Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thế kỷ 21, thông tin và trí thức trở thành nguồn lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển xã hội và kinh tế. Tại Việt Nam, với sự gia tăng nhanh chóng về lượng thông tin, việc đáp ứng nhu cầu tin của người dùng tin (NDT) tại các cơ quan thông tin thư viện ngày càng trở nên cấp thiết. Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội (ĐHNTHN) là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu về kinh tế đối ngoại, quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng, với hơn 18.000 sinh viên và cán bộ giảng viên. Thư viện trường đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp nguồn tài nguyên thông tin đa dạng, hỗ trợ đắc lực cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác phục vụ người dùng tin tại Thư viện Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Qua khảo sát 370 phiếu điều tra, trong đó 74% là sinh viên và 26% là cán bộ giảng viên, nghiên cứu đã làm rõ đặc điểm nhu cầu tin đa dạng theo chuyên ngành và hình thức tài liệu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện, góp phần thúc đẩy hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về công tác phục vụ người dùng tin trong thư viện, bao gồm:

  • Khái niệm người dùng tin: Người dùng tin là đối tượng trung tâm của hệ thống thông tin thư viện, vừa là khách hàng vừa là đối tác trong quá trình cung cấp dịch vụ thông tin. Nhu cầu tin của họ là động lực thúc đẩy hoạt động thư viện.

  • Nhu cầu tin (Information Need): Được hiểu là sự nhận thức về thiếu hụt kiến thức cần thiết để đạt mục tiêu công việc hoặc học tập. Nhu cầu này phát sinh trong quá trình hoạt động và có tính đa dạng, phức tạp theo từng cá nhân và nhóm người dùng.

  • Công tác phục vụ người dùng tin: Là tổng thể các biện pháp tổ chức, hướng dẫn, cung cấp tài liệu và dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu tin của người dùng một cách nhanh chóng, chính xác và hiệu quả. Đây là khâu trung tâm và thước đo hiệu quả hoạt động của thư viện.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến công tác phục vụ: Bao gồm tài nguyên thông tin, cán bộ thư viện, sản phẩm và dịch vụ thông tin, cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ, cũng như đặc điểm và nhu cầu của người dùng tin.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Bao gồm phiếu điều tra nhu cầu tin (370 phiếu thu hồi với tỷ lệ 92,5%), phiếu yêu cầu mượn tài liệu, nhật ký sao chụp tài liệu, dữ liệu lưu thông tài liệu qua phần mềm quản lý thư viện, cùng các báo cáo công tác phục vụ hàng năm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, tổng hợp số liệu định lượng về đặc điểm người dùng, nhu cầu tin theo chuyên ngành, dạng tài liệu và ngôn ngữ; phân tích định tính qua phỏng vấn cán bộ thư viện và trao đổi trực tiếp với người dùng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phiếu điều tra được phân bổ theo tỷ lệ 30% cán bộ giảng viên và 70% sinh viên, đảm bảo đại diện cho các nhóm người dùng chính của thư viện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến 2020, giai đoạn thư viện áp dụng cơ chế tự chủ và đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người dùng tin và nhu cầu tin đa dạng
    Thư viện phục vụ chủ yếu ba nhóm người dùng: sinh viên (chiếm khoảng 74%), cán bộ giảng viên (26%) và lãnh đạo quản lý. Nhu cầu tin tập trung vào các chuyên ngành kinh tế đối ngoại (73%), quản trị kinh doanh (58,1%), thuế và hải quan (62,4%) và tiếng Anh thương mại (63,7%). Các chuyên ngành khác có nhu cầu dao động từ 20% đến 40%.

  2. Dạng tài liệu sử dụng phổ biến
    Sách truyền thống được sử dụng 100% bởi người dùng, tiếp theo là luận án, luận văn (72,1%), tài liệu số (69,1%), internet (67%) và CD-ROM (27,8%). Tài liệu điện tử tuy được quan tâm nhưng còn hạn chế do chủ yếu bằng tiếng Anh và kỹ năng khai thác chưa đồng đều.

  3. Nhu cầu theo ngôn ngữ tài liệu
    Tài liệu tiếng Việt chiếm tỷ lệ sử dụng cao nhất (93,2%), tiếp theo là tiếng Anh (86,4%), tiếng Pháp (24,3%), tiếng Trung (30,8%) và tiếng Nhật (25,1%). Điều này phản ánh nhu cầu đa dạng về ngôn ngữ phù hợp với đặc thù đào tạo quốc tế của trường.

  4. Thực trạng dịch vụ lưu thông tài liệu
    Phòng Đọc mở được đưa vào hoạt động từ năm 2011, phục vụ đọc tự chọn với quy trình khoa học, cho phép người dùng tiếp cận trực tiếp tài liệu. Thời gian phục vụ kéo dài từ 8h đến 21h trong tuần, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và cán bộ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Thư viện Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội đã xây dựng được hệ thống phục vụ người dùng tin đa dạng, đáp ứng phần lớn nhu cầu tin theo chuyên ngành và hình thức tài liệu. Tuy nhiên, việc sử dụng tài liệu điện tử còn hạn chế do rào cản ngôn ngữ và kỹ năng khai thác. So với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác, thư viện ĐHNTHN có sự đầu tư mạnh mẽ về cơ sở vật chất và công nghệ thông tin, nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa chất lượng dịch vụ và đào tạo người dùng.

Việc tổ chức phòng Đọc mở với quy trình phục vụ rõ ràng đã góp phần tăng lượt người dùng và nâng cao hiệu quả khai thác tài liệu. Biểu đồ lượt người dùng tại các phòng đọc cho thấy sự tăng trưởng ổn định, phản ánh sự hấp dẫn của thư viện đối với sinh viên và cán bộ. Tuy nhiên, các yếu tố như thái độ phục vụ của cán bộ, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin vẫn cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người dùng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đổi mới và đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ thông tin
    Tăng cường phát triển các dịch vụ trực tuyến, mở rộng nguồn tài liệu điện tử đa ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Anh và các ngoại ngữ khác. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban quản lý thư viện phối hợp với các nhà cung cấp dữ liệu.

  2. Nâng cao năng lực cán bộ thư viện
    Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng công nghệ thông tin, ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp phục vụ người dùng. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo thư viện.

  3. Cải thiện cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ
    Đầu tư bổ sung thiết bị hiện đại, nâng cấp hệ thống mạng, mở rộng không gian phục vụ để tạo môi trường thân thiện, thuận tiện cho người dùng. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu nhà trường và thư viện.

  4. Tăng cường truyền thông và đào tạo người dùng
    Xây dựng chương trình đào tạo người dùng tin định kỳ, sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để giới thiệu dịch vụ mới và hướng dẫn khai thác tài liệu hiệu quả. Thời gian: 6 tháng đến 1 năm. Chủ thể: Phòng dịch vụ thông tin và truyền thông thư viện.

  5. Phát triển hệ thống quản lý và tra cứu thông tin hiện đại
    Nâng cấp phần mềm quản lý thư viện, tích hợp công nghệ tìm kiếm thông minh, hỗ trợ truy cập từ xa để đáp ứng nhu cầu truy cập thông tin mọi lúc, mọi nơi. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Ban công nghệ thông tin và thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện đại học
    Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin, từ đó áp dụng vào quản lý và phát triển thư viện.

  2. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành Khoa học Thông tin – Thư viện
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về công tác phục vụ người dùng tin, hỗ trợ nghiên cứu và giảng dạy chuyên sâu.

  3. Sinh viên chuyên ngành Thư viện – Thông tin
    Nắm bắt kiến thức về nhu cầu người dùng, phương pháp phục vụ và ứng dụng công nghệ trong thư viện hiện đại.

  4. Nhà quản lý giáo dục đại học
    Hiểu vai trò của thư viện trong hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu, từ đó có chính sách đầu tư phù hợp cho phát triển thư viện trường đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Công tác phục vụ người dùng tin là gì?
    Là hoạt động của thư viện nhằm thỏa mãn nhu cầu thông tin của người dùng thông qua việc cung cấp tài liệu, hướng dẫn và các dịch vụ hỗ trợ, giúp người dùng tiếp cận thông tin nhanh chóng và chính xác.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng phục vụ người dùng tin?
    Bao gồm tài nguyên thông tin, năng lực cán bộ thư viện, sản phẩm và dịch vụ thông tin, cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ và đặc điểm nhu cầu của người dùng.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác phục vụ người dùng tin?
    Đổi mới dịch vụ, đào tạo cán bộ, cải thiện cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường truyền thông, đào tạo người dùng.

  4. Người dùng tin tại Thư viện ĐHNTHN có đặc điểm gì nổi bật?
    Đa dạng về trình độ và chuyên ngành, chủ yếu là sinh viên và cán bộ giảng viên, nhu cầu tin tập trung vào các lĩnh vực kinh tế đối ngoại, quản trị kinh doanh và ngoại ngữ.

  5. Tài liệu nào được sử dụng nhiều nhất tại Thư viện ĐHNTHN?
    Sách truyền thống chiếm 100% sử dụng, tiếp theo là luận án, luận văn (72,1%) và tài liệu số (69,1%). Tài liệu điện tử còn hạn chế do rào cản ngôn ngữ và kỹ năng khai thác.

Kết luận

  • Công tác phục vụ người dùng tin tại Thư viện Trường Đại học Ngoại thương Hà Nội đã đạt được nhiều tiến bộ, đáp ứng phần lớn nhu cầu đa dạng của người dùng.
  • Nhu cầu tin tập trung vào các chuyên ngành kinh tế đối ngoại, quản trị kinh doanh và ngoại ngữ, với dạng tài liệu chủ yếu là sách truyền thống và luận án, luận văn.
  • Việc ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển dịch vụ trực tuyến còn nhiều tiềm năng để nâng cao hiệu quả phục vụ.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới dịch vụ, nâng cao năng lực cán bộ, cải thiện cơ sở vật chất và tăng cường đào tạo người dùng là cần thiết và khả thi.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025 sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và cán bộ thư viện nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu phát triển.