Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển giáo dục đại học tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực y dược, việc nâng cao chất lượng đào tạo đội ngũ cán bộ dược sĩ có trình độ cao là yêu cầu cấp thiết. Trường Đại học Dược Hà Nội, với lịch sử hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, giữ vai trò tiên phong trong đào tạo và nghiên cứu khoa học ngành dược. Thư viện trường đại học đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học. Theo khảo sát, Thư viện Trường Đại học Dược Hà Nội hiện có khoảng 11.873 tài liệu, bao gồm sách tham khảo, giáo trình, luận án, báo, tạp chí và hơn 2.360 file dữ liệu số cùng hơn 40.000 bài trích báo, tạp chí toàn văn. Tuy nhiên, hoạt động thông tin - thư viện vẫn còn nhiều bất cập, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng đa dạng và chuyên sâu của người dùng tin.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện tại Trường Đại học Dược Hà Nội trong giai đoạn từ 2009 đến nay, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần phục vụ tốt hơn cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học. Nghiên cứu tập trung vào các nhóm người dùng tin chính gồm cán bộ giảng viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên đại học, cao đẳng chính quy. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện tổ chức, nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện, đồng thời hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy và học trong nhà trường.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện, trong đó:
Lý thuyết tổ chức: Tổ chức được hiểu là sự sắp xếp các bộ phận, nhân sự và nguồn lực nhằm tạo thành một chỉnh thể hoạt động hiệu quả. Các mô hình tổ chức thư viện đại học phổ biến gồm cơ cấu trực tuyến, trực tuyến - tham mưu, chức năng, dự án và ma trận, mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng phù hợp với quy mô và yêu cầu của thư viện.
Lý thuyết hoạt động thông tin - thư viện: Hoạt động thông tin là quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và phổ biến thông tin nhằm đáp ứng nhu cầu người dùng. Hoạt động thư viện bao gồm tàng trữ tài liệu và tạo điều kiện cho người đọc sử dụng tài liệu đó. Sự phát triển công nghệ thông tin đã làm hòa quyện hoạt động thư viện và thông tin thành một khối thống nhất.
Khái niệm người dùng tin và nhu cầu tin: Người dùng tin là đối tượng phục vụ của thư viện, có vai trò quan trọng trong việc định hướng hoạt động thông tin. Nhu cầu tin là yêu cầu khách quan của con người đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin phục vụ cho các hoạt động học tập, nghiên cứu và công tác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp cụ thể:
Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích các tài liệu, văn bản pháp luật, báo cáo ngành liên quan đến hoạt động thư viện đại học và Trường Đại học Dược Hà Nội.
Khảo sát thực tiễn: Điều tra bằng bảng hỏi với 350 phiếu phát ra, thu về 340 phiếu hợp lệ (đạt 97,1%), bao gồm cán bộ giảng viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên.
Phỏng vấn trực tiếp: Trao đổi với các cán bộ thư viện và người dùng tin để làm rõ các vấn đề thực tiễn.
Tham khảo ý kiến chuyên gia: Thu thập nhận định từ các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực thông tin - thư viện.
Phân tích thống kê: Sử dụng các bảng biểu, biểu đồ để mô tả đặc điểm đội ngũ cán bộ, nhu cầu người dùng và hiệu quả hoạt động thư viện.
Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2009 đến nay, phạm vi không gian là Thư viện và các tủ sách bộ môn của Trường Đại học Dược Hà Nội.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức và đội ngũ cán bộ: Thư viện có 9 cán bộ, trong đó 100% là viên chức biên chế, với 1 thạc sĩ chuyên ngành thông tin - thư viện, 5 cử nhân chuyên ngành TT-TV, 1 cử nhân lịch sử, 1 cử nhân hóa học và 1 công nhân kỹ thuật in ấn. Độ tuổi trung bình của cán bộ khá trẻ (22,11% từ 25-30 tuổi). Trình độ ngoại ngữ tiếng Anh đạt chuẩn B trở lên chiếm 77,8%, trình độ tin học văn phòng đạt chuẩn B. Tuy nhiên, số lượng cán bộ còn hạn chế, phải luân phiên đảm nhiệm nhiều vị trí công việc.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Thư viện có diện tích khoảng 350m2, chia thành nhiều phòng chức năng như phòng đọc tham khảo, phòng giáo trình, phòng tra cứu điện tử với 30 máy tính nối mạng internet tốc độ cao, hệ thống điều hòa, camera an ninh. Vốn tài liệu phong phú với hơn 11.873 tài liệu in và hơn 2.360 file dữ liệu số cùng 40.000 bài trích báo, tạp chí toàn văn.
Nhu cầu và đặc điểm người dùng tin: Khảo sát 340 người dùng tin cho thấy sinh viên đại học, cao đẳng chính quy chiếm đa số (235 người), trong đó 51,1% thường xuyên sử dụng thư viện. Nhóm cán bộ giảng viên và nghiên cứu sinh, học viên cao học chủ yếu sử dụng thư viện thỉnh thoảng hoặc hiếm khi, thường nghiên cứu tại bộ môn hoặc qua internet. Loại hình tài liệu được quan tâm nhiều nhất là giáo trình và cơ sở dữ liệu số (98,5%), tài liệu tham khảo (89,1%), bài trích tạp chí (60,3%).
Hiệu quả hoạt động và hạn chế: Thư viện đã triển khai thành công dự án thư viện điện tử, xây dựng website và cơ sở dữ liệu số được đánh giá hiệu quả. Hoạt động đào tạo người dùng tin được đẩy mạnh với các lớp hướng dẫn kỹ năng tra cứu. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về nguồn lực nhân sự, kinh phí đầu tư, sự quan tâm chưa đầy đủ từ lãnh đạo nhà trường và mức độ khai thác tài liệu của một số nhóm người dùng chưa cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện tại Trường Đại học Dược Hà Nội đã có nhiều bước phát triển tích cực, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ thông tin và xây dựng nguồn tài liệu số. Tuy nhiên, sự phân bổ nguồn lực còn hạn chế, đặc biệt là đội ngũ cán bộ chuyên môn và kinh phí đầu tư, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ người dùng tin đa dạng và chuyên sâu.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học, tình trạng này không phải là riêng biệt mà là thách thức chung của nhiều thư viện đại học tại Việt Nam. Việc nâng cao nhận thức của lãnh đạo nhà trường về vai trò chiến lược của thư viện, đồng thời tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ và đầu tư cơ sở vật chất là những yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu cán bộ theo trình độ, độ tuổi, mức độ sử dụng thư viện của các nhóm người dùng tin, cũng như bảng thống kê loại hình tài liệu được quan tâm để minh họa rõ nét hơn về thực trạng và nhu cầu.
Đề xuất và khuyến nghị
Kiện toàn cơ cấu tổ chức và nâng cao năng lực cán bộ: Tăng cường tuyển dụng và đào tạo cán bộ chuyên ngành thông tin - thư viện, đặc biệt là nâng cao trình độ ngoại ngữ, tin học và kỹ năng công nghệ thông tin. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ban Giám hiệu và phòng nhân sự.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Mở rộng diện tích phòng đọc, bổ sung máy tính, nâng cấp hệ thống mạng internet tốc độ cao, trang bị phần mềm quản lý thư viện hiện đại. Mục tiêu tăng 20% chỗ ngồi và cải thiện trải nghiệm người dùng trong vòng 2 năm, do Ban Quản lý dự án và phòng kỹ thuật thực hiện.
Phát triển nguồn lực thông tin đa dạng và cập nhật: Tăng cường mua sắm tài liệu chuyên ngành, mở rộng hợp tác trao đổi tài liệu với các thư viện trong và ngoài nước, phát triển cơ sở dữ liệu số phong phú, đáp ứng nhu cầu nghiên cứu chuyên sâu. Thời gian 1-3 năm, do phòng nghiệp vụ và phòng tra cứu điện tử đảm nhiệm.
Đẩy mạnh công tác đào tạo và hướng dẫn người dùng tin: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng tra cứu, sử dụng tài liệu điện tử, khai thác cơ sở dữ liệu số cho sinh viên, giảng viên và cán bộ nghiên cứu. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dùng tin thường xuyên lên 60% trong 1 năm, do phòng đọc tham khảo phối hợp với các khoa thực hiện.
Tăng cường công tác truyền thông và marketing thư viện: Xây dựng chiến lược quảng bá hình ảnh thư viện, tổ chức các sự kiện giới thiệu sách chuyên đề, phát triển website và các kênh truyền thông xã hội để thu hút người dùng tin. Thời gian 1 năm, do phòng nghiệp vụ và Ban truyền thông nhà trường phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và quản lý nhà trường: Nhận thức rõ vai trò chiến lược của thư viện trong phát triển giáo dục đại học, từ đó có chính sách đầu tư và hỗ trợ phù hợp.
Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, cải tiến tổ chức và hoạt động phục vụ người dùng tin hiệu quả hơn.
Giảng viên và nghiên cứu sinh: Hiểu rõ nhu cầu và cách khai thác tài liệu, sử dụng các dịch vụ thư viện để phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Sinh viên và học viên cao học: Nắm bắt kỹ năng tra cứu, sử dụng tài liệu và cơ sở dữ liệu số, nâng cao hiệu quả học tập và nghiên cứu.
Luận văn cung cấp các phân tích chi tiết, số liệu thực tiễn và đề xuất thiết thực, giúp các nhóm đối tượng trên có thể áp dụng để nâng cao chất lượng hoạt động thư viện và phục vụ đào tạo, nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Thư viện Trường Đại học Dược Hà Nội có những loại tài liệu nào?
Thư viện hiện có khoảng 11.873 tài liệu in gồm sách tham khảo, giáo trình, luận án, báo, tạp chí và hơn 2.360 file dữ liệu số cùng hơn 40.000 bài trích báo, tạp chí toàn văn, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập và nghiên cứu.Đội ngũ cán bộ thư viện có đáp ứng được yêu cầu công việc không?
Đội ngũ gồm 9 cán bộ, trong đó phần lớn có trình độ chuyên môn về thông tin - thư viện và ngoại ngữ tiếng Anh đạt chuẩn B trở lên. Tuy nhiên, số lượng còn hạn chế, cần tăng cường đào tạo và tuyển dụng để đáp ứng tốt hơn.Người dùng tin chủ yếu là ai và họ sử dụng thư viện như thế nào?
Người dùng tin chính gồm sinh viên đại học, cao đẳng, cán bộ giảng viên, học viên cao học và nghiên cứu sinh. Sinh viên thường xuyên sử dụng thư viện, trong khi cán bộ giảng viên và học viên cao học chủ yếu sử dụng thỉnh thoảng, nhiều người còn nghiên cứu tại bộ môn hoặc qua internet.Thư viện đã ứng dụng công nghệ thông tin ra sao?
Thư viện đã triển khai thư viện điện tử, xây dựng website riêng, phát triển cơ sở dữ liệu số với hàng nghìn tài liệu điện tử, đồng thời trang bị 30 máy tính nối mạng internet tốc độ cao phục vụ tra cứu.Những giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện?
Bao gồm kiện toàn tổ chức và nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển nguồn lực thông tin, đẩy mạnh đào tạo người dùng tin và tăng cường truyền thông, marketing thư viện nhằm thu hút người dùng và nâng cao chất lượng phục vụ.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện tại Trường Đại học Dược Hà Nội, làm rõ vai trò quan trọng của thư viện trong giáo dục đại học ngành dược.
- Đánh giá thực trạng cho thấy thư viện có nguồn lực tài liệu phong phú, cơ sở vật chất tương đối tốt, đội ngũ cán bộ trẻ và có trình độ chuyên môn phù hợp nhưng còn hạn chế về số lượng và kinh phí đầu tư.
- Nhu cầu người dùng tin đa dạng, sinh viên là nhóm sử dụng thường xuyên nhất, trong khi cán bộ giảng viên và học viên cao học cần được hỗ trợ nhiều hơn trong việc khai thác tài liệu.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiện toàn tổ chức, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất, phát triển nguồn lực thông tin và tăng cường đào tạo, truyền thông thư viện.
- Các bước tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường.
Hành động ngay hôm nay để phát huy vai trò trung tâm của thư viện trong sự nghiệp giáo dục và đào tạo tại Trường Đại học Dược Hà Nội!