Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế tri thức và đổi mới căn bản giáo dục đào tạo theo Nghị quyết Đại hội Đại biểu Đảng toàn quốc lần thứ X, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực ngành y tế công cộng trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Trường Đại học Y tế công cộng (ĐHYTCC) là cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam, chịu trách nhiệm đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ y tế dự phòng có trình độ cao, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Hoạt động thông tin – thư viện tại trường đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ giảng dạy, nghiên cứu khoa học và nâng cao chất lượng đào tạo.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát thực trạng hoạt động thông tin – thư viện tại Trung tâm Thông tin – Thư viện ĐHYTCC, từ đó đề xuất các giải pháp tối ưu nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của cán bộ, giảng viên, học viên và sinh viên. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động thông tin – thư viện tại ĐHYTCC trong giai đoạn hiện nay, với số liệu thu thập từ năm 2005 đến 2011, bao gồm hơn 17.000 tài liệu thuộc nhiều loại hình khác nhau.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phục vụ thông tin, góp phần thúc đẩy hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường. Qua đó, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực y tế công cộng chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu phát triển ngành y tế và xã hội trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hoạt động thông tin – thư viện, bao gồm:

  • Khái niệm hoạt động thông tin – thư viện: Là quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và phổ biến thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng tin. Chủ thể là cán bộ thư viện, đối tượng là các loại tài liệu được thu thập và lưu trữ, mục đích tạo ra sản phẩm và dịch vụ thư viện thỏa mãn nhu cầu thông tin.

  • Khái niệm tăng cường hoạt động thông tin – thư viện: Là việc nâng cao tiềm lực và hiệu quả hoạt động của thư viện thông qua cải tiến nguồn lực, công nghệ, nhân lực và tổ chức dây chuyền thông tin tài liệu.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động thông tin – thư viện: Trình độ đội ngũ cán bộ, vốn tài liệu, cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin, trình độ người dùng tin, tổ chức dây chuyền thông tin tài liệu, hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin, mức độ ứng dụng công nghệ hiện đại.

  • Mô hình dây chuyền thông tin tài liệu: Bao gồm các công đoạn chọn lọc, bổ sung, mô tả thư mục, mô tả nội dung, lưu trữ, bảo quản, tìm kiếm và phổ biến thông tin.

  • Vai trò của hoạt động thông tin – thư viện trong trường đại học: Hỗ trợ giảng dạy, học tập, nghiên cứu khoa học, phát triển kỹ năng và tạo môi trường học tập hiện đại.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp sau:

  • Tổng hợp và phân tích tài liệu: Thu thập, đánh giá các tài liệu liên quan đến hoạt động thông tin – thư viện và đặc thù của ĐHYTCC.

  • Điều tra thực tế: Khảo sát thực trạng hoạt động tại Trung tâm Thông tin – Thư viện ĐHYTCC, thu thập số liệu về nguồn lực, nhu cầu người dùng, sản phẩm dịch vụ.

  • Điều tra bằng phiếu hỏi: Thu thập ý kiến, nhu cầu và đánh giá của cán bộ, giảng viên, học viên, sinh viên về hoạt động thư viện.

  • Phỏng vấn trực tiếp: Trao đổi với cán bộ thư viện và các đối tượng sử dụng để hiểu rõ hơn về thực trạng và khó khăn.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả để xử lý dữ liệu thu thập được, phân tích tỷ lệ sử dụng tài liệu, cơ cấu bạn đọc, kinh phí bổ sung tài liệu.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ cán bộ, giảng viên, học viên và sinh viên đang sử dụng dịch vụ thư viện, với tổng số gần 1.700 người dùng tin. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2005 đến 2011, tập trung phân tích các số liệu thống kê và khảo sát thực tế tại Trung tâm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực tài liệu đa dạng và phong phú: Trung tâm hiện có khoảng 17.000 tài liệu, trong đó sách tham khảo chiếm 78,7% đầu ấn phẩm với hơn 14.000 bản sách, luận văn chiếm 17%, sách giáo trình chiếm 15,5%. Tài liệu tiếng Việt chiếm 40,5%, tiếng Anh chiếm 38%. Loại hình tài liệu được sử dụng nhiều nhất là sách (27,4%), luận văn (24,4%), tiếp theo là sách tra cứu và tạp chí chuyên ngành (mỗi loại khoảng 13%).

  2. Cơ cấu người dùng tin đa dạng: Sinh viên chiếm tỷ lệ lớn nhất với khoảng 1.652 người (95%), giảng viên 33 người, cán bộ quản lý 32 người, và bạn đọc ngoài khoảng 3 người. Nhu cầu tin của từng nhóm khác nhau, trong đó cán bộ quản lý cần thông tin tổng hợp, dự báo; giảng viên cần thông tin chuyên sâu, cập nhật; sinh viên cần tài liệu cơ bản, giáo trình phục vụ học tập.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại: Trung tâm sử dụng phần mềm quản lý thư viện Libol phiên bản 5.5, hệ thống máy tính tra cứu, mạng Internet không dây phủ sóng toàn trường, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng truy cập tài liệu và cơ sở dữ liệu y tế quốc tế như HINARI, PubMed, MedlinePlus.

  4. Kinh phí bổ sung tài liệu biến động theo năm: Từ 2005 đến 2011, số lượng đầu ấn phẩm bổ sung dao động, với năm 2006 và 2009 tăng đột biến do nguồn tài trợ từ quỹ Atlantic Philanthropies. Việc bổ sung tài liệu được thực hiện qua mua sắm, nhận biếu tặng, trao đổi và tài liệu nội sinh từ giảng viên, sinh viên.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy Trung tâm Thông tin – Thư viện ĐHYTCC đã xây dựng được nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, đáp ứng phần lớn nhu cầu thông tin của các nhóm người dùng. Việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ, tạo thuận lợi cho việc tra cứu và khai thác tài liệu. Tuy nhiên, sự biến động về kinh phí bổ sung tài liệu và hạn chế về số lượng cán bộ (chỉ 5 người) có thể ảnh hưởng đến khả năng cập nhật và mở rộng nguồn tài liệu.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học, việc chú trọng đến nhu cầu đặc thù của từng nhóm người dùng và tăng cường ứng dụng CNTT là xu hướng chung nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ. Trung tâm đã có bước tiến quan trọng trong việc số hóa luận văn và xây dựng cơ sở dữ liệu toàn văn, phù hợp với xu thế thư viện điện tử hiện đại.

Việc phân tích nhu cầu tin của từng nhóm người dùng giúp Trung tâm định hướng bổ sung tài liệu và phát triển dịch vụ phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường. Các biểu đồ về tỷ lệ sử dụng tài liệu, cơ cấu bạn đọc và kinh phí bổ sung tài liệu minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển của Trung tâm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nguồn lực nhân sự và đào tạo cán bộ

    • Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin cho cán bộ thư viện trong vòng 1-2 năm.
    • Tuyển dụng thêm nhân sự để đảm bảo hiệu quả xử lý và phục vụ tài liệu, hướng tới tỷ lệ cán bộ/người dùng hợp lý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Trung tâm Thông tin – Thư viện.
  2. Mở rộng và đa dạng hóa nguồn tài liệu

    • Tăng cường hợp tác quốc tế để nhận tài liệu biếu tặng và trao đổi, đặc biệt là tài liệu điện tử chuyên ngành y tế công cộng.
    • Đầu tư kinh phí mua sắm tài liệu mới, ưu tiên các lĩnh vực đang phát triển và nhu cầu cao của người dùng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin – Thư viện phối hợp với các khoa, bộ môn.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ thông tin – thư viện

    • Phát triển các dịch vụ tra cứu, cung cấp thông tin trực tuyến, hỗ trợ người dùng khai thác hiệu quả các cơ sở dữ liệu quốc tế.
    • Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm, sử dụng tài liệu cho sinh viên, giảng viên định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Thông tin – Thư viện, Phòng Đào tạo.
  4. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin

    • Nâng cấp hệ thống máy tính, mạng Internet, phần mềm quản lý thư viện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
    • Đầu tư xây dựng kho lưu trữ tài liệu điện tử, phát triển thư viện số.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Trung tâm Thông tin – Thư viện.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ trong vòng 3-5 năm nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của hoạt động thông tin – thư viện, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại ĐHYTCC.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện đại học chuyên ngành y tế công cộng.
    • Use case: Áp dụng mô hình quản lý, phát triển nguồn lực và dịch vụ thư viện.
  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu ngành y tế công cộng

    • Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu thông tin và cách khai thác tài liệu phục vụ giảng dạy, nghiên cứu.
    • Use case: Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn tài liệu và dịch vụ thư viện trong công tác chuyên môn.
  3. Sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh ngành y tế công cộng

    • Lợi ích: Hiểu rõ cách tiếp cận, khai thác tài liệu và sử dụng dịch vụ thư viện hiệu quả.
    • Use case: Hỗ trợ học tập, nghiên cứu khoa học và phát triển kỹ năng tự học.
  4. Nhà quản lý giáo dục và hoạch định chính sách y tế

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình hoạt động thông tin – thư viện hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực y tế công cộng.
    • Use case: Xây dựng chính sách phát triển thư viện, trung tâm thông tin trong hệ thống giáo dục y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động thông tin – thư viện tại ĐHYTCC có vai trò gì trong đào tạo?
    Hoạt động này cung cấp nguồn tài liệu, thông tin cập nhật phục vụ giảng dạy và nghiên cứu, hỗ trợ phát triển kỹ năng học tập và nghiên cứu cho cán bộ, giảng viên và sinh viên.

  2. Nguồn tài liệu tại Trung tâm Thông tin – Thư viện đa dạng như thế nào?
    Trung tâm có khoảng 17.000 tài liệu, bao gồm sách tham khảo, luận văn, giáo trình, báo tạp chí chuyên ngành, tài liệu điện tử, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.

  3. Công nghệ thông tin được ứng dụng ra sao trong hoạt động thư viện?
    Trung tâm sử dụng phần mềm quản lý Libol, hệ thống máy tính tra cứu, mạng Internet không dây, cơ sở dữ liệu quốc tế như HINARI, PubMed, giúp người dùng truy cập và khai thác tài liệu hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin – thư viện?
    Cần tăng cường nguồn lực nhân sự, mở rộng nguồn tài liệu, nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ hiện đại đồng bộ.

  5. Ai là đối tượng chính sử dụng dịch vụ thư viện tại ĐHYTCC?
    Sinh viên chiếm đa số (khoảng 95%), tiếp theo là giảng viên, cán bộ quản lý và một số bạn đọc ngoài trường, mỗi nhóm có nhu cầu và cách sử dụng tài liệu khác nhau.

Kết luận

  • Hoạt động thông tin – thư viện tại ĐHYTCC đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học.
  • Trung tâm Thông tin – Thư viện sở hữu nguồn tài liệu phong phú, đa dạng, đáp ứng phần lớn nhu cầu của cán bộ, giảng viên và sinh viên.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại đã nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ, tạo điều kiện thuận lợi cho người dùng.
  • Các giải pháp tăng cường hoạt động thư viện cần tập trung vào phát triển nguồn lực nhân sự, mở rộng nguồn tài liệu, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Tiếp tục triển khai các bước nghiên cứu và cải tiến trong vòng 3-5 năm tới nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, góp phần nâng cao vị thế và chất lượng đào tạo của ĐHYTCC.

Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật xu hướng phát triển thư viện hiện đại nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin.