Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ phát triển mạnh mẽ, nhu cầu thông tin của con người ngày càng gia tăng và đa dạng. Trung tâm Thông tin - Thư viện Học viện Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thông tin nhằm phục vụ hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học và quản lý của Học viện. Tuy nhiên, thực trạng các sản phẩm và dịch vụ thông tin tại Trung tâm còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin (NDT). Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Học viện Ngân hàng từ năm 2008 đến nay, nhằm đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là: (1) phân tích cơ sở lý luận về sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện; (2) khảo sát đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin tại Trung tâm; (3) đánh giá thực trạng các sản phẩm và dịch vụ hiện có; (4) đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện phù hợp với đặc điểm và yêu cầu của Học viện Ngân hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng hoạt động thông tin thư viện, góp phần thúc đẩy hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Học viện, đồng thời làm tài liệu tham khảo cho các cơ quan TT-TV khác trong nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện: Sản phẩm TT-TV được hiểu là kết quả của quá trình xử lý thông tin nhằm thỏa mãn nhu cầu tra cứu và sử dụng thông tin của người dùng. Dịch vụ TT-TV là các hoạt động phục vụ nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin và trao đổi thông tin của người sử dụng, bao gồm các dịch vụ cung cấp tài liệu, tư vấn, tra cứu, phổ biến thông tin chọn lọc, v.v.

  • Mô hình mối quan hệ giữa sản phẩm và dịch vụ TT-TV: Sản phẩm và dịch vụ TT-TV có mối liên hệ chặt chẽ, hỗ trợ lẫn nhau để nâng cao hiệu quả sử dụng. Ví dụ, sản phẩm OPAC gắn liền với dịch vụ tra cứu thông tin, dịch vụ tư vấn giúp người dùng khai thác hiệu quả sản phẩm.

  • Khái niệm người dùng tin và nhu cầu tin: Người dùng tin được phân thành các nhóm chính gồm cán bộ lãnh đạo, cán bộ nghiên cứu - giảng dạy, và sinh viên - học viên cao học. Nhu cầu tin của từng nhóm có đặc điểm và yêu cầu khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến việc thiết kế sản phẩm và dịch vụ TT-TV.

  • Các yếu tố tác động đến phát triển sản phẩm và dịch vụ TT-TV: Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường chính trị, kinh tế, xã hội, xu thế phát triển công nghệ thông tin, chính sách sở hữu trí tuệ, và yếu tố chủ quan như nhận thức của lãnh đạo, nguồn lực con người, cơ sở vật chất, công nghệ và quy trình kỹ thuật thư viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và phương pháp luận thư viện học - thông tin học. Các phương pháp cụ thể gồm:

  • Thu thập tài liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích các tài liệu sách, báo, tạp chí, tài liệu nghiên cứu liên quan đến sản phẩm và dịch vụ TT-TV.

  • Điều tra khảo sát: Phát phiếu điều tra nhu cầu tin và đánh giá sản phẩm, dịch vụ TT-TV tại Trung tâm với cỡ mẫu 300 phiếu, thu về 262 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 87%).

  • Phỏng vấn chuyên gia: Tham vấn ý kiến các cán bộ quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực thư viện để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  • Phân tích thống kê: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả để xử lý số liệu khảo sát, đánh giá mức độ sử dụng, nhu cầu và sự hài lòng của người dùng.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2008 đến năm 2014, phù hợp với quá trình phát triển và hiện đại hóa Trung tâm Thông tin - Thư viện Học viện Ngân hàng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản phẩm thông tin thư viện: Trung tâm đã xây dựng và vận hành hệ thống OPAC với hơn 7.000 biểu ghi thư mục, tích hợp nhiều chức năng hiện đại như giao thức Z39.50, giao diện web thân thiện. Tuy nhiên, các sản phẩm số như tài liệu điện tử còn hạn chế, chỉ chiếm khoảng 200 tài liệu số trong tổng số hơn 50.000 bản tài liệu.

  2. Đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin: Khảo sát cho thấy 96% người dùng sử dụng thư viện cho mục đích học tập, 11,5% để tự nâng cao trình độ, 5% phục vụ nghiên cứu khoa học. Ngoại ngữ chính được sử dụng là tiếng Anh (chiếm 89,3%). Lĩnh vực thông tin được quan tâm nhiều nhất là kinh tế (95,8%), tiếp theo là xã hội (34%) và văn hóa (28%). Thời gian đọc tài liệu trung bình của người dùng là 2-4 giờ/ngày (64%).

  3. Đánh giá dịch vụ thông tin thư viện: Các dịch vụ như cung cấp tài liệu gốc, mượn tài liệu về nhà, tra cứu tin, tư vấn thông tin được người dùng đánh giá cao về tính kịp thời và chất lượng. Tuy nhiên, dịch vụ đa phương tiện và mượn liên thư viện còn hạn chế, chưa đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của người dùng.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến phát triển sản phẩm và dịch vụ: Nhận thức của lãnh đạo và cán bộ thư viện về vai trò sản phẩm và dịch vụ TT-TV còn chưa đồng đều. Cơ sở vật chất hiện đại với diện tích 1.600 m², trang thiết bị gồm 37 máy tính truy cập Internet, 6 máy tra cứu, hệ thống an ninh hiện đại. Tuy nhiên, chưa có phòng đọc chuyên biệt cho nghiên cứu sinh, phòng học nhóm cho sinh viên. Kinh phí đầu tư còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc mở rộng và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm Thông tin - Thư viện Học viện Ngân hàng đã có những bước tiến đáng kể trong việc hiện đại hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin trong xây dựng OPAC và cơ sở dữ liệu. Tuy nhiên, sự phát triển chưa đồng đều giữa các loại hình sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là sản phẩm số và dịch vụ đa phương tiện còn hạn chế.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nâng cao chất lượng phục vụ người dùng là xu hướng tất yếu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người dùng tin. Việc thiếu các phòng đọc chuyên biệt và dịch vụ mượn liên thư viện hạn chế khả năng phục vụ nghiên cứu chuyên sâu và hợp tác liên thư viện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ sử dụng các loại dịch vụ, biểu đồ phân bố thời gian đọc tài liệu, bảng đánh giá mức độ hài lòng của người dùng với từng dịch vụ, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và nhu cầu phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng sản phẩm thông tin - thư viện

    • Cập nhật và mở rộng cơ sở dữ liệu số, tăng số lượng tài liệu điện tử lên ít nhất 500 tài liệu trong vòng 2 năm.
    • Áp dụng các chuẩn nghiệp vụ quốc tế như MARC21, AACR2 để nâng cao chất lượng biên mục và tổ chức thông tin.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với bộ phận kỹ thuật và biên mục.
  2. Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ thông tin - thư viện

    • Phát triển dịch vụ mượn liên thư viện, hợp tác với các thư viện đại học trong và ngoài nước trong vòng 1 năm.
    • Mở rộng dịch vụ tư vấn thông tin trực tuyến và phổ biến thông tin chọn lọc (SDI) nhằm tăng tính tiện lợi cho người dùng.
    • Chủ thể thực hiện: Tổ phục vụ bạn đọc và tổ sản phẩm - marketing.
  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị

    • Xây dựng phòng đọc chuyên biệt cho nghiên cứu sinh, phòng học nhóm cho sinh viên trong vòng 3 năm tới.
    • Nâng cấp hệ thống máy tính, mạng không dây và thiết bị đa phương tiện để phục vụ tốt hơn nhu cầu truy cập và khai thác thông tin.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Học viện phối hợp với Trung tâm TT-TV.
  4. Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện

    • Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ ngoại ngữ, tin học và kỹ năng mềm cho cán bộ trong vòng 1-2 năm.
    • Thu hút nhân sự có chuyên môn cao về công nghệ thông tin và ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu phát triển sản phẩm và dịch vụ mới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Trung tâm phối hợp với phòng nhân sự Học viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển sản phẩm, dịch vụ TT-TV, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch nâng cấp hệ thống thư viện, cải tiến dịch vụ phục vụ người dùng.
  2. Giảng viên và sinh viên ngành Thông tin - Thư viện

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về quản lý và phát triển sản phẩm, dịch vụ thông tin trong môi trường học viện.
    • Use case: Tham khảo để nghiên cứu, làm luận văn, luận án về lĩnh vực thư viện học.
  3. Nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực quản lý thông tin

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu thực tiễn để phân tích, so sánh và phát triển các mô hình dịch vụ thông tin hiện đại.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu về dịch vụ thư viện số, quản lý nguồn lực thông tin.
  4. Lãnh đạo các cơ quan, tổ chức có hệ thống thư viện chuyên ngành

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của sản phẩm, dịch vụ TT-TV trong hỗ trợ hoạt động chuyên môn và đào tạo.
    • Use case: Định hướng đầu tư, phát triển hệ thống thư viện phù hợp với nhu cầu người dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Sản phẩm thông tin - thư viện là gì?
    Sản phẩm thông tin - thư viện là kết quả của quá trình xử lý thông tin nhằm thỏa mãn nhu cầu tra cứu và sử dụng thông tin của người dùng, bao gồm các tài liệu, cơ sở dữ liệu, thư mục điện tử, tổng luận khoa học, v.v. Ví dụ, OPAC là một sản phẩm thông tin giúp người dùng tra cứu tài liệu trong thư viện.

  2. Dịch vụ thông tin - thư viện gồm những loại nào?
    Dịch vụ thông tin - thư viện bao gồm các hoạt động phục vụ như cung cấp tài liệu gốc, mượn tài liệu về nhà, tư vấn thông tin, tra cứu tin, phổ biến thông tin chọn lọc (SDI), dịch vụ đa phương tiện, và mượn liên thư viện. Mỗi dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dùng.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả sản phẩm và dịch vụ TT-TV?
    Hiệu quả được đánh giá qua mức độ thỏa mãn nhu cầu của người dùng, tần suất sử dụng, chất lượng phục vụ, tính kịp thời và tiện lợi. Ví dụ, khảo sát tại Trung tâm cho thấy dịch vụ tra cứu và tư vấn được đánh giá cao về chất lượng và thời gian phục vụ.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển sản phẩm và dịch vụ TT-TV?
    Các yếu tố gồm môi trường chính trị - kinh tế - xã hội, xu thế công nghệ thông tin, chính sách sở hữu trí tuệ, nhận thức của lãnh đạo và cán bộ thư viện, nguồn lực con người, cơ sở vật chất và công nghệ. Trong đó, công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới.

  5. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện trong thời đại số?
    Cần đầu tư phát triển tài liệu số, xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu hiện đại, đa dạng hóa dịch vụ trực tuyến, đào tạo cán bộ về công nghệ thông tin và ngoại ngữ, đồng thời tăng cường hợp tác liên thư viện để mở rộng nguồn lực thông tin. Ví dụ, phát triển dịch vụ mượn liên thư viện giúp người dùng tiếp cận tài liệu đa dạng hơn.

Kết luận

  • Trung tâm Thông tin - Thư viện Học viện Ngân hàng đã có bước phát triển đáng kể về sản phẩm và dịch vụ thông tin, đặc biệt là ứng dụng công nghệ trong xây dựng OPAC và cơ sở dữ liệu.
  • Nhu cầu tin của người dùng chủ yếu tập trung vào học tập, nghiên cứu khoa học và tự nâng cao trình độ, với lĩnh vực kinh tế chiếm ưu thế.
  • Thực trạng sản phẩm và dịch vụ còn hạn chế về mặt đa dạng và chất lượng, đặc biệt là sản phẩm số và dịch vụ đa phương tiện.
  • Các yếu tố như nhận thức, nguồn lực con người, cơ sở vật chất và kinh phí ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển sản phẩm và dịch vụ TT-TV.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa dịch vụ, đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người dùng.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và cán bộ Trung tâm cần phối hợp chặt chẽ, ưu tiên nguồn lực và áp dụng công nghệ mới để phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin - thư viện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu tại Học viện Ngân hàng.