Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin, nguồn tài nguyên thông tin (TNTT) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan thông tin - thư viện, đặc biệt là tại các trường đại học. Trường Đại học Thủ Dầu Một (ĐH TDM) với quy mô đào tạo hơn 15.000 sinh viên và 1.000 học viên cao học, đã xây dựng một Trung tâm Thông tin - Thư viện với nguồn TNTT đa dạng, phong phú nhằm phục vụ nhu cầu giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, việc khai thác nguồn TNTT tại đây vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát, đánh giá hiện trạng công tác khai thác nguồn TNTT tại Thư viện ĐH TDM trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả khai thác, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng tin (NDT). Nghiên cứu tập trung vào hai nhóm NDT chính gồm cán bộ giảng viên và sinh viên, với tổng số hơn 17.000 người dùng. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp thư viện nắm bắt thực trạng khai thác mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường thông qua việc phát huy tối đa giá trị nguồn TNTT.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về nguồn tài nguyên thông tin và hoạt động khai thác nguồn TNTT trong thư viện đại học. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết về nguồn tài nguyên thông tin: Nguồn TNTT được hiểu là tập hợp các tài liệu truyền thống (sách, báo, luận văn, luận án) và tài liệu điện tử (cơ sở dữ liệu, sách điện tử, tạp chí điện tử), cùng các công cụ hỗ trợ khai thác như phần mềm, hệ thống mục lục trực tuyến (OPAC). Nguồn TNTT có các đặc tính vật lý, giá trị, bền vững, chia sẻ, truy cập và mở.

  • Lý thuyết về hoạt động khai thác nguồn TNTT: Khai thác nguồn TNTT là quá trình giúp NDT thu nhận, phát hiện và sử dụng hiệu quả các giá trị thông tin tiềm ẩn trong nguồn tài nguyên. Hoạt động này bao gồm tạo lập sản phẩm thư viện, tổ chức dịch vụ thông tin, tuyên truyền, hướng dẫn sử dụng và ứng dụng công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả khai thác.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nguồn TNTT truyền thống và điện tử, nhu cầu tin của người dùng, hiệu quả khai thác, sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện, ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện, tài nguyên giáo dục mở (OER) và học liệu mở (OCW).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập và phân tích các tài liệu chuyên ngành, văn bản pháp luật, báo cáo tổng kết, chiến lược phát triển của Thư viện ĐH TDM và các nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp phỏng vấn sâu: Thu thập thông tin từ Ban giám đốc và cán bộ phục vụ thư viện để hiểu rõ chiến lược phát triển, khó khăn và thuận lợi trong công tác khai thác nguồn TNTT.

  • Phương pháp điều tra bằng bảng hỏi: Khảo sát nhu cầu, đặc điểm và mức độ hài lòng của NDT về nguồn TNTT và các dịch vụ thư viện. Cỡ mẫu khảo sát gồm hơn 700 cán bộ giảng viên và hơn 16.000 sinh viên, học viên cao học.

  • Phương pháp thống kê và phân tích số liệu: Tổng hợp, xử lý số liệu thu thập được để đánh giá thực trạng khai thác nguồn TNTT, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2015-2019, phù hợp với quá trình phát triển và đầu tư của Thư viện ĐH TDM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn TNTT đa dạng nhưng chưa đồng bộ: Thư viện hiện có hơn 21.000 nhan đề tài liệu truyền thống với hơn 120.000 bản, trong đó 82,3% tài liệu bằng tiếng Việt. Tài liệu điện tử gồm 28 cơ sở dữ liệu và các ebook, tuy nhiên tỷ lệ tài liệu ngoại văn còn thấp, chưa đáp ứng tốt nhu cầu chuyên sâu của cán bộ giảng viên.

  2. Nhu cầu sử dụng nguồn TNTT cao và đa dạng: Nhóm cán bộ giảng viên có nhu cầu thông tin chuyên sâu, cập nhật thường xuyên để phục vụ giảng dạy và nghiên cứu. Nhóm sinh viên chiếm tỷ lệ lớn nhất, chủ yếu sử dụng tài liệu phục vụ học tập và nghiên cứu cơ bản. Tỷ lệ người dùng hài lòng với nguồn TNTT hiện tại khoảng 70%, còn tồn tại khoảng 30% phản ánh thiếu tài liệu chuyên ngành và tài liệu điện tử.

  3. Đội ngũ cán bộ thư viện trẻ, trình độ cao nhưng thiếu kỹ năng công nghệ: Trong tổng số 11 cán bộ, 54,7% có trình độ thạc sĩ, 81,8% chuyên ngành thư viện - thông tin. Tuy nhiên, thiếu nhân sự có kiến thức sâu về tin học và ngoại ngữ, ảnh hưởng đến khả năng hỗ trợ khai thác nguồn TNTT điện tử.

  4. Cơ sở vật chất và trang thiết bị còn hạn chế: Diện tích sử dụng 1980 m² với 6 phòng chức năng, trang thiết bị gồm máy chủ, máy tính tra cứu, máy photocopy, scan, in màu. Tuy nhiên, hệ thống máy tính tra cứu đã xuống cấp, chưa có hệ thống mượn trả tự động RFID, chưa có đường truyền internet cáp quang riêng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.

  5. Nguồn kinh phí đầu tư tăng dần nhưng chưa đủ đáp ứng nhu cầu phát triển: Kinh phí bổ sung tài liệu giai đoạn 2015-2019 tăng trung bình khoảng 10% mỗi năm, chủ yếu tập trung vào tài liệu giấy. Đầu tư cho tài liệu điện tử và công nghệ thông tin còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy Thư viện ĐH TDM đã xây dựng được nguồn TNTT truyền thống tương đối đầy đủ, đáp ứng tốt nhu cầu học tập của sinh viên (chiếm hơn 90% người dùng). Tuy nhiên, nhu cầu về tài liệu điện tử, tài liệu ngoại văn và các nguồn học liệu mở ngày càng tăng, đặc biệt đối với cán bộ giảng viên và nghiên cứu viên. Điều này phù hợp với xu hướng phát triển thư viện điện tử và xã hội thông tin hiện nay.

Đội ngũ cán bộ trẻ, trình độ cao là lợi thế nhưng cần nâng cao kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ để hỗ trợ người dùng khai thác hiệu quả nguồn TNTT điện tử. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện tại chưa đáp ứng được yêu cầu phát triển, cần được đầu tư hiện đại hóa để nâng cao chất lượng phục vụ.

So sánh với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác, tình trạng thiếu hụt tài liệu điện tử và hạn chế về công nghệ là phổ biến. Việc ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển nguồn học liệu mở được xem là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả khai thác nguồn TNTT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dùng hài lòng theo nhóm đối tượng, cơ cấu nguồn TNTT theo loại hình và ngôn ngữ, cũng như bảng thống kê chi tiết về đội ngũ cán bộ và cơ sở vật chất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển nguồn TNTT điện tử và tài liệu ngoại văn

    • Mục tiêu: Đáp ứng nhu cầu chuyên sâu của cán bộ giảng viên và nghiên cứu viên.
    • Thời gian: Triển khai trong 2 năm tới.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc Thư viện phối hợp với các khoa, phòng đào tạo.
    • Hành động: Mua bản quyền các cơ sở dữ liệu chuyên ngành, tăng cường số hóa tài liệu nội sinh, khai thác nguồn học liệu mở.
  2. Nâng cao trình độ và kỹ năng công nghệ thông tin, ngoại ngữ cho cán bộ thư viện

    • Mục tiêu: Đội ngũ cán bộ có khả năng hỗ trợ khai thác nguồn TNTT điện tử hiệu quả.
    • Thời gian: Đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc Thư viện phối hợp với Trung tâm đào tạo.
    • Hành động: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng tin học, ngoại ngữ, nghiệp vụ thư viện hiện đại.
  3. Đầu tư hiện đại hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị

    • Mục tiêu: Tạo môi trường học tập, nghiên cứu tiện nghi, hiện đại cho người dùng.
    • Thời gian: Lập kế hoạch và thực hiện trong 3 năm.
    • Chủ thể: Nhà trường và Ban Giám đốc Thư viện.
    • Hành động: Nâng cấp hệ thống máy tính tra cứu, lắp đặt hệ thống mượn trả tự động RFID, cải thiện hệ thống mạng internet cáp quang riêng.
  4. Tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn sử dụng nguồn TNTT và dịch vụ thư viện

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và kỹ năng khai thác thông tin của người dùng.
    • Thời gian: Thường xuyên, liên tục.
    • Chủ thể: Cán bộ thư viện và các khoa, phòng.
    • Hành động: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo, phát hành tài liệu hướng dẫn, hỗ trợ trực tiếp và trực tuyến.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác nguồn TNTT, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
    • Use case: Lập dự án đầu tư, cải tiến dịch vụ thư viện.
  2. Giảng viên và nghiên cứu viên trong các trường đại học

    • Lợi ích: Nắm bắt nhu cầu và cách khai thác nguồn TNTT hiệu quả phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.
    • Use case: Tìm kiếm tài liệu chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới.
  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Thư viện - Thông tin

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực tiễn, phương pháp khảo sát và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực khoa học thông tin thư viện.
    • Use case: Tham khảo tài liệu học tập, làm luận văn, nghiên cứu khoa học.
  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục và phát triển thư viện

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển nguồn TNTT và hoạt động thư viện đại học.
    • Use case: Xây dựng chiến lược phát triển thư viện hiện đại, xã hội thông tin.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn tài nguyên thông tin gồm những loại hình nào?
    Nguồn TNTT bao gồm tài liệu truyền thống như sách, báo, luận văn, luận án và tài liệu điện tử như cơ sở dữ liệu, sách điện tử, tạp chí điện tử. Ngoài ra còn có các công cụ hỗ trợ khai thác như phần mềm, hệ thống mục lục trực tuyến (OPAC).

  2. Tại sao việc khai thác nguồn TNTT lại quan trọng đối với thư viện đại học?
    Khai thác nguồn TNTT giúp người dùng tiếp cận, sử dụng hiệu quả tài nguyên thông tin, phục vụ cho giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu của nhà trường.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác nguồn TNTT?
    Bao gồm nguồn TNTT phong phú, đội ngũ cán bộ thư viện có trình độ và kỹ năng, cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại, nhu cầu và trình độ người dùng tin, nguồn kinh phí đầu tư và ứng dụng công nghệ thông tin.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng khai thác nguồn TNTT cho người dùng?
    Thư viện cần tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn sử dụng tài liệu và dịch vụ thư viện, cung cấp tài liệu hướng dẫn, hỗ trợ trực tiếp và trực tuyến, đồng thời phát triển các sản phẩm dịch vụ thân thiện, dễ sử dụng.

  5. Tài nguyên giáo dục mở (OER) và học liệu mở (OCW) có vai trò gì trong thư viện đại học?
    OER và OCW cung cấp nguồn tài liệu giáo dục miễn phí, chất lượng cao, giúp giảm chi phí học tập, mở rộng cơ hội tiếp cận tri thức cho cộng đồng, đồng thời làm phong phú thêm nguồn TNTT của thư viện đại học.

Kết luận

  • Luận văn đã khảo sát và đánh giá thực trạng khai thác nguồn TNTT tại Thư viện ĐH Thủ Dầu Một trong giai đoạn 2015-2019, xác định được những điểm mạnh và hạn chế trong nguồn tài nguyên, đội ngũ cán bộ, cơ sở vật chất và dịch vụ thư viện.
  • Nhu cầu sử dụng nguồn TNTT ngày càng đa dạng và cao, đặc biệt về tài liệu điện tử và tài liệu ngoại văn, đòi hỏi thư viện phải đổi mới và nâng cao hiệu quả khai thác.
  • Đội ngũ cán bộ trẻ, trình độ cao là lợi thế nhưng cần nâng cao kỹ năng công nghệ và ngoại ngữ để đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị cần được đầu tư hiện đại hóa nhằm tạo môi trường học tập, nghiên cứu thuận lợi cho người dùng.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào phát triển nguồn TNTT điện tử, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến cơ sở vật chất và tăng cường tuyên truyền, hướng dẫn sử dụng.

Next steps: Triển khai các giải pháp trong vòng 2-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp.

Call to action: Các nhà quản lý thư viện, giảng viên, sinh viên và các bên liên quan cần phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa giá trị nguồn TNTT, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại Trường Đại học Thủ Dầu Một.