Tổng quan nghiên cứu

Tài liệu lưu trữ là di sản văn hóa quý giá của dân tộc, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Hiện nay, các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia tại Việt Nam đang bảo quản khoảng 30 km tài liệu có ý nghĩa quốc gia, bao gồm nhiều loại hình và ngôn ngữ khác nhau như chữ Hán - Nôm, tiếng Pháp, tiếng Việt, với các vật liệu chủ yếu là giấy dó và giấy công nghiệp. Tuy nhiên, do điều kiện khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, cùng với lịch sử chiến tranh và hạn chế về kinh tế kỹ thuật, tài liệu lưu trữ đang đối mặt với tình trạng hư hỏng nghiêm trọng. Ví dụ, tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I, chỉ có khoảng 9,22% tài liệu Hán - Nôm còn ở tình trạng vật lý tốt, trong khi 40,92% bị mốc nhẹ và 5,29% bị dính bết nặng. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các biện pháp kỹ thuật bảo quản tài liệu giấy phù hợp với điều kiện khí hậu, kinh tế và trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam, nhằm bảo vệ an toàn và kéo dài tuổi thọ tài liệu tại các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào tài liệu giấy tại ba Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I, II và III, với thời gian khảo sát và phân tích từ năm 2000 đến 2003. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả bảo quản tài liệu, góp phần bảo tồn di sản văn hóa quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về bảo quản tài liệu lưu trữ, bao gồm:

  • Lý thuyết về quá trình lão hóa giấy: Giấy được cấu tạo chủ yếu từ xenlulô, quá trình lão hóa là sự phá vỡ các mạch xenlulô do tác động của yếu tố nội tại (chất liệu giấy, mực) và yếu tố ngoại tại (môi trường khí hậu, sinh vật). Quá trình này không thể đảo ngược và diễn ra nhanh hơn khi nhiệt độ và độ ẩm tăng cao.

  • Mô hình tác động của môi trường đến tài liệu: Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, ô nhiễm không khí và thiên tai là các yếu tố môi trường chính ảnh hưởng đến tuổi thọ tài liệu. Ví dụ, cứ tăng 10°C nhiệt độ thì tốc độ phản ứng hóa học trong giấy tăng gấp đôi, làm giảm tuổi thọ tài liệu một nửa.

  • Khái niệm về công tác bảo quản: Bao gồm toàn bộ các biện pháp kỹ thuật nhằm giữ gìn nguyên vẹn, lâu bền và an toàn tài liệu lưu trữ, từ khâu tạo lập, bảo quản trong kho đến tu bổ phục chế tài liệu hư hỏng.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tài liệu giấy, lão hóa tài liệu, môi trường bảo quản, sinh vật gây hại, biện pháp kỹ thuật bảo quản.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra, khảo sát thực trạng tài liệu và công tác bảo quản tại ba Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I, II, III. Cỡ mẫu khảo sát gồm hàng nghìn mét tài liệu với các loại hình và thời kỳ khác nhau. Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện các phông tài liệu tiêu biểu về loại hình, thời gian và tình trạng vật lý.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê: Đánh giá tỷ lệ tài liệu bị hư hỏng theo các dạng như mốc, giòn, rách, nhiễm axít.

  • So sánh đối chiếu: Giữa các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia và so với các nghiên cứu quốc tế về bảo quản tài liệu trong khí hậu nhiệt đới.

  • Thử nghiệm kỹ thuật: Kiểm chứng hiệu quả các biện pháp khử trùng, khử axít, tu bổ tài liệu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2000 đến 2003, bao gồm khảo sát hiện trạng, phân tích nguyên nhân, thử nghiệm biện pháp kỹ thuật và đề xuất giải pháp ứng dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tình trạng vật lý tài liệu tại các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia:

    • Trung tâm I quản lý khoảng 6.000 mét tài liệu từ năm 1488 đến 1954, trong đó chỉ 9,22% tài liệu Hán - Nôm còn tốt, 40,92% bị mốc nhẹ, 5,29% bị dính bết nặng.
    • Trung tâm II quản lý khoảng 15.000 mét tài liệu từ năm 1802 đến nay, với 1/3 tài liệu phông Thống đốc Nam Kỳ bị mục nát, giòn rách; 30% tài liệu phông Bộ Thương mại bị rách.
    • Trung tâm III quản lý gần 10.000 mét tài liệu từ năm 1945 đến nay, với 22,47% tài liệu phông Quốc hội bị ố, dính bết do nấm mốc; 90-95% tài liệu giai đoạn 1945-1970 bị nhiễm axít.
  2. Nguyên nhân hư hỏng tài liệu:

    • Do vật liệu giấy và mực: Giấy công nghiệp chứa lignin dễ bị axít hóa, mực galic sắt làm giấy bị cháy đen.
    • Do môi trường: Nhiệt độ và độ ẩm cao, dao động lớn, ánh sáng tia tử ngoại, ô nhiễm không khí, thiên tai lũ lụt.
    • Do sinh vật: 36 loài côn trùng gây hại, nấm mốc phát triển mạnh trong điều kiện ẩm cao.
    • Do con người: Chiến tranh, sơ tán tài liệu trong điều kiện không đảm bảo, sử dụng sai kỹ thuật tu bổ, hành vi vô ý hoặc cố ý làm hư hại tài liệu.
  3. Hiện trạng công tác bảo quản:

    • Trung tâm I đã cải tạo kho từ thông gió tự nhiên sang điều hòa cưỡng bức, duy trì nhiệt độ 20-22°C, độ ẩm 50-55%, áp dụng khử trùng bằng hóa chất bêkaphốt, tu bổ thủ công hàng chục nghìn trang tài liệu.
    • Trung tâm II sử dụng kho thông gió tự nhiên không phù hợp khí hậu nóng ẩm, mới đầu tư trang thiết bị bảo quản, khử trùng chưa phổ biến.
    • Trung tâm III có kho mới hiện đại với điều hòa trung tâm, hệ thống lọc không khí, hệ thống báo cháy tự động, áp dụng khử trùng khi phát hiện côn trùng, tu bổ thủ công từ năm 2000.
  4. Hạn chế còn tồn tại:

    • Chưa có chương trình tổng thể bảo quản đồng bộ.
    • Hệ thống điều hòa chưa hoạt động liên tục, gây dao động nhiệt độ, độ ẩm.
    • Biện pháp kỹ thuật còn thủ công, thiếu máy móc hỗ trợ.
    • Bố trí mặt bằng chưa khoa học, ảnh hưởng đến sức khỏe cán bộ và an toàn tài liệu.

Thảo luận kết quả

Tình trạng hư hỏng tài liệu tại các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia phản ánh rõ tác động tiêu cực của khí hậu nhiệt đới nóng ẩm và các yếu tố sinh học, hóa học. So với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ tài liệu bị axít và mốc tại Việt Nam cao hơn do điều kiện khí hậu và lịch sử chiến tranh phức tạp. Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật như điều hòa nhiệt độ, khử trùng hóa học, tu bổ thủ công đã góp phần hạn chế sự hư hỏng, nhưng chưa đủ để bảo vệ toàn diện tài liệu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ hư hỏng theo loại tài liệu và Trung tâm, bảng so sánh nhiệt độ, độ ẩm tối ưu và thực tế tại các kho, cũng như sơ đồ quy trình bảo quản và tu bổ tài liệu. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc xây dựng chương trình bảo quản tổng thể, đầu tư công nghệ hiện đại và nâng cao nhận thức, trình độ cán bộ bảo quản.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chương trình bảo quản tổng thể: Thiết lập kế hoạch dài hạn đồng bộ cho các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia, bao gồm kiểm soát môi trường, phòng chống sinh vật, tu bổ tài liệu. Chủ thể: Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước; Thời gian: 1-2 năm.

  2. Đầu tư hệ thống điều hòa và kiểm soát độ ẩm liên tục: Lắp đặt hệ thống điều hòa hoạt động 24/7, kết hợp máy hút ẩm và lọc không khí để duy trì nhiệt độ 20-22°C, độ ẩm 50-55%. Chủ thể: Trung tâm Lưu trữ Quốc gia; Thời gian: 1 năm.

  3. Ứng dụng công nghệ khử axít và khử trùng hiện đại: Nghiên cứu và áp dụng các phương pháp khử axít không gây hại tài liệu, đồng thời duy trì khử trùng định kỳ bằng hóa chất an toàn. Chủ thể: Trung tâm Lưu trữ Quốc gia, Viện nghiên cứu; Thời gian: 1-3 năm.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ bảo quản: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật bảo quản, tu bổ tài liệu, phòng chống sinh vật hại, sử dụng thiết bị hiện đại. Chủ thể: Trường Đại học, Cục Văn thư; Thời gian: liên tục.

  5. Cải tạo và bố trí lại mặt bằng kho tàng: Thiết kế lại không gian kho, tách biệt khu vực làm việc và bảo quản, đảm bảo an toàn và sức khỏe cho cán bộ. Chủ thể: Trung tâm Lưu trữ Quốc gia; Thời gian: 1-2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia: Nắm bắt thực trạng và biện pháp kỹ thuật bảo quản tài liệu giấy, nâng cao hiệu quả công tác bảo quản.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành Lưu trữ học, Tư liệu học: Là tài liệu tham khảo khoa học, bổ sung kiến thức về bảo quản tài liệu trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về văn thư, lưu trữ: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy định và đầu tư phù hợp cho công tác bảo quản tài liệu quốc gia.

  4. Các tổ chức quốc tế và chuyên gia về bảo quản tài liệu: Tham khảo kinh nghiệm và thực trạng bảo quản tài liệu tại Việt Nam để hỗ trợ kỹ thuật và hợp tác phát triển.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tài liệu giấy ở Việt Nam dễ bị hư hỏng hơn các nước khác?
    Do khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, nhiệt độ và độ ẩm cao, cùng với sự dao động lớn giữa ngày và đêm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lão hóa và phát triển nấm mốc, côn trùng gây hại tài liệu.

  2. Các biện pháp kỹ thuật nào được áp dụng để bảo quản tài liệu giấy?
    Bao gồm kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm trong kho bằng điều hòa, khử trùng bằng hóa chất như bêkaphốt, khử axít cho giấy, tu bổ thủ công bằng bồi nền và dán vá tài liệu.

  3. Làm thế nào để phòng chống nấm mốc và côn trùng hại tài liệu?
    Thường xuyên vệ sinh kho, kiểm soát độ ẩm dưới 60%, sử dụng hóa chất khử trùng định kỳ, bảo quản tài liệu trong hộp phi axít và hạn chế ánh sáng trực tiếp.

  4. Tại sao cần tu bổ tài liệu bị hư hỏng?
    Tu bổ giúp phục hồi tính toàn vẹn vật lý của tài liệu, ngăn chặn sự hư hại lan rộng, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo tài liệu có thể sử dụng lâu dài cho nghiên cứu và quản lý.

  5. Làm sao để nâng cao hiệu quả công tác bảo quản tài liệu tại các Trung tâm Lưu trữ?
    Cần xây dựng chương trình bảo quản tổng thể, đầu tư công nghệ hiện đại, đào tạo cán bộ chuyên môn, cải tạo kho tàng và tăng cường nhận thức về tầm quan trọng của bảo quản tài liệu.

Kết luận

  • Tài liệu lưu trữ tại các Trung tâm Lưu trữ Quốc gia Việt Nam đang bị hư hỏng nghiêm trọng do tác động của khí hậu, sinh vật, con người và vật liệu giấy.
  • Các Trung tâm đã áp dụng nhiều biện pháp kỹ thuật như điều hòa nhiệt độ, khử trùng, tu bổ thủ công nhưng còn nhiều hạn chế về công nghệ và tổ chức.
  • Nghiên cứu đề xuất xây dựng chương trình bảo quản tổng thể, đầu tư hệ thống điều hòa liên tục, áp dụng công nghệ khử axít và nâng cao năng lực cán bộ.
  • Cải tạo mặt bằng kho tàng và tăng cường phòng chống sinh vật hại là cần thiết để bảo vệ tài liệu lâu dài.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp kỹ thuật, đào tạo cán bộ và hoàn thiện chính sách bảo quản tài liệu quốc gia.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ di sản văn hóa quý giá của dân tộc!