Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cách mạng khoa học - công nghệ và nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, nhu cầu thông tin (NCT) của người dùng tin (NDT) trong các trường đại học ngày càng trở nên đa dạng và phức tạp. Trường Đại học Hải Phòng, với quy mô đào tạo hơn 11.000 sinh viên hệ chính quy và 700 học viên cao học, là một trong những cơ sở giáo dục đại học đa ngành, đa lĩnh vực, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng duyên hải Bắc Bộ và cả nước. Trung tâm Thông tin - Thư viện của Trường Đại học Hải Phòng được thành lập và phát triển từ năm 1959, hiện đang nỗ lực nâng cấp, hiện đại hóa nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng cao của cán bộ, giảng viên và sinh viên.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát, phân tích thực trạng nhu cầu tin của người dùng tại Trung tâm Thông tin - Thư viện, đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018 tại Trường Đại học Hải Phòng, với đối tượng là các nhóm cán bộ quản lý, giảng viên và người học.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời góp phần đổi mới phương pháp dạy - học theo hướng lấy người học làm trung tâm. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ hỗ trợ Trung tâm Thông tin - Thư viện trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin, cải tiến dịch vụ và đáp ứng kịp thời nhu cầu đa dạng của người dùng tin.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về nhu cầu tin của người dùng tin, được hiểu là đòi hỏi khách quan của cá nhân hoặc nhóm xã hội đối với việc tiếp nhận và sử dụng thông tin nhằm phục vụ cho sự tồn tại và phát triển. Nhu cầu tin được phân tích ở hai khía cạnh chính: nội dung (lĩnh vực tri thức, loại hình tài liệu, ngôn ngữ tài liệu) và tập quán sử dụng thông tin (nguồn tin, sản phẩm dịch vụ, thời gian và không gian sử dụng).
Hai mô hình nghiên cứu được áp dụng gồm:
Mô hình tác động của đặc điểm cá nhân và môi trường sống đến nhu cầu tin: Bao gồm các yếu tố như độ tuổi, giới tính, tâm lý cá nhân, điều kiện kinh tế - xã hội, môi trường học tập và chất lượng hoạt động thông tin - thư viện.
Mô hình đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu tin: Đánh giá dựa trên các tiêu chí về nội dung, chất lượng sản phẩm và dịch vụ thông tin, thời gian phục vụ, thái độ cán bộ thư viện.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: người dùng tin (NDT), nhu cầu tin (NCT), nguồn lực thông tin, sản phẩm và dịch vụ thông tin, tập quán khai thác thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính:
Phương pháp phân tích, tổng hợp tài liệu: Thu thập và hệ thống hóa các tài liệu lý luận, văn bản pháp luật liên quan đến nhu cầu tin và hoạt động thư viện.
Phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi: Phát 450 phiếu, thu về 442 phiếu hợp lệ, gồm 32 cán bộ quản lý, 90 giảng viên và 320 người học. Phiếu hỏi tập trung khai thác nội dung nhu cầu tin, tập quán sử dụng thông tin, mức độ thỏa mãn nhu cầu.
Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn trực tiếp và gián tiếp với các nhóm người dùng để làm rõ các vấn đề phát sinh từ khảo sát.
Phương pháp thống kê số liệu: Xử lý dữ liệu bằng phần mềm thống kê để phân tích tần suất, tỷ lệ, so sánh giữa các nhóm.
Phương pháp quan sát và so sánh: Quan sát thực tế việc sử dụng thông tin tại Trung tâm và so sánh với các nghiên cứu tương tự trong ngành.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến chuyên gia để đánh giá và đề xuất giải pháp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2018, tập trung khảo sát thực trạng và đề xuất giải pháp phù hợp với điều kiện thực tế của Trường Đại học Hải Phòng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu tin về lĩnh vực khoa học chuyên ngành rất cao: 93% cán bộ quản lý, 100% giảng viên và 93,75% người học có nhu cầu sử dụng tài liệu chuyên ngành phục vụ công tác quản lý, giảng dạy và học tập. Nhu cầu này phản ánh đúng đặc điểm đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực của Trường.
Nhu cầu về ngôn ngữ tài liệu chủ yếu là tiếng Việt và tiếng Anh: 100% người dùng tin sử dụng tài liệu tiếng Việt, 92,76% ưu tiên tài liệu tiếng Anh. Ngoài ra, các ngôn ngữ như tiếng Trung, Nhật cũng được một số giảng viên và sinh viên chuyên ngành ngoại ngữ sử dụng.
Loại hình tài liệu sử dụng chủ yếu là tài liệu giấy: 69% người dùng thường xuyên sử dụng tài liệu giấy, trong khi tài liệu điện tử chỉ chiếm 42,99%. Giảng viên và cán bộ quản lý có xu hướng sử dụng đa dạng loại hình tài liệu hơn so với người học.
Thời gian dành cho khai thác thông tin tại Trung tâm còn hạn chế: 78,13% cán bộ quản lý dành dưới 1 giờ/ngày, 61,11% giảng viên và 65,63% người học dành từ 1-2 giờ/ngày để thu thập thông tin. Thời gian trên phản ánh sự khác biệt về đặc điểm công việc và thói quen sử dụng thông tin của từng nhóm.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhu cầu tin của người dùng tại Trường Đại học Hải Phòng rất đa dạng và phong phú, phù hợp với đặc điểm đào tạo đa ngành và yêu cầu đổi mới phương pháp giảng dạy. Nhu cầu tài liệu chuyên ngành và tài liệu tiếng Anh cao phản ánh xu hướng hội nhập quốc tế và nâng cao chất lượng đào tạo. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử còn thấp so với tiềm năng, cho thấy cần có các giải pháp thúc đẩy khai thác nguồn tin số.
Thời gian khai thác thông tin hạn chế ở nhóm cán bộ quản lý do đặc thù công việc bận rộn và di chuyển nhiều, trong khi giảng viên và sinh viên có xu hướng dành nhiều thời gian hơn cho việc nghiên cứu và học tập. Điều này đặt ra yêu cầu Trung tâm Thông tin - Thư viện cần cải tiến dịch vụ phục vụ từ xa và đa dạng hóa hình thức cung cấp thông tin.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả phù hợp với xu hướng phát triển nhu cầu tin trong các trường đại học đa ngành tại Việt Nam, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của thư viện đại học trong việc hỗ trợ đổi mới giáo dục và nghiên cứu khoa học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu theo lĩnh vực, ngôn ngữ và loại hình tài liệu, cũng như biểu đồ tròn phân bố thời gian khai thác thông tin của từng nhóm người dùng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bổ sung và cập nhật nguồn lực thông tin chuyên ngành và đa ngôn ngữ
- Mục tiêu: Đáp ứng 100% nhu cầu tài liệu chuyên ngành và tài liệu tiếng Anh, Trung, Nhật.
- Thời gian: Hàng năm, theo kế hoạch bổ sung tài liệu.
- Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với các khoa, viện.
Đẩy mạnh phát triển và quảng bá tài liệu điện tử, cơ sở dữ liệu số
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử lên trên 60% trong 2 năm tới.
- Thời gian: Triển khai trong năm học tiếp theo.
- Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện, phòng Công nghệ thông tin.
Cải tiến dịch vụ phục vụ từ xa và đa dạng hóa hình thức cung cấp thông tin
- Mục tiêu: Tăng cường phục vụ trực tuyến, hỗ trợ tra cứu, mượn trả tài liệu từ xa.
- Thời gian: Triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện, Ban Giám hiệu.
Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng tìm kiếm và sử dụng thông tin cho người dùng
- Mục tiêu: Nâng cao kỹ năng khai thác thông tin cho 80% sinh viên và giảng viên trong 1 năm.
- Thời gian: Hàng học kỳ.
- Chủ thể: Trung tâm Thông tin - Thư viện phối hợp với các khoa.
Nâng cao chất lượng phục vụ và thái độ cán bộ thư viện
- Mục tiêu: Đạt mức hài lòng trên 90% qua khảo sát hàng năm.
- Thời gian: Liên tục, đánh giá định kỳ.
- Chủ thể: Ban Giám đốc Trung tâm, phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý các trường đại học
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu tin của người dùng để xây dựng chính sách phát triển thư viện phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.
Nhân viên và cán bộ thư viện đại học
- Lợi ích: Nắm bắt đặc điểm nhu cầu tin, tập quán sử dụng thông tin của các nhóm người dùng để cải tiến dịch vụ, phát triển nguồn lực thông tin hiệu quả.
Giảng viên và nhà nghiên cứu
- Lợi ích: Tìm hiểu nhu cầu và phương thức khai thác thông tin, từ đó nâng cao hiệu quả nghiên cứu và giảng dạy, cập nhật kiến thức chuyên môn.
Sinh viên và học viên cao học
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của thư viện và nhu cầu tin trong học tập, nghiên cứu, từ đó phát huy tính chủ động trong việc khai thác nguồn thông tin phục vụ học tập.
Câu hỏi thường gặp
Nhu cầu tin của người dùng tin tại Trường Đại học Hải Phòng có đặc điểm gì nổi bật?
Nhu cầu tin rất đa dạng, tập trung chủ yếu vào tài liệu chuyên ngành (trên 93%), tài liệu tiếng Việt và tiếng Anh (trên 90%), phản ánh đặc điểm đào tạo đa ngành và xu hướng hội nhập quốc tế.Tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử hiện nay như thế nào?
Khoảng 43% người dùng thường xuyên sử dụng tài liệu điện tử, thấp hơn nhiều so với tài liệu giấy (69%), cho thấy tiềm năng phát triển nguồn tin số còn lớn.Thời gian trung bình người dùng dành cho việc khai thác thông tin tại Trung tâm là bao lâu?
Đa số cán bộ quản lý dành dưới 1 giờ/ngày, giảng viên và sinh viên chủ yếu từ 1-2 giờ/ngày, phản ánh sự khác biệt về đặc điểm công việc và thói quen sử dụng thông tin.Trung tâm Thông tin - Thư viện đã có những giải pháp gì để nâng cao hiệu quả phục vụ?
Trung tâm đã đầu tư hệ thống máy chủ, phần mềm quản lý Kipos, kết nối Internet, tổ chức đào tạo kỹ năng tìm kiếm thông tin và xây dựng dịch vụ phục vụ đa dạng.Làm thế nào để sinh viên nâng cao kỹ năng khai thác thông tin hiệu quả?
Sinh viên nên tham gia các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm, sử dụng tài liệu do thư viện tổ chức, tận dụng tài liệu điện tử và dịch vụ trực tuyến, đồng thời phát huy tính chủ động trong học tập.
Kết luận
- Nhu cầu tin của người dùng tại Trường Đại học Hải Phòng rất đa dạng, tập trung vào tài liệu chuyên ngành và tài liệu tiếng Việt, tiếng Anh.
- Tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử còn hạn chế, cần đẩy mạnh phát triển và quảng bá nguồn tin số.
- Thời gian khai thác thông tin của các nhóm người dùng có sự khác biệt rõ rệt, phản ánh đặc điểm công việc và thói quen sử dụng.
- Trung tâm Thông tin - Thư viện đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đổi mới phương pháp dạy - học và nâng cao chất lượng đào tạo.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao nguồn lực thông tin, cải tiến dịch vụ, đào tạo kỹ năng và nâng cao chất lượng phục vụ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu tin của người dùng.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiến hành đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.
Call-to-action: Các đơn vị liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp, đồng thời người dùng tin nên tích cực tham gia các hoạt động đào tạo và khai thác nguồn thông tin đa dạng tại Trung tâm.