Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ thông tin đang diễn ra mạnh mẽ, nhu cầu thông tin trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo ngày càng gia tăng, đặc biệt tại các trung tâm đào tạo đại học đa ngành, đa lĩnh vực như Đại học Quốc gia Hà Nội (ĐHQGHN). Với hơn 42 ngành đào tạo cử nhân, 122 ngành thạc sĩ và 106 chuyên ngành tiến sĩ, ĐHQGHN đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và nghiên cứu khoa học đa ngành. Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHQGHN là đơn vị chủ lực phục vụ công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cán bộ, giảng viên, sinh viên.
Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện của Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHQGHN từ năm 1997 đến nay, đồng thời phân tích đặc điểm người dùng tin và nhu cầu thông tin trong giai đoạn hiện tại. Mục tiêu chính là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng phục vụ, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển khoa học công nghệ của ĐHQGHN. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ các sản phẩm, dịch vụ thông tin thư viện và đối tượng người dùng tin tại ĐHQGHN, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban, khoa, trung tâm và người dùng trực tiếp.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống thông tin thư viện, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời hỗ trợ chiến lược phát triển kinh tế xã hội của đất nước trong kỷ nguyên thông tin. Các chỉ số như số lượng tài liệu hiện có khoảng 200.000 tên sách, hơn 1.000.400 tên tạp chí, cùng với hơn 66.000 biểu ghi trong cơ sở dữ liệu, phản ánh quy mô và tiềm năng phát triển của Trung tâm. Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHQGHN phát triển bền vững, hiện đại, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng tin.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chủ đạo: Chủ nghĩa duy vật lịch sử và Chủ nghĩa duy vật biện chứng của triết học Mác-Lênin, nhằm phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển kinh tế xã hội và nhu cầu thông tin trong giáo dục đại học. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hệ thống để tiếp cận và đánh giá toàn diện hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện, xem đây là một hệ thống năng động, bao gồm các yếu tố tương tác như nguồn lực, công nghệ, con người và nhu cầu người dùng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm:
- Sản phẩm thông tin thư viện: Kết quả của quá trình xử lý thông tin như biên mục, phân loại, tóm tắt, tạo lập cơ sở dữ liệu, mục lục, thư mục, bản tin điện tử.
- Dịch vụ thông tin thư viện: Các hoạt động nhằm thỏa mãn nhu cầu thông tin của người dùng, bao gồm phục vụ tra cứu, khai thác tài liệu, cung cấp thông tin theo yêu cầu.
- Nhu cầu thông tin người dùng: Yêu cầu khách quan về thông tin của các nhóm đối tượng trong ĐHQGHN, phản ánh đặc điểm và trình độ chuyên môn đa dạng.
- Cơ sở dữ liệu thư viện: Hệ thống lưu trữ, quản lý và khai thác thông tin số hóa, hỗ trợ tìm kiếm nhanh chóng và chính xác.
- Phân loại tài liệu: Việc sử dụng các bảng phân loại như BBK, DDC để tổ chức tài liệu khoa học, phục vụ hiệu quả cho việc tra cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra, thống kê số liệu kết hợp phân tích tổng hợp tài liệu và khảo sát thực trạng. Cỡ mẫu khảo sát gồm 150 phiếu điều tra gửi đến các nhóm người dùng tin gồm cán bộ quản lý, cán bộ nghiên cứu, giảng viên, học viên cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên tại ĐHQGHN. Tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 88%, trong đó cán bộ quản lý đạt 60%, cán bộ nghiên cứu 85%, sinh viên và học viên cao học đạt 92%.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê về vốn tài liệu, cơ sở vật chất, đội ngũ cán bộ, các sản phẩm và dịch vụ hiện có của Trung tâm, cùng với kết quả khảo sát nhu cầu thông tin người dùng. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ dựa trên phản hồi của người dùng.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 1997 đến năm 2005, tập trung vào việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và phát triển khoa học công nghệ của ĐHQGHN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô và đa dạng sản phẩm thông tin thư viện: Trung tâm hiện có khoảng 200.000 tên sách, hơn 1.000.400 tên tạp chí, 3.000 thác văn bia, 6 cơ sở dữ liệu bài báo, tạp chí khoa học nước ngoài trên CD-ROM, cùng nhiều loại tài liệu đa phương tiện khác. Cơ sở dữ liệu tích hợp tài liệu gồm hơn 66.000 biểu ghi, trong đó có 52.000 biểu ghi sách, 2.559 biểu ghi tạp chí, 1.406 biểu ghi luận án, luận văn. Tỷ lệ người dùng đánh giá cơ sở dữ liệu là tốt chiếm 59,9%, trung bình 27,4%.
Đặc điểm người dùng tin và nhu cầu thông tin: ĐHQGHN có hơn 2.682 cán bộ công chức, 1.536 cán bộ giảng dạy, 301 nghiên cứu sinh, 3.103 học viên cao học và gần 18.000 sinh viên chính quy. Nhu cầu thông tin tập trung vào các lĩnh vực khoa học xã hội (57,5%), khoa học tự nhiên (52,3%), khoa học kỹ thuật (43,9%) và kinh tế (46,2%). Ngoại ngữ được sử dụng phổ biến nhất là tiếng Anh (81,8%), tiếp theo là tiếng Trung Quốc (29,5%) và tiếng Nga (24,2%).
Chất lượng và hiệu quả hệ thống mục lục và thư mục: Hệ thống mục lục phiếu của Trung tâm có hơn 120.000 phiếu mục lục, sử dụng đồng thời ba bảng phân loại BBK, DDC và bảng phân loại thập phân tổng hợp. 50,7% người dùng đánh giá chất lượng mục lục phiếu là tốt, 40,4% đánh giá trung bình. Thư mục tóm tắt luận án, luận văn sau đại học gồm 385 tài liệu, giúp người dùng tiếp cận nhanh nội dung chính.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ: Trung tâm đã áp dụng phần mềm quản lý thư viện Libol 5.0, công nghệ mã vạch trong quản lý mượn trả tự động, xây dựng trang chủ và bản tin điện tử phục vụ người dùng. Các cơ sở dữ liệu trực tuyến như EBSCO, Blackwell Synergy, Project Euclid và SIAM được cung cấp, đáp ứng nhu cầu tra cứu toàn văn với hơn 15.000 tạp chí.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHQGHN đã xây dựng được hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện đa dạng, phong phú, đáp ứng phần lớn nhu cầu thông tin của người dùng trong môi trường đại học đa ngành, đa lĩnh vực. Việc duy trì đồng thời ba bảng phân loại tài liệu tuy đảm bảo tính liên tục nhưng gây khó khăn cho công tác biên mục và người dùng khi tra cứu, do đó việc thống nhất sử dụng một bảng phân loại là cần thiết để nâng cao hiệu quả khai thác.
Ứng dụng công nghệ thông tin đã góp phần nâng cao chất lượng phục vụ, rút ngắn thời gian tra cứu và tăng khả năng truy cập thông tin từ xa, phù hợp với xu hướng phát triển thư viện hiện đại. Tuy nhiên, một số hạn chế như sai sót trong cơ sở dữ liệu, chi phí bảo trì cao và thiếu bộ từ khóa kiểm soát vẫn còn tồn tại, ảnh hưởng đến độ chính xác và hiệu quả khai thác.
So sánh với các nghiên cứu trong khu vực, Trung tâm đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện, tuy nhiên cần tiếp tục đổi mới để bắt kịp các thư viện tiên tiến quốc tế. Việc nâng cao trình độ cán bộ, đa dạng hóa dịch vụ và tăng cường hợp tác quốc tế là những yếu tố then chốt để phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhu cầu thông tin theo lĩnh vực khoa học, bảng thống kê số lượng tài liệu và biểu đồ đánh giá chất lượng sản phẩm dịch vụ từ người dùng, giúp minh họa rõ nét hơn về thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Thống nhất bảng phân loại tài liệu: Áp dụng một bảng phân loại duy nhất (ưu tiên bảng phân loại Dewey Decimal Classification - DDC) cho toàn bộ kho tài liệu nhằm giảm thiểu sự phức tạp trong biên mục và tạo thuận lợi cho người dùng khi tra cứu. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm, do phòng Phân loại - Biên mục chủ trì.
Nâng cao chất lượng cơ sở dữ liệu và hệ thống từ khóa kiểm soát: Xây dựng bộ từ khóa kiểm soát chuẩn để tăng độ chính xác khi tìm kiếm, đồng thời thường xuyên hiệu đính và cập nhật cơ sở dữ liệu. Dự kiến triển khai trong 1 năm, phối hợp giữa phòng Thông tin - Nghiệp vụ và phòng Máy tính và Mạng.
Đào tạo nâng cao trình độ cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công nghệ thông tin, quản lý dữ liệu và kỹ năng phục vụ người dùng nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và đáp ứng yêu cầu phát triển hiện đại. Thời gian đào tạo liên tục hàng năm, do Ban Giám đốc Trung tâm phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.
Mở rộng và đa dạng hóa dịch vụ thông tin thư viện: Phát triển các dịch vụ mới như tư vấn thông tin chuyên sâu, dịch vụ tra cứu từ xa, hỗ trợ nghiên cứu và đào tạo trực tuyến, nhằm nâng cao trải nghiệm người dùng và đáp ứng nhu cầu đa dạng. Thời gian triển khai trong 3 năm, do phòng Thông tin - Nghiệp vụ và phòng Phục vụ bạn đọc phối hợp thực hiện.
Tăng cường hợp tác quốc tế và trao đổi tài liệu: Mở rộng quan hệ hợp tác với các thư viện, trung tâm thông tin trong và ngoài nước để bổ sung nguồn tài liệu mới, cập nhật công nghệ và kinh nghiệm quản lý hiện đại. Đây là giải pháp dài hạn, cần sự hỗ trợ từ Ban Giám đốc và các phòng chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động.
Giảng viên và nghiên cứu viên chuyên ngành Thư viện học và Quản lý thông tin: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy về phát triển hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin trong môi trường đại học.
Sinh viên và học viên cao học ngành Thông tin - Thư viện: Hỗ trợ hiểu rõ về thực trạng, nhu cầu người dùng và các phương pháp phát triển dịch vụ thư viện hiện đại, phục vụ học tập và nghiên cứu.
Các nhà hoạch định chính sách giáo dục và công nghệ thông tin: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển thư viện đại học, thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục và nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống sản phẩm thông tin thư viện gồm những gì?
Hệ thống bao gồm mục lục phiếu, thư mục, cơ sở dữ liệu tích hợp tài liệu và bạn đọc, bản tin điện tử, trang chủ và các cơ sở dữ liệu trực tuyến như EBSCO, Blackwell Synergy. Ví dụ, Trung tâm có hơn 66.000 biểu ghi trong cơ sở dữ liệu tích hợp.Nhu cầu thông tin của người dùng tại ĐHQGHN có đặc điểm gì nổi bật?
Người dùng có nhu cầu đa dạng, tập trung vào khoa học xã hội (57,5%), khoa học tự nhiên (52,3%) và kỹ thuật (43,9%). Ngoại ngữ phổ biến nhất là tiếng Anh với 81,8% người dùng sử dụng. Sinh viên chủ yếu cần giáo trình và tài liệu tham khảo.Phương pháp phân loại tài liệu hiện tại của Trung tâm như thế nào?
Trung tâm sử dụng đồng thời ba bảng phân loại: BBK, DDC và bảng phân loại thập phân tổng hợp. Việc này gây khó khăn cho biên mục và người dùng, do đó cần thống nhất một bảng phân loại duy nhất.Công nghệ thông tin được áp dụng ra sao trong hoạt động thư viện?
Trung tâm sử dụng phần mềm quản lý thư viện Libol 5.0, công nghệ mã vạch trong quản lý mượn trả tự động, xây dựng trang chủ và bản tin điện tử, đồng thời cung cấp truy cập các cơ sở dữ liệu trực tuyến với hàng nghìn tạp chí toàn văn.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng dịch vụ thư viện?
Bao gồm thống nhất bảng phân loại, nâng cao chất lượng cơ sở dữ liệu, đào tạo cán bộ, đa dạng hóa dịch vụ thông tin và tăng cường hợp tác quốc tế. Ví dụ, xây dựng bộ từ khóa kiểm soát giúp tăng độ chính xác tìm kiếm.
Kết luận
- Trung tâm Thông tin - Thư viện ĐHQGHN đã xây dựng hệ thống sản phẩm và dịch vụ thông tin thư viện đa dạng, đáp ứng phần lớn nhu cầu người dùng trong môi trường đại học đa ngành.
- Nhu cầu thông tin người dùng rất phong phú, tập trung vào các lĩnh vực khoa học xã hội, tự nhiên và kỹ thuật, với yêu cầu ngày càng cao về tài liệu tiếng nước ngoài.
- Việc sử dụng đồng thời ba bảng phân loại gây khó khăn cho công tác biên mục và người dùng, cần thống nhất áp dụng một bảng phân loại duy nhất.
- Ứng dụng công nghệ thông tin đã nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ, đào tạo cán bộ và mở rộng hợp tác quốc tế, nhằm phát triển Trung tâm thành thư viện hiện đại, đáp ứng yêu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học chất lượng cao.
Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cập nhật nhu cầu người dùng để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các đơn vị liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các kế hoạch phát triển. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích tham khảo và áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng hoạt động thư viện đại học.