## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kỷ nguyên thông tin và kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, giáo dục đại học tại Việt Nam đang trải qua quá trình đổi mới toàn diện nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và hội nhập quốc tế. Trường Đại học Hà Nội (ĐHHN), với hơn 50 năm phát triển, là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về ngoại ngữ và đa ngành, đã và đang chuyển đổi phương thức đào tạo từ niên chế sang tín chỉ, tạo điều kiện cho người học phát triển năng lực tự học và nghiên cứu. Trung tâm Thông tin - Thư viện (TT TT-TV) của trường giữ vai trò then chốt trong việc cung cấp nguồn tài liệu, thông tin phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng tổ chức và hoạt động của TT TT-TV Trường ĐHHN từ năm 2003 đến nay, giai đoạn đánh dấu sự đầu tư nâng cấp hiện đại hóa thư viện với nguồn vốn vay của Ngân hàng Thế giới. Mục tiêu chính là đánh giá hiệu quả công tác tổ chức, đáp ứng nhu cầu thông tin đa dạng của người dùng tin (NDT) trong môi trường đào tạo theo tín chỉ, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực phục vụ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển hệ thống thư viện đại học hiện đại, đồng thời hỗ trợ chiến lược đổi mới giáo dục đại học của Việt Nam, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thư viện hiện đại, bao gồm:
- **Lý thuyết tổ chức chức năng**: Phân chia các bộ phận theo chức năng chuyên môn nhằm nâng cao hiệu quả công việc và phát triển kỹ năng chuyên sâu cho cán bộ.
- **Mô hình quản lý thông tin thư viện hiện đại**: Tập trung vào việc thu thập, xử lý, bảo quản và cung cấp thông tin đa dạng, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ người dùng.
- **Khái niệm nhu cầu thông tin người dùng**: Nhu cầu tin được xem là động cơ thúc đẩy hoạt động thông tin, phân loại theo nhóm người dùng như cán bộ quản lý, giảng viên, học viên cao học, sinh viên chính quy và sinh viên tại chức.
- **Lý thuyết đổi mới giáo dục đại học**: Nhấn mạnh vai trò của thư viện trong việc hỗ trợ đổi mới phương pháp giảng dạy, học tập và nghiên cứu trong môi trường đào tạo tín chỉ.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ, báo cáo hoạt động của TT TT-TV, khảo sát thực tiễn qua bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp với 330 người dùng tin hợp lệ, bao gồm cán bộ, giảng viên, học viên cao học, sinh viên chính quy, tại chức và dự án.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng tổ chức, hoạt động và nhu cầu thông tin của người dùng. Phân tích so sánh tỷ lệ sử dụng tài liệu, mức độ hài lòng và các chỉ số hiệu quả hoạt động.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2003 đến 2010, giai đoạn Trung tâm được nâng cấp hiện đại hóa, áp dụng phần mềm quản lý thư viện điện tử Libol và mở rộng dịch vụ thông tin.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Cơ cấu tổ chức và nhân sự**: Trung tâm có 21 cán bộ, trong đó 67% là nữ, đa số cán bộ trẻ tuổi (85.7% từ 25-34 tuổi), trình độ chuyên môn chủ yếu là cử nhân thư viện (61.9%), có 2 thạc sĩ và nhiều cán bộ đang học cao học. Cơ cấu tổ chức theo mô hình chức năng với 8 tổ chuyên môn, giúp nâng cao hiệu quả công việc.
- **Nhu cầu và đặc điểm người dùng tin**: Tổng số 10.653 người dùng tin, trong đó sinh viên chính quy chiếm 87.2%, học viên cao học 4.8%, cán bộ giảng viên 2%. Sinh viên chính quy thường xuyên sử dụng thư viện (47.8%), trong khi sinh viên tại chức và dự án ít sử dụng hơn. Người dùng chủ yếu khai thác tài liệu bằng tiếng Việt (48.5%) và tiếng Anh (47%), 33.3% sử dụng hai ngôn ngữ trở lên.
- **Hình thức tài liệu sử dụng**: 90.9% người dùng sử dụng tài liệu dạng giấy, 40% sử dụng tài liệu điện tử, 36.4% sử dụng tài liệu âm thanh, hình ảnh. Sinh viên trẻ tuổi (18-25) có nhu cầu sử dụng đa dạng hình thức tài liệu hơn các nhóm tuổi khác.
- **Hoạt động ứng dụng công nghệ thông tin**: Trung tâm đã triển khai phần mềm quản lý thư viện Libol, có hơn 200 máy tính, hệ thống mạng và thiết bị hiện đại, tuy nhiên còn tồn tại sự phân tán giữa cán bộ chuyên môn và công nghệ thông tin, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng.
- **Mức độ hài lòng và hạn chế**: Người dùng đánh giá cao sự đa dạng tài liệu và dịch vụ, nhưng vẫn còn hạn chế về vốn tài liệu chưa được bổ sung thường xuyên, dịch vụ chưa đa dạng và ứng dụng CNTT chưa đồng bộ.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TT TT-TV Trường ĐHHN đã có những bước tiến quan trọng trong tổ chức và hoạt động, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục đại học. Việc áp dụng mô hình tổ chức chức năng giúp chuyên môn hóa công việc, nâng cao hiệu quả phục vụ. Tuy nhiên, sự phân bổ nguồn lực và phối hợp giữa các bộ phận còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.
So sánh với các nghiên cứu về thư viện đại học khác, TT TT-TV ĐHHN có lợi thế về nguồn nhân lực trẻ, trình độ ngoại ngữ cao và ứng dụng công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, việc bổ sung tài liệu và phát triển dịch vụ thông tin đa phương tiện cần được đẩy mạnh hơn để đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu chuyên sâu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu người dùng, tỷ lệ sử dụng tài liệu theo hình thức, và biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng của người dùng, giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý hơn**: Tăng cường phối hợp giữa các tổ chức chức năng, đặc biệt giữa bộ phận nghiệp vụ và công nghệ thông tin, nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban giám đốc Trung tâm.
- **Kiện toàn và nâng cao năng lực cán bộ**: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin và kỹ năng phục vụ người dùng, khuyến khích cán bộ học cao học và nâng cao trình độ ngoại ngữ. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ có trình độ thạc sĩ lên 20% trong 2 năm.
- **Tăng cường đầu tư hạ tầng và bổ sung tài liệu**: Đẩy mạnh bổ sung tài liệu đa ngôn ngữ, đa phương tiện, đặc biệt tài liệu điện tử và tài liệu âm thanh, hình ảnh phục vụ đào tạo ngoại ngữ và các ngành mới. Thời gian 1-2 năm, phối hợp với Bộ Giáo dục và các nhà tài trợ.
- **Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin**: Phát triển các dịch vụ tra cứu trực tuyến, đào tạo người dùng tin, marketing thư viện để nâng cao nhận thức và sử dụng thư viện. Mục tiêu tăng lượt người dùng thường xuyên lên 60% trong 1 năm.
- **Tăng cường hợp tác và trao đổi thông tin**: Mở rộng quan hệ hợp tác với các thư viện trong và ngoài nước, chia sẻ nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng phục vụ nghiên cứu khoa học. Chủ thể: Ban giám đốc và phòng Hợp tác quốc tế.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo các trường đại học**: Để tham khảo mô hình tổ chức và giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học.
- **Cán bộ quản lý thư viện đại học**: Học hỏi kinh nghiệm về tổ chức bộ máy, phát triển nguồn lực và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thư viện hiện đại.
- **Giảng viên và nghiên cứu sinh**: Hiểu rõ nhu cầu thông tin và cách khai thác hiệu quả nguồn tài liệu phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
- **Sinh viên các ngành khoa học thư viện và thông tin**: Nắm bắt thực trạng và xu hướng phát triển thư viện đại học, từ đó áp dụng kiến thức vào thực tiễn công tác thư viện.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao cần nghiên cứu tổ chức và hoạt động của Trung tâm Thông tin - Thư viện?**
Vì thư viện là công cụ hỗ trợ đắc lực cho giảng dạy, học tập và nghiên cứu, nghiên cứu giúp nâng cao hiệu quả phục vụ, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.
2. **Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng là gì?**
Kết hợp khảo sát thực tiễn qua bảng hỏi, phỏng vấn trực tiếp và phân tích thống kê số liệu thu thập được từ năm 2003 đến 2010.
3. **Những nhóm người dùng tin chính tại Trung tâm là ai?**
Bao gồm cán bộ quản lý, giảng viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh, sinh viên chính quy, sinh viên tại chức và sinh viên dự án.
4. **Trung tâm đã ứng dụng công nghệ thông tin như thế nào?**
Triển khai phần mềm quản lý thư viện Libol, xây dựng hệ thống máy tính và mạng, tuy nhiên còn cần cải thiện sự phối hợp giữa cán bộ chuyên môn và công nghệ.
5. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm?**
Bao gồm xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư hạ tầng và tài liệu, đa dạng hóa dịch vụ, tăng cường hợp tác quốc tế.
## Kết luận
- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội đã có bước phát triển đáng kể về tổ chức, nhân lực và cơ sở vật chất từ năm 2003 đến nay.
- Nhu cầu thông tin của người dùng đa dạng, tập trung vào tài liệu ngoại ngữ, văn hóa và các ngành đào tạo mới, với xu hướng sử dụng đa dạng hình thức tài liệu.
- Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã được triển khai nhưng cần tăng cường phối hợp và đầu tư để phát huy hiệu quả.
- Các giải pháp hoàn thiện tổ chức và hoạt động được đề xuất nhằm nâng cao năng lực phục vụ, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục đại học.
- Nghiên cứu góp phần làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức thư viện đại học trong bối cảnh đổi mới, đồng thời cung cấp kinh nghiệm quý báu cho các thư viện đại học khác.
**Hành động tiếp theo:** Triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác để phát triển hệ thống thư viện đại học hiện đại, đáp ứng nhu cầu phát triển giáo dục và nghiên cứu khoa học trong thời đại mới.