## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh đổi mới toàn diện giáo dục đại học Việt Nam, việc nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế là yêu cầu cấp thiết. Trường Đại học Hà Nội (ĐHHN), với hơn 50 năm phát triển, đã chuyển đổi mục tiêu đào tạo từ chuyên sâu ngoại ngữ sang đa ngành, áp dụng phương thức đào tạo tín chỉ từ năm 2006. Trung tâm Thông tin - Thư viện (TT TT-TV) của trường đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, thực trạng tổ chức và hoạt động của Trung tâm còn nhiều hạn chế như vốn tài liệu chưa được bổ sung đầy đủ, sản phẩm dịch vụ chưa đa dạng, và ứng dụng công nghệ thông tin chưa hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng tổ chức và hoạt động của TT TT-TV Trường ĐHHN từ năm 2003 đến nay, đánh giá những thuận lợi, khó khăn và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao năng lực phục vụ thông tin trong môi trường đào tạo theo tín chỉ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ đổi mới quản lý giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- **Lý thuyết quản lý tổ chức**: Phân tích mô hình tổ chức chức năng, nhấn mạnh sự chuyên môn hóa và hiệu quả hoạt động của các bộ phận trong Trung tâm.
- **Lý thuyết nhu cầu thông tin**: Xác định đặc điểm và nhu cầu thông tin của các nhóm người dùng tin (NDT) như cán bộ, giảng viên, học viên cao học, sinh viên chính quy, tại chức và dự án.
- **Mô hình đổi mới giáo dục đại học**: Áp dụng quan điểm đổi mới toàn diện về mục tiêu, nội dung, phương pháp đào tạo và quản lý nhằm nâng cao chất lượng giáo dục.
- **Khái niệm về thư viện hiện đại**: Trung tâm Thông tin - Thư viện không chỉ là kho lưu trữ mà còn là trung tâm cung cấp dịch vụ thông tin đa phương tiện, ứng dụng công nghệ thông tin và mạng Internet.
Các khái niệm chính bao gồm: tổ chức chức năng, nhu cầu thông tin, dịch vụ thư viện đa phương tiện, đào tạo theo tín chỉ, và ứng dụng công nghệ thông tin trong thư viện.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Thu thập dữ liệu từ hồ sơ Trung tâm, báo cáo hoạt động, khảo sát người dùng tin qua bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp với 330 phiếu hợp lệ, thống kê số liệu từ năm 2003 đến 2010.
- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định lượng qua thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ sử dụng dịch vụ, phân tích định tính qua phỏng vấn và đánh giá chuyên gia.
- **Timeline nghiên cứu**: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2003-2010, giai đoạn Trung tâm thực hiện dự án nâng cấp hiện đại hóa thư viện với nguồn vốn vay Ngân hàng Thế giới.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 330 người dùng tin thuộc các nhóm cán bộ, giảng viên, học viên cao học, sinh viên chính quy, tại chức và dự án. Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên có phân tầng theo nhóm đối tượng để đảm bảo tính đại diện.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Cơ cấu tổ chức và đội ngũ cán bộ**: Trung tâm có 21 cán bộ, trong đó 67% là nữ, đa số cán bộ trẻ tuổi (85.7% từ 25-34 tuổi), trình độ chuyên môn chủ yếu là cử nhân thư viện (61.9%) và có 2 thạc sĩ. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa cán bộ chuyên môn thư viện và công nghệ thông tin còn hạn chế.
- **Nhu cầu và đặc điểm người dùng tin**: Tổng số người dùng tin là 10.653, trong đó sinh viên chính quy chiếm 87.2%, học viên cao học 4.8%, cán bộ giảng viên chỉ 2%. Sinh viên chính quy thường xuyên sử dụng thư viện (47.8%), trong khi sinh viên tại chức và dự án sử dụng rất ít. Nhu cầu thông tin tập trung vào lĩnh vực ngôn ngữ (79%), văn hóa, kinh tế và giáo dục.
- **Hình thức và ngôn ngữ tài liệu**: Người dùng chủ yếu sử dụng tài liệu dạng giấy (90.9%), tài liệu điện tử (40%) và đa phương tiện (36.4%). Ngôn ngữ sử dụng chủ yếu là tiếng Việt (48.5%) và tiếng Anh (47%). Khoảng 33.3% người dùng có khả năng sử dụng nhiều ngôn ngữ để khai thác tài liệu.
- **Ứng dụng công nghệ thông tin**: Trung tâm đã ứng dụng phần mềm quản lý thư viện Libol từ năm 2005, có hệ thống máy tính hiện đại với hơn 200 máy trạm, tuy nhiên việc ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý và phục vụ thông tin chưa đồng bộ và hiệu quả tối ưu.
### Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm đã có những bước tiến quan trọng trong tổ chức và hoạt động, đặc biệt là cơ cấu tổ chức theo mô hình chức năng giúp nâng cao hiệu quả chuyên môn. Tuy nhiên, sự phân bổ nguồn lực chưa đồng đều, đặc biệt là đội ngũ cán bộ công nghệ thông tin và thư viện chưa phối hợp chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả ứng dụng công nghệ.
Nhu cầu sử dụng thư viện của sinh viên chính quy cao hơn hẳn các nhóm khác, phản ánh sự phù hợp của Trung tâm với đối tượng này. Ngược lại, cán bộ giảng viên và quản lý ít sử dụng thư viện do hạn chế về thời gian và tài liệu chuyên sâu, điều này cần được cải thiện để phát huy vai trò hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy.
Việc tập trung vào tài liệu dạng giấy và ngôn ngữ tiếng Việt, Anh phù hợp với đặc thù đào tạo ngoại ngữ của trường, nhưng cần đa dạng hóa tài liệu đa phương tiện và ngôn ngữ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người dùng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ về cơ cấu cán bộ, tỷ lệ sử dụng thư viện theo nhóm người dùng, phân bố ngôn ngữ tài liệu và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý hơn**: Tăng cường phối hợp giữa bộ phận công nghệ thông tin và nghiệp vụ thư viện, bổ sung nhân sự có kỹ năng đa ngành để nâng cao hiệu quả hoạt động. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với Ban Tổ chức Nhà trường.
- **Nâng cao năng lực chuyên môn cán bộ**: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng về công nghệ thông tin, quản lý tài liệu đa phương tiện và kỹ năng phục vụ người dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ cán bộ có trình độ thạc sĩ lên 30% trong 3 năm.
- **Đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ**: Mua sắm thiết bị hiện đại, phát triển hệ thống cơ sở dữ liệu số, mở rộng tài liệu đa phương tiện và nâng cấp phần mềm quản lý thư viện. Mục tiêu tăng 50% tài liệu số trong 2 năm.
- **Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ thông tin**: Phát triển các dịch vụ tra cứu trực tuyến, hướng dẫn sử dụng thư viện qua mạng, tổ chức các lớp tập huấn người dùng tin thường xuyên. Mục tiêu tăng 30% lượt người dùng trực tuyến trong 1 năm.
- **Tăng cường hoạt động marketing và phối hợp**: Quảng bá hình ảnh Trung tâm, phối hợp với các khoa, phòng ban để phát triển thư viện nhánh, nâng cao nhận thức về vai trò thư viện trong đào tạo và nghiên cứu. Thời gian triển khai 6 tháng đến 1 năm.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban Giám hiệu và quản lý trường đại học**: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong tổ chức thư viện, từ đó xây dựng chính sách phát triển phù hợp.
- **Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin**: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng lực chuyên môn, cải tiến quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ.
- **Giảng viên và nhà nghiên cứu**: Hiểu rõ nhu cầu và cách khai thác hiệu quả nguồn tài liệu, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
- **Sinh viên và học viên cao học**: Nắm bắt các dịch vụ thư viện, phát huy vai trò “giảng đường thứ hai” trong học tập và nghiên cứu khoa học.
Mỗi nhóm đối tượng có thể sử dụng luận văn để cải thiện hoạt động chuyên môn, nâng cao hiệu quả sử dụng thư viện và đóng góp vào sự phát triển chung của nhà trường.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao cần nghiên cứu tổ chức và hoạt động của Trung tâm Thông tin - Thư viện?**
Vì thư viện là công cụ hỗ trợ đắc lực cho giảng dạy, học tập và nghiên cứu, nghiên cứu giúp phát hiện điểm mạnh, hạn chế để nâng cao hiệu quả phục vụ.
2. **Phương pháp nghiên cứu được sử dụng là gì?**
Kết hợp khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn trực tiếp, phân tích số liệu thống kê và tham khảo ý kiến chuyên gia nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.
3. **Đặc điểm người dùng tin tại Trung tâm như thế nào?**
Sinh viên chính quy chiếm đa số (87.2%), sử dụng thư viện thường xuyên; cán bộ giảng viên và quản lý ít sử dụng do hạn chế về thời gian và tài liệu chuyên sâu.
4. **Những hạn chế chính của Trung tâm hiện nay là gì?**
Vốn tài liệu chưa đa dạng, ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ, đội ngũ cán bộ chưa phối hợp hiệu quả, dịch vụ chưa đa dạng và chưa đáp ứng hết nhu cầu người dùng.
5. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động?**
Xây dựng cơ cấu tổ chức hợp lý, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ, tăng cường marketing và phối hợp với các đơn vị liên quan.
## Kết luận
- Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường Đại học Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đổi mới giáo dục đại học theo phương thức tín chỉ.
- Cơ cấu tổ chức hiện đại, đội ngũ cán bộ trẻ và trình độ chuyên môn ngày càng nâng cao, tuy nhiên còn tồn tại một số hạn chế về phối hợp và ứng dụng công nghệ.
- Nhu cầu thông tin của người dùng đa dạng, tập trung vào lĩnh vực ngôn ngữ, văn hóa và các ngành đào tạo của trường, với ưu tiên sử dụng tài liệu dạng giấy và điện tử.
- Các giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện tổ chức, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư công nghệ và đa dạng hóa dịch vụ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của Trung tâm.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong 1-3 năm tới sẽ giúp Trung tâm phát huy tối đa vai trò trong sự nghiệp đào tạo và nghiên cứu của Nhà trường.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Trung tâm cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển giáo dục đại học.