Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh bùng nổ thông tin và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin, vai trò của thư viện đại học ngày càng trở nên quan trọng trong việc hỗ trợ đào tạo, nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ. Trường Đại học Mỏ - Địa chất (ĐHMĐC) với hơn 50 năm phát triển, là trung tâm đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực khoa học Trái đất, Mỏ, Dầu khí và các ngành liên quan. Trung tâm Thông tin - Thư viện (TTTT-TV) của trường đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin, tài liệu phục vụ cho cán bộ, giảng viên, sinh viên và học viên cao học.
Tuy nhiên, thực trạng tổ chức và hoạt động của TTTT-TV vẫn còn nhiều hạn chế như vốn tài liệu chuyên ngành chưa phong phú, sản phẩm và dịch vụ thông tin còn nghèo nàn, công tác xử lý tài liệu chưa chuẩn xác, trình độ nghiệp vụ cán bộ thư viện còn nhiều điểm cần cải thiện. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện tại Trường ĐHMĐC từ năm 2011 đến nay, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học theo hướng hiện đại hóa, xã hội hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời hỗ trợ thực hiện các chính sách phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam. Qua khảo sát 195 phiếu điều tra với các nhóm cán bộ quản lý, giảng viên và sinh viên, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về nhu cầu thông tin, đặc điểm người dùng tin và thực trạng tổ chức hoạt động của TTTT-TV, làm cơ sở khoa học cho các đề xuất cải tiến.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức và hoạt động thông tin - thư viện, bao gồm:
Lý thuyết tổ chức: Tổ chức được hiểu là sự sắp xếp, bố trí các bộ phận, nguồn lực nhằm thực hiện mục tiêu chung một cách hiệu quả. Trong lĩnh vực thư viện, tổ chức bao gồm cơ cấu tổ chức, đội ngũ cán bộ và cơ sở vật chất (CSVC) phù hợp để đảm bảo hoạt động thông tin - thư viện hiệu quả.
Lý thuyết hoạt động thông tin - thư viện: Hoạt động thông tin - thư viện là quá trình thu thập, xử lý, lưu trữ và phổ biến thông tin, tài liệu phục vụ nhu cầu người dùng tin (NDT). Hoạt động này bao gồm xây dựng nguồn lực thông tin, xử lý tài liệu, tổ chức bảo quản, phục vụ bạn đọc và ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT).
Khái niệm chính:
- Nguồn lực thông tin: Bao gồm tài liệu truyền thống và tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu, phục vụ đa dạng nhu cầu NDT.
- Người dùng tin (NDT): Cán bộ quản lý, giảng viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên với nhu cầu thông tin đa dạng.
- Hiệu quả tổ chức và hoạt động: Đánh giá dựa trên tiêu chí về năng lực cán bộ, cơ cấu tổ chức, CSVC, chất lượng sản phẩm và dịch vụ, mức độ ứng dụng CNTT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:
Thu thập và tổng hợp tài liệu: Nghiên cứu các tài liệu lý luận, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu liên quan đến tổ chức và hoạt động thư viện đại học.
Điều tra khảo sát: Phát phiếu hỏi đến 200 người dùng tin thuộc ba nhóm: cán bộ quản lý (10 phiếu), cán bộ giảng dạy (20 phiếu), học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên (170 phiếu). Tỷ lệ thu hồi đạt 98% (195 phiếu).
Phân tích thống kê: Xử lý số liệu khảo sát bằng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh để đánh giá thực trạng và nhu cầu.
Phân tích so sánh: So sánh kết quả khảo sát với các nghiên cứu tương tự trong ngành để rút ra nhận định và đề xuất phù hợp.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2011 đến nay, nhằm phản ánh thực trạng hiện tại và xu hướng phát triển của TTTT-TV Trường ĐHMĐC.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu tổ chức và đội ngũ cán bộ: Trung tâm có 22 cán bộ cơ hữu và 3 cộng tác viên, trong đó 95,45% cán bộ có trình độ đại học trở lên, 31,82% đang học hoặc đã có bằng thạc sĩ, 45% cán bộ được đào tạo chuyên ngành thư viện. Tỷ lệ nữ chiếm 63,64%, gây ra một số khó khăn về ổn định nhân sự do nghỉ thai sản. Cơ cấu tổ chức gồm các phòng chức năng như phòng giám đốc, nghiệp vụ, đọc, mượn, bảo quản tài liệu, CNTT, đáp ứng các nhiệm vụ chuyên môn.
Cơ sở vật chất và trang thiết bị: Tổng diện tích sử dụng khoảng 1540 m², bố trí tại 3 tầng nhà C5 và các kho phụ trợ. CSVC còn nhiều hạn chế, tuy nhiên từ năm 2015-2016 đã được đầu tư cải tạo, nâng cấp với trang thiết bị hiện đại như 60 máy tính, máy in mã vạch, máy photocopy, hệ thống camera, phần mềm quản lý thư viện Kipos. Các phòng phục vụ được trang bị đầy đủ ánh sáng, điều hòa, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Nguồn lực thông tin và nhu cầu người dùng: Vốn tài liệu gồm hơn 231.000 cuốn sách tiếng Việt, 2.085 cuốn tiếng Anh, 6418 luận án, luận văn, 5126 tài liệu điện tử nội sinh, cùng nhiều cơ sở dữ liệu số. Nhu cầu sử dụng tài liệu chủ yếu là tiếng Việt (87%), tiếp theo là tiếng Anh (10%). Loại hình tài liệu truyền thống chiếm 80%, tài liệu điện tử 52%. Mức độ khai thác thông tin của người dùng chủ yếu từ 1-2 lần/tuần (50%), 33% khai thác hàng ngày, 12% 1-2 lần/tháng.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Các dịch vụ thông tin còn nghèo nàn, chưa đa dạng, công tác xử lý tài liệu còn sơ sài. Người dùng đánh giá mức độ phục vụ ở mức trung bình, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đa dạng của các nhóm người dùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy TTTT-TV Trường ĐHMĐC đã có những bước phát triển tích cực về tổ chức, đội ngũ và CSVC, đặc biệt là sự đầu tư nâng cấp trong giai đoạn gần đây. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực tài liệu chuyên ngành, chất lượng dịch vụ và trình độ cán bộ vẫn là những điểm cần khắc phục.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học, tình trạng thiếu hụt tài liệu chuyên ngành và dịch vụ chưa đa dạng là vấn đề phổ biến, đặc biệt tại các thư viện chuyên ngành kỹ thuật. Việc ứng dụng CNTT đã được chú trọng nhưng cần đẩy mạnh hơn nữa để nâng cao hiệu quả phục vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố ngôn ngữ tài liệu, mức độ khai thác thông tin, cơ cấu tổ chức và bảng thống kê trình độ cán bộ để minh họa rõ nét thực trạng và nhu cầu cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện cơ cấu tổ chức: Tái cấu trúc các phòng ban theo hướng chuyên môn hóa, tăng cường phối hợp liên phòng ban để nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Ban Giám đốc Trung tâm.
Đào tạo và nâng cao trình độ cán bộ: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ thư viện, kỹ năng CNTT, ngoại ngữ và kỹ năng mềm cho cán bộ thư viện nhằm đáp ứng yêu cầu công việc hiện đại. Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu. Chủ thể: Trung tâm phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.
Mở rộng và đa dạng hóa nguồn lực thông tin: Tăng cường đầu tư mua sắm tài liệu chuyên ngành, phát triển tài liệu điện tử, hợp tác chia sẻ tài nguyên với các thư viện trong và ngoài nước. Thời gian: 3 năm. Chủ thể: Trung tâm, Ban Tài chính Nhà trường.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ: Đổi mới phương thức phục vụ, đa dạng hóa các hình thức cung cấp thông tin như thư viện số, dịch vụ tra cứu trực tuyến, tư vấn thông tin chuyên sâu. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Trung tâm phối hợp với các khoa, phòng ban liên quan.
Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin: Triển khai hệ thống thư viện điện tử, website tương tác, phần mềm quản lý hiện đại, đảm bảo an toàn bảo mật thông tin. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Trung tâm CNTT và Ban Giám đốc Trung tâm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và quản lý các trường đại học: Để hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của tổ chức, hoạt động thư viện trong nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, từ đó có chính sách đầu tư phù hợp.
Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức về tổ chức, quản lý và phát triển hoạt động thư viện, cải thiện kỹ năng nghiệp vụ và ứng dụng CNTT.
Giảng viên, nghiên cứu sinh và học viên cao học: Tìm hiểu về nhu cầu thông tin và cách khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thông tin phục vụ học tập và nghiên cứu.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Khoa học Thông tin - Thư viện: Là tài liệu tham khảo quý giá về thực trạng và giải pháp phát triển thư viện đại học trong bối cảnh đổi mới giáo dục và công nghệ số.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tổ chức và hoạt động thư viện lại quan trọng đối với trường đại học?
Tổ chức và hoạt động thư viện quyết định chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông tin, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học. Thư viện là cầu nối giữa tri thức và người học, giúp nâng cao năng lực học tập và sáng tạo.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của thư viện đại học?
Bao gồm cơ cấu tổ chức hợp lý, đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cao, cơ sở vật chất hiện đại, nguồn lực thông tin phong phú và đa dạng, cùng với việc ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả.Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện?
Cần đổi mới phương thức phục vụ, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, tăng cường đào tạo cán bộ, phát triển tài liệu điện tử và ứng dụng các công nghệ mới như thư viện số, tra cứu trực tuyến.Người dùng tin tại Trường ĐHMĐC có đặc điểm gì nổi bật?
Người dùng chủ yếu là sinh viên (84%), cán bộ nghiên cứu, giảng dạy (11%) và cán bộ quản lý (5%). Nhu cầu thông tin đa dạng, tập trung vào tài liệu tiếng Việt và tiếng Anh, với mức độ khai thác thông tin chủ yếu từ 1-2 lần/tuần.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Kết hợp phương pháp thu thập, phân tích tài liệu, điều tra khảo sát bằng phiếu hỏi với 195 phiếu thu hồi, phương pháp thống kê số liệu và phân tích so sánh để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Kết luận
- TTTT-TV Trường Đại học Mỏ - Địa chất đã có những bước phát triển tích cực về tổ chức, đội ngũ và cơ sở vật chất, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về nguồn lực tài liệu và chất lượng dịch vụ.
- Nhu cầu thông tin của người dùng đa dạng, chủ yếu tập trung vào tài liệu tiếng Việt và tiếng Anh, với mức độ khai thác thông tin trung bình.
- Việc ứng dụng công nghệ thông tin đã được chú trọng nhưng cần đẩy mạnh hơn để nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện cơ cấu tổ chức, đào tạo cán bộ, mở rộng nguồn lực thông tin, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng CNTT.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để Trung tâm Thông tin - Thư viện Trường ĐHMĐC phát triển bền vững, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của Nhà trường.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Ban Giám đốc Trung tâm cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các cán bộ thư viện nên tích cực tham gia đào tạo nâng cao năng lực và đổi mới phương thức phục vụ.
Kêu gọi: Các bên liên quan trong Nhà trường hãy phối hợp chặt chẽ để phát huy tối đa vai trò của thư viện trong sự nghiệp giáo dục và nghiên cứu khoa học, hướng tới xây dựng Trung tâm Thông tin - Thư viện hiện đại, chuyên nghiệp và hiệu quả.