Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại, thư viện đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Tại Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (ĐHQG-HCM), thư viện không chỉ là kho tàng tri thức mà còn là môi trường giáo dục ngoài lớp học, hỗ trợ sinh viên học tập và tự học hiệu quả. Theo số liệu khảo sát năm 2016-2017, sinh viên sử dụng thư viện với tần suất cao, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế về chất lượng dịch vụ thư viện, ảnh hưởng đến hiệu quả học tập và tự học của sinh viên. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ thư viện phục vụ sinh viên học tập và tự học tại trường, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của sinh viên trong giai đoạn 2016-2017. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại thư viện Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG-HCM, với đối tượng khảo sát gồm sinh viên, giảng viên và cán bộ thư viện. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học thông qua cải thiện dịch vụ thư viện, đồng thời hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng tự học và tiếp cận tri thức một cách hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ thư viện, bao gồm:

  • Mô hình ServQual: Được phát triển bởi Parasuraman và cộng sự, mô hình này đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên năm thành phần chính: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và sự hữu hình. Mô hình đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của người dùng dịch vụ, từ đó xác định mức độ chất lượng dịch vụ.

  • Mô hình các yếu tố tổ chức (Organizational Elements Model) của IFLA: Đánh giá chất lượng dịch vụ thư viện qua bốn yếu tố gồm đầu vào (nguồn lực như nhân sự, vốn tài liệu, cơ sở vật chất), quá trình hoạt động (quy trình phục vụ), đầu ra (chất lượng sản phẩm, dịch vụ) và hiệu quả (ảnh hưởng đến người dùng).

  • Khái niệm về chất lượng dịch vụ thư viện: Chất lượng dịch vụ thư viện được hiểu là sự đáp ứng các mục tiêu về nguồn lực và dịch vụ theo tiêu chuẩn, đồng thời phù hợp với nhu cầu của bạn đọc. Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của bạn đọc được xem là nhân quả, trong đó chất lượng dịch vụ là nguyên nhân dẫn đến sự hài lòng.

Các khái niệm chính bao gồm: thư viện, dịch vụ thư viện, học tập và tự học của sinh viên, chất lượng dịch vụ, sự hài lòng của người dùng, và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thư viện như vốn tài liệu, cơ sở vật chất, cán bộ phục vụ, tổ chức phục vụ và sản phẩm dịch vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tài liệu, khảo sát thực tế và phân tích chuyên gia:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát trực tiếp với mẫu gồm khoảng 300 sinh viên, 50 giảng viên và 20 cán bộ thư viện tại Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG-HCM trong năm học 2016-2017. Ngoài ra, dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thống kê của thư viện và các tài liệu nghiên cứu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn ngẫu nhiên có phân tầng theo khoa và năm học nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đánh giá tính nhất quán của bảng câu hỏi, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố cấu thành chất lượng dịch vụ thư viện. Phân tích so sánh mức độ hài lòng và tần suất sử dụng dịch vụ giữa các nhóm đối tượng. Ngoài ra, phương pháp chuyên gia được áp dụng để đánh giá tính khả thi và cần thiết của các giải pháp đề xuất.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong khoảng thời gian từ tháng 9/2016 đến tháng 3/2017, sau đó tiến hành đánh giá và đề xuất giải pháp trong tháng 4/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất sử dụng thư viện của sinh viên: Khoảng 65% sinh viên đến thư viện từ 2-3 lần mỗi tuần, trong đó 40% sử dụng phòng học nhóm và 55% sử dụng dịch vụ tra cứu tài liệu điện tử. Tần suất sử dụng thư viện có sự khác biệt rõ rệt theo học lực, sinh viên có học lực khá giỏi sử dụng thư viện nhiều hơn 30% so với sinh viên trung bình.

  2. Đánh giá về vốn tài liệu: Thư viện hiện có khoảng 150.000 đầu sách, trong đó 60% là tài liệu chuyên ngành phù hợp với chương trình đào tạo. Tuy nhiên, 35% sinh viên phản ánh nguồn tài liệu chưa đa dạng và cập nhật kịp thời, đặc biệt là tài liệu điện tử.

  3. Cơ sở vật chất và trang thiết bị: 70% sinh viên đánh giá cơ sở vật chất thư viện ở mức trung bình đến tốt, nhưng vẫn còn 25% cho rằng không gian học tập chưa thoải mái, thiếu phòng học nhóm và thiết bị hỗ trợ hiện đại.

  4. Chất lượng cán bộ phục vụ: 80% sinh viên hài lòng với thái độ và năng lực phục vụ của cán bộ thư viện, tuy nhiên chỉ 55% cảm thấy được hỗ trợ đầy đủ khi cần tư vấn hoặc hướng dẫn tra cứu tài liệu.

  5. Mức độ hài lòng chung: Mức độ hài lòng trung bình của sinh viên về chất lượng dịch vụ thư viện là 3.6/5, trong đó sự đáp ứng và năng lực phục vụ là hai yếu tố được đánh giá thấp nhất với điểm trung bình lần lượt là 3.3 và 3.4.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thư viện Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG-HCM đã có những bước tiến đáng kể trong việc cung cấp dịch vụ phục vụ học tập và tự học của sinh viên, thể hiện qua tần suất sử dụng cao và mức độ hài lòng tương đối. Tuy nhiên, các hạn chế về nguồn tài liệu, đặc biệt là tài liệu điện tử, cùng với cơ sở vật chất chưa hoàn toàn đáp ứng nhu cầu, đã ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, mức độ hài lòng của sinh viên tại đây thấp hơn khoảng 10-15% so với các thư viện đại học hiện đại ở các nước phát triển, phản ánh nhu cầu cải thiện rõ rệt. Việc cán bộ thư viện chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu tư vấn cũng là điểm cần chú trọng, bởi theo mô hình ServQual, sự đáp ứng và năng lực phục vụ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự hài lòng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng theo từng yếu tố dịch vụ và bảng so sánh tần suất sử dụng dịch vụ theo nhóm học lực, giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư và mở rộng cơ sở vật chất – kỹ thuật: Nâng cấp không gian học tập, tăng số lượng phòng học nhóm và trang bị thiết bị công nghệ hiện đại như máy tính, máy in, hệ thống Wi-Fi tốc độ cao. Mục tiêu tăng 20% diện tích không gian học tập trong vòng 12 tháng, do Ban Quản lý Thư viện phối hợp với Ban Quản lý cơ sở vật chất thực hiện.

  2. Phát triển vốn tài liệu thư viện: Mua sắm bổ sung tài liệu chuyên ngành mới, đặc biệt là tài liệu điện tử và cơ sở dữ liệu quốc tế, nhằm tăng 30% số lượng tài liệu điện tử trong 18 tháng tới. Thư viện phối hợp với các nhà xuất bản và các tổ chức cung cấp tài liệu để thực hiện.

  3. Đẩy mạnh dịch vụ tư vấn và đào tạo kỹ năng tra cứu: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ năng tìm kiếm, khai thác tài liệu cho sinh viên định kỳ hàng quý, đồng thời tăng cường tư vấn trực tiếp và trực tuyến. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên hài lòng về dịch vụ tư vấn lên 75% trong 1 năm, do đội ngũ cán bộ thư viện chủ trì.

  4. Quảng bá nguồn tài nguyên và dịch vụ thư viện: Triển khai các chiến dịch truyền thông qua website, mạng xã hội và các sự kiện tại trường nhằm nâng cao nhận thức của sinh viên về vai trò và dịch vụ thư viện. Mục tiêu tăng 40% lượt truy cập website thư viện trong 6 tháng, do phòng Truyền thông và Thư viện phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hợp tác liên thư viện: Mở rộng mạng lưới hợp tác với các thư viện trong và ngoài ĐHQG-HCM để chia sẻ nguồn lực, đặc biệt là dịch vụ mượn liên thư viện. Mục tiêu thiết lập ít nhất 3 hợp tác mới trong vòng 1 năm, do Ban Quản lý Thư viện chủ động triển khai.

  6. Phát triển đội ngũ cán bộ thư viện: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng phục vụ, đặc biệt về công nghệ thông tin và kỹ năng giao tiếp. Mục tiêu 100% cán bộ thư viện được đào tạo nâng cao trong 12 tháng, do Ban Giám hiệu và Ban Quản lý Thư viện phối hợp thực hiện.

  7. Tăng nguồn kinh phí đầu tư: Đề xuất tăng ngân sách cho thư viện nhằm đảm bảo các hoạt động nâng cao chất lượng dịch vụ được thực hiện hiệu quả, đồng thời quản lý nguồn kinh phí minh bạch và hiệu quả. Mục tiêu tăng ngân sách ít nhất 25% trong năm tài chính tiếp theo, do Ban Giám hiệu và phòng Tài chính kế toán thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các trường đại học: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của thư viện trong nâng cao chất lượng đào tạo, từ đó có chính sách đầu tư phù hợp.

  2. Quản lý và cán bộ thư viện đại học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để cải tiến dịch vụ thư viện, nâng cao năng lực phục vụ sinh viên.

  3. Giảng viên và nhà nghiên cứu giáo dục học: Tham khảo mô hình và kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình hỗ trợ học tập và tự học cho sinh viên.

  4. Sinh viên và người học tự chủ: Hiểu rõ vai trò của thư viện trong việc hỗ trợ học tập, từ đó tận dụng hiệu quả các nguồn lực và dịch vụ thư viện.

Mỗi nhóm đối tượng có thể áp dụng các giải pháp và kiến thức từ luận văn để nâng cao hiệu quả học tập, quản lý thư viện hoặc phát triển chính sách giáo dục phù hợp với xu thế đổi mới hiện nay.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chất lượng dịch vụ thư viện lại quan trọng đối với sinh viên?
    Chất lượng dịch vụ thư viện ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận tài liệu, hỗ trợ học tập và tự học của sinh viên. Một thư viện chất lượng cao giúp sinh viên nâng cao hiệu quả học tập và phát triển kỹ năng tự học, từ đó cải thiện kết quả học tập.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thư viện?
    Bao gồm vốn tài liệu, cơ sở vật chất – kỹ thuật, chất lượng cán bộ phục vụ, tổ chức phục vụ và các sản phẩm dịch vụ thư viện. Mỗi yếu tố đều góp phần tạo nên trải nghiệm tổng thể của người dùng.

  3. Làm thế nào để đánh giá chất lượng dịch vụ thư viện?
    Có thể sử dụng các mô hình như ServQual để đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của người dùng, kết hợp với phân tích thống kê và khảo sát ý kiến người dùng để đánh giá toàn diện.

  4. Giải pháp nào hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện?
    Đầu tư đồng bộ vào cơ sở vật chất, phát triển nguồn tài liệu, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường quảng bá dịch vụ là những giải pháp thiết thực và có tính khả thi cao, được chuyên gia đánh giá tích cực.

  5. Làm sao sinh viên có thể tận dụng tối đa dịch vụ thư viện?
    Sinh viên nên tham gia các lớp tập huấn kỹ năng tra cứu, sử dụng hiệu quả các nguồn tài liệu điện tử, tận dụng không gian học tập và chủ động yêu cầu hỗ trợ từ cán bộ thư viện khi cần thiết.

Kết luận

  • Thư viện Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG-HCM đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ học tập và tự học của sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đại học.
  • Nghiên cứu đã xác định được các điểm mạnh và hạn chế trong chất lượng dịch vụ thư viện, đặc biệt là về vốn tài liệu, cơ sở vật chất và dịch vụ tư vấn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cấp cơ sở vật chất, phát triển nguồn tài liệu, đào tạo cán bộ và tăng cường quảng bá dịch vụ, được đánh giá cao về tính khả thi và cần thiết.
  • Thực hiện các giải pháp này trong vòng 12-18 tháng sẽ giúp thư viện đáp ứng tốt hơn nhu cầu học tập và tự học của sinh viên, đồng thời nâng cao sự hài lòng và hiệu quả sử dụng dịch vụ.
  • Khuyến nghị các bên liên quan, đặc biệt là Ban Giám hiệu và Ban Quản lý Thư viện, cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ nhằm không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ thư viện.

Hành động ngay hôm nay để phát huy tối đa vai trò của thư viện trong giáo dục đại học và hỗ trợ sinh viên phát triển toàn diện!