Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thế kỷ XXI, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và bùng nổ thông tin đã làm thay đổi sâu sắc mọi hoạt động xã hội. Tại Việt Nam, việc phát triển nguồn lực thông tin (NLTT) trong các cơ quan thông tin - thư viện, đặc biệt là tại các trường đại học, trở thành nhiệm vụ trọng tâm nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và hội nhập quốc tế. Trường Đại học Mỏ - Địa chất, với hơn 50 năm phát triển, hiện đào tạo đa ngành và có khoảng 20.000 sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh. Trung tâm Thông tin - Thư viện của trường đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn lực thông tin phục vụ đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu là phát triển NLTT tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Mỏ - Địa chất nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu thông tin của người dùng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2011 đến nay, khi Trung tâm được thành lập trên cơ sở sáp nhập Trung tâm Mạng - Máy tính và Thư viện. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc hoàn thiện lý luận về phát triển NLTT và đề xuất các giải pháp thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm.
Theo thống kê, Trung tâm hiện quản lý khoảng 11.650 đầu tài liệu với hơn 243.000 cuốn, bao gồm tài liệu truyền thống và hiện đại, phục vụ đa dạng các ngành đào tạo của Nhà trường. Tuy nhiên, nguồn lực thông tin còn chưa đầy đủ, sự phối hợp chia sẻ với các cơ quan khác còn hạn chế, chưa đáp ứng tối ưu nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển nguồn lực thông tin trong thư viện và trung tâm thông tin, kết hợp quan điểm chủ nghĩa duy vật biện chứng và duy vật lịch sử. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết phát triển nguồn lực thông tin: Theo Hiệp hội Thư viện Mỹ, phát triển NLTT là quá trình xác định, phối hợp chính sách tuyển chọn, đánh giá nhu cầu người dùng, bổ sung, bảo quản và loại bỏ tài liệu không phù hợp. Evans G. Edward nhấn mạnh phát triển NLTT dựa trên nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của vốn tài liệu và nhu cầu người dùng để cải thiện chất lượng nguồn lực.
Nguyên tắc phát triển nguồn lực thông tin: Bao gồm đảm bảo tính khoa học, phù hợp với chức năng và nhu cầu người dùng, đầy đủ về số lượng và chất lượng, phối hợp chia sẻ giữa các thư viện, và hiệu quả kinh tế trong đầu tư và sử dụng nguồn lực.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nguồn lực thông tin, phát triển nguồn lực thông tin, nhu cầu thông tin, chính sách phát triển NLTT, và các tiêu chí đánh giá NLTT như độ chính xác, tính kịp thời, mức độ đầy đủ, tính độc quyền và tác động của NLTT.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Mỏ - Địa chất, bao gồm số liệu thống kê tài liệu, báo cáo hoạt động, khảo sát nhu cầu người dùng, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ thư viện.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu về cơ cấu tài liệu, ngôn ngữ, thời gian xuất bản, loại hình tài liệu; phân tích định tính qua phỏng vấn và khảo sát để đánh giá thực trạng và nhu cầu phát triển NLTT.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 người dùng tin gồm cán bộ lãnh đạo, giảng viên, sinh viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2011 đến 2017, giai đoạn Trung tâm được thành lập và phát triển, với thu thập số liệu và khảo sát thực hiện trong năm 2017.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn lực thông tin chưa cân đối: Trung tâm quản lý khoảng 11.650 đầu tài liệu với 243.903 cuốn, trong đó tài liệu tiếng Việt chiếm 84,19%, tiếng Anh 6,7%, tiếng Nga 5,4%, các ngôn ngữ khác dưới 1%. Tài liệu truyền thống chiếm phần lớn với 217 đầu tạp chí, 3.111 đầu sách tiếng Việt và 1.761 đầu sách tiếng nước ngoài. Tài liệu số hóa gồm 601 cuốn giáo trình nội sinh và 6.200 cuốn luận án, luận văn. Tuy nhiên, tài liệu cho các ngành mới như Môi trường, Xây dựng còn hạn chế, không đáp ứng đầy đủ nhu cầu.
Nguồn lực thông tin chưa đầy đủ và kịp thời: Tài liệu xuất bản trước năm 2012 chiếm 67,43%, tài liệu mới từ 2012 đến nay chỉ chiếm 32,56%. Việc bổ sung tài liệu mới còn hạn chế do kinh phí và chính sách chưa rõ ràng. Tài liệu xám (luận án, đề tài nghiên cứu) chưa được thu thập đầy đủ, ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ nghiên cứu.
Chính sách bổ sung và quản lý nguồn lực còn yếu: Trung tâm chưa có chính sách bổ sung thành văn rõ ràng, chủ yếu dựa vào quy định đơn giản và ý kiến các khoa. Kinh phí bổ sung tài liệu phụ thuộc vào phân bổ của Nhà trường, chưa có nguồn tài trợ ổn định. Công tác thanh lý tài liệu cũ chưa được thực hiện triệt để.
Ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế: Trung tâm đã số hóa một phần tài liệu và sử dụng phần mềm quản lý Kipos, tham gia gói cơ sở dữ liệu điện tử ProQuest. Tuy nhiên, việc khai thác, chia sẻ và phối hợp nguồn lực thông tin điện tử với các đơn vị khác chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu người dùng.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố: kinh phí đầu tư cho phát triển NLTT còn hạn chế, chính sách bổ sung chưa cụ thể và chưa được thực hiện đồng bộ, đội ngũ cán bộ thư viện còn thiếu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn chưa đồng đều. So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy tình trạng này phổ biến ở nhiều thư viện đại học, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và đào tạo theo tín chỉ đòi hỏi nguồn lực thông tin phong phú, đa dạng và cập nhật.
Việc tài liệu tiếng Việt chiếm tỷ lệ lớn phản ánh nhu cầu sử dụng chủ yếu của sinh viên và giảng viên, trong khi tài liệu tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, còn hạn chế ảnh hưởng đến khả năng nghiên cứu quốc tế. Tài liệu xám chưa được thu thập đầy đủ làm giảm giá trị nguồn lực thông tin phục vụ nghiên cứu khoa học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cơ cấu tài liệu theo ngôn ngữ, theo ngành đào tạo, theo thời gian xuất bản và tỷ lệ tài liệu công bố so với không công bố, giúp minh họa rõ nét thực trạng nguồn lực thông tin tại Trung tâm.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và ban hành chính sách phát triển nguồn lực thông tin rõ ràng, đồng bộ: Thiết lập văn bản quy định cụ thể về tiêu chí bổ sung, phân bổ kinh phí, quản lý và thanh lý tài liệu. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Ban Giám hiệu phối hợp Trung tâm Thông tin - Thư viện chủ trì.
Tăng cường đầu tư kinh phí bổ sung tài liệu, đặc biệt tài liệu tiếng nước ngoài và tài liệu số hóa: Ưu tiên mua sắm tài liệu mới, cập nhật theo chương trình đào tạo và nghiên cứu khoa học. Kinh phí cần tăng ít nhất 20% so với hiện tại trong vòng 3 năm tới, do Nhà trường và các đơn vị tài trợ phối hợp thực hiện.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ thư viện: Tổ chức đào tạo chuyên môn nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học cho cán bộ thư viện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ. Thời gian đào tạo định kỳ hàng năm, do Trung tâm phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành thực hiện.
Mở rộng hợp tác, chia sẻ nguồn lực thông tin với các thư viện, trung tâm thông tin trong và ngoài nước: Thiết lập các liên kết trao đổi tài liệu, chia sẻ cơ sở dữ liệu điện tử để tăng cường nguồn lực phục vụ người dùng. Triển khai trong 2 năm, do Trung tâm phối hợp với các đối tác trong và ngoài nước thực hiện.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khai thác nguồn lực thông tin: Nâng cấp hệ thống phần mềm quản lý, phát triển dịch vụ tra cứu trực tuyến, hỗ trợ người dùng truy cập tài liệu mọi lúc mọi nơi. Thực hiện trong 1-2 năm, do Trung tâm phối hợp Phòng Công nghệ thông tin Nhà trường triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin các trường đại học: Nhận diện thực trạng và giải pháp phát triển nguồn lực thông tin, áp dụng vào quản lý và phát triển thư viện trường mình.
Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Thông tin - Thư viện: Tài liệu tham khảo về lý luận và thực tiễn phát triển nguồn lực thông tin, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
Lãnh đạo các trường đại học và đơn vị đào tạo: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của nguồn lực thông tin trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, từ đó có chính sách hỗ trợ phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia phát triển giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin trong hệ thống giáo dục đại học.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn lực thông tin là gì và tại sao nó quan trọng trong trường đại học?
Nguồn lực thông tin là tập hợp các tài liệu, dữ liệu, kiến thức được lưu trữ và tổ chức để phục vụ nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu. Nó quan trọng vì giúp nâng cao chất lượng đào tạo, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và phát triển tri thức trong nhà trường.Thực trạng nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Mỏ - Địa chất hiện nay ra sao?
Trung tâm có khoảng 11.650 đầu tài liệu với hơn 243.000 cuốn, bao gồm tài liệu truyền thống và số hóa. Tuy nhiên, nguồn lực còn chưa đầy đủ, đặc biệt là tài liệu tiếng nước ngoài và tài liệu xám, chưa đáp ứng tối ưu nhu cầu người dùng.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển nguồn lực thông tin tại Trung tâm?
Bao gồm kinh phí đầu tư, chính sách bổ sung tài liệu, chất lượng đội ngũ cán bộ, ứng dụng công nghệ thông tin, nhu cầu người dùng và sự phối hợp chia sẻ với các đơn vị khác.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin là gì?
Xây dựng chính sách phát triển rõ ràng, tăng cường kinh phí, nâng cao năng lực cán bộ, mở rộng hợp tác chia sẻ, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và nghiên cứu nhu cầu người dùng.Làm thế nào để người dùng tin có thể khai thác hiệu quả nguồn lực thông tin tại Trung tâm?
Người dùng nên tận dụng hệ thống tra cứu trực tuyến, sử dụng dịch vụ mượn trả tài liệu, tham gia các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm thông tin do Trung tâm tổ chức và phối hợp với cán bộ thư viện để được hỗ trợ.
Kết luận
- Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Mỏ - Địa chất có quy mô lớn nhưng còn nhiều hạn chế về tính đầy đủ, kịp thời và đa dạng ngôn ngữ.
- Công tác phát triển NLTT chưa có chính sách đồng bộ, kinh phí đầu tư còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ người dùng.
- Đội ngũ cán bộ thư viện cần được nâng cao năng lực chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin để đáp ứng yêu cầu phát triển.
- Việc mở rộng hợp tác, chia sẻ nguồn lực thông tin là xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin trong bối cảnh hội nhập.
- Các giải pháp đề xuất trong luận văn cần được triển khai trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Trung tâm Thông tin - Thư viện cần phối hợp xây dựng và thực hiện kế hoạch phát triển nguồn lực thông tin dựa trên các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Kêu gọi: Các cán bộ, giảng viên, sinh viên và các bên liên quan hãy tích cực tham gia đóng góp ý kiến, phối hợp và sử dụng hiệu quả nguồn lực thông tin nhằm phát huy tối đa giá trị của Trung tâm trong công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học.