Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông phát triển mạnh mẽ trong hơn một thập kỷ qua, hoạt động thông tin – thư viện (TT-TV) tại các trường đại học đã có những bước chuyển biến quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng cao của xã hội. Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN) là một trong những trung tâm đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực hàng đầu Việt Nam, với hơn 18.000 sinh viên đại học chính quy, gần 26.000 sinh viên các loại hình đào tạo không tập trung, hơn 2.200 học viên cao học và gần 300 nghiên cứu sinh. Trung tâm Thông tin – Thư viện ĐHQGHN phục vụ hơn 1 triệu lượt bạn đọc và gần 2 triệu lượt tài liệu mỗi năm, đóng vai trò then chốt trong việc hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu khoa học.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng, tổ chức quản lý và phát triển các dịch vụ TT-TV hiện đại tại ĐHQGHN trong giai đoạn hiện nay, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin (NDT). Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Trung tâm Thông tin – Thư viện ĐHQGHN, tập trung vào các dịch vụ hiện đại được triển khai từ năm 2009 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về dịch vụ TT-TV hiện đại mà còn cung cấp cơ sở thực tiễn để các cán bộ quản lý và nhà nghiên cứu vận dụng, phát triển các dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động TT-TV trong môi trường đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết về dịch vụ và dịch vụ thông tin – thư viện hiện đại, trong đó:
Khái niệm dịch vụ: Dịch vụ là hoạt động phục vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu sản xuất, kinh doanh và sinh hoạt, có tính vô hình, không xác định, không thể chia cắt và tồn kho. Dịch vụ TT-TV là các hoạt động chuyên môn nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin và trao đổi thông tin của người dùng.
Dịch vụ thông tin – thư viện hiện đại: Là dịch vụ TT-TV ứng dụng công nghệ hiện đại để cung cấp thông tin toàn diện về không gian, thời gian và chất lượng, bao gồm các dịch vụ cung cấp tài liệu, tra cứu, đào tạo và hỗ trợ người dùng.
Tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ TT-TV hiện đại: Bao gồm chất lượng sản phẩm, tính kịp thời, thuận tiện, chi phí thực hiện, mức độ chuyên nghiệp của đội ngũ cán bộ, tính hiệu quả và hiệu quả chi phí.
Các khái niệm chuyên ngành như dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu, dịch vụ số hóa tài liệu, dịch vụ cung cấp thông tin theo yêu cầu, dịch vụ tra cứu OPAC, dịch vụ mượn liên thư viện được phân tích chi tiết trong luận văn.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp sau:
Thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp các tài liệu lý luận, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan.
Quan sát và điều tra thực tế: Khảo sát trực tiếp tại Trung tâm TT-TV ĐHQGHN, thu thập dữ liệu về các dịch vụ hiện có.
Điều tra bằng bảng hỏi: Phát 300 phiếu khảo sát đến nhóm nghiên cứu sinh, học viên cao học và sinh viên, thu về 280 phiếu hợp lệ, phân tích nhu cầu và mức độ hài lòng của NDT.
Phỏng vấn trực tiếp: Trao đổi với cán bộ thư viện và một số NDT để làm rõ các vấn đề thực tiễn.
Phân tích thống kê: Sử dụng các công cụ thống kê mô tả để xử lý dữ liệu khảo sát, đánh giá mức độ sử dụng và chất lượng dịch vụ.
Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2013 đến 2014, với cỡ mẫu 280 người dùng tin chủ yếu là sinh viên và học viên cao học, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm phản ánh đặc điểm đa dạng của NDT tại ĐHQGHN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu: Khoảng 66% NDT có nhu cầu sử dụng dịch vụ photo và scan tài liệu, trong đó 24% sử dụng thường xuyên và 42% thỉnh thoảng. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ được đánh giá chưa cao, với 31% NDT cho rằng chưa tốt. Trung tâm hiện chỉ trang bị một số máy photo, scan hạn chế tại các phòng phục vụ, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu.
Dịch vụ số hóa tài liệu: Chỉ 47% NDT biết và sử dụng dịch vụ số hóa tài liệu, trong đó 2% thường xuyên và 45% thỉnh thoảng. Chất lượng dịch vụ được đánh giá khá cao với 94% NDT hài lòng. Trung tâm đầu tư hệ thống số hóa hiện đại như máy Kirtas 1600 và Treventus, phục vụ số lượng lớn tài liệu đa dạng, bao gồm tài liệu quý hiếm và tài liệu nội sinh.
Dịch vụ cung cấp thông tin theo yêu cầu: Mức độ sử dụng dịch vụ này còn thấp, chỉ 6% NDT sử dụng thường xuyên và 37% thỉnh thoảng, chủ yếu là cán bộ quản lý và nhà nghiên cứu. Đáng chú ý, 57% NDT đánh giá chất lượng dịch vụ chưa tốt, phản ánh nhu cầu cải thiện về mặt nội dung và hình thức cung cấp thông tin.
Nhu cầu sử dụng dịch vụ hiện đại: 62% NDT ưu tiên sử dụng dịch vụ TT-TV hiện đại do tính dễ sử dụng (47%), thời gian tra cứu nhanh (38%) và hiệu quả khai thác cao (31%). Tuy nhiên, 70% NDT vẫn thích sử dụng tài liệu dạng truyền thống, cho thấy sự chuyển đổi sang dịch vụ hiện đại còn nhiều thách thức.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy Trung tâm TT-TV ĐHQGHN đã có những bước tiến quan trọng trong việc phát triển các dịch vụ hiện đại, đặc biệt là số hóa tài liệu và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ. Tuy nhiên, sự chưa đồng đều về trang thiết bị và chất lượng dịch vụ tại các phòng phục vụ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, nhất là dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu và cung cấp thông tin theo yêu cầu.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, mức độ hài lòng và sử dụng dịch vụ hiện đại tại ĐHQGHN tương đối cao nhưng vẫn còn khoảng cách so với các thư viện đại học tiên tiến trong khu vực. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất và đội ngũ nhân lực chuyên môn. Ngoài ra, nhu cầu sử dụng tài liệu truyền thống vẫn chiếm ưu thế do tính phù hợp với mục đích học tập và nghiên cứu của phần lớn sinh viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các dịch vụ TT-TV khác nhau và biểu đồ tròn phân bố đánh giá chất lượng dịch vụ, giúp minh họa rõ nét sự đa dạng nhu cầu và mức độ hài lòng của NDT.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư trang thiết bị phục vụ dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu: Mở rộng hệ thống máy photo, scan tại các phòng phục vụ đông người dùng, nâng cao chất lượng phục vụ nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng tăng. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với phòng kỹ thuật.
Phát triển và quảng bá dịch vụ số hóa tài liệu: Đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo NDT về lợi ích và cách sử dụng dịch vụ số hóa, đồng thời mở rộng phạm vi số hóa tài liệu quý hiếm và tài liệu nội sinh. Thời gian 1 năm, do phòng Phát triển Tài nguyên số chủ trì.
Cải tiến dịch vụ cung cấp thông tin theo yêu cầu: Nâng cao chất lượng nội dung, rút ngắn thời gian phản hồi, áp dụng công nghệ tự động hóa trong xử lý yêu cầu, đồng thời mở rộng đối tượng phục vụ. Thời gian 1-2 năm, do phòng Thông tin Nghiệp vụ thực hiện.
Đào tạo và nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ: Tổ chức các khóa bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn, ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ năng giao tiếp phục vụ NDT, nhằm nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả dịch vụ. Thời gian liên tục, do Ban Tổ chức cán bộ phối hợp với các phòng chức năng.
Xây dựng hệ thống đánh giá và phản hồi dịch vụ thường xuyên: Thiết lập cơ chế thu thập ý kiến NDT qua khảo sát định kỳ, phân tích dữ liệu để điều chỉnh và hoàn thiện dịch vụ phù hợp với nhu cầu thực tế. Thời gian triển khai trong 6 tháng, do Ban Quản lý chất lượng dịch vụ đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ TT-TV hiện đại, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với đặc thù đơn vị.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thư viện và thông tin: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu thực tiễn, khung lý thuyết và các giải pháp phát triển dịch vụ TT-TV hiện đại.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành khoa học thư viện, thông tin: Học tập kinh nghiệm tổ chức, quản lý và phát triển dịch vụ TT-TV trong môi trường đại học lớn, phục vụ cho nghiên cứu và thực hành nghề nghiệp.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và công nghệ thông tin: Đánh giá vai trò của dịch vụ TT-TV hiện đại trong phát triển giáo dục đại học, từ đó đề xuất các chính sách hỗ trợ đầu tư và phát triển hạ tầng công nghệ.
Câu hỏi thường gặp
Dịch vụ TT-TV hiện đại là gì và có điểm khác biệt gì so với dịch vụ truyền thống?
Dịch vụ TT-TV hiện đại là các dịch vụ ứng dụng công nghệ thông tin để cung cấp thông tin nhanh chóng, thuận tiện và đa dạng về không gian, thời gian. Khác với dịch vụ truyền thống, dịch vụ hiện đại cho phép truy cập từ xa, tra cứu trực tuyến và khai thác tài nguyên số, nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng.Tại sao nhu cầu sử dụng tài liệu truyền thống vẫn cao trong khi dịch vụ hiện đại phát triển?
Phần lớn sinh viên và học viên vẫn ưu tiên tài liệu truyền thống do tính phù hợp với mục đích học tập, dễ tiếp cận và quen thuộc. Ngoài ra, một số tài liệu chuyên ngành chưa được số hóa đầy đủ hoặc chưa có phiên bản điện tử chất lượng cao.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ TT-TV hiện đại tại ĐHQGHN?
Bao gồm nguồn lực tài chính, cơ sở vật chất kỹ thuật, trình độ và số lượng cán bộ chuyên môn, quy trình tổ chức dịch vụ, cũng như sự phù hợp của dịch vụ với nhu cầu thực tế của người dùng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ TT-TV hiện đại?
Cần tăng cường đào tạo người dùng, cải tiến giao diện và tính năng dịch vụ, mở rộng nguồn tài nguyên số, đồng thời xây dựng hệ thống phản hồi và đánh giá chất lượng dịch vụ thường xuyên.Vai trò của công nghệ số hóa trong phát triển dịch vụ TT-TV hiện đại là gì?
Số hóa giúp bảo quản tài liệu quý hiếm, mở rộng phạm vi truy cập, giảm chi phí lưu trữ và tăng khả năng tìm kiếm, khai thác thông tin nhanh chóng, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả dịch vụ TT-TV.
Kết luận
- Dịch vụ thông tin – thư viện hiện đại tại ĐHQGHN đã có những bước phát triển đáng kể, đặc biệt trong số hóa tài liệu và ứng dụng công nghệ thông tin, phục vụ hơn 1 triệu lượt bạn đọc mỗi năm.
- Nhu cầu sử dụng dịch vụ hiện đại chiếm ưu thế, tuy nhiên tài liệu truyền thống vẫn giữ vai trò quan trọng trong học tập và nghiên cứu.
- Chất lượng dịch vụ cung cấp bản sao tài liệu và cung cấp thông tin theo yêu cầu còn hạn chế, cần được cải thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Đề xuất các giải pháp tập trung vào đầu tư trang thiết bị, nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến quy trình và phát triển dịch vụ số hóa, nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ.
- Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ và áp dụng công nghệ mới là bước đi cần thiết để Trung tâm TT-TV ĐHQGHN phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trong giai đoạn tới.
Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các giải pháp và kinh nghiệm từ nghiên cứu này để phát triển dịch vụ TT-TV hiện đại phù hợp với đặc thù từng đơn vị, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thông tin trong môi trường đại học.