ, tổ chức lao động có tác động quan trọng đến giá thành sản xuất.
  • Đề xuất các giải pháp tiết kiệm chi phí dự trữ, nâng cao trình độ lao động, tổ chức lao động khoa học và nội địa hóa vật tư nhằm hạ giá thành sản phẩm.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công nghệ mới, cải tiến quản lý chi phí để nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập thị trường than quốc tế.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho công tác quản trị chi phí và giá thành sản phẩm tại Công ty than Khánh Hòa, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững ngành than Việt Nam. Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất và đánh giá hiệu quả thực hiện trong các giai đoạn tiếp theo. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành tham khảo và áp dụng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.